26,500
|
621.31
|
2139
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình kỹ thuật lắp đặt điện
|
Phan Đăng Khải
|
1
|
14,800
|
621.3028
|
2140
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình vật liệu điện
|
Nguyễn Đình Thắng
|
1
|
21,500
|
621.3028
|
2141
|
Đ3
|
|
| -
|
Toán cao cấp
|
Hoàng Thị Lương
|
5
|
|
512
|
2142
|
Đ3
|
|
| -
|
Hạch toán kế toán
|
Bùi Thị Chanh
|
1
|
|
657.071
|
2147
|
Đ3
|
|
| -
|
Lí luận dạy học công nghệ
|
Nguyễn Văn Khôi
|
50
|
|
607.1
|
2162
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình kĩ thuật xung-số
|
Lương Ngọc Hải
|
1
|
20,000
|
621.3815
|
2191
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình truyền đồng điện
|
Bùi Đình Hiếu
|
1
|
18,500
|
621.319071
|
2192
|
Đ3
|
|
| -
|
Đặc điểm giải phẩu sinh lý trẻ em
|
Phạm Thị Ngọc Yến
|
20
|
17,000
|
612
|
2199
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực hành hóa học đại cương
|
Trần Hiệp Hải
|
7
|
|
540.71
|
2209
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa học phân tích: Phần 1
|
N.IA Lôghinôp
|
1
|
|
543
|
2210
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa lý: T1
|
Trần Văn Nhân
|
7
|
16,500
|
541
|
2211
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa sinh học
|
Phạm Thị Trân Châu
|
11
|
18,000
|
572
|
2212
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực hành hóa lý
|
Hồ Văn Thành
|
10
|
|
541.071
|
2213
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực hành hóa học vô cơ
|
Nguyễn Đức Vận
|
3
|
|
546.071
|
2214
|
Đ3
|
|
| -
|
Lược sử thời gian
|
Stephen W.Hawking
|
1
|
20,000
|
523.01
|
2215
|
Đ3
|
|
| -
|
Phân tích định tính
|
N.I Blôc
|
5
|
|
543
|
2216
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập hóa học phân tích
|
Nguyễn Tinh Dung
|
2
|
|
543.076
|
2217
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa học vô cơ
|
Hoàng Ngọc Cang
|
5
|
|
546
|
2218
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình thực tập hóa đại cương
|
|
3
|
|
540.71
|
2219
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực hành và bài tập hóa hữu cơ
|
Thái Doãn Tĩnh
|
1
|
|
547.0076
|
2220
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình hóa hữu cơ
|
Đặng Như Tại
|
8
|
|
547.0071
|
2221
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ sở hóa học phân tích hiện đại: T1
|
Hồ Viết Quý
|
9
|
66,000
|
543
|
2222
|
Đ3
|
|
| -
|
Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa
chất: T1
|
Đinh Trọng Xoan
|
6
|
|
661
|
2223
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa học thuốc nhuộm
|
Cao Hữu Trương
|
5
|
|
661
|
2224
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ sở hóa học
|
R.B Bucat
|
10
|
21,000
|
540
|
2226
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa học hữu cơ
|
Đặng Như Tại
|
4
|
22,500
|
547.0071
|
2227
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ sở hóa học lập thể
|
Đặng Như Tại
|
4
|
15,000
|
547
|
2228
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa sinh học công nghiệp
|
Lê Ngọc Tú
|
4
|
52,000
|
660.6
|
2229
|
Đ3
|
|
| -
|
Lịch sử hóa học: T1
|
Nguyễn Đình Chi
|
8
|
|
540.9
|
2230
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ: T1
|
Trần Quốc Sơn
|
1
|
|
547
|
2231
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ sở lý thuyết hóa học
|
Lê Mậu Quyền
|
8
|
16,800
|
540.76
|
2232
|
Đ3
|
|
| -
|
Quản trị sản xuất
|
Nguyễn Kim Truy
|
1
|
25,000
|
658.50071
|
2234
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa đại cương: T2
|
Rene' Didier
|
11
|
21,000
|
540
|
2235
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa đại cương: T3
|
Rene' Didier
|
11
|
8,200
|
540
|
2236
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực tập hóa hữu cơ
|
Ngô Thị Thuận
|
3
|
|
547.0071
|
2237
|
Đ3
|
|
| -
|
Phân tích hóa lý
|
Từ Văn Mặc
|
7
|
|
541
|
2238
|
Đ3
|
|
| -
|
30 bài thực tập hóa học phân tích
|
Đinh Thị Liễu Kha
|
4
|
|
543.071
|
2239
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học
|
Vũ Đăng Độ
|
4
|
18,700
|
540.71
|
2240
|
Đ3
|
|
| -
|
Áp dụng dạy và học tích cực trong môn hóa
học
|
Trần Bá Hoành
|
1
|
|
540
|
2241
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình cấu tạo chất đại cương
|
Lâm Ngọc Thiềm
|
3
|
|
540.71
|
2242
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình thực tập Hóa học vô cơ
|
|
3
|
|
546.071
|
2243
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực tập Hóa lí
|
Vũ Ngọc Ban
|
5
|
|
541.071
|
2244
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình Hóa Lý: T1
|
Nguyễn Đình Huề
|
8
|
|
541
|
2245
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình Hóa Lý: T2
|
Nguyễn Đình Huề
|
7
|
|
541
|
2246
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình di truyền học
|
Nguyễn Hồng Minh
|
15
|
64,000
|
576.5071
|
2247
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa đại cương: T1
|
Rene' Didier
|
10
|
20,900
|
540
|
2286
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa lí: T1
|
Trần Văn Nhân
|
9
|
16,500
|
541
|
2287
|
Đ3
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |