Danh mục chữ viết tắT


BẢNG TRA VÀ BIỂU ĐỒ QUAN HỆ MỰC NƯỚC, DUNG TÍCH CỦA HỒ CHỨA NƯỚC AYUN HẠ



tải về 6.75 Mb.
trang8/30
Chuyển đổi dữ liệu17.07.2016
Kích6.75 Mb.
#1785
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   30


BẢNG TRA VÀ BIỂU ĐỒ QUAN HỆ MỰC NƯỚC, DUNG TÍCH CỦA HỒ CHỨA NƯỚC AYUN HẠ
1. Bảng tra quan hệ H~W :

Z

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

195

52.00

52.70

53.50

54.30

55.00

56.00

58.00

60.00

62.00

63.00

196

64.00

65.55

67.10

68.65

70.20

71.75

73.30

74.85

76.40

77.95

197

79.50

81.25

83.60

84.15

85.70

87.25

88.80

90.35

91.90

93.45

198

95.00

97.00

99.00

101.00

103.00

105.00

107.00

109.00

111.00

113.00

199

115.00

117.00

119.00

121.00

123.00

125.00

127.00

129.00

131.00

133.00

200

135.00

137.60

140.20

142.80

145.40

148.00

150.60

153.20

155.80

158.40

201

161.00

163.60

166.20

168.80

171.40

174.00

176.60

179.20

181.80

184.40

202

187.00

190.30

193.60

196.90

200.20

203.50

206.80

210.10

213.40

216.70

203

220.00

223.30

226.60

229.90

233.20

236.50

239.80

243.10

246.40

249.70

204

253.00

257.05

261.10

265.15

269.20

273.25

277.30

281.35

285.40

289.45

205

293.50

297.55

301.60

305.65

309.70

313.75

317.80

321.85

325.90

329.95

206

334.00

338.70

343.40

348.10

352.80

357.50

362.20

366.90

371.60

376.30

207

381.00

385.70

390.40

395.10

399.80

404.50

409.20

413.90

418.60

423.30

208

428.00

433.25

438.50

443.75

449.00

454.25

459.50

464.75

470.00

475.25

209

480.50

485.75

491.00

496.25

501.50

506.75

512.00

517.25

522.50

527.75

210

533.00

538.80

544.60

550.40

556.20

562.00

567.80

573.60

579.40

585.20

211

591.00

596.80

602.60

608.40

614.20

620.00

625.80

631.60

637.40

643.20

212

649.00

655.45

661.90

668.35

674.80

681.25

687.70

694.15

700.60

707.05


2. Đồ thị quan hệ H~W :






Z (m)

67.8

70

72.5

75

77.5

80

82.5

85

87.5

90

92.5

95

97.5

100

102.5

105

107.5

110

112.5

115

117.5

120

F (km2)

0.00

0.38

0.47

0.70

0.82

0.94

1.19

2.37

3.41

4.98

7.15

10.59

14.80

26.48

39.28

54.66

79.94

99.29

119.92

142.11

170.54

192.52

W (106. m3)

0.00

0.28

1.34

2.80

4.71

6.91

9.57

13.94

21.13

31.55

46.62

68.65

100.23

151.12

232.79

349.69

516.95

740.56

1014.17

1341.32

1731.60

2185.14

Tọa độ đường điều phối hồ chứa Iayun Hạ

Tháng

Phòng phá hoại

Hạn chế cấp nước

Phòng tháo thừa

Đương phòng lũ

VIII

199.43

196.5

199.43

203

IX

201.9

199.05

201.9

203

X

203

199.5

203

203

XI

203

200.17

203

203

XII

204

201.74

204

204

I

204

201.74

204

 

II

204

201.71

204

 

III

203.58

200.93

204

 

IV

202.58

199.94

204

 

V

200.93

197.52

204

 

VI

199.98

196.5

199.98

 

VII

199.97

196.6

199.97

 

VIII

198.43

196.5

199.43

 





Tọa độ đường điều phối hồ chứa sông Ba Hạ

Tháng

Vùng nâng cao công suất

Vùng công suất đảm bảo

VÙng hạn chế công suất

Giới hạn trên

Giới hạn dưới

Giới hạn trên

Giới hạn dưới

Giới hạn trên

Giới hạn dưới

IX

105

101

101

101

101

101

X

105

101

101

101

101

101

XI

105

103

103

101

101

101

XII

105

105

105

101

101

101

I

105

105

105

102.6

102.6

101

II

105

105

105

103.5

103.5

101

III

105

105

105

103.5

103.5

101

IV

105

105

105

102.6

102.6

101

V

105

105

105

101

101

101

VI

105

104.9

104.9

101

101

101

VII

105

103.1

103.1

101

101

101

VIII

105

101

101

101

101

101

IX

105

101

101

101

101

101


tải về 6.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương