TT | HOẠT CHẤT- NGUYÊN LIỆU | TÊN THƯƠNG PHẨM | ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ | TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ |
|
I. THUỐC TRỪ SÂU
|
|
1
|
Abamectin
|
Haihamec 1.8EC, 3.6 EC
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH SX TM
Hải Hằng
|
|
|
|
Reasgant 1.8EC, 3.6EC
|
sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Tungatin 3.6 EC, 10EC
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Tervigo 020SC
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
2
|
Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l), (59.9g/l), (69g/kg), (99.9g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l), (0.1g/l), (1g/kg), (0.1g/kg)
|
Goldmectin 36EC, 42EC, 50EC
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3
|
Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l
|
Amara 55 EC
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
4
|
Abamectin 1% + Petroleum oil 24%
|
Batas 25EC
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
5
|
Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l
|
Aben 168EC
|
rệp/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
6
|
Alpha-cypermethrin
|
Motox 5EC
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
7
|
Beta-cyfluthrin 90g/l + Imidacloprid 210g/l
|
Solomon 300 OD
|
rệp sáp/hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
8
|
Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l
|
Gold-cow 675EC
|
bọ xít/hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
9
|
Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%)
|
Gold Tress 50WP
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nông nghiệp
HP
|
|
10
|
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %
|
Apromip 25WP
|
Rầy xanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
11
|
Carbosulfan
(min 93%)
|
Vifu - super 5 GR
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
12
|
Cartap
(min 97%)
|
Supertar 950 SP
|
Bọ xít/hồ tiêu;
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
13
|
Chlorpyrifos Ethyl
(min 94 %)
|
Anboom 48EC
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
Lorsban 40EC
|
mối/ hồ tiêu
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
Mapy 48 EC
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
14
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% (40%), (50%), (55%) + Cypermethrin 5% (1%), (5%), (5%)
|
Tungcydan 41EC
|
mối/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
Tungcydan 60EC
|
rệp sáp, rệp muội/ hồ tiêu
|
|
15
|
Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg)
|
Wellof 3GR
|
rệp sáp rễ/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
16
|
Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)
|
Losmine 5GR
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
17
|
Chlorpyrifos Ethyl 48% (480g/l) + Imidacloprid 7% (70g/l)
|
Dizorin super 55EC
|
Rệp sáp/hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
18
|
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Imchlorad 350EC
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty CP Bình Điền
Mê Kông
|
|
19
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% (500g/l) + Trichlorfon 25% (250g/l)
|
Medophos 750EC
|
rệp vảy/ hồ tiêu
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
|
20
|
Clinoptilolite
|
Map Logic 90WP
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
21
|
Diazinon (min 95 %)
|
Map Logic 90WP
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
22
|
Dimethoate (min 95 %)
|
Nugor 10GR
|
Rệp sáp giả/ rễ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
23
|
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%)
|
Susupes 1.9 EC
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
Tasieu 1.0EC, 1.9EC
|
rầy, sâu xanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
Tungmectin 5EC, 5WG
|
rệp sáp / hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
24
|
Ethoprophos (min 94%)
|
Agpycap 10GR
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Etocap 10 GR
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Gold-goat 10GR
|
Tuyến trùng/hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Nokaph 10GR
|
tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Saburan 10GR
|
tuyến trùng/hồ tiêu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Starap 100GR
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Vimoca 10GR
|
tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
25
|
Fenobucarb (BPMC) (min 96 %)
|
Anba 50 EC
|
bọ xít/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
26
|
Fipronil (min 95 %)
|
Regal 3GR
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Cali - Parimex. Inc.
|
|
Tungent 5GR
|
tuyến trùng/hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
Tungent 100SC
|
tuyến trùng/hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
27
|
Fipronil 180g/l (400g/kg) + Imidacloprid 360g/l (400g/kg)
|
Sunato 800WG
|
rệp sáp giả/hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
28
|
Imidacloprid (min 96 %)
|
Confidor 700WG
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
T-email 70WG
|
rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
29
|
Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l
|
Alika 247ZC
|
bọ xít lưới/ hồ tiêu
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
30
|
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)
|
Ema 5EC
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
31
|
Permethrin (min 92 %)
|
Crymerin 100EC, 150EC
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
32
|
Rotenone
|
Dibaroten 5 WP, 5SL, 5GR
|
nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
33
|
Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%
|
Dibonin 5WP, 5SL, 5GR
|
nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/hồ tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
34
|
Spirotetramat (min 96%)
|
Movento 150OD
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
II. THUỐC TRỪ BỆNH
|
|
1
|
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Ara - super 350SC
|
chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
2
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Dovatop 400SC
|
chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Help 400SC
|
thán thư/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3
|
Carbendazim
(min 98%)
|
Acovil 50 SC
|
đốm lá/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Vicarben 50WP
|
thán thư/ hồ tiêu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
4
|
Chaetomium cupreum
|
Ketomium 1.5 x 106 cfu/g bột
|
thối rễ, thối thân/ hồ tiêu
|
Viện Di truyền nông nghiệp
|
|
5
|
Chaetomium sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml
|
Mocabi SL
|
thối gốc/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
6
|
Chitosan (Oligo-Chitosan)
|
Jolle 1SL, 40SL, 50WP
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
|
|
|
|
Kaido 50SL, 50WP
|
tuyến trùng/, hồ tiêu
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Tramy 2 SL
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
7
|
Chlorothalonil 400g/l + Mandipropamid
(min 93%) 40g/l
|
Revus opti 440SC
|
thán thư, thối rễ/hồ tiêu
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
8
|
Copper citrate
(min 99.5%)
|
Heroga 6.4SL
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
9
|
Copper Hydroxide
|
DuPontTM KocideÒ 46.1 WG, 53.8 WG
|
chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
Funguran - OH 50WP
|
vàng lá/ hồ tiêu
|
Spiess Urania Agrochem GmbH
|
|
10
|
Coprous oxide 60% + Dimethomorph 12%
|
Eddy 72WP
|
chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
|
|
11
|
Cymoxanil 8% + 64%
Fosetyl-Aluminium
|
Foscy 72 WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
12
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Cajet - M10 72WP
|
chết dây/ hồ tiêu
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
DuPontTM Curzate® - M8 72 WP
|
chết héo dây/ hồ tiêu
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
13
|
Cytokinin (Zeatin)
|
Geno 2005 2 SL
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
14
|
Cytosinpeptidemycin
|
Sat 4 SL
|
héo xanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
|
15
|
Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 425g/l + Corilagin 25g/l + m-pentadecadienyl resorcinol 50g/l)
|
Sông Lam 333 50EC
|
lở cổ rễ/hồ tiêu
|
Công ty TNHH NN
Phát triển Kim Long
|
|
16
|
Dimethomorph
|
Phytocide 50WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
|
|
17
|
Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg
|
Acrobat MZ 90/600 WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
18
|
Eugenol
|
Genol 0.3SL, 1.2SL
|
thán thư/ hồ tiêu
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
19
|
Fosetyl-aluminium (min 95 %)
|
Acaete 80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Agofast 80 WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Aliette 80 WP
|
Bremia sp/ hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Aliette 800 WG
|
lở cổ rễ/ hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Alle 800WG
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Alimet 80WP, 90SP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Alonil 80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Alpine 80 WP, 80WG
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
ANLIEN - annong 400SC, 800WG, 900SP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
ANLIEN - annong 800WP
|
thối thân/ hồ tiêu
|
|
|
|
|
Dafostyl 80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
Dibajet 80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Forliet 80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Vialphos 80 SP
|
chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
20
|
Fosetyl-aluminium 400g/kg + Mancozeb 200g/kg
|
Anlia 600WG
|
Chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
21
|
Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%
|
Lusatex 5SL
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH VT NN
Phương Đông
|
|
22
|
Iprodione
(min 96 %)
|
Rora 750WP
|
thán thư/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
23
|
Kasugamycin
(min 70 %)
|
Kamsu 2SL, 4SL, 8WP
|
thán thư/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
24
|
Mancozeb (min 85%)
|
Manozeb 80 WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
25
|
Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %
|
Mancolaxyl 72WP
|
thối rễ/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Mexyl MZ 72WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Tungsin-M 72WP
|
chết héo/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vimonyl 72 WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
26
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl-M 4%
|
Suncolex 68WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
27
|
Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40 g/kg
|
Ridomil Gold Ò 68WG
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
28
|
Metalaxyl (min 95 %)
|
Acodyl 35WP
|
thối rễ/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Alfamil 35WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Mataxyl 25WP, 500WG, 500WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
No mildew 25WP
|
thối/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM Trang Nông
|
|
|
|
Vilaxyl 35 WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
29
|
Metiram Complex (min 85 %)
|
Polyram 80WG
|
thán thư/ hồ tiêu
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
30
|
Ningnanmycin
|
Bonny 4SL
|
chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Diboxylin 2 SL, 4SL, 8SL
|
chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
Kozuma 8SL
|
chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Naga 80SL
|
chết chậm/hồ tiêu
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
31
|
Oligo-sacarit
|
Olicide 9SL
|
chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu
|
Viện Nghiên cứu Hạt nhân
|
|
32
|
Oxytetracyline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg + Gentamicin 10g/kg
|
Banking 110WP
|
chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
33
|
Paecilomyces lilacinus
|
Palila 500WP (5 x 109cfu/g)
|
bệnh do tuyến trùng gây ra trên hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
34
|
Phosphorous acid
|
Agri - Fos 400
|
chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu
|
Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno)
|
|
|
|
Herofos 400 SL
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
35
|
Prochloraz
(min 97%)
|
Mirage 50 WP
|
thán thư/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
36
|
Propamocarb. HCl (min 97 %)
|
Proplant 722 SL
|
nấm trong đất/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Treppach Bul 607SL
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Agria S.A, Bulgaria
|
|
37
|
Propamocarb hydrochloride 500g/l + Kasugamycin 25g/l
|
Vaba super 525SL
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
|
|
38
|
Propineb (min 80%)
|
Antracol 70 WP
|
đốm lá/ hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Newtracon 70 WP
|
thán thư, thối rễ chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
39
|
Tebuconazole (min 95 %)
|
Folicur 250 EW
|
chết chậm/ hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Provil 450SC
|
chết chậm/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
40
|
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
|
Nativo 750WG
|
đốm lá/ hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
41
|
Thiophanate-Methyl (min 93 %)
|
Thio - M 500 FL
|
thán thư/ hồ tiêu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
42
|
Trichoderma spp
|
Vi - ĐK 109 bào tử/g
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
43
|
Trichoderma harzianum
|
Zianum 1.00WP
|
thối rễ/hồ tiêu
|
Công ty CP Hóc Môn
|
|
44
|
Trichoderma viride
|
Biobus 1.00 WP
|
chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Nam Bắc
|
|