Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
DĐVN IV
|
-
|
Xác định chỉ số iod
|
Thuốc thú y
|
|
DĐVN IV
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
DĐVN IV
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng alicine (cao tỏi)
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
BP 2007
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,01 %
|
BP 2007
|
-
|
Kiểm nghiệm hàm lượng Butaphosphan
|
Thuốc thú y
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,01 %
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
qw
|
Kiểm nghiệm các chỉ tiêu vật lý (pH, tỷ trọng, độ ẩm)
|
Thuốc thú y
|
|
DĐVN IV
|
Nước và điều kiện môi trường
|
|
TCVN 6492 : 1999
|
-
|
Xác định hàm lượng khoáng chất: Nhôm (Al), Thủy ngân (Hg), Canxi (Ca), Natri (Na), Kali (K) tổng và Kali hữu hiệu, Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Chì (Pb), Cadimi (Cd), Sắt (Fe), Mangan (Mn), Niken (Ni), Crom tổng (Cr), Asen (As), Selen (Se)…
|
Thuốc thú y
|
0,1 ppb - 0,5 ppm
|
TCVN 1537:2007
(AAS)
|
Thức ăn chăn nuôi
|
0,1 ppb- 0,5 ppm
|
Hg : TCVN 7604:2007 (AOAC 971.21)
Co, Pb...: AOAC 957.22
EN 15550:2007
EN ISO 6869:2000
EN 15782:2009
|
Thịt và sản phẩm từ thịt
|
0,1 ppb- 0,5 ppm
|
Pb : 28 TCN 161 : 2000
Cd : 28 TCN 162 : 2000
As , Se : AOAC 986.15 : 2005
EN 15550:2007
EN ISO 6869:2000
EN 15782:2009
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
|
0,1 ppb- 0,5 ppm
|
Cd: TCVN 7603:2007 (AOAC 973.34)
Pb : TCVN 7602:2007 (AOAC 972.25)
Hg: AOAC 974.14 : 2005
EN 15550:2007
EN ISO 6869:2000
EN 15782:2009
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
0,1 ppb- 0,5 ppm
|
Tiêu chuẩn cơ sở
EN ISO 6869:2000
|
Phân bón
|
0,1 ppb- 0,5 ppm
|
TCVN 5815:2001
(AAS)
|
Nước và điều kiện môi trường
|
0,1 ppb- 0,5 ppm
|
SMEWW 3500 : 2005
|
-
|
Xác định hàm lượng silic (Si), silic oxit và các hợp chất của silic
|
Thuốc thú y
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Phân bón
|
|
TCVN 5815: 2001
|
Hóa chất dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
|
Tiêu chuẩn cơ sở
|
-
|
Xác định hàm lượng tro thô
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
|
TCVN 4327:2007
ISO 5984
|
-
|
Xác định hàm lượng xơ thô
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,01%
|
TCVN 4329:2007
ISO 6865:2001
|
-
|
Xác định hàm lượng NaCl
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,001%
|
TCVN 4806:2007
|
-
|
Xác định hàm lượng lysin hữu dụng
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,001%
|
TCVN 5281:2007
|
-
|
Xác định hàm lượng methionin
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,001%
|
TCVN 5282-90
AOAC 999.13
|
-
|
Xác định hàm lượng tryptophan
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
0,001%
|
TCVN 5283:2007
EN ISO 13904:2005
|
-
|
Xác định hàm lượng béo
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
|
AOAC 920.39
|
-
|
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
|
Thức ăn
chăn nuôi
|
1 mg / 100 g
|
TCVN 4326:2001
|
-
|
Xác định hàm lượng Melamine
|
Thức ăn chăn nuôi,
|
10 ppb
|
FDA LIB No. 4422
|