PHỤ LỤC 6
Mức giới hạn an toàn đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng làm từ nhựa Polyvinyliden Clorid (PVDC)
6.1. Thử vật liệu
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Chì
|
100 μg/g
|
|
Cadmi
|
100 μg/g
|
|
Bari
|
100 μg/g
|
|
Vinyliden Clorid
|
6 μg/g
|
|
6.2. Thử thôi nhiễm
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Điều kiện ngâm thôi
|
Dung dịch ngâm thôi
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Kim loại nặng
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
1 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
10 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Cặn khô
|
25°C trong 1 giờ
|
Heptan
|
30 μg/mL
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa chứa đựng, tiếp xúc với chất béo, dầu ăn và thực phẩm chứa chất béo
|
60°C trong 30 phút
|
Ethanol 20%
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng chứa đựng, tiếp xúc với đồ uống có cồn
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH lớn hơn 5.
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH nhỏ hơn 5.
|
PHỤ LỤC 7
Mức giới hạn an toàn đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng làm từ nhựa Polyethylen terephthalat (PET)
7.1. Thử vật liệu
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Chì
|
100 μg/g
|
|
Cadmi
|
μg/g
|
|
7.2. Thử thôi nhiễm
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Điều kiện ngâm thôi
|
Dung dịch ngâm thôi
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Kim loại nặng
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
1 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
10 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Antimony
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
0,05 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Germani
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
0,1 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Cặn khô
|
25°C trong 1 giờ
|
Heptan
|
30 μg/mL
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa chứa đựng, tiếp xúc với chất béo, dầu ăn và thực phẩm chứa chất béo
|
60°C trong 30 phút
|
Ethanol 20%
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng chứa đựng, tiếp xúc với đồ uống có cồn
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH lớn hơn 5.
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH nhỏ hơn 5.
|
PHỤ LỤC 8
Mức giới hạn an toàn đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng làm từ nhựa Polymethyl Metacrylat (PMMA)
8.1. Thử vật liệu
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Chì
|
100 μg/g
|
|
Cadmi
|
100 μg/g
|
|
8.2. Thử thôi nhiễm
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Điều kiện ngâm thôi
|
Dung dịch ngâm thôi
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Kim loại nặng
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
1 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
10 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Methyl methacrylat
|
60°C trong 30 phút
|
Ethanol 20%
|
15 μg/mL
|
|
Cặn khô
|
25°C trong 1 giờ
|
Heptan
|
30 μg/mL
30 μg/mL
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa chứa đựng, tiếp xúc với chất béo, dầu ăn và thực phẩm chứa chất béo
|
60°C trong 30 phút
|
Ethanol 20%
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng chứa đựng, tiếp xúc với đồ uống có cồn
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa chứa đựng thực phẩm có độ pH lớn hơn 5.
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH nhỏ hơn 5.
|
PHỤ LỤC 9
Mức giới hạn an toàn đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng làm từ nhựa Nylon (PA)
9.1. Thử vật liệu
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Chì
|
100 μg/g
|
|
Cadmi
|
100 μg/g
|
|
9.2. Thử thôi nhiễm
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Điều kiện ngâm thôi
|
Dung dịch ngâm thôi
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Kim loại nặng
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
1 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
10 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Caprolactam
|
60°C trong 30 phút
|
Ethanol 20%
|
15 μg/mL
|
|
Cặn khô
|
25°C trong 1 giờ
|
Heptan
|
30 μg/mL
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa chứa đựng, tiếp xúc với chất béo, dầu ăn và thực phẩm chứa chất béo
|
60°C trong 30 phút
|
Ethanol 20%
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng chứa đựng, tiếp xúc với đồ uống có cồn
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH lớn hơn 5.
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH nhỏ hơn 5.
|
PHỤ LỤC 10
Mức giới hạn an toàn đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng làm từ nhựa Polymethyl Penten (PMP)
10.1. Thử vật liệu
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Chì
|
100 μg/g
|
|
Cadmi
|
μg/g
|
|
10.2. Thử thôi nhiễm
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Điều kiện ngâm thôi
|
Dung dịch ngâm thôi
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Kim loại nặng
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
1 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
10 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Cặn khô
|
25°C trong 1 giờ
|
Heptan
|
30 μg/mL
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa chứa đựng, tiếp xúc với chất béo, dầu ăn và thực phẩm chứa chất béo
|
60°C trong 30 phút
|
Ethanol 20%
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng chứa đựng, tiếp xúc với đồ uống có cồn
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH lớn hơn 5.
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH nhỏ hơn 5.
|
PHỤ LỤC 11
Mức giới hạn an toàn dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng làm từ nhựa Polycarbonat (PC)
11.1. Thử vật liệu
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Chì
|
100 μg/g
|
|
Cadmi
|
100 μg/g
|
|
Bisphenol A
|
500 μg/g
|
Bao gồm Phenol, pt butyl-phenol
|
Diphenyl Carbonate
|
500 μg/g
|
|
Amin (Triethylamin và tributylamin)
|
μg/g
|
|
11.2. Thử thôi nhiễm
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Điều kiện ngâm thôi
|
Dung dịch ngâm thôi
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Kim loại nặng
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
1 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
10 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Bisphenol A (Phenol & p-t-butylphenol)
|
25°C trong 1 giờ
|
Heptan
|
2,5 μg/mL
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa chứa đựng, tiếp xúc với chất béo, dầu ăn và thực phẩm chứa chất béo
|
60°C trong 30 phút
|
Ethanol 20%
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng chứa đựng, tiếp xúc với đồ uống có cồn
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH lớn hơn 5.
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH nhỏ hơn 5.
|
Cặn khô
|
25°C trong 1 giờ
|
Heptan
|
30 μg/ mL
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa chứa đựng, tiếp xúc với chất béo, dầu ăn và thực phẩm chứa chất béo
|
60°C trong 30 phút
|
Ethanol 20%
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng chứa đựng, tiếp xúc với đồ uống có cồn
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH lớn hơn 5.
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH nhỏ hơn 5.
|
PHỤ LỤC 12
Mức giới hạn an toàn đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng làm từ nhựa Polylactic Acid (PLA)
12.1. Thử vật liệu
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Chì
|
100 μg/g
|
|
Cadmi
|
μg/g
|
|
12.2. Thử thôi nhiễm
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Điều kiện ngâm thôi
|
Dung dịch ngâm thôi
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Kim loại nặng
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
1 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
10 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Cặn khô
|
25°C trong 1 giờ
|
Heptan
|
30 μg/mL
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa chứa đựng, tiếp xúc với chất béo, dầu ăn và thực phẩm chứa chất béo
|
60°C trong 30 phút
|
Ethanol 20%
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng chứa đựng, tiếp xúc với đồ uống có cồn
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH lớn hơn 5.
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH nhỏ hơn 5.
|
PHỤ LỤC 13
Mức giới hạn an toàn đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng làm từ nhựa Polyvinyl Alcol (PVA)
13.1. Thử vật liệu
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Chì
|
100 μg/g
|
|
Cadmi
|
100 μg/g
|
|
Thử thôi nhiễm
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Điều kiện ngâm thôi
|
Dung dịch ngâm thôi
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Kim loại nặng
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
1 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
10 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Cặn khô
|
25°C trong 1 giờ
|
Heptan
|
30 μg/mL
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa chứa đựng, tiếp xúc với chất béo, dầu ăn và thực phẩm chứa chất béo
|
60°C trong 30 phút
|
Ethanol 20%
|
Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng chứa đựng, tiếp xúc với đồ uống có cồn
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH lớn hơn 5.
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
- Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
- Áp dụng đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng bằng nhựa sử dụng trong môi trường thực phẩm pH nhỏ hơn 5.
|
PHỤ LỤC 14
Mức giới hạn an toàn đối với dụng cụ, bao bì, đồ chứa đựng làm bằng nhựa tổng hợp khác (không bao gồm các loại nhựa được quy định từ Phụ lục 1 đến Phụ lục 13 kèm theo Quy chuẩn này)
15.1. Thử vật liệu
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Chì
|
100(μg/g)
|
|
Cadmi
|
100 (μg/g)
|
|
15.2. Thử thôi nhiễm
Chỉ tiêu kiểm tra
|
Điều kiện ngâm thôi
|
Dung dịch ngâm thôi
|
Giới hạn tối đa
|
Ghi chú
|
Kim loại nặng
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
1 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
10 μg/mL
|
Điều kiện ngâm thôi 95°C trong 30 phút (trường hợp bao bì, dụng cụ, đồ chứa đựng sử dụng ở nhiệt độ lớn hơn 100oC)
|
PHỤ LỤC 15
Mức giới hạn an toàn đối với bao bì chứa đựng sữa
1. Mức giới hạn an toàn đối với bao bì chứa đựng sữa bò, sữa dê thanh trùng, sữa tách béo, cream
Loại vật liệu tiếp xúc
|
Thử vật liệu
|
Thử thôi nhiễm
|
Chỉ tiêu
|
Điều kiện ngâm thôi
|
Dung dịch ngâm thôi
|
Giới hạn tối đa
|
PE, LLDPE, PET,
Ethylene 1-alkene copolymerized hoặc polythelen terephthalat
|
- Không lớn hơn 2,6% (Dung môi chiết xuất n-Hexan)
- Không lớn hơn 11,3% (Dung môi chất hòa tan Xylen)
-Asen: Không lớn hơn 2 ppm (tính theo As2O3)
-Kim loại nặng: Không lớn hơn 2 ppm (tính theo Chì)
|
Kim loại nặng
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
1 ppm (tính theo Chì)
|
Cặn khô
|
15 ppm (không áp dụng đối với cream)
|
25°C trong 60 phút
|
n-Heptan
|
15 ppm (chỉ áp dụng cho cream)
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
5 ppm
|
Cadmi (áp dụng đối với nhựa PET): Không lớn hơn 100 ppm
Chì (áp dụng đối với nhựa PET): Không lớn hơn 100 ppm
|
Atimony
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
0,025 ppm (áp dụng đối với nhựa PET)
|
Germani
|
0,05 ppm (áp dụng đối với nhựa PET)
|
Kim loại
|
|
Asen
|
60°C cho 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
0,1 ppm (tính theo As2O3)
|
Kim loại nặng
|
1 ppm (tính theo Chì)
|
Cặn khô
|
15 ppm (chỉ áp dụng khi sử dụng nhựa tổng hợp cho bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm)
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
Nước
|
5 ppm (chỉ áp dụng khi sử dụng nhựa tổng hợp cho bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm)
|
Phenol
|
Âm tính (chỉ áp dụng khi sử dụng nhựa tổng hợp cho bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm)
|
Formaldehyd
|
Âm tính (chỉ áp dụng khi sử dụng nhựa tổng hợp cho bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm)
|
2. Mức giới hạn an toàn đối với bao bì chứa đựng sữa lên men, sữa uống lên men
Loại vật liệu tiếp xúc
|
Thử vật liệu
|
Thử thôi nhiễm
|
Chỉ tiêu
|
Điều kiện ngâm thôi
|
Dung dịch ngâm thôi
|
Giới hạn tối đa
|
Polyethylen (PE), LLDPE
|
- Không lớn hơn 2,6% (Dung môi chiết xuất n-Hexan)
- Không lớn hơn 11,3% (Dung môi chất hòa tan Xylen)
-Asen: Không lớn hơn 2 ppm (tính theo As2O3)
-Kim loại nặng: Không lớn hơn 2 ppm (tính theo Chì)
|
Kim loại nặng
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
1 ppm (Tính theo Chì)
|
Cặn khô
|
15 ppm (không áp dụng đối với cream)
|
25°C trong 60 phút
|
n-Heptan
|
15 ppm (chỉ áp dụng cho cream)
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
60°C trong 30 phút
|
Nước
|
5 ppm
|
Polystyrene (PS)
|
- Không lớn hơn 1500 ppm tính theo tổng các chất bay hơi (styren, toluen, ethylbenzen, isopropyl-benzen và n-propyl-benzen):
-Asen: Không lớn hơn 2 ppm (Tính theo As2O3)
- Kim loại nặng: Không lớn hơn 20 ppm (tính theo Chì)
|
Kim loại nặng
|
60°C trong 30 phút
|
Acid Acetic 4%
|
1 ppm (Tính theo Chì)
|
Cặn khô
|
15 ppm
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
Nước
|
5 ppm
|
Polypropylene (PP)
|
- Không lớn hơn 5,5% (Dung môi chiết xuất n-Hexane)
- Không lớn hơn 30% (Dung môi hòa tan Xylene)
- Asen Không lớn hơn 2 ppm (Tính theo As2O3)
- Kim loại nặng: Không lớn hơn 2 ppm (Tính theo Chì)
|
Kim loại nặng
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
1 ppm (Tính theo Chì)
|
Cặn khô
|
15 ppm
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
Nước
|
5 ppm
|
Polyethylene
Terephthalate
(PET)
|
Cadmi: Không lớn hơn 100 ppm
Chì: Không lớn hơn 100 ppm
|
Kim loại nặng
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
1 ppm (tính theo Chì)
|
Cặn khô
|
5 ppm
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
Nước
|
5 ppm
|
Antimony
|
Acid acetic 4%
|
0,025 ppm
|
Germani
|
0,05 ppm
|
Các loại nhựa khác (bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm)
|
-Cadmi: Không lớn hơn 100 ppm
- Chì: Không lớn hơn 100 ppm
- Hợp chất thiếc dibutyl (chỉ đối với nhựa PVC): Không lớn hơn 50 ppm (tính theo thiếc clo dibutyl)
- Ete cresol phosphoric (chỉ đối với nhựa PVC): Không lớn hơn 1.000 pm
- Vinyl (chỉ đối với nhựa PVC): Không lớn hơn 1 ppm
|
|
|
|
|
Kim loại
|
|
Asen
|
60°C cho 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
0,1 ppm (tính theo As2O3)
|
Kim loại nặng
|
1 ppm (tính theo Chì)
|
Cặn khô
|
15 ppm (chỉ áp dụng khi sử dụng nhựa tổng hợp cho bộ phận tiếp xúc trực tiếp với sữa)
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
Nước
|
5 ppm (chỉ áp dụng khi sử dụng nhựa tổng hợp cho bộ phận tiếp xúc trực tiếp với sữa)
|
Phenol
|
Âm tính (chỉ áp dụng khi sử dụng nhựa tổng hợp cho bộ phận tiếp xúc trực tiếp với sữa)
|
Formaldehyde
|
Âm tính (chỉ áp dụng khi sử dụng nhựa tổng hợp cho bộ phận tiếp xúc trực tiếp với sữa)
|
3. Mức giới hạn an toàn đối với bao bì chứa đựng sữa bột
Vật liệu tiếp xúc
|
Thử vật liệu
|
Thử thôi nhiễm
|
Chỉ tiêu
|
Điều kiện ngâm thôi
|
Dung dịch ngâm thôi
|
Giới hạn tối đa
|
Polyethylene
Terephthalate
(PET)
|
-Cadmi: Không lớn hơn 100 ppm
- Chì: Không lớn hơn 100 ppm
|
Kim loại nặng
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
1ppm (tính theo Chì)
|
Cặn khô
|
15ppm
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
Nước
|
5ppm
|
Antimony
|
|
Acid acetic 4%
|
0.025 ppm
|
Germani
|
0,05 ppm
|
PE, Ethylene 1-alkene copolymerized hoặc polythelen terephthalat
|
-Cadmi: Không lớn hơn 100 ppm
- Chì: Không lớn hơn 100 ppm
- Hợp chất thiếc dibutyl (chỉ đối với nhựa PVC): Không lớn hơn 50 ppm (tính theo thiếc clo dibutyl)
- Ete cresol phosphoric (chỉ đối với nhựa PVC): Không lớn hơn 1000 pm
- Vinyl (chỉ đối với nhựa PVC): Không lớn hơn 1 ppm
|
|
|
|
|
Kim loại
|
|
Asen
|
60°C trong 30 phút
|
Acid acetic 4%
|
0,1 ppm (tính theo As2O3)
|
Kim loại nặng
|
1 ppm (tính theo Chì)
|
Cặn khô
|
15 ppm (chỉ áp dụng khi sử dụng nhựa tổng hợp cho bộ phận tiếp xúc trực tiếp với sữa)
|
Lượng KMnO4 sử dụng
|
Nước
|
5 ppm (chỉ áp dụng khi sử dụng nhựa tổng hợp cho bộ phận tiếp xúc trực tiếp với sữa)
|
Phenol
|
Âm tính (chỉ áp dụng khi sử dụng nhựa tổng hợp cho bộ phận tiếp xúc trực tiếp với sữa)
|
Formaldehyd
|
Âm tính (chỉ áp dụng khi sử dụng nhựa tổng hợp cho bộ phận tiếp xúc trực tiếp với sữa)
|
PHỤ LỤC 16
Phương pháp thử vật liệu
1. Xác định Chì và Cadmi
1.1. Chuẩn bị dung dịch thử
Cân 1,0 g mẫu (chính xác đến mg) vào chén bằng bạch kim, thạch anh hoặc thủy tinh chịu nhiệt, thêm 2 mL acid sulfuric đặc, gia nhiệt từ từ cho đến khi hết khói trắng bay ra từ acid sulfuric và phần lớn mẫu đã bị than hóa. Sau đó, cho chén vào nung trong lò nung tại 450°C đến khi quá trình than hóa xảy ra hoàn toàn. Lặp lại quá trình thêm acid sulfuric và nung đối với cặn trong chén. Để nguội, thêm vào cặn 5 mL acid hydrocloric (1→2), trộn đều và cho bay hơi trên bếp cách thủy. Sau khi để nguội, thêm 20 mL acid nitric 0,1 mol/L, hòa tan, lọc và loại bỏ phần không tan, thu phần dịch lọc làm dung dịch thử.
1.2. Chuẩn bị dung dịch chuẩn
1.2.1. Cadmi
- Dung dịch chuẩn Cadmi gốc: Cân 100 mg cadmi, hòa tan trong 50 mL acid nitric 10%, cô trên bếp cách thủy. Sau đó thêm acid nitric 0,1 mol/L để hòa tan và định mức đến đủ 1000 mL. Dung dịch chuẩn cadmi gốc này có nồng độ 0,1 mg/mL.
Ghi chú: Có thể sử dụng dung dịch chuẩn cadmi gốc dạng thương mại.
- Dung dịch chuẩn Cadmi làm việc: Lấy chính xác 10 mL dung dịch chuẩn cadmi gốc, thêm acid nitric 0,1 mol/L đến đủ 100 mL. Tiếp tục lấy chính xác 5 mL dung dịch chuẩn cadmi gốc, thêm acid nitric 0,1 mol/l đến đủ 100 mL. Dung dịch chuẩn làm việc này có nồng độ 5 μg/mL.
1.2.2. Chì
- Dung dịch chuẩn Chì gốc: Hòa tan 159,8 mg chì (II) nitrat trong 10 mL acid nitric 10%, và thêm nước cất định mức đến 100 mL. Dung dịch chuẩn chì gốc này có nồng độ 1 mg/mL.
Ghi chú: Có thể sử dụng dung dịch chuẩn chì gốc dạng thương mại.
- Dung dịch chuẩn chì làm việc: Lấy chính xác 1 mL dung dịch chuẩn chì gốc, thêm acid nitric 0,1 mol/L định mức đến 200 mL. Dung dịch chuẩn làm việc này có nồng độ 5 μg/mL.
1.3. Tiến hành
Dung dịch chuẩn và dung dịch thử được đo trực tiếp bằng thiết bị quang phổ hấp thụ nguyên tử (bước sóng của chì: 283,3 nm; bước sóng của cadmi: 228,8 nm) hoặc quang phổ phát xạ plasma (bước sóng của chì: 220,4 nm; bước sóng của cadimi: 228,8 nm).
1.4. Đánh giá kết quả
Nồng độ chì và cadmi trong dung dịch mẫu không được vượt quá nồng độ tương ứng trong dung dịch chuẩn làm việc (5 µg/mL), tương đương nồng độ từng chất chì và cadmi trong mẫu không vượt quá 100 µg/g.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |