1
|
Bùi Thị Hạnh, sinh ngày 31/10/1979 tại Hà Nam
Hiện trú tại: 14-10 Amakawashinmachi, Takatsuki-shi, Oska-fu, 569-0027
|
|
Giới tính: Nữ
|
2
|
Trần Thanh Huy, sinh ngày 29/03/2009 tại Nhật Bản
Hiện trú tại: 14-10 Amakawashinmachi, Takatsuki-shi, Oska-fu, 569-0027
|
|
Giới tính: Nam
|
3
|
Lưu Mỹ Phụng, sinh ngày 17/01/1970 tại Tp.Hồ Chí Minh
Hiện trú tại: Yokohama-shi, Seya-ku, Akuwa Minami 4-8-1-41-201
|
|
Giới tính: Nữ
|
4
|
Đèo Thị Tuyết Hồng, sinh ngày 07/7/1964 tại Bình Phước
Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Sagamihara-shi, Tana 3186 Horinourchi-Danchi 1-108
|
|
Giới tính: Nữ
|
5
|
Ngô Văn Hậu, sinh ngày 13/12/1973 tại Tp.Hồ Chí Minh
Hiện trú tại: Tokyo-to, Higashi Kurume-shi, Uenohara 1-3-6-102
|
|
Giới tính: Nam
|
6
|
Ngô Thị Lệ Thuý, sinh ngày 23/10/1976 tại Hà Nội
Hiện trú tại: Kanagawa Ken Sagamihara-shi, Isobe 340-20
|
|
Giới tính: Nữ
|
7
|
Trần Trí Dũng, sinh ngày 28/6/1978 tại Tp.Hồ Chí Minh
Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Kawasaki-shi, Takatsu-ku, Chitose 1227-2 Chitose Jutaku 503
|
|
Giới tính: Nam
|
8
|
Văn Lệ Thu, sinh ngày 01/9/1968 tại Bà Rịa - Vũng Tàu
Hiện trú tại: 664-006 Hyogo Ken, Itami shi, Konoike 3 Chome 3-64
|
|
Giới tính: Nữ
|
9
|
Võ Quốc Yu, sinh ngày 06/9/2009 tại Nhật Bản
Hiện trú tại: Osakashi Taishokv 12 Vo 1-9-8 Room 203
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Lương Kim Hoa, sinh ngày 26/5/1978 tại Tp.Hồ Chí Minh
Hiện trú tại: Ekoda 1140 Ehara cho 1-35 Nanako Ku Tokyo
|
|
Giới tính: Nữ
|
|
Đặng Anh Vũ, sinh ngày 21/4/1980 tại Tp. Hồ Chí Minh
Hiện trú tại: Gunma Ken Kiryushi Hirosawacho, 2-3201 Narukamiryo 331
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thuý, sinh ngày 31/7/1961 tại Bến Tre
Hiện trú tại: Yokohama Shi Izumiku, Kamiida Cho 2619 Ichodanchi 32-614
|
|
Giới tính: Nữ
|
|
Vòng Minh Chính, sinh ngày 20/11/2006 tại Nhật Bản
Hiện trú tại: Saitama-ken, Misato-shi, Waseda 5 Chome 22-19
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Vòng Minh Chí, sinh ngày 31/8/2005 tại Nhật Bản
Hiện trú tại: Saitama-ken, Misato-shi, Waseda 5 Chome 22-19
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Phạm Mai Hương, sinh ngày 04/5/1988 tại Tp. Hồ Chí Minh
Hiện trú tại: Tokyo-to, Itabashi-ku, Azusawa Gloria Hatsuho 1-1-21-202
|
|
Giới tính: Nữ
|
|
Nguyễn Xuân Phước, sinh ngày 20/11/1983 tại Trà Vinh
Hiện trú tại: Gunma-ken, Shibukawa-shi, Akigi-Machi, Miyata 1417-3
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Nguyễn Xuân Lộc, sinh ngày 28/3/1986 tại Trà Vinh
Hiện trú tại: Gunma-ken, Shibukawa-shi, Akigi-Machi, Miyata 1417-3
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Nguyễn Xuân Thảo, sinh ngày 18/9/1982 tại Trà Vinh
Hiện trú tại: Gunma-ken, Maibashi-shi, Furruichi-Machi 1-48-2
|
|
Giới tính: Nữ
|
|
Lê Minh Phúc, sinh ngày 27/01/1981 tại Tp. Hồ Chí Minh
Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Kawasaki-shi, Kawasaki-ku, Kawanakajima 1-15-5
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Lê Quốc Đạt, sinh ngày 02/10/1978 tại Khánh Hoà
Hiện trú tại: Kanagawa-ken, Fujisawa-shi, Tsuitdoutaiheidai 1-5-8
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Lô Mỹ Hằng, sinh ngày 30/11/1974 tại Lâm Đồng
Hiện trú tại: Chiba-ken, Narashino-shi, Higashi, Narashino 3-13-3-703
|
|
Giới tính: Nữ
|
|
Ngô Hải Đông, sinh ngày 02/12/1976 tại Đà Nẵng
Hiện trú tại: Saitama-ken, Asaka-shi, Neocity Honcho 1-34-60-311
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Tạ Thị Quỳnh Liên, sinh ngày 28/4/1977 tại Hải Phòng
Hiện trú tại: Saitama-ken, Asaka-shi, Neocity Honcho 1-34-60-311
|
|
Giới tính: Nữ
|
|
Ngô Hải Nhật, sinh ngày 12/01/2005 tại Nhật Bản
Hiện trú tại: Saitama-ken, Asaka-shi, Neocity Honcho 1-34-60-311
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Ngô Hải Đăng, sinh ngày 10/9/2008 tại Nhật Bản
Hiện trú tại: Saitama-ken, Asaka-shi, Neocity Honcho 1-34-60-311
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Ngô Diệu Kế, sinh ngày 12/3/1949 tại Đồng Tháp
Hiện trú tại: Chiba-ken, Sanbu-gun, Oamishirasato-Machi, Oami 774-8
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Đỗ Thị Phương Anh, sinh ngày 04/7/1961 tại Bình Định
Hiện trú tại: Chiba-ken, Sanbu-gun, Oamishirasato-Machi, Oami 774-8
|
|
Giới tính: Nữ
|
|
Ngô Anh Đào, sinh ngày 02/4/1988 tại Nhật Bản
Hiện trú tại: Chiba-ken, Sanbu-gun, Oamishirasato-Machi, Oami 774-8
|
|
Giới tính: Nữ
|
|
Ngô Anh Tuyết, sinh ngày 15/12/1991 tại Nhật Bản
Hiện trú tại: Chiba-ken, Sanbu-gun, Oamishirasato-Machi, Oami 774-8
|
|
Giới tính: Nữ
|
|
Ngô Anh Phú, sinh ngày 05/02/1996 tại Nhật Bản
Hiện trú tại: Chiba-ken, Sanbu-gun, Oamishirasato-Machi, Oami 774-8
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Bùi Thị Tân Huyền, sinh ngày 31/7/1979 tại Hải Phòng
Hiện trú tại: 414 Fujishiro Sky Height B.2-740 Miyawada, Toride-shi, Ibaraki-ken 300-1514
|
|
Giới tính: Nữ
|
|
Hoàng Thị Hương, sinh ngày 09/11/1977 tại Thái Bình
Hiện trú tại: Tokyo-to, Arakawa-ku, Higashiogu 8-22-2
|
|
Giới tính: Nữ
|
10
|
Nguyễn Anh Khoa, sinh ngày 06/02/1980 tại Tp. Hồ Chí Minh
Hiện trú tại: Kochiken Kamishi Tosayamada Chou Kurotsuchi 1982-40
|
|
Giới tính: Nam
|
11
|
Nguyễn Thị Ngọc Vàng, sinh ngày 03/3/1987 tại Sóc Trăng
Hiện trú tại: Shigaken Gamogun Hinocho Mubai 2022-13
|
|
Giới tính: Nữ
|
12
|
Phạm Thuỳ Dương, sinh ngày 16/5/1983 tại Long An
Hiện trú tại: 2 Nishimukai, Heguri Cho, Ikoma Gun Nara
|
|
Giới tính: Nữ
|
13
|
Trần Duy Khánh, sinh ngày 25/7/1974 tại Trà Vinh
Hiện trú tại: Osakafu Yao-shi Tainaka 2-49-20
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Trần Ken, sinh ngày 15/7/2001 tại Nhật Bản
Hiện trú tại: Osakafu Yao-shi Tainaka 2-49-20
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Trần Sin, sinh ngày 27/8/2002 tại Nhật Bản
Hiện trú tại: Osakafu Yao-shi Tainaka 2-49-20
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Tạ Thị Thuý Hạnh, sinh ngày 16/10/1977 tại Trà Vinh
Hiện trú tại: Osakafu Yao-shi Tainaka 2-49-20
|
|
Giới tính: Nữ
|
L
|
Lê Thị Hồng Vân, sinh ngày 06/7/1972 tại Tp.Hồ Chí Minh
Hiện trú tại: 703-8255 Okayama-ken, Okayma-shi, Naka-ku, Higashigawara 273-4 Ribearu, Haroughima 305
|
|
Giới tính: Nữ
|
|
Lê Khắc Thư Hương, sinh ngày 26/10/1979 tại Thừa Thiên Huế
Hiện trú tại: 61 Yoshihara, Akadojicho, Kounan, Aichi
|
|
Giới tính: Nữ
|
|
Tất Su Muối, sinh ngày 05/7/1956 tại Tp.Hồ Chí Minh
Hiện trú tại: Hyogo-ken, Amagasaki-shi, Misono 1-2-45
|
|
Giới tính: Nữ
|
|
Lưu Nhật Bàn, sinh ngày 11/8/1991 tại Nhật Bản
Hiện trú tại: Hyogo-ken, Amagasaki-shi, Misono 1-2-45
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Lưu Nhật Tuấn, sinh ngày 30/8/1992 tại Nhật Bản
Hiện trú tại: Hyogo-ken, Amagasaki-shi, Misono 1-2-45
|
|
Giới tính: Nam
|
|
Lưu Mi E, sinh ngày 01/3/1996 tại Nhật Bản
Hiện trú tại: Hyogo-ken, Amagasaki-shi, Misono 1-2-45
|
|
Giới tính: Nữ
|