TT
|
TÊN HÀNG
|
TÊN GỌI
(XUẤT XỨ)
|
ĐƠN VỊ
|
ĐƠN GIÁ
BÁN BUÔN
|
GÍA BÁN FULL VAT
|
1
|
Mực TSB E 35, 45, 350, 520, 650, 810
|
New Star
|
1Kg/gói
|
210.000
|
Hỗ trợ VAT
|
3
|
Mực TSB E 35, 45, 350, 520, 550, 650, 810
|
TTi (Taiwan)
|
1Kg/gói
|
235.000
|
Full VAT
|
4
|
Mực TSB E 35, 45, 350, 520, 550, 650, 810
|
G7 (Ếch xanh)
|
1Kg/gói
|
230.00
|
Full VAT
|
5
|
Mực TSB 2060
|
Katun
|
Hộp
|
220.000
|
Full VAT
|
6
|
Mực TSB 2060
|
Pháp
|
Hộp
|
250.000
|
Full VAT
|
7
|
Mực TSB T - 2340
|
China
|
Hộp
|
495.000
|
Hỗ trợ VAT
|
8
|
Mực TSB T - 1640
|
China
|
Hộp
|
450.000
|
Hỗ trợ VAT
|
9
|
Mực TSB T - 4530
|
China
|
Hộp
|
785.000
|
Hỗ trợ VAT
|
10
|
Trống TSB E550, E 650, E 810
|
Japan (Fuji)
|
C
|
840.000
|
850.000
|
11
|
Trống TSB E550, E 650, E 810
|
USA (Ktun)
|
C
|
925.000
|
960.000
|
12
|
Trống TSB E35, E 45, E 450, E452
|
USA (Ktun)
|
C
|
800.000
|
910.000
|
13
|
Trống TSB E35, E 45, E 450, E452
|
Fuji
|
C
|
735.000
|
835.000
|
14
|
Trống E 203/163/230/282
|
Misubishi
|
C
|
460.000
|
460.000
|
15
|
Trống E 203/163/230/282
|
Hàn Quốc
|
C
|
435.000
|
435.000
|
16
|
Trống E 203/163/230/282
|
Fuji
|
C
|
710.000
|
710.000
|
17
|
Trống E 55 (2 số)
|
Fuji
|
C
|
995.000
|
995.000
|
18
|
Trống E 2030; 2060
|
USA (Ktun)
|
C
|
935.000
|
935.000
|
19
|
Lô sấy TSB E550, E 650, E 810
|
ANNO
|
C
|
420.000
|
485.000
|
20
|
Lô sấy TSB E550, E 650, E 810
|
MAXTAR
|
C
|
450.000
|
495.000
|
21
|
Lô sấy TSB E550, E 650, E 810
|
Singapo
|
C
|
395.000
|
|
22
|
Lô sấy TSB E 2060/2080
|
T&T Copy
|
C
|
275.000
|
|
23
|
Lô sấy TSB E163/203
|
T&T Copy
|
C
|
275.000
|
295.000
|
24
|
Lô sấy E166
|
T&T Copy
|
C
|
320.000
|
|
25
|
Lô sấy E 232
|
T&T Copy
|
C
|
520.000
|
|
26
|
Lô sấy E 2030; 2060
|
T&T Copy
|
C
|
320.000
|
|
27
|
Lô ép TSB E550, E 650, E 810
|
T&T Copy
|
C
|
460.000
|
495.000
|
28
|
Lô ép E35/45
|
T&T Copy
|
C
|
345.000
|
|
29
|
Lô ép E 203
|
T&T Copy
|
C
|
450.000
|
|
30
|
Gạt mực E550, E 650, E 810
|
Katun
|
C
|
155.000
|
155.000
|
31
|
Gạt mực E550, E 650, E 810
|
T&T Copy
|
C
|
60.000
|
65.000
|
32
|
Gạt beo E550, E 650, E 810
|
T&T Copy
|
C
|
60.000
|
65.000
|
33
|
Gạt mực E35, E 45, E 450, E452
|
T&T Copy
|
C
|
75.000
|
80.000
|
34
|
Gạt mực E163/230/280
|
T&T Copy
|
C
|
75.000
|
80.000
|
35
|
Gạt mực E 2060/2080
|
T&T Copy
|
C
|
75.000
|
80.000
|
36
|
Gạt mực E 203
|
T&T Copy
|
C
|
145.000
|
|
37
|
Dây đai 190 (thải trước)
|
VN
|
C
|
25.000
|
|
38
|
Bánh răng sấy to (2 tầng) số 85D
|
VN
|
C
|
35.000
|
|
39
|
Bánh răng trung gian sấy số 63D
|
VN
|
C
|
25.000
|
|
40
|
Bánh răng đầu hộp từ số 50D
|
VN
|
C
|
30.000
|
|
41
|
Bánh răng mô tơ từ số 26D
|
VN
|
C
|
35.000
|
|
42
|
Bánh răng trung gian mô tơ từ số 27D
|
VN
|
C
|
35.000
|
|
43
|
Bánh răng trung gian kéo giấy số 99D
|
VN
|
C
|
25.000
|
|
44
|
Bánh răng mô tơ kéo giấy số 2 dày
|
VN
|
C
|
30.000
|
|
45
|
Bánh răng mô tơ sấy số 25D
|
VN
|
C
|
35.000
|
|
46
|
Bánh răng trục khế 2 tầng số 204D
|
VN
|
C
|
40.000
|
|
47
|
Bánh răng trục khế 1 tầng số 203D
|
VN
|
C
|
30.000
|
|
48
|
Cao su kéo 5570
|
Singapo
|
C
|
15.000
|
|
49
|
Cao su nhằn 5570
|
Singapo
|
C
|
15.000
|
|
50
|
Cao su kéo 5570
|
Kếp
|
C
|
50.000
|
|
51
|
Cao su nhằn 5570
|
Kếp
|
C
|
50.000
|
|
52
|
Chổi lông TSB 5570
|
Japan
|
C
|
620.000
|
|
53
|
Phớt 5570
|
Japan
|
C
|
30.000
|
|
54
|
Cuộn giấy lau TSB (Newstar)
|
Singapo
|
C
|
205.000
|
|
55
|
Xenso nhiệt sấy
|
Singapo
|
C
|
165.000
|
|
56
|
Lẫy tách giấy TSB 3 số
|
Katun
|
C
|
42.000
|
|
57
|
Lẫy TG E35/45
|
Singapo
|
C
|
35.000
|
|
58
|
Lẫy TG E 203
|
Singapo
|
C
|
35.000
|
|
59
|
Lẫy TG E166
|
Singapo
|
C
|
35.000
|
|
60
|
Lưới cao áp E550 (3 số)
|
Singapo
|
C
|
140.000
|
|
61
|
Lưới cao áp E55/65 (2 số)
|
Singapo
|
C
|
160.000
|
|
62
|
Beo (băng tải)
|
Katun
|
C
|
760.000
|
|
63
|
Trục xoắn bơm mực
|
VN
|
C
|
80.000
|
|
64
|
Bột từ Toshiba E550
|
Japan
|
1.5 kg
|
995.000
|
|
65
|
Bột Từ E203
|
Japan
|
300g
|
1515.000
|
|
66
|
Kis in E600
|
Japan
|
C
|
1875.000
|
|
67
|
Kis in & Scan E600
|
Japan
|
C
|
2.080.000
|
|
68
|
Mặt cảm ứng E600
|
Japan
|
C
|
1765.000
|
|