100
Ung Hien Kiet
|
Ưng Hiền Kiệt
|
02/02/1945
|
Campuchia
|
01/6/1979
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
101
|
Dam Tu Hoa
|
Đàm Tú Hoa
|
18/10/1942
|
Campuchia
|
01/6/1979
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
102
|
Tran Huoy Khun
|
Trần Hồng Khun
|
07/9/1970
|
Campuchia
|
01/6/1979
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
103
|
Trần Ngọc Linh
|
Trần Ngọc Linh
|
09/11/1998
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
sinh tại Việt Nam
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
104
|
Ung Quan Bao
|
Ung Quân Bảo
|
05/3/1987
|
Tiền Giang
|
sinh tại Việt Nam
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
105
|
Leam Yem
|
Leam Yên
|
18/02/1948
|
Campuchia
|
06/12/1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
106
|
Uy Te Khang
|
Uy Đức Khang
|
23/01/1978
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
sinh tại Việt Nam
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
107
|
Huynh Wu Ju Ying
|
Huỳnh Ngô Ngọc Anh
|
06/12/1960
|
Campuchia
|
07/4/1979
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
108
|
Huynh Wu Jung
|
Huỳnh Ngô Vinh
|
30/8/1964
|
Campuchia
|
07/4/1979
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
109
|
Ha Chi Tay
|
Ha Chi Tay
|
14/7/1972
|
Campuchia
|
1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
110
|
Ha Chi Mung
|
Ha Chi Mung
|
11/12/1966
|
Campuchia
|
1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
111
|
Luong Chung Yu
|
Lương Chung Du
|
01/10/1948
|
Campuchia
|
1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
112
|
Luong Bach Lam
|
Lương Bạch Lam
|
23/02/1996
|
Việt Nam
|
sinh tại Việt Nam
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
113
|
Tran Thi Hoi
|
Trần Thị Hối
|
08/8/1960
|
Campuchia
|
1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
114
|
Panh Nu
|
Panh Nữ
|
08/8/1944
|
Campuchia
|
09/8/1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
115
|
Tran Tho
|
Trần Thọ
|
08/12/1937
|
Campuchia
|
09/8/1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
116
|
Tran Zhi Xiong
|
Tran Chí Hùng
|
23/4/1967
|
Campuchia
|
09/8/1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
117
|
Tran Chi Cuong
|
Trần Chí Cường
|
16/9/1975
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
sinh tại Việt Nam
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
118
|
Tran Chhouy San
|
Trần Thúy Sang
|
17/12/1963
|
Campuchia
|
09/8/1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
119
|
Tran Chung Minh
|
Trần Chung Minh
|
15/12/1965
|
Campuchia
|
09/8/1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
120
|
Tran Thi Le
|
Trần Thị Lê
|
20/6/1946
|
Campuchia
|
23/12/1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
121
|
Le My Kien
|
Lê Huỳnh Mỹ Kiên
|
29/9/1989
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
sinh tại Việt Nam
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
122
|
Le Tan Khai
|
Lê Huỳnh Tân Khai
|
23/10/1941
|
Campuchia
|
23/12/1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
123
|
Le Quoi Thanh
|
Lê Huỳnh Qúy Thành
|
18/11/1980
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
sinh tại Việt Nam
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
124
|
Le Quoi Vinh
|
Lê Huỳnh Qúy Vinh
|
21/12/1976
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
sinh tại Việt Nam
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
125
|
Ly Cam Hoa
|
Lý Cẩm Hòa
|
15/01/1972
|
Campuchia
|
17/6/1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
126
|
Ly Cam Khuong
|
Lý Cẩm Khường
|
1962
|
Campuchia
|
17/6/1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
127
|
Ly Vi Luong
|
Lý Vĩ Lương
|
06/11/1985
|
Tiền Giang
|
sinh tại Việt Nam
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
128
|
Lý Thùy Linh
|
Lý Thúy Linh
|
01/7/1990
|
Bình Phước
|
sinh tại Việt Nam
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
129
|
Ok Yann
|
Ok Kim Mai
|
1950
|
Campuchia
|
1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
130
|
Chhim So PhaNy
|
Chhim Tiểu Lệ
|
1973
|
Campuchia
|
1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
131
|
Ly Vi Minh
|
Lý Vĩ Minh
|
29/12/1987
|
Tiền Giang
|
sinh tại Việt Nam
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
132
|
Ly Vi An
|
Lý Vĩ An
|
13/9/1983
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
sinh tại Việt Nam
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
133
|
Chhim DaRa
|
Chhim Sêng Ở
|
1947
|
Campuchia
|
1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
134
|
Minh Sieu Vinh
|
Minh Siêu Vĩnh
|
15/4/1977
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
sinh tại Việt Nam
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
135
|
Luong Hue Phuơng
|
Lương Huệ Phương
|
08/8/1955
|
Campuchia
|
1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
136
|
Tran Van Thiem
|
Trần Văn Thiếm
|
07/01/1966
|
Campuchia
|
1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
137
|
Tran Nhu Tan
|
Trần Như Tâm
|
08/6/1967
|
Campuchia
|
1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
138
|
Tran Hoa Quy
|
Trần Hòa Qúy
|
20/8/1965
|
Campuchia
|
1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
139
|
Tran Hoa Minh
|
Trần Hòa Minh
|
06/7/1969
|
Campuchia
|
1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
140
|
Tran Van Linh
|
Trần Văn Linh
|
20/10/1967
|
Campuchia
|
1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
141
|
Co Bao Chu
|
Co Bảo Châu
|
10/06/1941
|
Campuchia
|
1975
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
142
|
Dang Quang
|
Đặng Quang
|
15/5/1974
|
Campuchia
|
1979
|
Trại 979C, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|