Bảng tổng hợp trình tự thao tác mở cửa van đập tràn và lưu lượng xả qua tràn tương ứng Thủy điện sông Ba Hạ
Độ mở a
|
Cửa van
|
m
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
0.5
|
11/1092.3
|
9/893.7
|
7/695.1
|
5/496.5
|
3/297.9
|
1/99.3
|
2/198.6
|
4/397.2
|
6/595.8
|
8/794.4
|
10/993
|
12/1191.6
|
1
|
23/2268
|
21/2073.2
|
19/1878.4
|
17/1683.6
|
15/1488.8
|
13/1294
|
14/1391.5
|
16/1586.2
|
18/1781
|
20/1975.8
|
22/2170.6
|
24/2365.4
|
1.5
|
35/3405.4
|
33/3215.5
|
31/3025.4
|
29/2835.5
|
27/2645.5
|
25/2455.4
|
26/2550.4
|
28/2740.5
|
30/2930.4
|
32/3120.5
|
34/3310.5
|
36/3504
|
2
|
47/4538
|
45/4350
|
43/4162
|
41/3974
|
39/3786
|
37/3598
|
38/3692
|
40/3880
|
42/4068
|
44/4256
|
46/4444
|
48/4625
|
2.5
|
59/5626
|
57/5444
|
55/5262
|
53/5080
|
51/4898
|
49/4716
|
50/4807
|
52/4989
|
54/5171
|
56/5353
|
58/5535
|
60/5719
|
3
|
71/6697
|
69/6519
|
67/6341
|
65/6163
|
63/5985
|
61/5807
|
62/5896
|
64/6074
|
66/6252
|
68/6430
|
70/6608
|
72/6788
|
3.5
|
83/7745
|
81/7571
|
79/7397
|
77/7223
|
75/7049
|
73/6875
|
74/6962
|
76/7136
|
78/7310
|
80/7484
|
82/7658
|
84/7831
|
4
|
95/8766
|
93/8596
|
91/8426
|
89/8256
|
87/8086
|
85/7916
|
86/8001
|
88/8171
|
90/8341
|
92/8511
|
94/8681
|
96/8848
|
4.5
|
107/9765
|
105/9595
|
103/9429
|
101/9263
|
99/9097
|
97/8931
|
98/9014
|
100/9180
|
102/9346
|
104/9512
|
106/9678
|
108/9835.2
|
6
|
119/12387
|
117/11923
|
115/11459
|
113/10995
|
111/10531
|
109/10067
|
110/10299
|
112/10763
|
114/11227
|
116/11691
|
118/12155
|
120/12624
|
7.5
|
131/14890
|
129/14478
|
127/14066
|
125/13654
|
123/13242
|
121/12830
|
122/13036
|
124/13448
|
126/13860
|
128/11412
|
130/14684
|
132/15098
|
10.5
|
143/18497
|
141/17879
|
139/17261
|
137/16643
|
135/16025
|
133/15407
|
134/15716
|
136/16334
|
138/16952
|
140/17570
|
142/18188
|
144/18806
|
mở hết
|
155/21655
|
153/21137
|
151/20619
|
149/20101
|
147/19583
|
145/19065
|
146/19324
|
148/19842
|
150/20360
|
152/20878
|
154/21396
|
156/21912
|
Ghi chú: - Tử số: số trình tự mở, lưu lượng xả qua tràn ứng với trình tự mở và mực nước hồ ở cao trình 105,2m.
- Khả năng xả của đập tràn và độ mở của các van lấy theo tài liệu thiết kế và kết quả thí nghimệ mô hình. Trong giai đoạn vận hành, khả năng xả cảu đập tràn, trình tự mở và độ mở các cửa van phải được hieụe chỉnh theo thực tế.
Bảng quan hệ
Độ mở và lưu lượng xả khi mực nước hồ ở cao độ 202,5m của 1 cửa van.
Cấp mở
|
Độ mở a(m)
|
Lưu lượng Q (m3/s)
|
1
|
0.50
|
39
|
2
|
1.00
|
77
|
3
|
1.50
|
113
|
4
|
2.00
|
148
|
5
|
2.50
|
180
|
6
|
3.00
|
212
|
7
|
4.00
|
264
|
8
|
6.50 (mở hết)
|
308
|
Bảng quan hệ
Các cấp mở, các bước mở, độ mở của từng cửa van và lưu lượng xả khi mực nước ở cao độ 202.5m
Cửa van số
Độ mở a(m)
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
V
|
VI
|
0.5
|
6/234
|
4/156
|
2/78
|
1/39
|
3/117
|
5/195
|
1.0
|
12/462
|
10/386
|
8/310
|
7/272
|
9/348
|
11/424
|
1.5
|
18/678
|
16/606
|
14/534
|
13/498
|
15/570
|
17/642
|
2.0
|
24/888
|
22/818
|
20/748
|
19/713
|
21/783
|
23/853
|
2.5
|
30/1080
|
28/1016
|
26/952
|
25/920
|
27/984
|
29/1048
|
3.0
|
36/1272
|
34/1208
|
32/1144
|
31/1112
|
33/1176
|
35/1240
|
4.0
|
42/1584
|
40/1408
|
38/1376
|
37/1324
|
39/1428
|
41/1532
|
6.5 (mở hết)
|
48/1848
|
46/1760
|
44/1672
|
43/1628
|
45/1767
|
47/1804
|
Ghi chú: Tử số là số thứ tự bước mở cửa van
Mẫu số là lưu lượng xả tương ứng
Bảng quan hệ
Độ mở và lưu lượng xả khi mực nước hồ ở cao độ 209m của 1 cửa van
Cấp mở
|
Độ mở a(m)
|
Lưu lượng Q (m3/s)
|
1
|
0.50
|
56
|
2
|
1.00
|
108
|
3
|
1.50
|
157
|
4
|
2.00
|
202
|
5
|
2.50
|
244
|
6
|
3.00
|
284
|
7
|
3.50
|
322
|
8
|
4.00
|
356
|
9
|
5.00
|
422
|
10
|
6.00
|
482
|
11
|
7.00
|
539
|
12
|
8.00
|
593
|
13
|
13.2 (mở hết)
|
900
|
Bảng quan hệ
Các cấp mở, các bước mở, độ mở của từng cửa van và lưu lượng xả khi mực nước ở cao độ 209m
Cửa van số
Độ mở a(m)
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
V
|
VI
|
0.5
|
6/336
|
4/224
|
2/112
|
1/56
|
3/168
|
5/280
|
1.0
|
12/648
|
10/544
|
8/440
|
7/388
|
9/492
|
11/596
|
1.5
|
18/942
|
16/844
|
14/746
|
13/697
|
15/795
|
17/893
|
2.0
|
24/1292
|
22/1122
|
20/1032
|
19/987
|
21/1077
|
23/1167
|
2.5
|
30/1464
|
28/1380
|
26/1296
|
25/1254
|
27/1338
|
29/1422
|
3.0
|
36/1924
|
34/1804
|
32/1724
|
31/1684
|
33/1764
|
35/1844
|
3.5
|
42/2152
|
40/2076
|
38/2000
|
37/1962
|
39/2038
|
41/2164
|
4.0
|
48/2346
|
46/2282
|
44/2218
|
43/2186
|
45/2250
|
47/2314
|
5.0
|
54/2738
|
52/2606
|
50/2474
|
49/2408
|
51/2540
|
53/2672
|
6.0
|
60/3098
|
58/2978
|
56/2858
|
55/2798
|
57/2918
|
59/3038
|
7.0
|
66/3455
|
64/3329
|
62/3214
|
61/3155
|
63/3271
|
65/3387
|
8.0
|
72/3779
|
70/3671
|
68/3563
|
67/3509
|
69/3617
|
71/3725
|
13.2 (mở hết)
|
78/5616
|
76/5004
|
74/4391
|
73/4085
|
75/4698
|
77/5310
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |