Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn
vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
AB.41462
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
670.914
|
670.914
|
AB.41463
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
786.647
|
786.647
|
AB.41464
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
863.802
|
863.802
|
Ghi chú:
- Đơn giá vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ được tính cho các cự ly từ nơi đào đất đến nơi đổ đất có cự ly 300m, 500m, 700m, 1000m. Trường hợp cự ly vận chuyển từ nơi đào đến nơi đổ đất >1000m thì áp dụng đơn giá vận chuyển đất cự ly 1000m và đơn giá vận chuyển 1000m tiếp theo.
- Đơn giá vận chuyển đất bằng ôtô 5 tấn ứng với máy đào 0,8 m3;
- Đơn giá vận chuyển đất bằng ôtô 7 tấn ứng với máy đào 1,25 m3;
- Đơn giá vận chuyển đất bằng ôtô 10 tấn ứng với máy đào 1,6 m3;
- Đơn giá vận chuyển đất bằng ôtô 12 tấn ứng với máy đào 2,3 m3;
AB.42000 - VẬN CHUYỂN ĐẤT 1000M TIẾP THEO BẰNG ÔTÔ TỰ ĐỔ
Áp dụng đối với trường hợp cự ly vận chuyển đất từ nơi đào đến nơi đổ đất > 1000m
Đơn vị tính: đ/100m3/km
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn
vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Vận chuyển tiếp cự ly 2km
Ô tô 5 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42111
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
348.377
|
348.377
|
AB.42112
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
380.048
|
380.048
|
AB.42113
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
453.946
|
453.946
|
AB.42114
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
464.503
|
464.503
|
|
Ô tô 7 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42121
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
347.208
|
347.208
|
AB.42122
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
363.357
|
363.357
|
AB.42123
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
387.581
|
387.581
|
AB.42124
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
403.731
|
403.731
|
|
Ô tô 10 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42131
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
291.259
|
291.259
|
AB.42132
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
330.094
|
330.094
|
AB.42133
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
368.928
|
368.928
|
AB.42134
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
407.763
|
407.763
|
|
Ô tô 12 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42141
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
296.607
|
296.607
|
AB.42142
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
338.980
|
338.980
|
AB.42143
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
381.352
|
381.352
|
AB.42144
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
434.318
|
434.318
|
|
Ô tô 22 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42151
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
262.470
|
262.470
|
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn
vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
AB.42152
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
300.367
|
300.367
|
AB.42153
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
338.264
|
338.264
|
AB.42154
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
384.582
|
384.582
|
|
Ô tô 27 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42161
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
234.820
|
234.820
|
AB.42162
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
268.366
|
268.366
|
AB.42163
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
301.911
|
301.911
|
AB.42164
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
343.844
|
343.844
|
|
Vận chuyển tiếp cự ly 4km
Ô tô 5 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42211
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
279.757
|
279.757
|
AB.42212
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
316.706
|
316.706
|
AB.42213
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
348.377
|
348.377
|
AB.42214
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
385.326
|
385.326
|
|
Ô tô 7 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42221
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
306.835
|
306.835
|
AB.42222
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
331.059
|
331.059
|
AB.42223
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
339.134
|
339.134
|
AB.42224
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
371.432
|
371.432
|
|
Ô tô 10 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42231
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
223.299
|
223.299
|
AB.42232
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
262.133
|
262.133
|
AB.42233
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
291.259
|
291.259
|
AB.42234
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
330.094
|
330.094
|
|
Ô tô 12 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42241
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
222.455
|
222.455
|
AB.42242
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
264.828
|
264.828
|
AB.42243
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
296.607
|
296.607
|
AB.42244
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
349.573
|
349.573
|
|
Ô tô 22 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42251
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
196.502
|
196.502
|
AB.42252
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
234.399
|
234.399
|
AB.42253
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
262.470
|
262.470
|
AB.42254
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
310.192
|
310.192
|
|
Ô tô 27 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42261
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
176.115
|
176.115
|
AB.42262
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
209.661
|
209.661
|
AB.42263
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
234.820
|
234.820
|
AB.42264
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
276.752
|
276.752
|
|
Vận chuyển tiếp cự ly 7km
Ô tô 5 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42311
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
232.251
|
232.251
|
AB.42312
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
281.869
|
281.869
|
AB.42313
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
307.205
|
307.205
|
AB.42314
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
348.377
|
348.377
|
|
Ô tô 7 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42321
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
298.761
|
298.761
|
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn
vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
AB.42322
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
306.835
|
306.835
|
AB.42323
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
322.984
|
322.984
|
AB.42324
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
331.059
|
331.059
|
|
Ô tô 10 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42331
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
194.173
|
194.173
|
AB.42332
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
213.590
|
213.590
|
AB.42333
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
233.007
|
233.007
|
AB.42334
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
281.551
|
281.551
|
|
Ô tô 12 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42341
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
181.142
|
181.142
|
AB.42342
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
211.862
|
211.862
|
AB.42343
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
233.048
|
233.048
|
AB.42344
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
275.421
|
275.421
|
|
Ô tô 22 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42351
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
160.009
|
160.009
|
AB.42352
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
188.080
|
188.080
|
AB.42353
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
206.327
|
206.327
|
AB.42354
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
244.224
|
244.224
|
|
Ô tô 27 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42361
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
144.247
|
144.247
|
AB.42362
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
167.729
|
167.729
|
AB.42363
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
184.501
|
184.501
|
AB.42364
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
201.274
|
201.274
|
Vận chuyển phạm vi ngoài 7km áp dụng đơn giá vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi 7km cộng với đơn giá vận chuyển tiếp 1km theo bảng đơn giá sau:
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn
vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km
Ô tô 5 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42411
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
143.574
|
143.574
|
AB.42412
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
174.716
|
174.716
|
AB.42413
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
190.552
|
190.552
|
AB.42414
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
216.416
|
216.416
|
|
Ô tô 7 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42421
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
184.909
|
184.909
|
AB.42422
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
190.561
|
190.561
|
AB.42423
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
201.865
|
201.865
|
AB.42424
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
205.095
|
205.095
|
|
Ô tô 10 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42431
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
120.387
|
120.387
|
AB.42432
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
132.038
|
132.038
|
AB.42433
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
140.775
|
140.775
|
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn
vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
AB.42434
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
173.785
|
173.785
|
|
Ô tô 12 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42441
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
112.287
|
112.287
|
AB.42442
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
131.355
|
131.355
|
AB.42443
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
144.066
|
144.066
|
AB.42444
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
170.549
|
170.549
|
|
Ô tô 22 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42451
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
99.654
|
99.654
|
AB.42452
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
117.901
|
117.901
|
AB.42453
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
129.130
|
129.130
|
AB.42454
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
151.587
|
151.587
|
|
Ô tô 27 tấn
|
|
|
|
|
|
AB.42461
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
90.573
|
90.573
|
AB.42462
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
103.992
|
103.992
|
AB.42463
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
114.055
|
114.055
|
AB.42464
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
125.796
|
125.796
|
AB.50000 - CÔNG TÁC ĐÀO ĐÁ MẶT BẰNG, HỐ MÓNG CÔNG TRÌNH, KÊNH MƯƠNG, NỀN ĐƯỜNG BẰNG KHOAN NỔ MÌN
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |