Công ty Tóm tắt
Pizzeria del Causamali is a privately-owned pizza restaurant offering a product menu that does not currently exist in the area and first to offer home delivery. Pizzeria del Causamali là một tư nhân thuộc sở hữu nhà hàng pizza cung cấp một thực đơn sản phẩm hiện tại không tồn tại trong khu vực và đầu tiên cung cấp giao hàng tận nhà. Our customers are many of the young families and students in the area. Khách hàng của chúng tôi rất nhiều trong những gia đình trẻ và sinh viên trong khu vực.
2.1 Company Ownership 2.1 Công ty sở hữu
Pizzeria del Causamali will be established as a limited liability company (LLC) with Marion E. and Marianne K. Bruxellesprot as the sole owners. Pizzeria del Causamali sẽ được thành lập như là một công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC) với Marion E. và Marianne K. Bruxellesprot là chủ sở hữu duy nhất.
2.2 Start-up Summary 2,2 Bắt đầu-up Tóm tắt
Our start-up costs cover the renovation of the occupied store space, professional fees, and expenses associated with opening our first location. Chi phí khởi động của chúng tôi bao gồm đổi mới của không gian lưu trữ bị chiếm đóng, lệ phí chuyên nghiệp, và các chi phí liên quan đến mở vị trí đầu tiên của chúng tôi. The start-up costs are to be financed by direct owner investment, financial institutions, and private investors. Các chi phí khởi động được tài trợ bởi chủ đầu tư trực tiếp, các tổ chức tài chính, và các nhà đầu tư tư nhân. The assumptions are shown in the following table and illustration. Các giả định được thể hiện trong bảng sau và minh hoạ.
Need actual charts? Cần bảng xếp hạng thực tế?
We recommend using LivePlan as the easiest way to create graphs for your own business plan. Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng LivePlan như là cách dễ nhất để tạo ra các đồ thị cho kế hoạch kinh doanh của riêng bạn.
Create your own business plan » Tạo kế hoạch kinh doanh của riêng bạn »
Start-up Start-up
|
Requirements Yêu cầu
|
|
Start-up Expenses Bắt đầu lên Chi phí
|
|
Professional Fees (Legal, Accounting, Consulting) Lệ phí chuyên nghiệp (pháp lý, Kế toán, Tư vấn)
|
$1,800 $ 1.800
|
Placemats, Stationery, Business Cards Placemats, Văn phòng phẩm, kinh doanh thẻ
|
$1,100 $ 1.100
|
Renovation Đổi mới
|
$8,300 $ 8.300
|
Marketing Tiếp thị
|
$2,500 $ 2.500
|
Rent Thuê
|
$2,000 $ 2.000
|
Expensed Equipment Tốn phí thiết bị
|
$5,000 $ 5.000
|
Insurance Bảo hiểm
|
$350 $ 350
|
Website Development Phát Triển Trang Web
|
$1,000 $ 1.000
|
Misc Expense Misc Chi
|
$3,800 $ 3.800
|
Total Start-up Expenses Chi phí Tổng Bắt đầu lên
|
$25,850 $ 25.850
|
Start-up Assets Bắt đầu tài sản
|
|
Cash Required Tiền mặt yêu cầu
|
$23,100 $ 23.100
|
Start-up Inventory Tồn kho Start-up
|
$6,000 $ 6.000
|
Other Current Assets Tài sản ngắn hạn khác
|
$5,250 $ 5.250
|
Long-term Assets Tài sản dài hạn
|
$20,300 $ 20.300
|
Total Assets Tổng tài sản
|
$54,650 $ 54.650
|
Total Requirements Tổng số yêu cầu
|
$80,500 $ 80.500
| Need real financials? Cần tài chính thực sự?
We recommend using LivePlan as the easiest way to create automatic financials for your own business plan. Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng LivePlan như là cách dễ nhất để tạo ra tài chính tự động cho kế hoạch kinh doanh của riêng bạn.
Create your own business plan » Tạo kế hoạch kinh doanh của riêng bạn »
Start-up Funding Bắt đầu-up tài trợ
|
Start-up Expenses to Fund Bắt đầu lên Chi phí cho Quỹ
|
$25,850 $ 25.850
|
Start-up Assets to Fund Start-up Tài sản cho Quỹ
|
$54,650 $ 54.650
|
Total Funding Required Tổng số tài trợ yêu cầu
|
$80,500 $ 80.500
|
Assets Tài sản
|
|
Non-cash Assets from Start-up Tài sản từ Start-up không dùng tiền mặt
|
$31,550 $ 31.550
|
Cash Requirements from Start-up Yêu cầu tiền từ Start-up
|
$23,100 $ 23.100
|
Additional Cash Raised Thêm tiền mặt lên
|
$0 $ 0
|
Cash Balance on Starting Date Cân bằng tiền mặt vào Ngày Bắt đầu
|
$23,100 $ 23.100
|
Total Assets Tổng tài sản
|
$54,650 $ 54.650
|
Liabilities and Capital Khỏan nợ và nguồn vốn
|
|
Liabilities Nợ phải trả
|
|
Current Borrowing Hiện nay vay
|
$0 $ 0
|
Long-term Liabilities Nợ dài hạn
|
$25,000 25.000 $
|
Accounts Payable (Outstanding Bills) Tài khoản phải trả (tín phiếu nổi bật)
|
$9,500 $ 9.500
|
Other Current Liabilities (interest-free) Nợ ngắn hạn (lãi)
|
$0 $ 0
|
Total Liabilities Tổng nguồn vốn
|
$34,500 $ 34.500
|
Capital Capital
|
|
Planned Investment Kế hoạch đầu tư
|
|
Investor 1 Chủ đầu tư 1
|
$15,000 15.000 $
|
Owners Chủ sở hữu
|
$30,000 30.000 $
|
Additional Investment Requirement Đầu tư Yêu cầu bổ sung
|
$1,000 $ 1.000
|
Total Planned Investment Tổng kế hoạch đầu tư
|
$46,000 $ 46.000
|
Loss at Start-up (Start-up Expenses) Mất lên-Start (Bắt đầu-up Chi phí)
|
($25,850) (25850 USD)
|
Total Capital Tổng số vốn
|
$20,150 $ 20.150
|
Total Capital and Liabilities Tổng số vốn và nợ phải trả
|
$54,650 $ 54.650
|
Total Funding Tổng số tài trợ
|
$80,500 $ 80.500
|
Read more: http://translate.googleusercontent.com/translate_c?hl=vi&langpair=en%7Cvi&rurl=translate.google.com.vn&u=http://www.bplans.com/pizzeria_business_plan/company_summary_fc.php&usg=ALkJrhjHtOQVgcUzDmY7P26UCQTwmQOhVA#ixzz1bixS19Zx
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |