MÔN SINH HỌC
-
TT
|
Họ, lót
|
Tên
|
Dạy môn
|
Giai đoạn
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
| -
|
Nguyễn Hữu
|
Bảng
|
Gv.Sinh
|
|
47 Trần Hưng Đạo, TPTuy Hoà
|
| -
|
Tôn Thất
|
Cẩm
|
Gv Sinh
|
|
Pháp
|
| -
|
Đinh Văn
|
Cận
|
Gv Sinh
|
|
CĐSP Phú Yên.TPTuy Hoà
|
| -
|
Nguyễn Chính
|
Chiên
|
Gv Sinh
|
|
129A, LT.Phương, TPTuy Hoà
|
| -
|
Huỳnh Bá
|
Củng
|
GV Sinh
|
|
51 Nguyễn Thái .Học TPTuy Hoà
|
| -
|
Lê
|
Hân
|
Gv sinh
|
|
Khánh Hòa
|
| -
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hiệp
|
Gv Sinh
|
|
49 Nguyễn Du- Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Thị Tố
|
Hoa
|
Gv Sinh
|
|
P5, Tp. Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Đắc
|
Hồng
|
Gv Sinh
|
|
Huế
|
| -
|
Lương Thanh
|
Huệ
|
Gv sinh
|
|
381 Nguyễn Huệ, TPTuy Hoà
|
| -
|
Lê Kim
|
Hùng
|
Gv Sinh
|
|
TH PHT Nguyễn Trãi
|
| -
|
Đặng Thị
|
Lan
|
Gv Sinh
|
|
Nguyễn Trung Trực, P8Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Trần Thị
|
Linh
|
Gv Sinh
|
|
24 Lê Thánh Tôn , Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Mỹ
|
Gv Sinh
|
|
Chung cư P3, Q4, TP HCM
|
| -
|
Đặng
|
Mỹ
|
GV Sinh
|
|
Mỹ
|
| -
|
Nguyễn Thị ý
|
Nhi
|
Gv Sinh
|
|
97 Huỳnh T Kháng- Huế
|
| -
|
Lê Thị Kim
|
Nhung
|
GV Sinh
|
|
Bà Triệu, Tuy Hòa
|
| -
|
Lê Thị Kim
|
Oanh
|
Gv Sinh
|
|
Tp. HCM
|
| -
|
Nguyễn Văn
|
Ô
|
Gv sinh
|
|
Mất
|
| -
|
Phạm Văn
|
Phước
|
Gv Sinh
|
|
Nước Ngoài
|
| -
|
Ngô Thị
|
Sen
|
Gv Sinh
|
|
Nước Ngoài
|
| -
|
Võ Duy
|
Thành
|
Gv Sinh
|
|
Mỹ
|
| -
|
Hoàng
|
Thuyết
|
Gv Sinh
|
|
Nguyễn Trãi
|
| -
|
Ngô Thị Anh
|
Thư
|
Gv Sinh
|
|
242 Huỳnh Văn Bánh
|
| -
|
Bùi Xuân
|
Tri
|
Gv Sinh
|
|
Tp.HCM
|
| -
|
Hoàng Văn
|
Trí
|
Gv Sinh
|
|
1/9 Lê Lợi (mất)
|
| -
|
Nguyễn Thị Kim
|
Xuân
|
Gv Sinh
|
|
Gv tr NTDT, Phú Yên
|
| -
|
Châu Cẩm
|
Yến
|
Gv Sinh
|
|
Gv tr. L.V. C , Tuy Hòa
|
| -
|
Võ Thị Thu
|
Hoa
|
GV Sinh học
|
|
F7, Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Phạm Đình
|
Toàn
|
GV Sinh
|
|
F9, Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Nguyễn Duy
|
Hiền
|
GV Sinh
|
|
F5, Tp.Tuy Hoà
|
|
MÔN LỊCH SỬ-GDCD
-
TT
|
Họ, lót
|
Tên
|
Dạy môn
|
Giai đoạn
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
| -
|
Đặng Thị Bích
|
Ngọc
|
Gv Công dân
|
|
|
| -
|
Phạm Nguyễn Đăng
|
Bình
|
GV Công Dân
|
|
5/15 Nguyễn Huệ, Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Lê Ngọc
|
Bích
|
Gv Sử-Địa
|
|
63/27 Lê Văn Sỹ, Q.PN, Tp.HCM
|
| -
|
Lưu Ngọc
|
Châu
|
Gv Sử-Địa
|
|
|
| -
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Chung
|
Gv Sử-CD
|
|
Hòa Trị- H Phú Hòa-Phú Yên
|
| -
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Điểm
|
Gv Sử
|
|
F7, Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Lê Văn
|
Gạch
|
Gv.Sử
|
|
Mỹ
|
| -
|
Nguyễn Thị Vân
|
Hà
|
Gv Sử
|
|
Thanh Hoá
|
| -
|
Nguyễn Tuấn
|
Hào
|
Gv sử-CD
|
|
F4.Tp. Tuy Hòa
|
| -
|
Võ Thị
|
Hảo
|
Gv sử
|
|
156 Trần Hưng Đạo.Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
Gv Sử -CD
|
|
11/74 Lý Tự Trọng.Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Huỳnh Trung
|
Kiên
|
Gv Sử - CD
|
|
116 Nguyễn Huệ, Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Trần Văn
|
Kỳ
|
GV Sủ- Địa
|
|
|
| -
|
Trần Thị
|
Lam
|
Gv Sử- CD
|
|
110 Tường Chinh, Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Lam
|
Gv Sử- CD
|
|
P5- Tp. Tuy Hòa
|
| -
|
Trần Khắc
|
Lễ
|
Gv Sử.CD
|
|
Sở GD&ĐT Phú Yên
|
| -
|
Hồ Thị Diệu
|
Liên
|
Gv Sử-Địa
|
|
Tr Phan Đăng Lưu
|
| -
|
Hoàng Xuân
|
Linh
|
Gv Sử Địa
|
|
|
| -
|
Giang Tiến
|
Mỹ
|
Gv Sử-CD- HP
|
|
Nghỉ Hưu
|
| -
|
Trần Viết
|
Ngạc
|
Gv Sử -Địa
|
|
164/8 Lý Thường Kiệt
|
| -
|
Đặng Minh
|
Nhựt
|
Gv sử- CD
|
|
5/17 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa
|
| -
|
Bùi Hữu
|
Thắng
|
Gv Sử - CD
|
|
P9. Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Huỳnh Thị Huyền
|
Trân
|
Gv Sử-CD
|
|
Gv Lương Văn Chánh.Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Phạm Thị Tố
|
Xuân
|
Gv Sử-CD
|
|
10 Hai Bà Trưng – Tuy Hòa
|
|
MÔN TOÁN
-
TT
|
Họ , lót
|
Tên
|
Dạy môn
|
Giai đoạn
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
| -
|
Đỗ Như
|
An
|
Gv. Toán
|
|
ĐH Thuỷ Sản Nha Trang
|
| -
|
Lê Ngọc
|
Ánh
|
GV.Toán
|
|
Úc
|
| -
|
Phạm Công
|
Bằng
|
Gv.Toán
|
|
Bến Tre
|
| -
|
Phan Thị
|
Bình
|
Gv Toán
|
|
300 Bà Triệu, Tp. Tuy Hoà
|
| -
|
Lương Duy
|
Bình
|
Gv toán
|
|
|
| -
|
Phan
|
Bình
|
Gv Toán
|
|
27 Cao Thắng
|
| -
|
Trương Hoàng
|
Châu
|
Gv Toán
|
|
188-Lê lợi Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Huỳnh Thị Mai
|
Dung
|
Gv Toán
|
|
Nha Trang, KH
|
| -
|
Nguyễn
|
Đảm
|
Gv Toán
|
|
8/6 N.T.Học Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Lê Văn
|
Đệ
|
GV Toán
|
|
Bình ngọc, Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Đỗ Xuân
|
Đông
|
Toán
|
|
F9, Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Cao Quảng
|
Đức
|
Gv Toán
|
|
TP.HCM
|
| -
|
Võ Sỹ
|
Đức
|
Gv Toán
|
|
Pháp
|
| -
|
Đặng Công
|
Được
|
Gv.Toán
|
|
1A/303 Bà Triệu , Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Trương Phú
|
Hòa
|
Gv Toán
|
|
TP HCM
|
| -
|
Nguyễn Đăng
|
Hòe
|
Gv Toán
|
|
|
| -
|
Trần Văn
|
Hòe
|
Gv Toán
|
|
|
| -
|
Nguyễn Khắc
|
Huân
|
Gv Toán
|
|
Tân Bình
|
| -
|
Vũ Thị
|
Huyền
|
Gv Toán
|
|
Tp. Tuy Hòa (nghỉ hưu)
|
| -
|
Nguyễn Hữu
|
Khiết
|
Gv Toán
|
|
Nước Ngoài
|
| -
|
Cao Thị
|
Khoa
|
Gv Toán
|
|
239 Lê Trung Kiên, Tuy Hòa
|
| -
|
Đặng
|
Kỵ
|
Gv Toán
|
|
Tp. Tuy Hòa (nghỉ hưu)
|
| -
|
Nguyễn Thị Bạch
|
Lan
|
Gv Toán
|
|
335 Trường Chinh, Tuy Hòa
|
| -
|
Lê Văn
|
Lâm
|
Gv Toán
|
|
105 Mai Thúc Loan- Huế
|
| -
|
Nguyễn Văn
|
Lâm
|
Gv Toán
|
|
|
| -
|
Phan Minh
|
Lộc
|
Gv Toán
|
|
220 nguyễn Huệ,Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Dương Đình
|
Lương
|
GV Toán
|
|
2 Lê Quý Đôn (mất)
|
| -
|
Nguyễn Diệu
|
Minh
|
Gv Toán
|
|
03 Nguyễn Huệ.TP Tuy Hòa
|
| -
|
Trần Xuân
|
Nam
|
Gv Toán - PHT
|
|
Mất
|
| -
|
Trần Mạnh Thúy
|
Nga
|
Gv Toán
|
|
Tổ 21, Nguyễn Trung Trực, Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Văn Thị
|
Nga
|
Gv Toán
|
|
245/45E Bành V Trân-TB
|
| -
|
Đinh Thị
|
Ngâu
|
Gv Toán
|
|
268 Huỳnh Văn Bánh
|
| -
|
Nguyễn Hưng
|
Nghi
|
Gv Toán
|
|
Mất
|
| -
|
Nguyễn Ngọc
|
Nhâm
|
Gv Toán - Lý
|
|
|
| -
|
Chu Đức
|
Nhuận
|
Gv Toán
|
|
|
| -
|
|
Ngung
|
Gv Toán
|
|
|
| -
|
Hồ Thị Kim
|
Oanh
|
Gv Toán
|
|
03 Trần Hưng Đạo, Tp.Tuy Hoà
|
| -
|
Nguyễn
|
Phát
|
Gv Toán
|
|
256 Trần Hưng Đạo, TPTuy Hòa
|
| -
|
Võ Tấn
|
Phong
|
Gv Toán
|
|
106/11 Lê Lợi
|
| -
|
Nguyễn Đình
|
Quỹ
|
Gv Toán
|
|
175/18 Phạm Văn Hai
|
| -
|
Lê Văn
|
Son
|
Gv Toán
|
|
P9 - Tuy Hòa
|
| -
|
Nguyễn Minh
|
Sơn
|
Gv Toán
|
|
Ngô Gia Tự- Phú lâm-Tuy Hoà
|
| -
|
Bùi Ngọc
|
Sơn
|
Gv Toán
|
|
Gv Trường LVC (mất)
|
| -
|
Nguyễn Trọng
|
Tài
|
Gv Toán
|
|
Tr. Hoàng V Thụ- Nha rang
|
| -
|
Phạm Đức
|
Tánh
|
Gv Toán
|
|
Mất
|
| -
|
Phạm Vương
|
Tấn
|
Gv Toán
|
|
87.-Giải Phóng – Hà Nội
|
| -
|
Lê Hồng
|
Thái
|
Gv Toán
|
|
Gv tr. Nguyễn Trãi
|
| -
|
Ngô Văn
|
Thanh
|
Gv Toán
|
|
Kp NTTrực – Tuy Hòa
|
| -
|
Dương Thị Thu
|
Thủy
|
Gv Toán
|
|
61A Lê Lợi – Tuy Hòa
|
| -
|
Lê
|
Tiến
|
Gv Toán
|
|
Phú Lộc – Hòa Thắng
|
| -
|
Nguyễn
|
Tiễn
|
Gv Toán
|
|
21 Trần Qúi Cáp-Tuy Hòa
|
| -
|
Lê Bá
|
Tính
|
Gv Toán
|
|
Gv tr. Nguyễn Trãi-Tuy Hòa
|
| -
|
Trần Tiến
|
Toản
|
Gv Toán
|
|
18 Cao Thắng-Tuy Hòa
|
| -
|
Lê Bá
|
Trân
|
Gv Toán
|
|
8/11 Lê Lợi-Tuy Hòa
|
| -
|
Đinh Thanh
|
Trí
|
Gv Toán
|
|
Thanh tra tỉnh Nghệ An
|
| -
|
Nguyễn Thị
|
Trì
|
Gv Toán
|
|
Nha Trang (nghỉ hưu)
|
| -
|
Châu Chí
|
Trung
|
Gv Toán
|
|
Gv tr. Lương Văn Chánh-Tuy Hòa
|
| -
|
Hồ Văn
|
Tùng
|
Gv Toán
|
|
F4, TP.Tuy Hòa
|
| -
|
|
Tráng
|
Gv Toán
|
|
|
| -
|
Nguyễn Quốc
|
Tuấn
|
Gv Toán
|
|
14/26 Bà Triệu – Tuy Hòa
|
| -
|
Lê Hữu
|
Tuyển
|
Gv Toán
|
|
Mỹ
|
| -
|
Đào Giáng
|
Vân
|
Gv Toán
|
|
Gv tr. Lê Trung Kiên
|
| -
|
Nguyễn Thị Kim
|
Y
|
GV Toán
|
|
6/80 Lý Tự trọng. Tuy Hòa
|
01688929920
| -
|
Cao Đức
|
Đệ
|
GV Toán
|
|
F6, TP.Tuy Hòa
|
| -
|
Trần Tuấn
|
Anh
|
GV Toán
|
|
F5, TP.Tuy Hòa
|
| -
|
Huỳnh Văn
|
Phúc
|
GV Toán
|
|
Hòa An ,Phú Hòa
|
0905140748
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |