Pro Forma Cash Flow Pro Forma lưu chuyển tiền tệ
|
|
Year 1 Năm 1
|
Year 2 Năm 2
|
Year 3 Năm 3
|
Cash Received Tiền mặt nhận
|
|
|
|
Cash from Operations Tiền từ hoạt động
|
|
|
|
Cash Sales Tiền mặt bán hàng
|
$240,673 $ 240.673
|
$258,055 $ 258.055
|
$276,120 $ 276.120
|
Subtotal Cash from Operations Tổng số tiền tiền mặt từ hoạt động
|
$240,673 $ 240.673
|
$258,055 $ 258.055
|
$276,120 $ 276.120
|
Additional Cash Received Thêm tiền mặt nhận được
|
|
|
|
Sales Tax, VAT, HST/GST Received Thuế bán hàng, thuế giá trị gia tăng, HST / GST nhận được
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
New Current Borrowing Hiện tại vay mới
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
New Other Liabilities (interest-free) New Nợ phải trả (lãi)
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
New Long-term Liabilities Nợ dài hạn mới
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
Sales of Other Current Assets Doanh thu của các tài sản hiện tại khác
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
Sales of Long-term Assets Doanh số bán hàng của các tài sản dài hạn
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
New Investment Received Đầu tư mới nhận được
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
Subtotal Cash Received Tổng số tiền tiền mặt nhận được
|
$240,673 $ 240.673
|
$258,055 $ 258.055
|
$276,120 $ 276.120
|
Expenditures Chi phí
|
Year 1 Năm 1
|
Year 2 Năm 2
|
Year 3 Năm 3
|
Expenditures from Operations Chi phí từ hoạt động
|
|
|
|
Cash Spending Tiền mặt chi tiêu
|
$105,720 $ 105.720
|
$111,006 $ 111.006
|
$116,556 $ 116.556
|
Bill Payments Hóa đơn thanh toán
|
$105,383 $ 105.383
|
$114,835 $ 114.835
|
$120,750 $ 120.750
|
Subtotal Spent on Operations Tổng số tiền gian về hoạt động
|
$211,103 $ 211.103
|
$225,841 $ 225.841
|
$237,306 $ 237.306
|
Additional Cash Spent Các Cash gian
|
|
|
|
Sales Tax, VAT, HST/GST Paid Out Thuế Bán hàng, thuế giá trị gia tăng, HST / GST trả tiền
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
Principal Repayment of Current Borrowing Chính Trả nợ vay hiện tại
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
Other Liabilities Principal Repayment Trách nhiệm chính trả nợ
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
Long-term Liabilities Principal Repayment Nợ dài hạn chủ yếu trả nợ
|
$6,000 $ 6.000
|
$10,000 10.000 $
|
$9,000 $ 9.000
|
Purchase Other Current Assets Mua các tài sản hiện tại khác
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
Purchase Long-term Assets Mua Tài sản dài hạn
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
Dividends Cổ tức
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
Subtotal Cash Spent Tổng số tiền Cash gian
|
$217,103 $ 217.103
|
$235,841 $ 235.841
|
$246,306 $ 246.306
|
Net Cash Flow Net lưu chuyển tiền tệ
|
$23,570 $ 23.570
|
$22,214 $ 22.214
|
$29,813 $ 29.813
|
Cash Balance Tiền mặt cân bằng
|
$46,670 $ 46.670
|
$68,884 $ 68.884
|
$98,698 $ 98.698
|