ISO/TS 15495:2010
Thủy sản, thịt
|
-
|
Xác định hàm lượng -agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamin…)
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,07 ppb
|
Tiêu chuẩn cơ sở
(Elisa, LC/MS/MS)
CLG-AGON1.0
|
Thuốc thú y
|
0,07 ppb
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
0,07 ppb
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
0,07 ppb
|
-
|
Xác định hàm lượng Phospho, P2O5 tổng, P2O5 hữu hiệu
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0, 62 ppm
|
TCVN 1525:2001
|
Phân bón
|
0, 62 ppm
|
TCVN 5815:2001
|
-
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số, Nitơ hữu hiệu
|
Thức ăn chăn nuôi
|
1 mg/ 100g
|
TCVN 4328:2001
|
Phân bón
|
1 mg/ 100g
|
TCVN 5815:2001
|
-
|
Xác định hàm lượng Biuret
|
Phân bón
|
|
AOAC 960.04
|
-
|
Hàm lượng hàm lượng chất hữu cơ
|
Phân bón
|
|
AOAC 967.05
|
-
|
Xác định hàm lượng Acid humic và fulvic
|
Phân bón
|
1 mg/ 100g
|
10 TCN 365 : 2004
ISO 13162:2011
ISO 5073:1999
|
-
|
Xác định hàm lượng trifluralin
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
1 ppb
|
AOAC_2007_01
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
1 ppb
|
AOAC_2007_01
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
1 ppb
|
AOAC_2007_01
|
-
|
Xác định hàm lượng sodium thiosulfate
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng EDTA
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng saponin
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng acetone insoluble
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng oxygen hoạt tính
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng chlorine hoạt tính
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng sodium lauryl sulfate
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng sodium lauryl ether sulfate
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng sodium dodecyl phosphate
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng sodium ankan sulfate
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng sodium lolyl sulfate
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng dibromohydatoin
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng propyl gallate
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng benzalkonium, myristal benzalkonium chloride, tetradecyl trimethyl ammonium bromide
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng Arsanilic acid
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
AOAC 954.17
|
-
|
Xác định hàm lượng Bacitracin-MD (BMD)
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
AOAC 993.29
|
-
|
Xác định hàm lượng Bacitracin Zinc
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
AOAC 982.44
|
-
|
Xác định hàm lượng Amprolium
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
AOAC 961.24
|
-
|
Xác định hàm lượng Tylosin
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,04 ppm
|
AOAC 962.26
|
-
|
Xác định hàm lượng Virginiamycin
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,01 ppm
|
Commisson directive of 20/12/1983
|
-
|
Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số, Aflatoxin B1
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0, 1 ppb
|
- TCVN 6953: 2001 (ISO 14718: 1998)
- TCVN 7596-2007 (ISO 16050: 2003)
|
-
|
Xác định hàm lượng Zoalene
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,01 ppm
|
AOAC 961.26
EN 15792:2009
|
-
|
Xác định hàm lượng Salinomycin
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,01 ppm
|
ISO 14183:2005
|
-
|
Xác định hàm lượng Monensin, Narasin
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,01 ppm
|
ISO 14183:2005
|
-
|
Xác định hàm lượng Nicarbazin
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
AOAC 956.11
EN 15782:2009
|
-
|
Xác định hàm lượng Nitarsone
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,01 ppm
|
AOAC 970.86
|
-
|
Xác định hàm lượng Roxarsone
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,01 ppm
|
AOAC 971.47
|
-
|
Xác định hàm lượng Sulfadimethoxin và Ormetoprim
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,02 ppm
|
AOAC 970.88
Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 9, No. 2, 2001
|
-
|
Xác định hàm lượng Clopidol
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
AOAC 974.45
Journal of Food and Drug Analysis, Vol. 9, No. 2, 2001
|
-
|
Xác định hàm lượng Decoquinate
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,1 ppm
|
AOAC 969.55
|
-
|
Xác định hàm lượng Lasalocid sodium
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,07 ppm
|
AOAC 975.51
|
-
|
Xác định hàm lượng Malachite green , Leucomalachite green
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,5 ppb
|
FDA LIB # 4333
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
0,5 ppb
|
FDA LIB # 4333
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
0,5 ppb
|
FDA LIB # 4333
|
-
|
Xác định hàm lượng Nitrofural và các dẫn xuất
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,5 ppb
|
Analytica Chimica Acta 586 (2007) 359–365
ISO 14797:1999
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
0,5 ppb
|
Analytica Chimica Acta 586 (2007) 359–365
ISO 14797:1999
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
0,5 ppb
|
Analytica Chimica Acta 586 (2007) 359–365
ISO 14797:1999
|
-
|
Xác định nhiệt độ
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
MP 220
|
-
|
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
SMEWW 5220 C : 2005
|
-
|
Xác định nhu cầu oxy sinh học 5 ngày (BOD5)
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
SMEWW 5210 B : 2005
|
-
|
Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO)
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
SMEWW 4500 - O.C : 2005
|
-
|
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
Nước và điều kiện môi trường
|
1mg/100ml
|
SMEWW 2540 D : 2005
|
-
|
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS), chất rắn tổng cộng (TS)
|
Nước và điều kiện môi trường
|
1mg/100ml
|
SMEWW 2540 C : 2005
|
-
|
Xác định mùi vị
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
Cảm quan
|
-
|
Xác định độ màu
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
SMEWW 2120 : 2005
|
-
|
Xác định độ đục
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
SMEWW 2130 : 2005
|
-
|
Xác định độ oxy hóa
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
TCVN 6186 : 1996
|
-
|
Xác định độ kiềm
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
SMEWW 2320 B : 2005
|
-
|
Xác định độ axit
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
SMEWW 2310 B : 2005
|
-
|
Xác định độ dẫn điện
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
Máy đo Hanna
|
-
|
Xác định độ cứng
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
SMEWW 2340 C : 2005
|
-
|
Xác định hàm lượng H2S, Flo (F), Clo dư (Cl2), Cloride (Cl-), Phospho tổng (P), Phosphate (PO43-), Sulfat (SO42-), Nitrat (NO3-)
|
Nước và điều kiện môi trường
|
1 ppm
|
SMEWW 4500 : 2005
|
-
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
|
Nước và điều kiện môi trường
|
1 mg/100ml
|
TCVN 5987 : 1995
|
-
|
Xác định hàm lượng, Amonium (NH4+), NH3
|
Nước và điều kiện môi trường
|
1mg/100ml
|
TCVN 5988 : 1995
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-)
|
Nước và điều kiện môi trường
|
0,2 ppm
|
TCVN 6178 1996
|
-
|
Xác định hàm lượng Cyanua (CN-)
|
Nước và điều kiện môi trường
|
0,1 ppm
|
TCVN 6181 : 1996
|
-
|
Xác định hàm lượng Carbonate (CO32-)
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
SMEWW 2320 B
|
-
|
Xác định hàm lượng Sulfua (S2-)
|
Nước và điều kiện môi trường
|
2 ppm
|
TCVN 4567 : 1988
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng tổng carbon hữu cơ TOC
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
TCVN 6634 : 2000
|
II. Lĩnh vực Vi sinh
|
-
|
Xác định hoạt tính của men pectinase
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hoạt tính của men lipase
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hoạt tính của men phytase
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hoạt tính của men protease
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hoạt tính của men amylase
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hoạt tính của men cellulase, men hemicellulase
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hoạt tính của men - glucanase
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Kiểm tra tính vô khuẩn
|
Thuốc thú y
|
|
DĐVN IV
|
-
|
Xác định tổng số vi khuẩn Lactobacillus sp, Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus helvetic, Lactobacillus plantarum…
|
Thuốc thú y
|
|
TCVN 8737:2011
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
TCVN 8737:2011
|
-
|
Xác định tổng số nấm mốc,nấm men
|
Thuốc thú y
|
|
TCVN 5166-1990
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
ISO 21527-1 : 2008 (dạng lỏng)
ISO 21527-2 : 2008 (dạng rắn)
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
|
ISO 21527-1 : 2008 (dạng lỏng)
ISO 21527-2 : 2008 (dạng rắn)
|
-
|
Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
Thuốc thú y
|
|
DĐVN IV
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
TCVN 5165-90
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
|
TCVN 4884:2005
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
|
TCVN 4884:2005
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
SMEWW 9215B : 2005
|
-
|
Xác định vi khuẩn Streptococcus sp, Streptococcus faecalis…
|
Thuốc thú y
|
|
TCVN 2680-78
|
Thức ăn chăn nuôi
|
TCVN 2680-78
|
-
|
Xác định tổng số vi khuẩn Bacillus sp, Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformic, Bacillus polymyxa, Bacilus pumilus, Bacillus coagulans…
|
Thuốc thú y
|
|
TCVN 8736:2011
|
Thức ăn chăn nuôi
|
TCVN 8736:2011
|
-
|
Xác định tổng số vi khuẩn Pediococcus sp, Pediococcus acidilactici
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định tổng số vi khuẩn Saccharomyces sp, Saccharomyces cerevisae, Saccharomyces boulardii…
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định tổng số vi khuẩn Aspergillus sp, Aspergillus niger, Aspergillus oryzae, Aspergillus fumigatus, Aspergillus flavus…
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định tổng số vi khuẩn Rhodopseudomonas sp, Rhodopseudomonas palustris, Rhodopseudomonas capsulatus, Rhodopseudomonas gelatinosa
Rhodobacter sp, Rhodobacter sphaeroides
Rhodococcus sp, Rhodococcus Rhodochrous, Rhodococcus equi …
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định tổng số vi khuẩn Pseudomonas sp, Pseudomonas putida, Pseudomonas aeruginosa…
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định tổng số vi sinh vật phân giải lân
|
Phân bón
|
|
TCVN 6167-2002
|
-
|
Xác định tổng số vi sinh vật phân giải Cellulose
|
Phân bón
|
|
TCVN 6168-2002
|
-
|
Xác định tổng số vi sinh vật cố định đạm (Azotobacter, Arthrobacter, Enterobacter, Clostridium…)
|
Phân bón
|
|
TCVN 6166-2002
|
-
|
Xác định tổng số vi khuẩn Nitrosomonas sp
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Nước và điều kiện môi trường
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định tổng số vi khuẩn Nitrobacter sp
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Nước và điều kiện môi trường
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh vật
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Nước và điều kiện môi trường
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định tổng số xạ khuẩn Streptomyces sp
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Nước và điều kiện môi trường
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định tổng số vi khuẩn Streptococcus thermophilus
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Nước và điều kiện môi trường
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định tổng số Candida sp, Candida rugosa, Candida albicans...
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Nước và điều kiện môi trường
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định tổng số Coliform
|
Thuốc thú y
|
|
TCVN 6848-2007
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
TCVN 4882: 2007 (ISO 40831: 2006)
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
|
TCVN 6848 : 2007
(ISO 4832 : 2007)
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
|
TCVN 6848 : 2007
(ISO 4832 : 2007)
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
TCVN 6187-2 : 1996
TCVN 6187-1 : 2009
|
-
|
Xác định tổng số E.coli
|
Thuốc thú y
|
|
TCVN 6846-2007
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
TCVN 6846-2007
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
|
TCVN 6846 : 2007
(ISO 7251 : 2005)
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
|
TCVN 6846 : 2007
(ISO 7251 : 2005)
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
TCVN 6187-1 : 2009
(ISO 9308-1 : 2000)
|
-
|
Xác định tổng số Salmonella
|
Thuốc thú y
|
|
TCVN 4829 : 2005
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
TCVN 4829 : 2005
|
Phân bón
|
|
TCVN 4829 : 2005
(ISO 6579 : 2002)
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
|
TCVN 4829 : 2005
(ISO 6579 : 2002)
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
|
TCVN 4829 : 2005
(ISO 6579 : 2002)
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định tổng số Staphilococus sp, Staphilococus aureus
|
Thuốc thú y
|
|
TCVN 4830-4:2005
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định tổng số Clostridium sp, Clostridium perfringens, Clostridium butulimun Clostridium butyricum…
|
Thuốc thú y
|
|
TCVN 4991:2005
|
Thức ăn chăn nuôi
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
|
TCVN 4991:2005
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
|
TCVN 4991:2005
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định tổng số Vibrio parahaemolyticus
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
|
ISO 21872-1 : 2007
|
-
|
Xác định tổng số Coliforms chịu nhiệt
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
TCVN 6187 : 1996
|
-
|
Xác định tổng số Fecal streptococci
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
TCVN 6189-2 : 2009
(ISO 7899-2 : 2000)
|
-
|
Xác định tổng số tổng vi khuẩn kỵ khí khử sulfit
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
TCVN 6191-2 : 1996
(ISO 6461-2 : 1986)
|
-
|
Xác định tổng số Vibrio cholerae
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
ISO 21872-1 : 2007
|
-
|
Xác định tổng số Staphylococcus aureus
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
TCVN 4830-1 : 2005
|
-
|
Xác định tổng số Fecal coliforms
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
TCVN 6187-2 : 1996
|
-
|
Xác định tổng số Enterococcus group
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Nước và điều kiện môi trường
|
SMEWW 9230 B : 1995
|
III. Lĩnh vực Vắc xin và Chẩn đoán bệnh
|
-
|
Vắc xin Gan thận mủ (Edwardsiella ictaluri) trên cá tra
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Vắc xin streptococcus trên cá điêu hồng
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Chẩn đoán bệnh đốm trắng do virus trên tôm
|
Thủy sản
|
|
OIE
|