b. Tình hình thực hiện một số chỉ tiêu kế hoạch năm 2010.
ĐVT: 1.000.000 đ
TT
|
Chỉ tiêu
|
KH năm 2010
|
TH năm 2010
|
Tỷ lệ HT
|
So với năm 2009
|
1
|
Giá trị SXKD
|
280.000
|
302.130
|
108%
|
109,6%
|
2
|
Doanh thu
|
269.600
|
278.699
|
103,%
|
122%
|
3
|
Thực hiện đầu tư
|
8.243
|
27.337
|
30,2%
|
30%
|
4
|
Lợi nhuận trước thuế
|
14.000
|
12.667
|
90,2%
|
138%
|
5
|
Nộp ngân sách Nhà nước
|
13.000
|
14.114
|
108%
|
133%
|
6
|
Thu nhập bq/CBCNV
|
4,500
|
4,157
|
92,4%
|
110%
|
7
|
Tỷ lệ chia cổ tức
|
16%
|
13%
|
81,25%
|
86,7%
|
8
|
Tỷ lệ lợi nhuận ST /VCSH
|
|
13,89%
|
|
|
9
|
Tỷ lệ LN ST /Doanh thu
|
|
3,38%
|
|
|
10
|
EPS (thu nhập trên cổ phần)
|
|
1.870
|
|
|
c. Giá trị sổ sách tại thời điểm 31 tháng 12 năm 2010:
Bảng cân đối kế toán tổng hợp Công ty CP Sông Đà – Thăng Long
|
|
|
Đơn vị tính: VNĐ
|
TT
|
TÀI SẢN
|
Số cuối năm
|
Số đầu năm
|
A -
|
Tài sản ngắn hạn
|
201.153.939.146
|
203.515.002.716
|
I.
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.459.072.102
|
34.263.189.519
|
II.
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
III.
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
128.444.240.935
|
91.078.518.902
|
IV.
|
Hàng tồn kho
|
52.088.946.978
|
71.372.118.757
|
V.
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
7.161.679.131
|
6.801.175.538
|
B -
|
Tài sản dài hạn
|
36.929.903.085
|
32.367.079.158
|
I.
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
II.
|
Tài sản cố định
|
16.335.098.114
|
12.551.513.326
|
III.
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
IV.
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18.300.000.000
|
16.800.000.000
|
V.
|
Tài sản dài hạn khác
|
2.294.804.971
|
3.015.565.832
|
|
Tổng tài sản
|
238.083.842.231
|
235.882.081.874
|
A -
|
Nợ phải trả
|
170.729.434.356
|
171.608.703.032
|
I.
|
Nợ ngắn hạn
|
164.651.360.201
|
168.425.697.616
|
II.
|
Nợ dài hạn
|
6.078.074.155
|
3.183.005.416
|
B -
|
Nguồn vốn chủ sở hữu
|
67.354.407.875
|
64.273.378.842
|
I.
|
Vốn chủ sở hữu
|
67.354.407.875
|
64.273.378.842
|
II.
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
-
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
238.083.842.231
|
235.882.081.874
|
Bảng cân đối kế toán hợp nhất Công ty CP Sông Đà – Thăng Long
TÀI SẢN
|
Số cuối năm
|
Số đầu năm
|
A -
|
Tài sản ngắn hạn
|
208.510.016.556
|
212.076.712.243
|
I.
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.495.887.147
|
38.607.743.857
|
II.
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
III.
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
130.203.734.985
|
92.496.899.722
|
IV.
|
Hàng tồn kho
|
52.088.946.978
|
71.372.118.757
|
V.
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
11.721.447.446
|
9.599.949.907
|
B -
|
Tài sản dài hạn
|
37.878.203.435
|
26.352.999.041
|
I.
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
II.
|
Tài sản cố định
|
25.641.686.682
|
12.896.669.284
|
4.
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8.396.178.574
|
5.384.463.176
|
III.
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
IV.
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8.000.000.000
|
8.000.000.000
|
V.
|
Tài sản dài hạn khác
|
2.399.016.753
|
3.128.829.757
|
VI.
|
Lợi thế thương mại
|
1.837.500.000
|
2.327.500.000
|
|
Tổng tài sản
|
246.388.219.991
|
238.429.711.284
|
A -
|
Nợ phải trả
|
172.446.312.116
|
171.828.832.442
|
I.
|
Nợ ngắn hạn
|
166.368.237.961
|
168.645.827.026
|
II.
|
Nợ dài hạn
|
6.078.074.155
|
3.183.005.416
|
B -
|
Nguồn vốn chủ sở hữu
|
66.741.907.875
|
64.150.878.842
|
I.
|
Vốn chủ sở hữu
|
66.741.907.875
|
64.150.878.842
|
II.
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
C -
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7.200.000.000
|
2.450.000.000
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
246.388.219.991
|
238.429.711.284
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |