CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath


( Tech. Characteristics of CccVV cable – Circular compacted conductor )



tải về 1.09 Mb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích1.09 Mb.
#2189
1   2   3   4

( Tech. Characteristics of CccVV cable – Circular compacted conductor ):
IV.1-Loại 1 lõi ( 1 core ) :


Ruột dẫn-Conductor

Bề dày cách điện
Insul. thickness

Bề dày vỏ

Sheath thickness

Đường kính tổng

Overal dia.

Khối lượng cáp

Approx. weight

Đ. Trở DC ở 20OC

DC res. at 20OC (max)

Mặt cắt

Danh định



Nominal area

Kết cấu

Structure

Đ/kính

Ruột dẫn


Cond. diameter

mm2

N0/mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

/km

16

7/1,73

4,74

0,7

1,8

16

205

1,15

22

7/2,03

5,58

0,9

1,8

19

274

0,84

25

7/2,17

5,97

0,9

1,8

19

307

0,727

30

7/2,33

6,42

0,9

1,8

20

347

0,635

35

7/2,56

7,03

0,9

1,8

21

406

0,524

38

7/2,64

7,25

1,0

1,8

22

432

0,497

50

19/1,83

8,37

1,0

1,8

25

545

0,387

60

19/2,03

9,30

1,0

1,8

26

658

0,309

70

19/2,17

9,95

1,1

1,8

28

748

0,268

80

19/2,33

10,70

1,1

1,8

30

852

0,234

95

19/2,56

11,72

1,1

1,9

32

1007

0,193

100

19/2,64

12,09

1,2

1,9

33

1072

0,184

120

19/2,84

13,02

1,2

2,0

35

1228

0,153

125

19/2,94

13,49

1,2

2,0

36

1320

0,147

150

37/2,33

14,97

1,4

2,2

40

1604

0,124

185

37/2,56

16,41

1,6

2,3

44

1926

0,099

200

37/2,64

16,93

1,6

2,3

45

2041

0,094

240

61/2,28

18,83

1,7

2,5

50

2501

0,0754

250

61/2,33

19,25

1,7

2,5

51

2605

0,0738

300

61/2,56

21,09

1,8

2,6

55

3114

0,0601

325

61/2,64

21,76

1,9

2,7

57

3311

0,0576

400

61/2,94

24,27

2,0

2,9

63

4091

0,0470

500

61/3,25

26,78

2,2

2,0

35

4965

0,0366

630

61/3,65

30,18

2,4

2,1

39

6250

0,0283

800

61/4,15

34,37

2,6

2,3

44

8072

0,0221



IV.2- Loại 2 lõi (2 cores ):


Ruột dẫn-Conductor

Bề dày

cách điện



Insul. thickness

Bề dày vỏ
Sheath thickness

Đường kính tổng
Overal dia.

Khối lượng cáp
Approx. weight

Đ. Trở DC ở 20OC
DC res. at 200C

(Max)

Mặt cắt

danh định



Nominal area

Kết cấu

Structure

Đ/kính

ruột dẫn


Conductor dia.

mm

N0/mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

/km

16

7/1,73

4,74

0,7

1,8

17

463

1,15

22

7/2,03

5,58

0,9

1,8

20

621

0,84

25

7/2,17

5,97

0,9

1,8

21

693

0,727

30

7/2,33

6,42

0,9

1,8

21

781

0,635

35

7/2,56

7,03

0,9

1,8

23

910

0,524

38

7/2,64

7,25

1,0

1,8

23

970

0,497

50

19/1,83

8,37

1,0

1,8

26

1219

0,387

60

19/2,03

9,30

1,0

1,8

28

1465

0,309

70

19/2,17

9,95

1,1

1,9

29

1665

0,268

80

19/2,33

10,70

1,1

1,9

31

1892

0,234

95

19/2,56

11,72

1,1

2,0

34

2244

0,193

100

19/2,64

12,09

1,2

2,1

35

2390

0,184

120

19/2,84

13,02

1,2

2,1

37

2747

0,153

125

19/2,94

13,49

1,2

2,2

38

2928

0,147

150

37/2,33

14,97

1,4

2,3

42

3596

0,124

185

37/2,56

16,41

1,6

2,5

46

4308

0,099

200

37/2,64

16,93

1,6

2,5

47

4566

0,094

240

61/2,28

18,83

1,7

2,7

52

5596

0,0754

250

61/2,33

19,25

1,7

2,7

53

5825

0,0738

300

61/2,56

21,09

1,8

2,9

58

6939

0,0601

325

61/2,64

21,76

1,9

2,9

59

7402

0,0576

400

61/2,94

24,27

2,0

3,1

65

9138

0,0470



III.3- Loại 3 lõi (3 cores ) :


Ruột dẫn-Conductor

Bề dày

cách điện



Insul. thickness

Bề dày vỏ
Sheath thickness

Đường kính tổng
Overal dia.

Khối lượng cáp
Approx. weight

Đ. Trở DC ở 20OC
DC res. at 200C

(Max)

Mặt cắt

danh định



Nominal area

Kết cấu

Structure

Đ/kính

ruột dẫn


Conductor dia.

mm

N0/mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

/km

16

7/1,73

4,74

0,7

1,8

17

623

1,15

22

7/2,03

5,58

0,9

1,8

20

843

0,84

25

7/2,17

5,97

0,9

1,8

21

944

0,727

30

7/2,33

6,42

0,9

1,8

22

1069

0,635

35

7/2,56

7,03

0,9

1,8

23

1252

0,524

38

7/2,64

7,25

1,0

1,8

24

1336

0,497

50

19/1,83

8,37

1,0

1,8

26

1690

0,387

60

19/2,03

9,30

1,0

1,8

28

2042

0,309

70

19/2,17

9,95

1,1

1,8

30

2325

0,268

80

19/2,33

10,70

1,1

1,9

32

2665

0,234

95

19/2,56

11,72

1,1

2,0

34

3165

0,193

100

19/2,64

12,09

1,2

2,0

35

3371

0,184

120

19/2,84

13,02

1,2

2,1

38

3881

0,153

125

19/2,94

13,49

1,2

2,1

39

4140

0,147

150

37/2,33

14,97

1,4

2,2

43

5060

0,124

185

37/2,56

16,41

1,6

2,4

47

6096

0,0991

200

37/2,64

16,93

1,6

2,4

49

6457

0,0940

240

61/2,28

18,83

1,7

2,6

53

7919

0,0754

250

61/2,33

19,25

1,7

2,6

54

8248

0,0738

300

61/2,56

21,09

1,8

2,8

59

9866

0,0601

325

61/2,64

21,76

1,9

2,8

61

10492

0,0576

400

61/2,94

24,27

2,0

3,1

68

13007

0,0470



Каталог: data -> upload file -> File
File -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
File -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
File -> Trung tâm văn phòng phẩM – in quảng cáo việt hưng địa chỉ: 635a kim Mã Ba Đình – Hà Nội
File -> 1. Đặc tính giống
File -> Qua thử nghiệm trên nhiều vùng sinh thái, các giống ngô Pacific cho kết quả tốt nhờ đặc tính ngắn ngày, chống chịu tốt, năng suất cao, phù hợp thị hiếu
File -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo số: 845 /bgdđt-ktkđclgd v/v Phương hướng, nhiệm vụ công tác tuyển sinh ĐH, CĐ năm 2012 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
File -> BÁC ƯU 64 & BÁC ƯU 903
File -> HÃy trồng giống ngô lai pacific 963 pacific 848
File -> BẢng giá notebook

tải về 1.09 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương