XĂNG, DẦU, KHÍ ĐỐT
Dầu nhờn SPC
|
23,122,221
|
Dầu nhớt Vilube
|
70,83,134,169,234
|
Dầu nhớt Nikko
|
70,221
|
Mỡ Molykote
|
23,70
|
Dầu mỡ nhờn Castrol
|
87,137,239
|
Dầu mỡ nhờn GS
|
150+151
|
Dầu mỡ nhờn các loại khác
|
41+42,70,134,147,188,234
|
Than các loại
|
35,69
|
HOÁ CHẤT
|
Các loại hoá chất
|
1+2,33,36,41+42,49,53,56,105+106,125,150+151,157,158,164,188,211,234,
246
|
Hạt nhựa các loại
|
36,107
|
Pallet nhựa, hộp nhựa
|
8,41+42,85+86,107,127+128,157,161,230
|
SƠN CÁC LOẠI
|
+ Alkyl Sumo
|
5,50,124,195
|
+ Alphanam
|
Tết,43,68,103,135
|
+ ATA - Jajynic
|
Tết,30,68,115,145,197
|
+ Bạch Tuyết
|
124,239
|
+ BK
|
67
|
+ Cotton-Wall
|
3,83,175
|
+ Donasa
|
50
|
+ Đại Bàng
|
61,167,250
|
+ Đồng Tâm
|
250
|
+ Fosta
|
47,119,177,250
|
+ Jotun
|
11,78
|
+ Golden & Camry
|
47
|
+ Golden Lion
|
50,103,135,195
|
+ Hải Phòng
|
63+64,103,175,191,234
|
+ Hodastone
|
23,88,224
|
+ ICI
|
33,88,100,167,177,203
|
+ Komix
|
115
|
+ Kova
|
3, Tết,94,110,145,187,197,243
|
+ Kenee
|
50,103,175,224
|
+ Kingstone
|
23,78,135,210
|
+ Lilac
|
11
|
+ Liksho
|
43,104,162,256
|
+ Naco
|
83,135,235
|
+ Nasa
|
11,88
|
+ Nippon
|
5,53,84,142,167,168,203,210
|
+ Nishu
|
53,110,167,243
|
+ Orient
|
78,135,167,239
|
+ Phản nhiệt và chống ăn mòn
|
Tết
|
+ Seamaster
|
103,177,258
|
+ Superstone
|
50,119,175,224
|
+ Terraco
|
47,100,155,257
|
+ Tison
|
195
|
+ Toa
|
88,195
|
+ Valspar
|
23,103,142,239
|
+ Vepa
|
5,67,119
|
+ Viglacera
|
203
|
+ Các loại khác
|
61,63+64,78,83,94,115,119,124,167,177,191,203,235,250
|
VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC
|
Máy bơm:
|
|
+ Ebara
|
17,23,34,68,99,101,124,139,140,181,236+237,240,241
|
+ Hanil
|
66,76,99,154,202,215+216
|
+ Lowara
|
12,76,145,211
|
+ Panasonic
|
51,62,66,154,202
|
+ Pentax
|
205
|
+ Poco
|
17,91,154,256
|
+ Salmson
|
205
|
+ Sealand
|
205,215+216
|
+ Selton
|
66,76,154,202,205,215+216
|
+ Sena
|
202,205,215+216
|
+ Teco
|
91,196
|
+ Tohatsu
|
205
|
+ Wilo - Goldsun
|
12,34,51,66,76,117,123,145,154,202,211,227
|
+ Các loại khác
|
30,62,66,76,123,154,185,205
|
Ống cấp thoát nước:
|
|
+ Ống nhựa Arlo
|
126
|
+ Ống nhựa APM
|
91,146
|
+ Ống nhựa Bình Minh
|
13,63+64,130,160,167
|
+ Blue Ocean
|
91,168,253
|
+ Ống nhựa Dekko 25
|
13,133,253
|
+ Ống nhựa Đạt Hoà
|
28,50,97
|
+ Ống Đệ Nhất
|
206
|
+ Greenlife
|
7
|
+ Ống nhựa Kelen
|
11,83,136,214
|
+ Ống nhựa Lý Xuân Lan
|
11,178
|
+ JS
|
123
|
+ Ống nhựa Minh Hùng
|
110,225,226
|
+ Ống nước Nikom
|
242
|
+ Pilsa
|
123
|
+ Ống Shuen Shang
|
57
|
+ Ống Sinô
|
132
|
+ Ống nhựa Tiền Phong
|
40,46,50,79,81,97,193+194
|
+ Ống nhựa Tân Tiến
|
28,142,146,242
|
+ Ống Vesbo
|
110,126
|
+ Ống Việt Hàn
|
133,176
|
+ Ống nhựa Vico
|
32,126,168,197
|
+ Ống nhựa Vĩnh Khánh
|
7,133,238
|
+ Ống Vghau
|
38,69,136,223
|
+ Ống nhựa các loại khác
|
223
|
+ Ống kẽm Vinapipe
|
32,247
|
+ Ống gang Mai Động
|
9,37,46,50,90
|
+ Cột, ống cống bê tông
|
31,37,46,50,69,99,111,126,143,152,174,207,219,257
|
+ Ống nhựa xoắn chịu lực
|
38,63+64,113,142,214
|
+ Các loại khác
|
11,142,178,197,202,204,253
|
Phụ kiện đường ống
|
49,202
|
Bồn chứa nước:
|
|
+ Dapha
|
25
|
+ Đại Thành
|
34,116,154,226
|
+ Đại Sơn
|
6,88
|
+ Hải Dương
|
6
|
+ Hwata Vina
|
51,116,136,190,215+216
|
+ Sơn Hà
|
51,196
|
+ Tân Á
|
136
|
+ Trường Tuyền
|
6
|
+ Toàn Mỹ
|
25,88,190
|
Các loại khác
|
226
|
Thiết bị lọc nước
|
Tết,51,58,93,162,192,202,258
|
DỤNG CỤ CẦM TAY
|
Máy công cụ
|
33,48,59,96,105+106,149,227
|
Dụng cụ cầm tay:
|
|
+ Black & Dewalt
|
49,123,149,169,180,249
|
+ Bosch
|
78,199
|
+ Centon
|
78
|
+ Dewalt
|
57
|
+ Diamond
|
14,123,169
|
+ Metabo
|
28
|
+ Ken
|
33,104,162,225,254
|
+ Etô thuỷ lực
|
14
|
+ Các loại khác
|
14,33,49,57,104,123,162,180,225
|
Hạt bi thép
|
175
|
Vật liệu mài mòn
|
23,33,36,82,107,148,232
|
BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
|
Điện thoại
|
46,124,192
|
Bộ đàm, tổng đài
|
5,59,91,175,192,259+260
|
Cáp, thiết bị truyền hình
|
5,46,91,131,169
|
VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP
|
Phân NPK
|
59,113
|
Thuốc dùng cho cá, tôm, gia súc
|
59,107,114
|
DỊCH VỤ
|
Thiết bị văn phòng
|
239
|
Dịch vụ thiết kế
|
66,199,231
|
Dịch vụ thi công xây dựng
|
183,199
|
Dịch vụ giám sát thi công
|
183
|
Gia công inox
|
229
|
CÁC MẶT HÀNG KHÁC
|
Bao bì
|
3,31,80,156,211
|
Container
|
31,90,183,198
|
Vật tư, thiết bị y tế
|
6,56,159
|
Đinh công nghiệp
|
Tết,78
|
Vật tư - thiết bị môi trường
|
8,62,85+86,126,185,230
|
Vít
|
31
|
Chậu hoa Composite
|
8,230
|
Dây chuyền sản xuất cống ly tâm
|
41+42,91,165
|
Vòng bi công nghiệp
|
45,85+86,139,245
|
Nhà lắp ghép
|
47
|
Mái hiên di động
|
62,134
|
Giấy in
|
48,69,129
|
Cọ sơn
|
59,119,209
|
Pin các loại
|
192
|
Thang nhôm
|
81
|
Băng keo
|
125,211
|
Nhà vệ sinh Composite
|
200
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |