4459
|
Đ3
|
|
| -
|
Công nghệ sinh học: T3
|
Phạm Thị Trân Châu
|
14
|
28,000
|
660.634
|
4460
|
Đ3
|
|
| -
|
Công nghệ sinh học: T2
|
Vũ Văn Vụ
|
14
|
24,500
|
660.6
|
4461
|
Đ3
|
|
| -
|
Công nghệ sinh học: T1
|
Nguyễn Như Hiền
|
15
|
29,500
|
660.6
|
4462
|
Đ3
|
|
| -
|
Những bí mật của trái đất
|
Diệu Đại Quân
|
1
|
|
550
|
4487
|
Đ3
|
|
| -
|
Những điều kỳ diệu về trái đất và sự sống
|
Tạ Hòa Phương
|
5
|
35,000
|
550
|
4495
|
Đ3
|
|
| -
|
Địa kiến tạo đại cương
|
Tạ Trọng Thắng
|
2
|
46,500
|
551.8
|
4496
|
Đ3
|
|
| -
|
Khí hậu Việt Nam
|
Phạm Ngọc Toàn
|
3
|
|
551.609597
|
4497
|
Đ3
|
|
| -
|
Tìm hiểu trái đất
|
Nguyễn Hữu Danh
|
4
|
8,000
|
550
|
4498
|
Đ3
|
|
| -
|
Tính toán thủy văn
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
3
|
25,200
|
551.48
|
4501
|
Đ3
|
|
| -
|
Dự báo thủy văn
|
Nguyễn Văn Tuần
|
5
|
25,500
|
551.4801
|
4502
|
Đ3
|
|
| -
|
Địa lý thủy văn
|
Nguyễn Hữu Khải
|
6
|
21,000
|
551.48
|
4503
|
Đ3
|
|
| -
|
Trái đất: Kiến thức phổ thông
|
Hào Nguyên Nguyên
Hóa
|
5
|
22,000
|
550
|
4512
|
Đ3
|
|
| -
|
Trắc địa
|
Phạm Văn Chuyên
|
1
|
19,000
|
526.9
|
4515
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực hành địa chất
|
Phùng Ngọc Đĩnh
|
5
|
15,000
|
551
|
4518
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình tài nguyên khí hậu
|
Mai Trọng Thông
|
5
|
11,000
|
551.6
|
4520
|
Đ3
|
|
| -
|
Thủy lực biển
|
Đinh Văn Ưu
|
3
|
|
551.46
|
4542
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình thiên văn học
|
Phạm Viết Trinh
|
21
|
11,800
|
520
|
4543
|
Đ3
|
|
| -
|
Chẩn đoán và dự đoán thống kê các quá trình
hải dương học
|
Smirnov N.P
|
3
|
23,500
|
551.46
|
4544
|
Đ3
|
|
| -
|
Địa chất lịch sử
|
Lê Thị Hợp
|
3
|
|
551.7
|
4545
|
Đ3
|
|
| -
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Thiên văn
học 2
|
|
4
|
13,000
|
520
|
4546
|
Đ3
|
|
| -
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Khí tượng
học
|
|
2
|
7,800
|
551.5
|
4547
|
Đ3
|
|
| -
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Khoa học trái
đất
|
Dương Quốc Anh
|
1
|
11,000
|
550
|
4548
|
Đ3
|
|
| -
|
Sự sống ngoài trái đất
|
Nguyễn Trị An
|
2
|
24,000
|
523.4
|
4549
|
Đ3
|
|
| -
|
Một số điều cần biết về biến đổi khí hậu
|
Trương Quang Học
|
4
|
|
551.6
|
4550
|
Đ3
|
|
| -
|
Độc hại, môi trường và sức khỏe con người
|
Trịnh Thị Thanh
|
12
|
13,000
|
615.902
|
4551
|
Đ3
|
|
| -
|
Địa hình bề mặt trái đất
|
Phùng Ngọc Đĩnh
|
4
|
23,000
|
550
|
4552
|
Đ3
|
|
| -
|
Tin học địa chất thủy văn ứng dụng
|
Đoàn Văn Cách
|
10
|
38,000
|
551.480285
|
4553
|
Đ3
|
|
| -
|
Quảng Bình tài nguyên khoáng sản
|
Nguyễn Xuân Tuyến
|
1
|
|
553
|
4554
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực hành động vật không xương sống
|
Đỗ Văn Nhượng
|
7
|
28,000
|
592.078
|
4571
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực hành động vật có xương sống
|
Trần Hồng Việt
|
7
|
40,000
|
596.078
|
4572
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình sinh học tế bào
|
Nguyễn Như Hiền
|
11
|
27,000
|
571.6
|
4573
|
Đ3
|
|
| -
|
Khoa học loài người: T2
|
Phạm Thu Hòa
|
3
|
53,000
|
599.9
|
4574
|
Đ3
|
|
| -
|
Khoa học loài người: T1
|
Phạm Thu Hòa
|
2
|
51,000
|
599.9
|
4575
|
Đ3
|
|
| -
|
Đời sống động vật: T2
|
Phạm Thu Hòa
|
3
|
49,000
|
590
|
4576
|
Đ3
|
|
| -
|
Đời sống động vật: T1
|
Phạm Thu Hòa
|
3
|
41,000
|
590
|
4577
|
Đ3
|
|
| -
|
Động vật có vú
|
Phạm Ngọc Bích
|
3
|
41,000
|
599
|
4578
|
Đ3
|
|
| -
|
Sinh học phân tử
|
Hồ Huỳnh Thùy Dương
|
6
|
21,500
|
572.8
|
4579
|
Đ3
|
|
| -
|
Động vật học có xương sống
|
Lê Vũ Khôi
|
5
|
40,500
|
596
|
4580
|
Đ3
|
|
| -
|
Động vật có xương sống: T1
|
Trần Kiên
|
8
|
52,000
|
597
|
4581
|
Đ3
|
|
| -
|
Hướng dẫn ứng dụng năng lượng sinh học=Aguide for applications of bioenegy
|
Nguyễn Đình Phư
|
4
|
26,000
|
572.43
|
4582
|
Đ3
|
|
| -
|
Câu hỏi và bài tập vi sinh học
|
Nguyễn Thành Đạt
|
8
|
38,000
|
579.076
|
4583
|
Đ3
|
|
| -
|
Phân loại tảo silic phù du biển Việt Nam
|
Trương Ngọc An
|
4
|
1,000
|
579.8
|
4584
|
Đ3
|
|
| -
|
Quản trị tiếp thị lý thuyết và tình huống
|
Vũ Thế Dũng
|
10
|
50,000
|
658.8
|
4586
|
Đ3
|
|
| -
|
Thủy lợi và quan hệ làng xã: Thử nghiệm nghiên cứu tại một làng Đồng Bằng Bắc Bộ
|
Mai Văn Hai
|
1
|
|
627.52
|
4635
|
Đ3
|
M103V
|
| -
|
Khí quyển và thủy quyển
|
Hoàng Ngọc Oanh
|
5
|
|
551
|
4636
|
Đ3
|
H407NG
|
| -
|
Địa hình bề mặt trái đất
|
Đỗ Hưng Thành
|
46
|
|
551.41
|
4637
|
Đ3
|
Đ450H
|
| -
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |