3325
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình xác suất thống kê
|
Nguyễn Đình Hiền
|
38
|
|
519.5071
|
3326
|
Đ3
|
|
| -
|
Xác suất-thống kê
|
Phạm Văn Kiều
|
28
|
|
519.5071
|
3327
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình phương trình vi phân và tích phân
của hàm một biến số
|
Nguyễn Mạnh Quý
|
39
|
16,000
|
515
|
3328
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình phép tính vi phân và tích phân hàm
một biến số: Phần lý thuyết
|
Nguyễn Mạnh Quý
|
41
|
|
515
|
3329
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập cơ học kết cấu: T1
|
Lều Thọ Trình
|
22
|
22,000
|
624.1076
|
3332
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ học
|
Lê Trọng Tường
|
39
|
|
530.071
|
3333
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa học đại cương 1: Cấu tạo chất
|
Trần Thành Huế
|
41
|
|
540.71
|
3334
|
Đ3
|
|
| -
|
Toán cao cấp: T1
|
Nguyễn Văn Khuê
|
15
|
21,500
|
515
|
3578
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập toán cao cấp: T2
|
Nguyễn Văn Khuê
|
14
|
14,000
|
515.076
|
3579
|
Đ3
|
|
| -
|
Toán cao cấp: T2
|
Nguyễn Văn Khuê
|
16
|
19,000
|
515
|
3580
|
Đ3
|
|
| -
|
Toán cao cấp: T3
|
Nguyễn Văn Khuê
|
16
|
16,700
|
512.5
|
3581
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập toán cao cấp: T1
|
Nguyễn Văn Khuê
|
29
|
14,000
|
510.076
|
3582
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập toán cao cấp: T3
|
Nguyễn Đình Trí
|
13
|
29,500
|
515.076
|
3583
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập toán cao cấp: T2
|
Nguyễn Đình Trí
|
17
|
29,500
|
515.076
|
3584
|
Đ3
|
|
| -
|
Phương pháp dạy học Hóa học: T1
|
Nguyễn Cương
|
14
|
45,000
|
540.71
|
3585
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình hóa học phân tích hướng dẫn thực
hành
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
9
|
|
543.078
|
3615
|
Đ3
|
|
| -
|
Những bài tập hay về thí nghiệm Vật lý
|
V. Langue'
|
23
|
|
530.078
|
3616
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập vật lý lý thuyết: T2
|
Nguyễn Hữu Mình
|
6
|
|
530.076
|
3617
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập vật lý lý thuyết: T1
|
Nguyễn Hữu Mình
|
8
|
|
530.076
|
3618
|
Đ3
|
|
| -
|
Toán cho vật lý
|
Hoàng Đức Thịnh
|
12
|
|
510
|
3619
|
Đ3
|
|
| -
|
Nhiệt động lực học
|
Phạm Quý Tư
|
6
|
|
536.7
|
3620
|
Đ3
|
|
| -
|
Lý luận dạy học vật lý 1
|
Phạm Hữu Tòng
|
24
|
|
530.071
|
3621
|
Đ3
|
|
| -
|
Stephen Hawking
|
Quách Tương Tử
|
2
|
6,800
|
520.92
|
3755
|
Đ3
|
|
| -
|
Dao động và sóng
|
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
|
13
|
1,000
|
530.124
|
3995
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật lý học đại cương: T1
|
Nguyễn Viết Kính
|
7
|
2,000
|
530
|
3996
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập Vật lý đại cương: T1
|
Lương Duy Bình
|
34
|
12,200
|
530.076
|
3997
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập Vật lý đại cương: T2
|
Lương Duyên Bình
|
1
|
15,000
|
530.076
|
3998
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật lý đại cương: T3
|
Lương Duyên Bình
|
1
|
10,000
|
530
|
3999
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật lý đại cương: T2
|
Nguyễn Viết Kính
|
7
|
2,000
|
530
|
4000
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật lý đại cương: T2
|
Lương Duy Bình
|
17
|
6,000
|
530
|
4001
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật lý đại cương: T3
|
Lương Duyên Bình
|
20
|
5,000
|
530
|
4002
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật lý đại cương: T1
|
Lương Duyên Bình
|
29
|
5,000
|
530
|
4003
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập Vật lý đại cương: T2
|
Lương Duyên Bình
|
24
|
5,500
|
530.076
|
4004
|
Đ3
|
|
| -
|
Toán học cao cấp (A2)
|
Đỗ Đình Thanh
|
3
|
16,900
|
515
|
4005
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình hình học giải thích
|
Lê Văn Thuyết
|
5
|
|
516.3
|
4006
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập thống kê
|
Đặng Hùng Thắng
|
13
|
14,400
|
519.5076
|
4007
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập Vật lý đại cương: T3
|
Lương Duyên Bình
|
13
|
13,100
|
530.076
|
4008
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa học hữu cơ: T2
|
Đỗ Đình Rãng
|
9
|
|
547
|
4009
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa học hữu cơ: T1
|
Đỗ Đình Rãng
|
7
|
|
547
|
4010
|
Đ3
|
|
| -
|
Các phương pháp phân tích hiện đại và ứng dụng trong Hóa học
|
Hồ Viết Quý
|
7
|
|
540
|
4011
|
Đ3
|
|
| -
|
Phân tích nhanh bằng complexon
|
Nguyễn Văn Định
|
8
|
12,000
|
543
|
4012
|
Đ3
|
|
| -
|
Lý thuyết xác suất và thông kê toán học
|
Phạm Văn Kiều
|
6
|
|
519
|
4013
|
Đ3
|
|
| -
|
500 bài tập hóa học vô cơ
|
Bùi Long Biên
|
6
|
49,000
|
546.076
|
4014
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa học đại cương
|
Đào Đình Thức
|
8
|
|
540
|
4015
|
Đ3
|
|
| -
|
Hóa học vô cơ
|
Nguyễn Trọng Uyển
|
8
|
20,000
|
546
|
4016
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình lịch sử Việt Nam: T7
|
Trần Bá Đệ
|
4
|
56,000
|
559.7043
|
4097
|
Đ3
|
|
| -
|
Quản lý chất thải nguy hại
|
Trịnh Thị Thanh
|
3
|
15,500
|
628.42068
|
4252
|
Đ3
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |