+ Romatek
|
207
|
+ Sunhome
|
207
|
+ Các loại khác
|
16,120,186
|
Tủ bếp
|
6,16,52,132,165,203,207,218,228
|
Thiết bị vệ sinh và phụ kiện:
|
|
+ American Standand
|
36,38,177,179
|
+ Appollo
|
9
|
+ Ariston
|
97
|
+ Brother
|
76
|
+ Caesar
|
38,83,141,224
|
+ Cosani
|
54,97,176,191,255
|
+ Cotto
|
110,170,229
|
+ Đồng Tâm
|
253
|
+ Euroking - Nofer
|
9
|
+ Hảo Cảnh
|
191,228
|
+ Imex
|
57,100,153,219,220
|
+ Inax
|
97,110,247
|
+ Karat
|
3,95,165,210
|
+ Kohler
|
46,52,167,168,176,211,212,255
|
+ Toto
|
131
|
+ Tiffany Marble
|
76,246
|
+ Viglacera
|
54,110,119,167,176,224,255
|
+ WuFeng
|
6,46,112
|
+ Các hãng khác
|
27,54,57,76,93,97,119,136,158,165,196,197,202,208,211,213,215+216,239,
246,253
|
Thiết bị massage
|
101,112,165,228,255
|
Máy nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời
|
16,130,192,202,218,249,258
|
Máy móc làm vệ sinh:
|
|
+ Máy hút bụi công nghiệp
|
24,36,104,170,177,193+194,230
|
+ Máy xử lý độ ẩm
|
8,69,82,113,170,241
|
Thiết bị, máy xây dựng:
|
|
+ Cấu kiện dàn không gian
|
177
|
+ Phụ tùng máy ủi
|
3,80,188
|
+ Thiết bị nâng hạ
|
3,41+42,55,63+64,81,113,126,177,188,208,230
|
+ Vận thăng, thang máy
|
31,63+64,113
|
+ Tuy ô thuỷ lực
|
24,97,159,206
|
+ Máy hàn
|
31,49,59,79,104,147,180,199,228,250
|
Máy nén khí
|
3
|
Bình chữa cháy
|
48
|
Hàng bảo hộ lao động
|
12,51,77,121,125,159,175,212,231
|
GIÁ QUYẾT TOÁN VẬT LIỆU XÂY DỰNG
|
+ An Giang
|
3,5,7,15,29,32,33,37,40,43,59,71,73,74,80,81,103,108,110,119,124,125,129,131,133,137,175,177,180,220,222,224,226,241,243,245,248
|
+ Bà Rịa Vũng Tàu
|
61,66,92
|
+ Bắc Giang
|
101,104,187,189,193+194,198,201
|
+ Bắc Ninh
|
Tết,166,174,191,196,247,249,251
|
+ Bình Dương
|
16,25,76,78,82,84,102,127+128,130,160,163,197,199,242,246
|
+ Bình Phước
|
17,27,48,50,164,167,212,214,219,229,231
|
+ Cà Mau
|
62,72,89,111,153,195
|
+ Cao Bằng
|
132
|
+ Đồng Nai (Biên Hoà)
|
26,34,49,58,59,68,79,83,113,118,121,134,136,146,148,152,182,183,209,213,217,232,234,236+237,250,252,254,255
|
+ Điện Biên
|
139,141,200,204,240,244
|
+ Hà Nội
|
53,56,60,170,173,176
|
+ Hà Tĩnh
|
99,100,107
|
+ Hải Dương
|
69,179,215+216
|
+ Hoà Bình
|
143,149,155,158
|
+ Hồ Chí Minh
|
55,87,162,203,227,253,259+260
|
+ Khánh Hoà
|
6,8,11,15,30,31,45,70,95,98,112,114,123,126,168
|
+ Kiên Giang
|
24,28,51,52,65,67,117,120,140,145,150+151,156,186,190,228,230,256,258
|
+ Lào Cai
|
91,94,142,144,159
|
+ Long An (Tân An)
|
13,14,23,36,39,75,77,88,93,109,115,169,202,205,207,233,235,257
|
+ Nghệ An
|
161
|
+ Quảng Ninh
|
135,184
|
+ Quảng Trị
|
147,154,206,208,210
|
+ Tiền Giang
|
12,35,44,57,96,116,138,165,192,239
|
+ Thanh Hoá
|
1+2,4,178,181,185,223,225
|
+ Thái Bình
|
10
|
+ Thái Nguyên
|
90,98,218,221
|
+ Vĩnh Long
|
9,46,47,54,97,122,211,238
|
ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
|
Điện
|
|
Máy phát điện:
|
|
+ Cummins
|
55,252
|
+ Dĩ An
|
1+2,3,8,92,94,138,140,182,215+216,217
|
+ Elemax
|
49,55,75,98,181
|
+ Denyo
|
49,55,75,98,181
|
+ Kama
|
49,55,75,98,181,252
|
+ Honda
|
82
|
+ Hữu Toàn
|
55
|
+ Honda
|
82
|
+ Các loại khác
|
8,82,235
|
Phụ tùng máy phát điện
|
41+42
|
Máy phát điện sức gió
|
1+2,44,105+106,166
|
Đèn chiếu sáng:
|
|
+ AC
|
105+106,122,125
|
+ Comet
|
35,101,125,136
|
+ Daiko
|
32,91,166,255
|
+ Duhal
|
15
|
+ Điện Quang
|
32,72
|
+ Grandlite
|
58
|
+ Halonix
|
15,58,119,164,255
|
+ Junsun
|
66,67
|
+ Megaman
|
74
|
+ Midiea
|
148,213
|
+ Paragon
|
135,221,222
|
+ Philip
|
74,252
|
+ Seco
|
9
|
+ Sonlux
|
252
|
+ Rạng Đông
|
149,168,255
|
+ Lữ Gia
|
41+42
|
+ Các loại khác
|
74,98,101,119,122,125,135,136,148,173,185,205,213,225
|
Đèn compact
|
30,72
|
Phụ kiện lắp đèn
|
9,58,166,173,227,252
|
Cột điện, trụ điện
|
43,99,111,164,195,257
|
Ổn áp các loại:
|
|
+ Mitsusun
|
56,113
|
+ Hanshin
|
59,108,188
|
+ Natachi
|
27,76
|
+ Lioa
|
27,76,113,256
|
+ Lion
|
45
|
+ Robot
|
113,256
|
+ Các loại khác
|
59
|
Máy biến thế
|
28,56,113,148,185,256
|
Máy biến áp
|
1+2,17,24,50,53,73,98,120,131,138,153,157,159,192,198,214,234,253
|
Dây điện, cáp điện:
|
|
+ Cadisun
|
1+2,4,107,108,109,161,174,176,179,247,248,250,253
|
+ Cadivi
|
33,98,170,233
|
+ Daphaco
|
45,112,166
|
+ Điện Quang - Taisin
|
32,148
|
+ Lion
|
45,112,166
|
+ Master Tec
|
79,133,198,253
|
+ Nexans
|
60,104,116,141,163,201,238
|
+ Ngọc Khánh
|
65,98
|
+ Taiphaco
|
10
|
+ Taya
|
24,25,95,150+151,236+237
|
+ Thăng Long
|
124
|
+ Thịnh Phát
|
65,156,203,205,206,239
|
+ Vạn Xuân
|
79
|
+ Vinacap
|
130
|
+ Việt Hàn
|
87,92,132,133,207
|
+ Ức Thái
|
10,12,129,130,170,171+172,255
|
+ Các loại khác
|
4,33,65,104,115,161,179,193+194,221,253
|
Quạt công nghiệp
|
24,62,95,146,148,149,234,248
|
Quạt điện dân dụng
|
5,90,143,146,193+194,204,248
|
Thiết bị đóng ngắt điện:
|
|
+ AC
|
105+106
|
+ Chengli
|
220
|
+ Junsun
|
47
|
+ LS(LG)
|
79,81,102,175,176
|
+ Nam Phương
|
63+64
|
+ Moeller
|
54
|
+ MPE
|
140
|
+ Panasonic
|
60,63+64,254
|
+ Roman
|
32,96,217
|
+ Seco
|
10,226
|
+ Somer
|
219
|
+ Siemens
|
27
|
+ Toji
|
35
|
+ Vinakip
|
36,43,90,145,235,258
|
+ Các loại khác
|
15,92,148,152,158,213,227,232,245
|
Thiết bị đổi điện
|
15,25,56
|
Thiết bị tiết kiệm điện
|
148
|
Thiết bị lưu điện
|
56,79,101
|
Thiết bị chống sét
|
32,131,169,250
|
Hộp giảm tốc
|
15
|
Động cơ điện:
|
|
+ Việt Hung (VIHEM)
|
17,75,131,164,170,227
|
+ Teco
|
15,56,121
|
+ Các loại khác
|
15,17,56,58,75,121,164,189
|
Động cơ thuỷ
|
62
|
Điện tử
|
|
Điều hòa nhiệt độ và phụ kiện:
|
|
+ Carrier
|
23,43,68,71,87,120
|
+ Daikin
|
23,43,68,71,89,120
|
+ Daewoo
|
43,68,87,120,186
|
+ Fujitsu
|
16,43,68,71,89,120,178
|
+ Funiki
|
23,68,71,87,117,186
|
+ Gree
|
23,43,51,68,71,87,120,129
|
+ General
|
16,23,43,68,71,89,120
|
+ Haier
|
23,43,68
|
+ Hitachi
|
23,43,68,87,117
|
+ LG
|
16,43,68,71,87,120,178,186
|
+ Midea
|
23,43,68,71,87,117
|
+ Mitsubishi
|
16,43,68,71,87,89,117,120,178,186
|
+ Nagakawa
|
16,43,51,68,71,87,117,186
|
+ Panasonic
|
16,43,68,71,87,117,178,186
|
+ Reetech
|
43,68,87,120
|
+ Sanyo
|
23,43,68,71,87,120,186
|
+ Samsung
|
23,43,68,71
|
+ Sumikura
|
23,43,68,71,87,117,150+151,178
|
+ Toshiba
|
23,43,68,71,87,117,178
|
+ Các hãng khác
|
23,43,68,87,117,120,150+151
|
MÁY VĂN PHÒNG
|
Bảng điện tử
|
206
|
Bóng đèn máy chiếu
|
206
|
Camera các loại
|
4,24
|
Máy in, máy cắt
|
66
|
Máy in thẻ nhựa
|
107
|
Thiết bị báo động
|
10,134
|
Thiết bị PCCC
|
10,40,48,61,82,104,111,124,144,165,186,255
|
Thiết bị, hệ thống chấm công
|
Tết,60,120,137,148,229,230
|
Cửa kho ngân hàng
|
16,154
|
Máy dùng trong quản lý bán hàng
|
4
|
Máy đếm tiền, máy kiểm tra tiền
|
80,103,154,192
|
Két sắt
|
43,75,99,103,107,152,154,163,171+172,192,206,241,249
|
GIAO THÔNG VẬN TẢI
|
Ắc quy:
|
|
+ Pinaco (Đồng Nai)
|
30,85+86,152,248
|
Ô tô:
|
|
+ Du lịch
|
5,13,25,29,45,50,61,70,77,91,96,133,160,166,201,221,233,236+237,251
|
+ Ô tô tải
|
5,13,17,25,45,50,70,77,85+86,91,118,127+128,133,140,150+151,201,208,221,233,236+237,245
|
+ Khách
|
17,50,90,150+151
|
Săm lốp:
|
|
+ Pirelli
|
53,114,178
|
+ Silver stone
|
53,114,178
|
+ DRC
|
56,73,117,160,226
|
+ Casumina
|
129,233,234
|
+ Cao su sao vàng
|
251
|
+ Các loại khác
|
27
|
Sơn dùng cho ô tô
|
13,90,251
|
Thiết bị sửa chữa ô tô
|
45,60,61,108,150+151,166,245
|
Bóng đèn cho ôtô, xe máy
|
17,77,150+151,208
|
Má phanh
|
13,108
|
Phụ tùng ô tô
|
70
|
Phụ tùng trang trí ô tô
|
127+128
|
Phụ tùng xe máy
|
87,108,137,239
|
Máy tàu thuỷ
|
12
|
Bê tông, nhựa đường, nhựa lỏng
|
29,53,84,131,157,174,219
|
Vải địa kỹ thuật
|
41+42,54,99,143,164,208
|
Thiết bị đo đạc
|
71,95,137,156
|
Cầu thép nông thôn
|
67,111,179,215+216
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |