CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath



tải về 1.09 Mb.
trang2/4
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích1.09 Mb.
#2189
1   2   3   4
III.3- Loại 3 lõi (3 cores ):


Mã SP

Code

Ruột dẫn-Conductor

Bề dày

cách điện



Insul. thickness

Bề dày vỏ
Sheath thickness

Đường kính tổng
Overal dia.

Khối lượng cáp
Approx. weight

Đ. Trở DC ở 20OC
DC res. at 200C

(Max)

Mặt cắt

danh định



Nominal area

Kết cấu

Structure

Đ/kính

ruột dẫn


Conductor dia.

mm

N0/mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

/km

1060301

1

7/0,425

1,275

0,7

1,8

10

134

18,10

1060302

1,5

7/0,52

1,50

0,7

1,8

11

159

12,10

1060303

2

7/0,60

1,80

0,7

1,8

11

182

9,43

1060304

2,5

7/0,67

2,01

0,7

1,8

12

204

7,41

1060305

3,5

7/0,80

2,40

0,7

1,8

13

250

5,30

1060306

4

7/0,85

2,55

0,7

1,8

13

269

4,61

1060307

5,5

7/1,00

3,00

0,7

1,8

14

331

3,40

1060308

6

7/1,04

3,12

0,7

1,8

14

349

3,08

1060309

8

7/1,20

3,60

0,7

1,8

15

426

2,31

1060310

10

7/1,35

4,05

0,7

1,8

16

506

1,83

1060311

11

7/1,40

4,20

0,7

1,8

16

534

1,71

1060312

14

7/1,60

4,80

0,7

1,8

18

656

1,33

1060313

16

7/1,70

5,10

0,7

1,8

18

639

1,15

1060314

22

7/2,00

6,00

0,9

1,8

21

863

0,84

1060315

25

7/2,14

6,42

0,9

1,8

22

967

0,727

1060316

30

7/2,30

6,90

0,9

1,8

23

1094

0,635

1060317

35

7/2,52

7,56

0,9

1,8

24

1281

0,524

1060318

38

7/2,60

7,80

1,0

1,8

25

1367

0,497

1060319

50

19/1,80

9,00

1,0

1,8

28

1724

0,387

1060320

60

19/2,00

10,00

1,0

1,8

30

2081

0,309

1060321

70

19/2,14

10,70

1,1

1,9

32

2384

0,268

1060322

80

19/2,30

11,50

1,1

1,9

34

2715

0,234

1060323

95

19/2,52

12,60

1,1

2,0

36

3223

0,193

1060324

100

19/2,60

13,00

1,2

2,1

38

3451

0,184

1060325

120

19/2,80

14,00

1,2

2,1

40

3951

0,153

1060326

125

19/2,90

14,50

1,2

2,2

41

4232

0,147

1060327

150

37/2,30

16,10

1,4

2,3

46

5173

0,124

1060328

185

37/2,52

17,64

1,6

2,5

50

6223

0,0991

1060329

200

37/2,60

18,20

1,6

2,5

52

6591

0,0940

1060330

240

61/2,25

20,25

1,7

2,7

57

8075

0,0754

1060331

250

61/2,30

20,70

1,7

2,7

58

8409

0,0738

1060332

300

61/2,52

22,68

1,8

2,9

63

10054

0,0601

1060333

325

61/2,60

23,40

1,9

3,0

65

10720

0,0576

1060334

400

61/2,90

26,10

2,0

3,2

72

13247

0,0470


III.4- Loại 4 lõi (4 cores ):


Mã SP

CODE

Ruột dẫn-Conductor

Bề dày

cách điện



Insul. thickness

Bề dày vỏ
Sheath thickness

Đường kính tổng
Overal dia.

Khối lượng cáp
Approx. weight

Đ. Trở DC ở 20OC
DC res. at 200C

(Max)

Mặt cắt

danh định



Nominal area

Kết cấu

Structure

Đ/kính

ruột dẫn


Conductor dia.

mm

N0/mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

/km

1060301

1

7/0,425

1,275

0,7

1,8

11

156

18,10

1060302

1,5

7/0,52

1,50

0,7

1,8

12

187

12,10

1060303

2

7/0,60

1,80

0,7

1,8

12

216

9,43

1060304

2,5

7/0,67

2,01

0,7

1,8

13

244

7,41

1060305

3,5

7/0,80

2,40

0,7

1,8

14

301

5,30

1060306

4

7/0,85

2,55

0,7

1,8

14

326

4,61

1060307

5,5

7/1,00

3,00

0,7

1,8

15

405

3,40

1060308

6

7/1,04

3,12

0,7

1,8

15

428

3,08

1060309

8

7/1,20

3,60

0,7

1,8

16

526

2,31

1060310

10

7/1,35

4,05

0,7

1,8

18

629

1,83

1060311

11

7/1,40

4,20

0,7

1,8

18

666

1,71

1060312

14

7/1,60

4,80

0,7

1,8

19

823

1,33

1060313

16

7/1,70

5,10

0,7

1,8

19

815

1,15

1060314

22

7/2,00

6,00

0,9

1,8

23

1107

0,84

1060315

25

7/2,14

6,42

0,9

1,8

24

1242

0,727

1060316

30

7/2,30

6,90

0,9

1,8

25

1408

0,635

1060317

35

7/2,52

7,56

0,9

1,8

26

1654

0,524

1060318

38

7/2,60

7,80

1,0

1,8

27

1766

0,497

1060319

50

19/1,80

9,00

1,0

1,8

30

2234

0,387

1060320

60

19/2,00

10,00

1,0

1,9

33

2717

0,309

1060321

70

19/2,14

10,70

1,1

2,0

35

3112

0,268

1060322

80

19/2,30

11,50

1,1

2,1

37

3566

0,234

1060323

95

19/2,52

12,60

1,1

2,2

40

4233

0,193

1060324

100

19/2,60

13,00

1,2

2,2

42

4511

0,184

1060325

120

19/2,80

14,00

1,2

2,3

44

5189

0,153

1060326

125

19/2,90

14,50

1,2

2,3

46

5543

0,147

1060327

150

37/2,30

16,10

1,4

2,5

51

6791

0,124

1060328

185

37/2,52

17,64

1,6

2,7

56

8164

0,0991

1060329

200

37/2,60

18,20

1,6

2,7

57

8649

0,0940

1060330

240

61/2,25

20,25

1,7

2,9

63

10596

0,0754

1060331

250

61/2,30

20,70

1,7

3,0

65

11065

0,0738

1060332

300

61/2,52

22,68

1,8

3,1

70

13204

0,0601

1060333

325

61/2,60

23,40

1,9

3,2

71

14075

0,0576

1060334

400

61/2,90

26,10

2,0

3,5

80

17419

0,0470



III.5-Loại 3 pha 1 trung tính (3 phase + 1 neutral cores ) :


Mã SP

Code

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Bề dày vỏ

Sheath thickness

Đ. Kính tổng

Overall dia.

Kh.lượng cáp Approx.weight

Đ. Trở lõi pha

ở 20OC



Phase core res. at 200C (Max)

Đ.Trở lõi tr.tính

ở 20OC



Neutral core res.

at 200C (Max)

Mặt cắt

d/định


Nominal

area

Kết Cấu

Structure

C/dày

C. điện


Insul.

Thick.

Mặt cắt

d/định


Nominal

area

Kết Cấu

Structure


C/dày

C. điện


Insul.

Thick.

mm2

N0 /mm

mm

mm2

N0 /mm

mm

mm

mm

Kg/km

/km

/km

1060504

10

7/1,35

0,7

6

7/1,04

0,7

1,8

17

611

1,83

3,08

1060505

11

7/1,40

0,7

6

7/1,04

0,7

1,8

18

641

1,71

3,08

1060506

14

7/1,60

0,7

8

7/1,20

0,7

1,8

19

791

1,33

2,31

1060507

16

7/1,70

0,7

8

7/1,20

0,7

1,8

19

734

1,15

2,31

1060508

16

7/1,70

0,7

10

7/1,35

0,7

1,8

19

755

1,15

1,83

1060509

22

7/2,00

0,9

11

7/1,40

0,7

1,8

22

988

0,84

1,71

1060510

22

7/2,00

0,9

16

7/1,70

0,7

1,8

22

1039

0,84

1,15

1060511

25

7/2,14

0,9

14

7/1,60

0,7

1,8

23

1126

0,727

1,33

1060512

25

7/2,14

0,9

16

7/1,70

0,7

1,8

23

1144

0,727

1,15

1060513

30

7/2,30

0,9

14

7/1,60

0,7

1,8

24

1253

0,635

1,33

1060514

35

7/2,52

0,9

22

7/2,00

0,9

1,8

26

1524

0,524

0,84

1060515

38

7/2,60

1,0

22

7/2,00

0,9

1,8

27

1611

0,497

0,84

1060516

50

19/1,80

1,0

25

7/2,14

0,9

1,8

30

1994

0,387

0,727

1060517

50

19/1,80

1,0

35

7/2,52

0,9

1,8

30

2089

0,387

0,524

1060518

60

19/2,00

1,0

30

7/2,30

0,9

1,9

32

2405

0,309

0,635

1060519

60

19/2,00

1,0

35

7/2,52

0,9

1,9

32

2462

0,309

0,524

1060520

70

19/2,14

1,1

35

7/2,52

0,9

2,0

34

2767

0,268

0,524

1060521

70

19/2,14

1,1

50

19/1,80

1,0

2,0

35

2898

0,268

0,387

1060522

80

19/2,30

1,1

50

19/1,80

1,0

2,0

37

3231

0,234

0,387

1060523

95

19/2,52

1,1

50

19/1,80

1,0

2,1

39

3742

0,193

0,387

1060524

95

19/2,52

1,1

70

19/2,14

1,1

2,1

40

3938

0,193

0,268

1060525

100

19/2,60

1,2

50

19/1,80

1,0

2,2

41

3973

0,184

0,387

1060526

100

19/2,60

1,2

60

19/2,00

1,0

2,2

41

4082

0,184

0,309

1060528

120

19/2,80

1,2

70

19/2,14

1,1

2,3

43

4690

0,153

0,268

1060530

125

19/2,90

1,2

60

19/2,00

1,0

2,3

44

4868

0,147

0,309

1060531

125

19/2,90

1,2

70

19/2,14

1,1

2,3

45

4955

0,147

0,268

1060533

150

37/2,30

1,4

70

19/2,14

1,1

2,5

49

5917

0,124

0,268

1060534

150

37/2,30

1,4

95

19/2,52

1,1

2,5

50

6171

0,124

0,193

1060535

185

37/2,52

1,6

95

19/2,52

1,1

2,6

54

7204

0,0991

0,193

1060536

185

37/2,52

1,6

120

19/2,80

1,2

2,6

55

7422

0,0991

0,153

1060537

200

37/2,60

1,6

100

19/2,60

1,2

2,7

56

7662

0,0940

0,184

1060538

200

37/2,60

1,6

120

19/2,80

1,2

2,7

56

7816

0,0940

0,153

1060539

200

37/2,60

1,6

125

19/2,90

1,2

2,7

56

7897

0,0940

0,147

1060540

240

61/2,25

1,7

120

19/2,80

1,2

2,8

61

9280

0,0754

0,153

1060542

240

61/2,25

1,7

150

37/2,30

1,4

2,9

62

9665

0,0754

0,124

1060547

300

61/2,52

1,8

150

37/2,30

1,4

3,1

68

11664

0,0601

0,124

1060548

300

61/2,52

1,8

185

37/2,52

1,6

3,1

69

11970

0,0601

0,099

1060552

400

61/2,90

2,0

240

61/2,25

1,7

3,4

78

15724

0,0470

0,0754



  1. CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÁP CccVV RUỘT ÉP CHẶT :

Каталог: data -> upload file -> File
File -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
File -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
File -> Trung tâm văn phòng phẩM – in quảng cáo việt hưng địa chỉ: 635a kim Mã Ba Đình – Hà Nội
File -> 1. Đặc tính giống
File -> Qua thử nghiệm trên nhiều vùng sinh thái, các giống ngô Pacific cho kết quả tốt nhờ đặc tính ngắn ngày, chống chịu tốt, năng suất cao, phù hợp thị hiếu
File -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo số: 845 /bgdđt-ktkđclgd v/v Phương hướng, nhiệm vụ công tác tuyển sinh ĐH, CĐ năm 2012 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
File -> BÁC ƯU 64 & BÁC ƯU 903
File -> HÃy trồng giống ngô lai pacific 963 pacific 848
File -> BẢng giá notebook

tải về 1.09 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương