STT
|
MSSV
|
Họ và tên
|
Tên đề tài
|
Người hướng dẫn
|
Ghi chú
|
1
|
11145079
|
Ngô Bá
|
Hậu
|
Hiện trạng một số loại bênh hại chính trên cây Hồ tiêu (Piper nigrum L.) tại huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
TS. Võ Thái Dân
TS. Trần Thanh Tùng
|
|
2
|
11145090
|
Phan Mạnh
|
Hùng
|
Thành phần, diễn biến của bệnh hại và hiệu lực phòng trừ bệnh vàng lá chết chậm của một số chế phẩm sinh học trên cây Hồ tiêu (Piper nigrum L.) tại huyện Cư M’gar tỉnh Đắk Lắk
|
TS. Võ Thái Dân
TS. Nguyễn Văn Nam
|
|
3
|
11145104
|
Lê Thành
|
Long
|
Điều tra tình hình sử dụng thuốc BVTV và hiệu quả hạn chế mật số rầy xanh hai chấm bằng biện pháp xử lý giống bông tại Nha Hố, tỉnh Ninh Thuận
|
TS. Võ Thái Dân
ThS. Phùng Minh Lộc
|
0963123132
|
4
|
11145112
|
Lê
|
Minh
|
Đánh giá hiệu quả của các thuốc trừ sâu đối với bọ trĩ hại bông vải tại Ninh Thuận
|
TS. Võ Thái Dân
ThS. Phùng Minh Lộc
|
01669881399
|
5
|
11145254
|
Trần Viễn
|
Thông
|
Đánh giá tình hình kháng thuốc của rầy xanh hai chấm đối với các hoạt chất imidacloprid, sulfoxaflor, fipronil và imidacloprid ở Ninh Thuận
|
TS. Võ Thái Dân
ThS. Phùng Minh Lộc
|
0983881259
|
6
|
11145169
|
Huỳnh Chánh
|
Tính
|
Đánh giá hiệu quả của các thuốc trừ sâu đối với rệp mềm hại bông vải tại Ninh Thuận
|
TS. Võ Thái Dân
ThS. Phùng Minh Lộc
|
01649691715
|
7
|
11145184
|
Huỳnh Đức
|
Trọng
|
Thành phần và diễn biến của một số sâu bệnh hại chính trên cây cà phê vối tại Lâm Đồng - Hiệu lực phòng trừ bệnh rỉ sắt của một số loại thuốc hóa học
|
TS. Võ Thái Dân
|
01656338803
|
8
|
11145230
|
Lâm Duy
|
Tân
|
Nghiên cứu các giai đoạn phát triển của hai loài ruồi đục quả Bactrocera dorsalis Hendel và Bactrocera correcta Bezzi (Diptera:Tephritidea) trên quả vú sữa lò rèn
|
TS. Nguyễn Hữu Đạt
ThS. Lê Cao Lượng
|
01696611151
|
9
|
11145046
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ánh
|
Chọn lọc và đánh giá khả năng đối kháng của vi khuẩn Pseudomonas fluoresence với nấm Rhizoctonia Solani và Sclerotium rolfsii gây bệnh trên cây cà chua
|
PGS. TS. Lê Đình Đôn
|
01695604630
|
10
|
11145012
|
Phạm Lưu
|
Luyến
|
Xác định tác nhân gây bệnh đốm lá trên cây đậu bắp Abelmoschus esculentus
|
PGS. TS. Lê Đình Đôn
|
01665325336
|
11
|
11145123
|
Nguyễn Minh
|
Nhật
|
Nghiên cứu nấm Colletotrichum spp. gây bệnh thán thư trên ớt
|
PGS. TS. Lê Đình Đôn
KS. Trần Đức Thắng (Cty CP Nông Dược HAI)
|
01672767862
|
12
|
11145128
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
Khảo sát ảnh hưởng của tuyến trùng Meloidogyne spp. lên ba giống khổ qua dại
|
PGS. TS. Lê Đình Đôn
TS Nguyễn Vũ Phong
|
01693335030
|
13
|
11145130
|
Lôi Vỉnh
|
Phúc
|
Nghiên cứu nấm Colletotrichum sp. gây bệnh thán thư trái trên một số giống chuối khác nhau
|
PGS. TS. Lê Đình Đôn
KS. Trần Đức Thắng (Cty CP Nông Dược HAI)
|
0986999215
|
14
|
11145135
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Phượng
|
Nghiên cứu nấm Erysiphe cichoracearum gây bệnh phấn trắng trên dưa lưới
|
PGS. TS. Lê Đình Đôn
|
0906757310
|
15
|
10145121
|
Dương Tuấn
|
Tài
|
Xác định tác nhân gây bệnh cháy lá cà phê tại tỉnh Đồng Nai
|
PGS. TS Lê Đình Đôn
KS. Đào Uyên Trân Đa
|
0969902879
|
16
|
11145176
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Trang
|
Nghiên cứu nấm gây bệnh lở cổ rễ trên cây đậu đũa
|
PGS. TS. Lê Đình Đôn
|
01662776452
|
17
|
11145095
|
Nguyễn Minh Đăng
|
Khoa
|
Đánh giá khả năng kháng rầy nâu (Nilaparvata lugens Stal) của một số giống lúa trong điều kiện nhà lưới và đồng ruộng
|
ThS. Võ Hiền Đức
ThS. Phùng Minh Lộc
|
01636766073
|
18
|
11145189
|
Lê
|
Tuấn
|
Đánh giá hiệu lực phòng trừ sâu khoang (Spodoptera litura) của vi khuẩn BT tại tỉnh Đồng Nai
|
ThS. Phan Kim Hà
|
01668926860
|
19
|
11145054
|
Đặng Quốc
|
Chương
|
Khảo sát ảnh hưởng của một số chất kích kháng đối với bệnh chổi rồng trên nhãn tiêu da bò trong điều kiện nhà lưới
|
ThS. Trần Thị Mỹ Hạnh
ThS. Lê Cao Lượng
|
01638494065
|
20
|
11145228
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Son
|
Khảo sát đặc điểm sinh học và khả năng gây bệnh của nấm Alternaria alternata gây bệnh đốm nâu trên cây chanh dây (Passiflora spp.)
|
ThS. Phan Thị Thu Hiền
|
01674133293
|
21
|
11145016
|
Đặng Hồng
|
Thái
|
Khảo sát khả năng gây bệnh và tính độc của nấm Alternaria spp. gây bệnh đốm nâu trên cây chanh dây (Passiflora spp.)
|
ThS. Phan Thị Thu Hiền
|
01665455021
|
22
|
11145086
|
Nguyễn Thanh
|
Huệ
|
Nghiên cứu môi trường nuôi cấy nấm ký sinh, đánh giá hiệu lực của nấm xanh Metarhizum anisopliae, nấm tím Paecilomyces sp. và hiệu lực của một số loại thuốc hoá học trong phòng trừ rầy nâu (Nilaparvata lugens Stal) gây hại trên ruộng lúa tại xã Bình Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang
|
PGS. TS. Phạm Văn Hiền
ThS. Phạm Thị Ngọc
|
01697533473
|
23
|
11145001
|
Nguyễn Thúy
|
An
|
Đánh giá hiệu quả phòng trừ tuyến trùng của hoạt chất Azadirachtin và phân hữu cơ trên cây hồ tiêu tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
|
ThS. Lê Trọng Hiếu
|
01653248123
|
24
|
11145170
|
Bùi Lê Anh
|
Toàn
|
Đánh giá hiệu quả phòng trừ tuyến trùng của hỗn hợp dịch chiết thực vật và phân hữu cơ trên cà chua
|
ThS. Lê Trọng Hiếu
|
01642641461
|
25
|
11145241
|
Dương Hữu
|
Cường
|
Điều tra tình hình sử dụng thuốc BVTV, hiện trạng gây hại của sâu tơ trên bắp cải và đánh giá hiệu lực của một số loại thuốc trừ sâu tơ tại thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
TS. Lê Khắc Hoàng
ThS. Nguyễn Tuấn Đạt
|
01636227169
|
26
|
11145242
|
Đồng Quang
|
Cường
|
Điều tra thành phần sâu bệnh hại mía, biện pháp canh tác và diễn biến sâu đục thân mình hồng tại huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai
|
TS. Lê Khắc Hoàng
ThS. Nguyễn Tuấn Đạt
|
01699277718
|
27
|
11145096
|
Võ Anh
|
Khoa
|
Hiện trạng sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trên lúa vụ hè thu năm 2015 tại thị xã Kiến Tường tỉnh Long An và đánh giá hiệu lực trừ rầy nâu của một số loại thuốc hóa học phổ biến
|
TS. Lê Khắc Hoàng
ThS. Nguyễn Tuấn Đạt
|
0974786435
|
28
|
11145038
|
Lê Tấn
|
Khôi
|
Khảo sát hiệu quả của một số biện pháp phòng trừ bọ trĩ trên ớt tại tỉnh Phú Yên
|
TS. Lê Khắc Hoàng
ThS. Nguyễn Tuấn Đạt
|
01654528050
|
29
|
11145177
|
Trần Ngọc Thu
|
Trang
|
Đặc điểm hình thái, sinh học của Neochetina bruchi (Coleoptera: Curculionidae) và bước đầu đánh giá khả năng ăn phá lục bình của Neochetina eichhorniae (Coleoptera: Curculionidae)
|
TS. Lê Khắc Hoàng
ThS. Nguyễn Tuấn Đạt
|
01656365921
|
30
|
11145238
|
Hồ Nguyễn Mạnh
|
Tuấn
|
Hiện trạng sữ dụng thuốc BVTV trên lúa tại huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang và khảo nghiệm hiệu lực một số loại thuốc BVTV trên sâu đục thân hại lúa
|
TS. Lê Khắc Hoàng
ThS. Nguyễn Tuấn Đạt
|
0982455206
|
31
|
11145201
|
Đặng Quang
|
Viễn
|
Tình hình gây hại của bọ xít muỗi trên cà phê ở ba huyện Đức Trọng, Lâm Hà, Di Linh của tỉnh Lâm Đồng và khảo sát một số loại thuốc phòng trừ
|
TS. Lê Khắc Hoàng
ThS. Nguyễn Tuấn Đạt
|
01649691811
|
32
|
11145261
|
Bùi Thị Ngọc
|
Yến
|
Ảnh hưởng của nhiệt độ đến thời gian hoàn thành vòng đời và khả năng đẻ trứng của Neochetina eichhoniae và Neochetina bruchi (Coleoptera: Cucurlionidae)
|
TS. Lê Khắc Hoàng
ThS. Nguyễn Tuấn Đạt
|
0979519850
|
33
|
11145115
|
Trần Thị Trà
|
My
|
Điều tra tuyến trùng gây hại cây khổ qua (Momordica charantia L.) và đánh giá hiệu quả phòng trừ tuyến trùng của một số chế phẩm sinh học tại tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
ThS. Chu Trung Kiên
|
01698766577
|
34
|
11145116
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
Đánh giá hiệu quả sử dụng chế phẩm sinh học phòng trừ tuyến trùng hại cải xanh và cà tím
|
ThS. Chu Trung Kiên
|
01698508750
|
35
|
11145056
|
Nguyễn Phi
|
Công
|
Điều tra thành phần, diễn biến của bệnh hại đậu phụng trồng vụ Xuân Hè 2014 và đánh giá hiệu lực một số thuốc hóa học đến bệnh đốm lá sớm tại Tây Ninh
|
ThS. Nguyễn Thị Thuý Liễu
ThS. Nguyễn Thị Hoài Trâm
|
0907238880
|
36
|
11145089
|
Đỗ Xuân
|
Hùng
|
Đánh giá hiệu lực của một số thuốc diệt cỏ trên đậu phụng
|
ThS. Nguyễn Thị Thuý Liễu
KS. Nguyễn Thị Hoài Trâm
|
01656379180
|
37
|
11145103
|
Trần Hoài
|
Linh
|
Điều tra thành phần, diễn biến và mực độ gây hại của một số sâu bệnh hại chính trên cây mía tại Tây Ninh hiên vụ 2014 - 2015
|
ThS. Nguyễn Thị Thuý Liễu
|
0973235238
|
38
|
11145030
|
Võ Phi
|
Long
|
Thành phần, diễn biến của bệnh hại cây mè tại Long An và đánh giá hiệu lực của một số thuốc hóa học đối với bệnh lỡ cổ rễ
|
ThS. Nguyễn Thị Thuý Liễu
|
01683553151
|
39
|
11145134
|
Nguyễn Văn
|
Phước
|
Điều tra hiện trạng canh tác cây mè tại Cần Thơ và đánh giá hiệu lực của một số thước hóa học đến bệnh đốm lá mè trong phòng thí nghiệm
|
ThS. Nguyễn Thị Thuý Liễu
|
0963208091
|
40
|
11145076
|
Triệu Phúc
|
Hải
|
Nghiên cứu một số biện pháp quản lý rầy mềm truyền bệnh virus hóa bần vỏ trái chanh dây ở điều kiện nhà lưới
|
ThS. Trần Văn Lợt
ThS. Nguyễn Thành Hiếu
|
0972618831 – Đề tài liên kết
|
41
|
11145220
|
Nguyễn Lê
|
Minh
|
Nghiên cứu thành phần loài và đánh giá hiệu quả của một số loại chế phẩm sinh học, hóa học để quản lý sâu đục thân xoài
|
ThS. Trần Văn Lợt
TS.Nguyễn Văn Hòa
|
0964294340 – Đề tài liên kết
|
42
|
11145264
|
Lê Thị Thuỳ
|
Linh
|
Đánh giá hiệu quả của dịch thuốc sinh học, hóa học và dịch trích thảo mộc đối với bệnh thán thư mới trên Thanh Long
|
ThS. Trần Văn Lợt
ThS. Đặng Thị Kim Uyên
|
01629249220 – Đề tài liên kết
|
43
|
11145138
|
Phan Tiến
|
Quý
|
Nghiên cứu một số biện pháp quản lý bệnh thán thư/vàng bẹ/rỉ sét Thanh long ở điều kiện ngoài đồng
|
ThS. Trần Văn Lợt
ThS. Nguyễn Thành Hiếu
|
0975324739 – Đề tài liên kết
|
44
|
11145142
|
Trần Ngọc
|
Sơn
|
Nghiên cứu một số biện pháp quản lý tổng hợp sâu đục trái bưởi
|
ThS. Trần Văn Lợt
ThS. Nguyễn Thành Hiếu
|
01654003034 – Đề tài liên kết
|
45
|
11145020
|
Nguyễn Trọng
|
Tín
|
Nghiên cứu thành phần loài và đánh giá hiệu quả một số loại chế phẩm sinh học, hóa học để quản lý con mọt trên cây sầu riêng
|
ThS. Trần Văn Lợt
TS. Nguyễn Văn Hòa
|
0972662879 – Đề tài liên kết
|
46
|
11145072
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Giang
|
Nghiên cứu sử dụng vi sinh vật có lợi và ong kí sinh trong quản lý sâu đục trái bưởi
|
ThS. Huỳnh Thanh Lộc
ThS. Nguyễn Thành Hiếu
KS. Nguyễn Thị Phụng Kiều
|
|
47
|
11145217
|
Tăng
|
Kim
|
Điều tra đặc điểm sinh học và mật độ gây hại của muỗi Contarinia maculipennis Felt (Diptera:Cecidomyiidae) trên lan Dendrobium tại Tp. Hồ Chí Minh
|
ThS. Lê Cao Lượng
KS. Nguyễn Phạm Hồng Lan
|
01699996957
|
48
|
11145033
|
Phạm Thị
|
Phụng
|
So sánh hiệu lực của các loại thuốc sinh học và hóa học lên muỗi Contarinia maculipennis Felt (Diptera:Cecidomyiidae) đục nụ hoa Denprobium trong phòng thí nghiệm
|
ThS. Lê Cao Lượng
|
01653532424
|
49
|
11145158
|
Nguyễn Minh
|
Thiện
|
Nghiên cứu vòng đời muỗi đục nụ Contarinia maculipennis (Diptera:Ceci domyiidae) trên lan Dendrobium trong phòng thí nghiệm
|
ThS. Lê Cao Lượng
|
01688943635
|
50
|
11145174
|
Đỗ Quốc
|
Trang
|
Khảo sát phổ ký chủ của muỗi đục nụ và đánh giá hiệu quả phòng trừ sâu hại này bằng biện pháp xử lý đất
|
ThS. Lê Cao Lượng
|
0942772094
|
51
|
11145199
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Vân
|
Đánh giá khả năng phát triển quần thể bọ đuôi kiềm Euborellia sp. (Demaptera:Carcinophoridae)
|
ThS. Lê Cao Lượng
|
01697839504
|
52
|
11145074
|
Nguyễn Khắc
|
Hà
|
Ảnh hưởng của một số công thức phối trộn giá thể đến phát triển, năng suất và tỉ lệ nhiễm bệnh mốc xanh trên nấm Linh Chi (Ganoderma lucidum RIBE.01)
|
ThS. Phạm Thị Ngọc
KS. Nguyễn Minh Quang
|
0973482033
|
53
|
11145101
|
Bùi Thị Mỹ
|
Linh
|
Ảnh hưởng của ba mức phân Kumic đến tăng trưởng năng suất và bệnh mốc xanh của nấm linh chi.
|
ThS. Phạm Thị Ngọc
KS. Nguyễn Minh Quang
|
01665802140
|
54
|
11145247
|
Nguyễn Thanh
|
Luận
|
Ảnh hưởng của các nồng độ DAP đến sự sinh trưởng và tình hình phát triển của bệnh trên nấm bào ngư Pleurotus florida
|
ThS. Phạm Thị Ngọc
KS. Nguyễn Minh Quang
|
0982250060
|
55
|
11145154
|
Trần Thị Mỹ
|
Thắm
|
Ảnh hưởng của tỉ lệ phối trộn cám gạo và đường đến sự sinh trưởng và tình hình phát triển của bệnh trên nấm bào ngư Pleurotus florida tại Tp.HCM
|
ThS. Phạm Thị Ngọc
KS. Nguyễn Minh Quang
|
01652940044
|
56
|
11145243
|
Nguyễn Thái Khánh
|
Đoan
|
Hiệu lực phòng trừ của thuốc F5739-013 đối với bệnh mốc Sương mai trên cây Dưa leo ở tp. HCM
|
ThS. Phạm Hữu Nguyên
|
01656327616
|
57
|
11145006
|
Trần Khánh
|
Chương
|
Đánh giá khả năng chống chịu Phytophthora capsici của các giống tiêu tại tỉnh Bình Dương và Đồng Nai
|
TS. Võ Thị Thu Oanh
ThS. Tôn Trang Ánh
|
0939464191
|
58
|
11145215
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
Đánh giá khả năng chống chịu Phytophthora capsici của các giống hồ tiêu tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
TS. Võ Thị Thu Oanh
ThS. Tôn Trang Ánh
|
0975115511
|
59
|
11145092
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Hường
|
Nghiên cứu một số chất trải tăng hiệu quả của thuốc để phòng trừ đốm nâu trên thanh long
|
TS. Võ Thị Thu Oanh
ThS. Nguyễn Ngọc Anh Thư
|
01662568241
|
60
|
11145098
|
Huỳnh Thị
|
Kmarammarítma
|
Khảo sát một số đặc điểm sinh hoc của nấm Neoscytalidium dimidiatum gây hại trên Thanh Long và đánh giá hiệu lực của một số loại thuốc hóa học và sinh học trong điều kiện phòng thí nghiệm
|
TS. Võ Thị Thu Oanh
ThS. Phan Thị Thu Hiền
|
01683878048
|
61
|
11145263
|
Lê Thị Hồng
|
Lan
|
Ảnh hưởng của phân bón lá đến sinh trưởng, năng suất và bệnh tím lá trên cây rau cần nước (Oenanthe javanica DC.) tại huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu
|
TS. Võ Thị Thu Oanh
ThS. Hà Thanh Thảo
|
01689823796
|
62
|
11145523
|
Trần Trung
|
Thông
|
|
TS. Võ Thị Thu Oanh
|
0966612763
|
63
|
11145137
|
Nguyễn Ngọc
|
Quý
|
Sử dụng kiến đen để phòng trừ bọ xít muỗi trên cây ca cao tại Đồng Nai
|
TS. Phạm Hồng Đức Phước
|
0963681644
|
64
|
11145068
|
Võ Đồng
|
Đen
|
Chẩn đoán bệnh vàng lùn trên lúa do tác nhân Phytoplasma bằng sinh học phân tử
|
TS. Nguyễn Bảo Quốc
|
01662463389
|
65
|
11145111
|
Huỳnh
|
Mai
|
Xác định nấm gây bệnh trên lúa
|
TS. Nguyễn Bảo Quốc
KS. Nguyễn Hữu Trúc
|
0977494345
|
66
|
11145117
|
Nguyễn Thị Bích
|
Nga
|
Xác định chủng nấm gây bệnh rụng lá cao su Corynespora cassiicola bằng sinh học phân tử
|
TS. Nguyễn Bảo Quốc
|
01653679020
|
67
|
11145124
|
Đặng Thị Hồng
|
Nhiên
|
Phân lập và xác định nấm gây bệnh thán thư trên cây nho tại Ninh Thuận
|
TS. Nguyễn Bảo Quốc
|
01664631378
|
68
|
11145143
|
Nguyễn Thanh
|
Tài
|
Đánh giá khả năng phòng trừ tuyến trùng Meloidogyne spp. của dịch chiết cây súp lơ xanh (Brasica oleracea var. Italica)
|
TS. Nguyễn Bảo Quốc
|
0987409492
|
69
|
11145073
|
Nguyễn Văn
|
Giàu
|
So sánh hiệu lực diệt cỏ dại của một số thuốc trừ cỏ trên ruộng bắp thu sinh khối làm thức ăn gia súc tại vùng đất xám Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
|
TS. Phạm Thị Minh Tâm
|
01653222575
|
70
|
11145244
|
Dương Văn
|
Hoàng
|
Khảo sát hiệu quả về mật độ phun thuốc cỏ Merlin 750 WG trên ruộng bắp sinh khối làm thức ăn gia súc tại trại thực nghiệm khoa Nông học, trường Đại học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh
|
TS. Phạm Thị Minh Tâm
|
01677082135
|
71
|
11145010
|
Trần Thị Mỹ
|
Lệ
|
Đánh giá ảnh hưởng của phân bón lá đến sự ra hoa và tình hình sâu bệnh hại của hoa lan tại xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, tp. Hồ Chí Minh
|
TS. Phạm Thị Minh Tâm
|
0938612100
|
72
|
11145004
|
Lê Công
|
Bằng
|
Thanh lọc bệnh đạo ôn trên lúa tại Cờ Đỏ, tỉnh Cần Thơ
|
TS. Trần Thị Dạ Thảo
KS. Bạch Thị Vững
|
01642141687
|
73
|
11145064
|
Nguyễn Văn
|
Đại
|
Ảnh hưởng của nấm rễ và phân đạm đến sâu bệnh hại, nấm cộng sinh và năng suất của bắp (Zea mays L.) có đậu nành (Glycine max L.) trồng xen tại tp. HCM
|
TS. Trần Thị Dạ Thảo
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương
|
01692039668
|
74
|
11145029
|
Phan Thanh
|
Loan
|
Ảnh hưởng vi khuẩn Rhizobium và khả năng cộng sinh của nấm rễ đến năng suất cây ngô trên đất nâu đỏ và đất xám
|
TS. Trần Thị Dạ Thảo
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương
|
01694478842
|
75
|
11145110
|
Hà Thị Thanh
|
Mai
|
Khảo sát ảnh hưởng của nấm rễ và phân đạm đến sâu bệnh hại; nấm cộng sinh và năng suất của bắp có đậu nành trồng xen tại huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai
|
TS. Trần Thị Dạ Thảo
|
01648283939
|
76
|
11145223
|
Nguyễn Ngọc
|
Nghĩa
|
Ảnh hưởng của vi khuẩn Rhizobium đến khả năng cộng sinh của nấm rễ trên bắp trồng xen đậu nành
|
TS. Trần Thị Dạ Thảo
Th.S Nguyễn Thị Thanh Hương
|
0919130765
|
77
|
11145035
|
Đoàn Văn
|
Tấn
|
Khảo sát ảnh hưởng của nấm rễ và phân đạm đến sâu bệnh hại, nấm cộng sinh và năng suất của bắp (Zea mays L.) có đậu nành (Glycine max L.) trồng xen tại huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai
|
TS. Trần Thị Dạ Thảo
KS. Nguyễn Văn Tuấn
|
01665019550
|
78
|
11145146
|
Phan Thị Thanh
|
Thanh
|
Ảnh hưởng của vi khuẩn Rhizobium đến khả năng cộng sinh của nắm với rể đậu nành trên đất đỏ bazan
|
TS. Trần Thị Dạ Thảo
Th.S Nguyễn Thị Thanh Hương
|
01664466459
|
79
|
11145148
|
Tạ Thu
|
Thảo
|
Thanh lọc bệnh đạo ôn hại lúa trên giai đoạn nương mạ và cổ bông tại Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
|
TS. Trần Thị Dạ Thảo
KS. Bạch Thị Vững
|
0963361731
|
80
|
11145043
|
Phạm Tuấn
|
Anh
|
Khảo sát khả năng gây hại của nấm Colletotrichum spp. trên một số giống lan
|
TS. Từ Thị Mỹ Thuận
TS. Trần Thị Dung
|
01685792305
|
81
|
11145131
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Phụng
|
Nghiên cứu đặc điểm nấm Colletotrichum spp. gây bệnh thán thư trên lan
|
TS. Từ Thị Mỹ Thuận
TS. Trần Thị Dung
|
01657977937
|
82
|
11145172
|
Võ Quốc
|
Toàn
|
Khảo sát khả năng kích kháng của một số hóa chất đối với bệnh khô đầu lá do nấm Collectotrichum sp. gây ra trên cây lan Dendrobium tại TP. Hồ Chí Minh
|
TS. Từ Thị Mỹ Thuận
TS. Trần Thị Dung
|
01666756115
|
83
|
11145136
|
Lê Văn
|
Quý
|
Nghiên cứu sử dụng phối hợp thiên địch ăn mồi kiểm soát bọ trĩ hại ớt trong nhà lưới tại TP. Hồ Chí Minh
|
ThS. Nguyễn Văn Đức Tiến
KS. Nguyễn Thị Phụng Kiều
|
|
84
|
11145239
|
Bùi Quốc
|
Anh
|
Xác định tác nhân gây bệnh thối gốc khoai mì bằng kỹ thuật PCR
|
TS. Phạm Đức Toàn
|
01656326841
|
85
|
11145045
|
Lê Thị Ngọc
|
Ánh
|
Phân tích, đánh giá hiện trạng bệnh Phytoplasma trên cây khoai mì (Manihot esculenta) trên địa bàn tỉnh Tây Ninh bằng kỹ thuật PCR
|
TS. Phạm Đức Toàn
|
0963251861
|
86
|
11145077
|
Lê Thị Ngọc
|
Hảo
|
Xác định tác nhân gây bệnh thối quả trên cây gấc bằng kỹ thuật PCR
|
TS. Phạm Đức Toàn
|
01694294518
|
87
|
11145126
|
Phan Thị Quỳnh
|
Như
|
Chuẩn đoán và phát hiện tác nhân gây bệnh trắng lá mía bằng kĩ thuật PCR
|
TS. Phạm Đức Toàn
|
01669930901
|
88
|
11145258
|
Phạm Thị Tường
|
Vi
|
Chẩn đoán, phát hiện tác nhân gây bệnh xù đầu lân trên cây mè (Sesamum indicum L.) bằng kỹ thuật PCR
|
TS Phạm Đức Toàn
|
01693082769
|
89
|
11145071
|
Nguyễn Anh
|
Đức
|
Khảo sát hiệu quả của nano bạc đối với vi khuẩn Erwnia carotovora gây bệnh thối nâu trên lan Dendrobium
|
TS. Bùi Minh Trí
|
01694534935
|
90
|
11145120
|
Lê Thanh
|
Nguyên
|
Khảo sát hiệu quả của nano bạc đối với nấm Cercospora sp. gây bệnh đốm lá trên hoa phong lan, điều tra hiện trạng bệnh ở Tp. Hồ Chí Minh và thử nghiệm hiệu quả của nano bạc trong công tác phòng trừ
|
TS. Bùi Minh Trí
|
0975478459
|
91
|
11145248
|
Bạch Thị
|
Nữ
|
Tách chiết và đánh giá hoạt tính trừ sâu của Nicotine thu nhận từ bột thuốc lá phế thải
|
TS. Bùi Minh Trí
ThS. Lâm Thị Mỹ Nương
|
01673599861
|
92
|
11145066
|
Phạm Thành
|
Đạt
|
Phân lập và định danh bằng hình thái một số loại nấm ký sinh côn trùng
|
ThS. Trần Thị Vân
|
01649497748
|
93
|
11145028
|
Nguyễn Đoàn Phụng
|
Linh
|
Khảo sát khả năng diệt rệp Brevicoryne brassicae trên cải xanh của nấm L. lecanii
|
ThS. Trần Thị Vân
|
0922815847
|
94
|
11145249
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
Chọn lọc môi trường nhân sinh khối nấm L. lecanii tạo chế phẩm dạng bào tử và đánh giá hiệu lực phòng trừ rệp Brevicoryne brassicae trên cải xanh
|
ThS. Trần Thị Vân
|
01655101457
|