Toán rời rạc
|
Nguyễn Hữu Anh
|
2
|
11,000
|
511
|
2640
|
Đ3
|
|
| -
|
Giải toán trên máy vi tính Maple
|
Nguyễn Văn Quý
|
1
|
21,000
|
510.78
|
2641
|
Đ3
|
|
|
-
|
Toán học
|
Dương Quốc Anh
|
8
|
12,000
|
510
|
2642
|
Đ3
|
|
|
-
|
Số phức với hình học phẳng
|
Đoàn Quỳnh
|
7
|
11,200
|
516.22
|
2643
|
Đ3
|
|
|
-
|
Nâng cao năng lực dạy và học toán: T1
|
Đỗ Ngọc Đạt
|
7
|
8,500
|
510.71
|
2644
|
Đ3
|
|
|
-
|
Lãng mạn toán học
|
Hoàng Quý
|
8
|
7,600
|
510
|
2645
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài giảng phép tính vi phân và phép tính tích
phân: T2
|
Nguyễn Văn Đoành
|
10
|
|
515
|
2646
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài giảng phép tính vi phân và phép tính tích
phân: T1
|
Nguyễn Văn Đoành
|
9
|
|
515
|
2647
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phát triển lý luận dạy học môn toán: T1
|
Nguyễn Bá Kim
|
19
|
8,200
|
510.71
|
2649
|
Đ3
|
|
|
-
|
Một số kinh nghiệm giảng dạy toán ở Pháp
|
Jean Piere
|
9
|
4,700
|
510.71
|
2650
|
Đ3
|
|
|
-
|
Tuyển tập những bài toán sơ cấp hình học
|
Phan Đức Chính
|
1
|
|
516
|
2652
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đại cương về toán học hữu hạn
|
Hoàng Chúng
|
5
|
15,500
|
511
|
2653
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình toán rời rạc
|
Nguyễn Tô Thành
|
1
|
25,000
|
511
|
2654
|
Đ3
|
|
|
-
|
Toán rời rạc
|
Nguyễn Đức Nghĩa
|
1
|
37,000
|
511
|
2655
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hình học Afin và hình học Ơclit
|
Văn Như Cương
|
1
|
|
516
|
2656
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hệ mở, mạng nổn và ứng dụng
|
Bùi Công Cường
|
1
|
27,000
|
510
|
2657
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
Nguyễn Cao Văn
|
1
|
77,000
|
519.071
|
2658
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải
tích
|
Đoàn Quỳnh
|
10
|
27,500
|
510
|
2663
|
Đ3
|
|
|
-
|
Mở đầu về không gian vectơ tôpô và một số
vấn đề chọn lọc của giải tích hàm
|
Nguyễn Văn Khuê
|
10
|
27,000
|
515
|
2664
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương trình vi phân và phương trình tích
phân
|
Cần Văn Tuất
|
10
|
34,000
|
515
|
2665
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình toán cao cấp I
|
Trần Diên Hiển
|
1
|
16,300
|
510
|
2666
|
Đ3
|
|
|
-
|
Tiếng Anh thông dụng trong sinh hoạt hàng
ngày
|
Đức Minh
|
1
|
40,000
|
510
|
2667
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính
|
Lê Quang Trung
|
1
|
|
515
|
2668
|
Đ3
|
|
|
-
|
Ứng dụng đạo hàm để giải toán sơ cấp
|
Nguyễn Phụ Hy
|
9
|
13,400
|
512
|
2669
|
Đ3
|
|
|
-
|
Ứng dụng toán sơ cấp để giải các bài toán
thực tế
|
Phạm Phu
|
5
|
11,000
|
510
|
2671
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương pháp luận duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu toán học: T1
|
Nguyễn Cảnh Toàn
|
10
|
|
510.71
|
2672
|
Đ3
|
|
|
-
|
Xử lý tín hiệu số
|
Quách Tuấn Ngọc
|
5
|
|
621.382
|
2673
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phép tính Tenxơ
|
Trịnh Khôi
|
20
|
5,700
|
512.9
|
2674
|
Đ3
|
|
|
-
|
Graph và ứng dụng của nó
|
JT.FO Bepe3nha
|
10
|
7,300
|
511
|
2675
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giải xấp xỉ phương trình toán tỉ
|
Nguyễn Minh Chương
|
10
|
19,500
|
511
|
2676
|
Đ3
|
|
|
-
|
Xác suất và xử lý số liệu thông kê
|
Nguyễn Bác Văn
|
18
|
7,200
|
519.5
|
2677
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình phương pháp dạy-học toán: Phần
đại cương
|
Trần Khánh Hưng
|
8
|
|
510.71
|
2678
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình lý thuyết mooddun và đại số
|
Nguyễn Xuân Tuyến
|
6
|
|
512.0071
|
2679
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình lý thuyết nhóm và vành
|
Lê Văn Thuyết
|
8
|
|
512
|
2680
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình lý thuyết độ đo và tích phân
|
Lương Hà
|
6
|
|
515
|
2681
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học: T2
|
Nguyễn Thủy Thanh
|
30
|
26,000
|
515.076
|
2682
|
Đ3
|
|
|
-
|
Nhập môn trí tuệ nhân tạo
|
Đinh Mạnh Tưởng
|
1
|
|
510.285
|
2683
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ sở giải tích phổ thông
|
Phạm Huy Điểm
|
1
|
|
515
|
2684
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình quy hoạch tuyến tính
|
Trần Quốc Chiến
|
1
|
|
512
|
2685
|
Đ3
|
|
|
-
|
Quy hoạch tuyến tính
|
Trần Túc
|
1
|
|
512
|
2686
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thiên văn vật lý=Astrophysics
|
Donat G. Wentzet
|
13
|
55,000
|
523
|
2795
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình vật lý thiên văn
|
Nguyễn Đình Noãn
|
9
|
42,000
|
523.01071
|
2796
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thủy lực đại cương
|
Nguyễn Tài
|
15
|
70,000
|
532
|
2797
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ học lượng tử
|
Vũ Văn Hùng
|
10
|
45,000
|
530.12
|
2798
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thuộc tính cơ học của vật rắn
|
Nguyễn Trọng Giảng
|
8
|
46,000
|
531
|
2799
|
Đ3
|
|
|
-
|
Khí động lực học cơ bản
|
Trần Văn Trản
|
16
|
39,500
|
533
|
2800
|
Đ3
|
|
|
-
|
Vật lý kỹ thuật
|
Đặng Hùng
|
9
|
22,500
|
621
|
2801
|