Giáo trình hóa sinh thực vật
Lê Doãn Diên
|
14
|
55,000
|
572.071
|
1950
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài giảng hệ thống nông nghiệp
|
Nguyễn Huy Trí
|
14
|
33,000
|
630.71
|
1951
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình vi sinh vật học nông nghiệp
|
Nguyễn Xuân Thành
|
13
|
53,000
|
660.6
|
1952
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình sinh lý học gia súc
|
Cù Xuân Dần
|
15
|
52,000
|
636.089
|
1953
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình lâm học
|
Phạm Xuân Hoàn
|
11
|
25,000
|
634.9071
|
1954
|
Đ3
|
|
| -
|
Phương pháp thí nghiệm nông nghiệp
|
Phạm Chí Thành
|
15
|
51,000
|
630.72
|
1955
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình đồng cỏ nhiệt đới
|
Thái Đình Dũng
|
14
|
47,000
|
633.2
|
1956
|
Đ3
|
|
| -
|
Chọn tạo giống cây trồng
|
Nguyễn Văn Hiển
|
14
|
66,000
|
631.5071
|
1957
|
Đ3
|
|
| -
|
Sản lượng rừng
|
|
8
|
21,500
|
634.9
|
1958
|
Đ3
|
|
| -
|
Khí tượng thủy văn rừng
|
Vương Văn Quỳnh
|
12
|
39,500
|
634.9071
|
1959
|
Đ3
|
|
| -
|
Côn trùng rừng
|
Trần Công Loanh
|
15
|
45,000
|
632
|
1960
|
Đ3
|
|
| -
|
Thú y
|
Phạm Sỹ Lăng
|
51
|
|
636.089071
|
1961
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình cây công nghiệp
|
|
14
|
52,500
|
633.071
|
1962
|
Đ3
|
|
| -
|
Sinh sản gia súc
|
Trần Tiến Dũng
|
15
|
41,000
|
636.08
|
1963
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực hành phân loại thực vật
|
Hoàng Thị Sản
|
13
|
15,500
|
580.71
|
1964
|
Đ3
|
|
| -
|
Bệnh cây rừng
|
Trần Văn Mão
|
14
|
42,000
|
634.9
|
1966
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình phân bón và các cách bón phân
|
Vũ Hữu Yên
|
14
|
30,000
|
631.8071
|
1967
|
Đ3
|
|
| -
|
Khí trượng nông nghiệp
|
Nguyễn Thanh Bình
|
9
|
56,000
|
630.71
|
1968
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình khuyến nông
|
Nguyễn Văn Long
|
13
|
30,000
|
630.71
|
1969
|
Đ3
|
|
| -
|
Giống cây rừng
|
Lê Đình Khả
|
9
|
55,000
|
634.9
|
1971
|
Đ3
|
|
| -
|
Đất rừng Việt Nam
|
|
14
|
39,000
|
631.4
|
1972
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình kinh tế lâm nghiệp
|
Bùi Minh Vũ
|
5
|
29,000
|
634.9071
|
1973
|
Đ3
|
|
| -
|
Trồng rừng
|
Ngô Quang Đê
|
14
|
43,000
|
634.9
|
1974
|
Đ3
|
|
| -
|
Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y
|
|
1
|
80,000
|
636.08
|
1975
|
Đ3
|
|
| -
|
Lâm sinh học
|
Nguyễn Văn Thêm
|
14
|
25,000
|
634.9
|
1976
|
Đ3
|
|
| -
|
Bảo vệ thực vật
|
Hà Huy Niên
|
47
|
|
580.71
|
1978
|
Đ3
|
|
| -
|
Công nghệ sinh học nông nghiệp
|
Nguyễn Quang Thạch
|
47
|
|
630.71
|
1982
|
Đ3
|
|
| -
|
Vệ sinh gia súc
|
|
15
|
27,000
|
636.08
|
1983
|
Đ3
|
|
| -
|
Kỹ thuật điện tử
|
Trần Văn Thịnh
|
48
|
|
621.381071
|
1984
|
Đ3
|
|
| -
|
Nguyên lý kỹ thuật điện tử
|
Trần Quang Vinh
|
30
|
54,000
|
621.381071
|
1985
|
Đ3
|
|
| -
|
Vẽ kỹ thuật
|
Trần Hữu Quế
|
53
|
|
604.2071
|
1986
|
Đ3
|
|
| -
|
Vẽ kỹ thuật
|
Hồ Sỹ Cửu
|
8
|
34,000
|
604.2071
|
1987
|
Đ3
|
|
| -
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
|
Thạc Bình Cường
|
47
|
|
604.2071
|
1989
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình hóa tin cơ sở
|
Đặng Ứng Vận
|
30
|
48,500
|
540.71
|
1991
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình lý thuyết đồ thị
|
Vũ Đình Hòa
|
50
|
|
511
|
1995
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình máy điện
|
Đặng Văn Đào
|
9
|
14,800
|
621.31
|
2000
|
Đ3
|
|
| -
|
Điện kỹ thuật
|
Phan Trần Hưng
|
46
|
|
621.3071
|
2001
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình điện tử học
|
Nguyễn Thế Khôi
|
43
|
|
621.381071
|
2002
|
Đ3
|
|
| -
|
Điện học
|
Vũ Thanh Khiết
|
43
|
|
537.071
|
2011
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình cấu trúc hạt nhân và hạt cơ bản
|
Đặng Văn Soa
|
15
|
19,000
|
539.7071
|
2012
|
Đ3
|
|
| -
|
Kỹ thuật điện II
|
Trần Minh Sơ
|
47
|
|
621.3071
|
2013
|
Đ3
|
|
| -
|
Kỹ thuật điện I
|
Trần Minh Sơ
|
40
|
|
621.3071
|
2014
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình thực hành kỹ thuật điện
|
Trần Minh Sơ
|
47
|
|
621.3071
|
2015
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình máy nhiệt
|
Nguyễn Văn Ánh
|
38
|
|
621.40071
|
2016
|
Đ3
|
|
| -
|
Gia công cơ khí
|
Nguyễn Trọng Bình
|
42
|
|
671.3071
|
2017
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình thực hành cơ khí gia công nguội
|
Nguyễn Văn Vận
|
48
|
|
671.3071
|
2018
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình thực hành tiện
|
Chu Văn Vượng
|
49
|
|
671.3071
|
2019
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình hóa lí
|
Nguyễn Đình Huề
|
9
|
20,000
|
541
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |