Ctcp sông đÀ 11 – thăng long


b. Tình hình thực hiện một số chỉ tiêu kế hoạch năm 2010



tải về 0.55 Mb.
trang2/4
Chuyển đổi dữ liệu30.04.2018
Kích0.55 Mb.
#37632
1   2   3   4


b. Tình hình thực hiện một số chỉ tiêu kế hoạch năm 2010.

ĐVT: 1.000.000 đ



TT

Chỉ tiêu

KH năm 2010

TH năm 2010

Tỷ lệ HT

So với năm 2009

1

Giá trị SXKD

280.000

302.130

108%

109,6%

2

Doanh thu

269.600

278.699

103,%

122%

3

Thực hiện đầu t­ư

8.243

27.337

30,2%

30%

4

Lợi nhuận tr­ước thuế

14.000

12.667

90,2%

138%

5

Nộp ngân sách Nhà nước

13.000

14.114

108%

133%

6

Thu nhập bq/CBCNV

4,500

4,157

92,4%

110%

7

Tỷ lệ chia cổ tức

16%

13%

81,25%

86,7%

8

Tỷ lệ lợi nhuận ST /VCSH




13,89%







9

Tỷ lệ LN ST /Doanh thu




3,38%







10

EPS (thu nhập trên cổ phần)




1.870








c. Giá trị sổ sách tại thời điểm 31 tháng 12 năm 2010:

Bảng cân đối kế toán tổng hợp Công ty CP Sông Đà – Thăng Long










Đơn vị tính: VNĐ

TT

TÀI SẢN

Số cuối năm

Số đầu năm

A -

Tài sản ngắn hạn

201.153.939.146

203.515.002.716

I.

Tiền và các khoản tương đương tiền

13.459.072.102

34.263.189.519

II.

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

-

-

III.

Các khoản phải thu ngắn hạn

128.444.240.935

91.078.518.902

IV.

Hàng tồn kho

52.088.946.978

71.372.118.757

V.

Tài sản ngắn hạn khác

7.161.679.131

6.801.175.538

B -

Tài sản dài hạn

36.929.903.085

32.367.079.158

I.

Các khoản phải thu dài hạn

-

-

II.

Tài sản cố định

16.335.098.114


12.551.513.326


III.

Bất động sản đầu tư

-

-

IV.

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

18.300.000.000


16.800.000.000


V.

Tài sản dài hạn khác

2.294.804.971

3.015.565.832




Tổng tài sản

238.083.842.231


235.882.081.874


A -

Nợ phải trả

170.729.434.356

171.608.703.032

I.

Nợ ngắn hạn

164.651.360.201

168.425.697.616

II.

Nợ dài hạn

6.078.074.155

3.183.005.416

B -

Nguồn vốn chủ sở hữu

67.354.407.875

64.273.378.842

I.

Vốn chủ sở hữu

67.354.407.875

64.273.378.842

II.

Nguồn kinh phí và quỹ khác




-




Tổng cộng nguồn vốn

238.083.842.231


235.882.081.874




Bảng cân đối kế toán hợp nhất Công ty CP Sông Đà – Thăng Long


TÀI SẢN

Số cuối năm

Số đầu năm

A -

Tài sản ngắn hạn

208.510.016.556

212.076.712.243

I.

Tiền và các khoản tương đương tiền

14.495.887.147

38.607.743.857

II.

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

-

-

III.

Các khoản phải thu ngắn hạn

130.203.734.985

92.496.899.722

IV.

Hàng tồn kho

52.088.946.978

71.372.118.757

V.

Tài sản ngắn hạn khác

11.721.447.446

9.599.949.907

B -

Tài sản dài hạn

37.878.203.435

26.352.999.041

I.

Các khoản phải thu dài hạn

-

-

II.

Tài sản cố định

25.641.686.682

12.896.669.284

4.

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

8.396.178.574

5.384.463.176

III.

Bất động sản đầu tư

-

-

IV.

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

8.000.000.000

8.000.000.000

V.

Tài sản dài hạn khác

2.399.016.753

3.128.829.757

VI.

Lợi thế thương mại

1.837.500.000

2.327.500.000

 

Tổng tài sản

246.388.219.991

238.429.711.284

A -

Nợ phải trả

172.446.312.116

171.828.832.442

I.

Nợ ngắn hạn

166.368.237.961

168.645.827.026

II.

Nợ dài hạn

6.078.074.155

3.183.005.416

B -

Nguồn vốn chủ sở hữu

66.741.907.875

64.150.878.842

I.

Vốn chủ sở hữu

66.741.907.875

64.150.878.842

II.

Nguồn kinh phí và quỹ khác

-

-

C -

Lợi ích của cổ đông thiểu số

7.200.000.000

2.450.000.000

 

Tổng cộng nguồn vốn

246.388.219.991

238.429.711.284


tải về 0.55 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương