C«ng M¸y §¬n gi¸ §µo vËn chuyÓn ®Êt trong ph¹m vi 500m b»ng m¸y c¹p 16m



tải về 1.99 Mb.
trang10/11
Chuyển đổi dữ liệu26.07.2016
Kích1.99 Mb.
#6446
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

AC.12300 - ĐÓNG CỪ GỖ



Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn

vị


Vật liệu

Nhân

công


Máy

Đơn giá




Đóng cừ gỗ
















AC.12311

- Đất cấp I

100m




264.348

2.525.858

2.790.206

AC.12312

- Đất cấp II

100m




278.844

2.664.373

2.943.217

AC.12400 - ĐÓNG CỌC CỪ MÁNG BÊ TÔNG DỰ ỨNG LỰC BẰNG BÚA RUNG

KẾT HỢP XÓI NƯỚC ĐẦU CỌC.

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, di chuyển máy thi công, tháo hệ thép hình định vị, vận chuyển cọc trong phạm vi 30m, lắp đặt búa, cẩu cọc, tháo lắp ống cao su áp lực, đóng cọc theo đúng kỹ thuật.

AC.12410 - ĐÓNG CỌC TRÊN CẠN

Đơn vị tính: đồng/100m


Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn

vị


Vật liệu

Nhân

công


Máy

Đơn giá




Đóng cọc cừ máng bê tông dự ứng lực trên cạn bằng búa rung kết hợp tách mũi nước áp lực

Chiều cao máng cọc (cm)


















AC.12411

30-50 cm

100m

421.367

565.114

9.788.943

10.775.424

AC.12412

60-84 cm

100m

471.716

941.857

15.878.386

17.291.959

AC.12413

94-120 cm

100m

521.870

1.424.271

23.932.165

25.878.306

AC.12420 - ĐÓNG CỌC DƯỚI NƯỚC



Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn

vị


Vật liệu

Nhân

công


Máy

Đơn giá




Đóng cọc cừ máng bê tông dự ứng lực dưới nước bằng búa rung kết hợp tách mũi nước áp lực

Chiều cao máng cọc (cm)


















AC.12421

30-50 cm

100m

421.367

647.814

18.529.196

19.598.377

AC.12422

60-84 cm

100m

471.716

1.047.528

30.182.235

31.701.479

AC.12423

94-120 cm

100m

521.870

1.585.076

45.443.111

47.550.057

AC.13000 - ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP TRÊN MẶT ĐẤT BẰNG MÁY CÓ



TRỌNG LƯỢNG ĐẦU BÚA 1,2T

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn

vị


Vật liệu

Nhân

công


Máy

Đơn giá




Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất chiều dài cọc 24m

Đất cấp I


















AC.13111

Kích thước cọc:

100m




204.656

2.072.833

2.277.489




- 20x20cm
















AC.13112

- 25x25cm

100m




213.184

2.418.306

2.631.490

AC.13113

- 30x30cm

100m




289.930

2.936.514

3.226.444

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn

vị


Vật liệu

Nhân

công


Máy

Đơn giá




Đất cấp II
















AC.13121

Kích thước cọc:

100m




223.416

2.262.843

2.486.259




- 20x20cm
















AC.13122

- 25x25cm

100m




276.286

2.798.325

3.074.611

AC.13123

- 30x30cm

100m




332.566

3.368.354

3.700.920




Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất chiều dài cọc >24m

Đất cấp I


















AC.13211

Kích thước cọc:

100m




167.136

1.692.814

1.859.950




- 20x20cm
















AC.13212

- 25x25cm

100m




200.393

2.029.649

2.230.042

AC.13213

- 30x30cm

100m




245.588

2.487.400

2.732.988




Đất cấp II
















AC.13221

Kích thước cọc:

100m




201.245

2.038.286

2.239.531




- 20x20cm
















AC.13222

- 25x25cm

100m




233.649

2.366.485

2.600.134

AC.13223

- 30x30cm

100m




296.752

3.005.608

3.302.360

AC.14000 - ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP TRÊN MẶT ĐẤT BẰNG BÚA MÁY



CÓ TRỌNG LƯỢNG ĐẦU BÚA 1,8T

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn

vị


Vật liệu

Nhân

công


Máy

Đơn giá




Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất chiều dài cọc 24m

Đất cấp I


















AC.14111

Kích thước cọc: 20x20cm

100m




162.872

2.192.249

2.355.121

AC.14112

- 25x25cm

100m




195.276

2.628.403

2.823.679

AC.14113

- 30x30cm

100m




240.471

3.236.724

3.477.195

AC.14114

- 35x35cm

100m




293.341

3.948.344

4.241.685




Đất cấp II
















AC.14121

Kích thước cọc: 20x20cm

100m




195.276

2.628.403

2.823.679

AC.14122

- 25x25cm

100m




234.502

3.156.379

3.390.881

AC.14123

- 30x30cm

100m




283.961

3.822.089

4.106.050

AC.14124

- 35x35cm

100m




353.885

4.740.308

5.094.193




Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất chiều dài cọc > 24m

Đất cấp I


















AC.14211

Kích thước cọc: 20x20cm

100m




156.903

2.111.905

2.268.808

AC.14212

- 25x25cm

100m




173.958

2.341.460

2.515.418

AC.14213

- 30x30cm

100m




213.184

2.869.436

3.082.620

AC.14214

- 35x35cm

100m




245.588

3.305.590

3.551.178

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn

vị


Vật liệu

Nhân

công


Máy

Đơn giá




Đất cấp II
















AC.14221

Kích thước cọc: 20x20cm

100m




189.307

2.548.059

2.737.366

AC.14222

- 25x25cm

100m




219.153

2.949.780

3.168.933

AC.14223

- 30x30cm

100m




266.906

3.592.534

3.859.440

AC.14224

- 35x35cm

100m




328.303

4.418.931

4.747.234

Каталог: vbpq ninhbinh.nsf -> 9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> 63D058F6B2C565074725737F002ED30A -> $file
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Căn cứ Luật tổ chức HĐnd và ubnd (sửa đổi) ngày 21/6/1994
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> UỶ ban nhân dân tỉnh ninh bìNH
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Căn cứ Luật Tổ chức HĐnd và ubnd (sửa đổi) ngày 21/6/1994
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> V/v: Phê duyệt Đề án khoán biên chế và kinh phí quản lý hành chính
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> V/v Đổi tên và ban hành quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chưc bộ máy của Sở Công nghiệp
$file -> UỶ ban nhân dân tỉnh ninh bìNH
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Căn cứ Luật tổ chức HĐnd và ubnd ngày 26 tháng 11 năm 2003
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh ninh bìNH

tải về 1.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương