TT
|
Tên Tài Sản Cố Định
|
ĐVT
|
Nước sản xuất
|
số lượng
|
Năm sử dụng
|
Nguyên giá
|
Đơn vị SD
|
Nguồn vốn
|
1
|
Hệ thống máy chụp cắt lớp điện toán 16 lát cắt
|
HT
|
Mỹ
|
1
|
03.2014
|
12.568.500.000
|
Khoa CĐHA - Bệnh viện T
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
2
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền - DSA
|
HT
|
Đức
|
1
|
12.2014
|
22.895.000.000
|
K.Tim mạch Can thiệp - BVT
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
3
|
Hệ thống nội soi chẩn đoán dạ dày, tá tràng, đại tràng
|
HT
|
Nhật
|
1
|
12.2014
|
2.274.930.000
|
Khoa Khám bệnh - BVT
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
4
|
Bàn giáo viên
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
8.800.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
5
|
Bàn giáo viên
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
8.800.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
6
|
Bàn giáo viên
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
8.800.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
7
|
Bàn giáo viên
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
8.800.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
8
|
Bàn giáo viên
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
8.800.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
9
|
Bàn giáo viên
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
8.800.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
10
|
Bàn giáo viên
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
8.800.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
11
|
Bàn giáo viên
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
8.800.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
12
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
13
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
14
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
15
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
16
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
17
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
18
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
19
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
20
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
21
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
22
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
23
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
24
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
25
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
26
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
27
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
28
|
Bục giảng 1.3m
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.500.000
|
Giảng đường
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
29
|
Bàn họp + 8 ghế
|
Bộ
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
11.000.000
|
BM SLB-MD - Ky
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
30
|
Bàn họp + 8 ghế
|
Bộ
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
11.000.000
|
Bm. Toán - Khoa KHCB
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
31
|
Bàn họp + 8 ghế
|
Bộ
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
11.000.000
|
Bm. Tin học - Khoa KHCB
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
32
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
11.000.000
|
Bm. Ký sinh trùng - Khoa Y
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
33
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
11.000.000
|
Thiết bị Khoa Y tế Công cộng
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
34
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
11.000.000
|
Thiết bị Khoa Y tế Công cộng
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
35
|
Hệ thống phòng Lab dạy ngoại ngữ
|
Ht
|
|
1
|
12.2014
|
592.885.000
|
Bm. Ngoại ngữ - Khoa KHCB
|
Nguồn NSNN
|
36
|
Buồng UV-Vis bản mỏng sắc ký (Camag-022.9070)
|
Bộ
|
Thụy Sỹ
|
1
|
12.2014
|
42.000.000
|
Bm. Hóa Dược - Khoa Dược
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
37
|
Cân điện kỹ thuật điện tử (KERN - KB 3600N)
|
Cái
|
Đức
|
1
|
12.2014
|
20.000.000
|
Bm. Sinh hóa - Khoa Y
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
38
|
Máy cạo vôi (DENTAMERICA - Scalex 880 Plus)
|
Cái
|
Đài Loan
|
1
|
12.2014
|
6.000.000
|
Thiết bị khoa Răng Hàm Mặt
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
39
|
Máy cạo vôi (DENTAMERICA - Scalex 880 Plus)
|
Cái
|
Đài Loan
|
1
|
12.2014
|
6.000.000
|
Thiết bị khoa Răng Hàm Mặt
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
40
|
Máy cạo vôi (DENTAMERICA - Scalex 880 Plus)
|
Cái
|
Đài Loan
|
1
|
12.2014
|
6.000.000
|
Thiết bị khoa Răng Hàm Mặt
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
41
|
Máy cạo vôi (DENTAMERICA - Scalex 880 Plus)
|
Cái
|
Đài Loan
|
1
|
12.2014
|
6.000.000
|
Thiết bị khoa Răng Hàm Mặt
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
42
|
Máy cạo vôi (DENTAMERICA - Scalex 880 Plus)
|
Cái
|
Đài Loan
|
1
|
12.2014
|
6.000.000
|
Thiết bị khoa Răng Hàm Mặt
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
43
|
Máy châm cứu (1592-ET-TK21)
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.000.000
|
BM YHCT - Khoa Y
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
44
|
Máy châm cứu (1592-ET-TK21)
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.000.000
|
BM YHCT - Khoa Y
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
45
|
Máy châm cứu (1592-ET-TK21)
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.000.000
|
BM YHCT - Khoa Y
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
46
|
Máy châm cứu (1592-ET-TK21)
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.000.000
|
BM YHCT - Khoa Y
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
47
|
Máy châm cứu (1592-ET-TK21)
|
Cái
|
Việt Nam
|
1
|
12.2014
|
5.000.000
|
BM YHCT - Khoa Y
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
48
|
Máy khuấy đũa hiện số tốc độ quay (RW20 - IKA)
|
Cái
|
Malaysia
|
1
|
12.2014
|
14.600.000
|
Bm. Dược liệu - Khoa Dược
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
49
|
Máy khuấy đũa hiện số tốc độ quay (RW20 - IKA)
|
Cái
|
Malaysia
|
1
|
12.2014
|
14.600.000
|
Bm. Dược liệu - Khoa Dược
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
50
|
Máy khuấy từ gia nhiệt (MR Hei-Tec - Heidolph)
|
Cái
|
Đức
|
1
|
12.2014
|
15.000.000
|
Bm. Dược liệu - Khoa Dược
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
51
|
Máy khuấy từ gia nhiệt (MR Hei-Tec - Heidolph)
|
Cái
|
Đức
|
1
|
12.2014
|
15.000.000
|
Bm. Dược liệu - Khoa Dược
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
52
|
Máy lắc trộn Vortex (VM10 - Daihan - Hàn Quốc)
|
Cái
|
Hàn Quốc
|
1
|
12.2014
|
7.900.000
|
Bm. Vi sinh - Khoa Y
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
53
|
Nồi chưng cách thủy (BAIN MARIE) WNB14
|
Cái
|
Đức
|
1
|
12.2014
|
33.000.000
|
Bm. Huyết học - Khoa Y
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
54
|
Nồi chưng cách thủy (BAIN MARIE) WNB15
|
Cái
|
Đức
|
1
|
12.2014
|
33.000.000
|
Bm. Xét nghiệm - Khoa Đ.Dưỡng
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
55
|
Tủ cấy vi sinh vô trùng Class II (AC2-4E8) ESCO
|
Cái
|
Indonesia
|
1
|
12.2014
|
180.000.000
|
Bm. Vi sinh - Khoa Y
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
56
|
Tủ sấy UF55plus (Memmert)
|
Cái
|
Đức
|
1
|
12.2014
|
65.000.000
|
Bm. Huyết học - Khoa Y
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
57
|
Bộ tích điện dự phòng (Santak C6KR)
|
Bộ
|
TQ
|
1
|
12.2014
|
70.000.000
|
Trung tâm Công nghệ Thông tin
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
58
|
Tủ lạnh 220 lít (SR-U25MN(SU) - Sanyo)
|
Cái
|
TQ
|
1
|
12.2014
|
6.000.000
|
Bm. Hóa - Khoa KHCB
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|
59
|
Tủ mát 360 lít (LC 533B - ALASKA)
|
Cái
|
TQ
|
1
|
12.2014
|
6.000.000
|
Bm. Ký sinh trùng - Khoa Y
|
Quỹ Phát triển HĐSN
|