Declaration this thesis contains no material which has been accepted for the award of any other degree or diploma in any university or tertiary institution, and to the best of my knowledge and belief



tải về 320.26 Kb.
trang4/4
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích320.26 Kb.
#33204
1   2   3   4

Appendix 4 (Noun of Noun)


English terms

Vietnamese equivalents

evidence of insurability

bằng chứng khả năng có thể BH

coordination of benefits

phối hợp quyền lợi

duplication of benefits

kết hợp quyền lợi

schedule of benefits

bảng liệt kê các quyền lợi được hưởng

explanation of benefits

giải thích quyền lợi được hưởng

certificate of credible coverage

giấy chứng nhận việc được BH chính đáng

evidence of coverage

bằng chứng về việc được BH

extension of benefits

mở rộng các quyền lợi được hưởng

freedom of choice

tự do lựa chọn

length of stay

thời gian/số ngày nằm viện

summary of plan

bản tóm tắt/sơ lược chương trình BH

date of subscription

ngày đăng ký

episode of care

chương trình/phác đồ chăm sóc

Appendix 5


English terms

Vietnamese equivalents

HMO (Health Maintenance Organization)

BH HMO (Tổ chức bảo đảm sức khoẻ)

POS (Point of Service)

BH POS (Điểm dịch vụ)

PPO (Preferred Provider Organization)

BH PPO (Tổ chức các nhà cung cấp dịch vụ ưu tiên)

EPO (Exclusive provider organization)

BH EPO (Tổ chức chữa trị độc quyền)

PCP (Primary care practitioner )

Bác sĩ chăm sóc chính

DHMO (Dental Health Maintenance Organization )

BH DHMO (tổ chức đảm bảo sức khỏe bao trả chi phí nha khoa)

HDHP (high deductible health plan)

BH HDHP (chương trình BH có mức khấu trừ cao)

HRA (Health Reimbursement Account)


BH HRA (chương trình BH với tài khoản bồi hoàn chăm sóc y tế)

FSA (Flexible spending account )

Tài khoản chi tiêu linh hoạt

MSA (Medical Savings Account)

Tài khoản tiết kiệm y tế

HSA (Health savings account)

BH HAS (chương trình BHYT có mức khấu trừ cao với tài khoản tiết kiệm y tế)


Appendix 6


English terms

Vietnamese equivalents

Medicaid


Chương trình Medicaid (loại hình BH dành cho người nghèo)

Medicare

Chương trình Medicare (loại hình BH dành cho người trên 65 tuổi)

Medi-gap

Chương trình Medi-gap (chương trình bao trả các chi phí y tế không được bao trả theo chương trình Medicare thông thường)

Medicare Advantage

Chương trình Medicare Advantage (chương trình cho phép người thụ hưởng được lựa chọn các nhà cung cấp dịch vụ y tế ngoài Medicare)

Medicare Specialty

Chương trình Medicare Specialty (loại hình BH dành cho các đối tượng có bệnh lý đặc biệt)

Spend-down

Chương trình Spend-down (loại hình BH dành cho những người có thu nhập bị giảm hoặc thất thoát về tài sản)


Appendix 7 (paraphrase)


English terms

Vietnamese equivalents

expatriate health plan


BH dành cho người nước ngoài sống và làm việc ở một nước khác

self-funded plan

self-funding employer



Chương trình BH SK của hãng cho nhân viên

Creditable drug prescription coverage


Chương trình bao trả theo đơn thuốc, tương đương Medicare Part D

No-gap


[Bác sĩ] cam kết không tính phí cao hơn mức thanh toán tối đa của BH cho một dịch vụ nào đó.

Known-gap


[Bác sĩ] tính phí cao hơn mức thanh toán tối đa của BH nhưng cam kết giữ số chênh lệch này trong một phạm vi quy định.


staff model

mô hình HMO cho cá nhân

accrete


bổ sung thêm thành viên mới vào chương trình BH trợ cấp y tế Medicare của chính phủ dành cho người trên 65 tuổi

delete


loại ra khỏi diện được BH bởi chương trình BH trợ cấp y tế Medicare của chính phủ dành cho người trên 65 tuổi

donut hole

giai đoạn 3 trong chương trình Medicare mà theo quy định thì người tham gia BH phải tự trả các chi fí y tế

period of confinement


Thời hạn quy định đối với việc được chăm sóc khi bị bệnh được bao trả theo đơn Bh, thường là 6 tháng

Any Willing Provider Laws


luật liên quan đến việc cho phép các nhà cung cấp dịch vụ vhăm sóc sức khỏe tham gia vào chương trình PPO or HMO

enrollee

người đăng ký tham gia vào một chương trình BH

State-Mandated Benefits


Các quyền lợi được hưởng trong chương trình BHYT theo quy định của tiểu bang

Cap

số tiền tối đa mà người tham gia BH phải trả trong một hoá đơn y tế

Recidivism

.


số lần vào điều trị nội trụ cho cùng 1 loại bệnh

Gatekeeper

Bác sĩ HMO điều hợp chăm sóc bệnh nhân và kiểm soát hiệu quả chi phí bằng cách giảm thiểu dịch vụ không cần thiết

admitting physician

Bác sĩ chịu trách nhiệm tiếp nhận quí vị vào viện hoặc các cơ sở chăm sóc sức khoẻ

admitting privileges

Quyền được trao cho một bác sĩ trong việc tiếp nhận bệnh nhân có bảo hiểm vào viện và sẽ bị thu lại nếu bác sĩ đó vi phạm chính sách và quy trình yêu cầu

dual choice

lựa chọn hai chương trình BHSK thay vì một chương trình , hoặc là HMO và PPO, hoặc là HMO và POS

triple option

lựa 1 trong 3 chương trình HMO, PPO và “Dịch vụ tính tiền”

expanded special low income


Chương trình Medicare mở rộng dành cho những người có thu nhập thấp dưới mức chuẩn

Flat dollar amount

khoản tiền xuất túi cố định theo quy định của từng chương trình, giống như tiền đồng trả


Appendix 8 (communicative)


English terms

Vietnamese equivalents

managed care plan

Chương trình quản lý, chăm sóc sức khỏe

cafeteria plan

Chương trình BHSK tự chọn

basic health plan plus

Chương trình BH SK căn bản phụ

custodial care

chăm-sóc chuyên-nghiệp lẫn trông nom

critical access hospital

bệnh viện di động

guaranteed issue

quyền lợi được BH

election

lựa chọn chương trình BHSK phù hợp

open enrollment

kỳ ghi danh hàng năm

well-baby care

Săn sóc phòng bệnh

wellness office visit

Khám định kỳ

office visit

Đến khám bệnh tại phòng mạch

triage

Biện pháp sàng lọc thứ tự các bệnh nhân cần ưu tiên

fee schedule

Giá biểu liệt kê các mức thanh toán tối đa

domestic partner

Bạn đời

fee-for-service/indemnity plan


tiền trao cháo múc

dịch vụ tính tiền



full-service plan

Chương trình bao trả theo chi phí thực

service insurer agreement

Thoả thuận giữa hãng BH với các nhà cung cấp dịch vụ y tế

participating physician

Bác sĩ thuộc mạng lưới

encounter fee

Phí khám bệnh

local government health plan

Chương trình BHSK của tiểu bang

preadmission certification

kiểm tra trước khi được nhập viện

health exposure

Rủi ro về sức khoẻ

impaired risk

Rủi ro xấu

(non) formulary

thuốc (không ) khuyến dùng


Appendix 9 (Literal translation)


English terms

Vietnamese equivalents

community rating

Đánh giá cộng đồng

look-back period

Khoảng thời gian xét lại

out-of-network

Ngoài mạng lưới

out-of-plan

Ngoài chương trình

credentiality

Tính khả năng

portability

Tính có thể chuyển đổi được

availability

Tính sẵn sàng

continuity

Tính liên tục

employee only coverage

BHSK một mình nhân viên

employee +1 and more coverage

BHSK nhân viên +1 trở lên

out-of-pocket money

tiền xuất túi

prior authorization

được chấp thuận trước

precertification

được chứng nhận trước






tải về 320.26 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương