9
|
|
510.76
|
2913
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật lý học
|
|
1
|
21,000
|
530
|
2914
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đạo của Vật lý: Một số khám phá về sự
tương đồng giữa vật lý hiện đại và đạo học phương Đông
|
Fritjof Capra
|
1
|
50,000
|
539
|
2915
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống
kê
|
Vũ Thanh Khiết
|
1
|
27,000
|
530.071
|
2916
|
Đ3
|
|
|
-
|
Một số phương pháp chọn lọc giải các bài
toán sơ cấp: T1
|
Vũ Thanh Khiết
|
1
|
20,000
|
530.071
|
2917
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương pháp toán lý
|
Đỗ Đình Thanh
|
46
|
14,000
|
530.1
|
2918
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương trình đạo hàm riêng: Phần 1
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
9
|
29,000
|
515
|
2919
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hướng dẫn giải bài tập hàm biến phức
|
Nguyễn Thủy Thanh
|
30
|
17,600
|
515
|
2920
|
Đ3
|
|
|
-
|
Nhập môn tôp ô đại số đống điếu và đóng
luân
|
Nguyễn Văn Đoành
|
10
|
45,000
|
514
|
2921
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
9
|
36,000
|
515
|
2922
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ sở số học
|
Nguyễn Tiến Tài
|
43
|
|
513.071
|
3002
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình cơ học lượng tử
|
Phan Đình Kiển
|
14
|
28,000
|
530.12071
|
3006
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thực hành vật lý đại cương
|
Nguyễn Duy Thắng
|
17
|
13,500
|
530.071
|
3007
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương pháp dạy học Hóa học: T1
|
Nguyễn Cương
|
49
|
|
540.71
|
3008
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hóa học vô cơ: T1
|
Nguyễn Thế Ngôn
|
52
|
|
546.071
|
3009
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình hóa học phân tích
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
27
|
|
543
|
3010
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hóa học đại cương 2
|
Trần Hiệp Hải
|
49
|
|
540.71
|
3011
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học=
English-Vietnames dictionnary of science
|
|
2
|
|
503
|
3049
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hệ thống kiến thức Hóa học và Anh ngữ để
theo học các trường Đại học quốc tế
|
Quang Hùng
|
3
|
105,000
|
540
|
3084
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển Hóa học Anh-Việt=English-Vietnames dictionary of chemistry: Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích
|
Lê Mạnh Chiến
|
4
|
135,000
|
540.3
|
3081
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hệ thống kiến thức Anh ngữ và Sinh học để
theo học các trường Đại học quốc tế
|
Châu Văn Trung
|
4
|
105,000
|
570
|
3085
|
Đ3
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật tổng hợp Hán-
Anh-Việt
|
Nguyễn Trung Thuần
|
10
|
85,000
|
503
|
3094
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hệ thống kiến thức Toán học và Anh ngữ để
theo học các trường Đại học quốc tế
|
Châu Văn Trung
|
3
|
122,000
|
510
|
3086
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh-Việt=
English-Vietnamese scientific and technical
dictionary: Khoảng 95.000 từ
|
Trương Cam Bảo
|
5
|
|
503
|
3114
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển thuật ngữ Toán Lý Hóa Anh-Việt=English-Vietnames mathematics physics and chemistry dictionary
|
Phan Tuệ
|
1
|
155,000
|
510.3
|
3068
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh-Việt=English-Vietnames dictionary of eath science and astronory: Khoảng 65.000 thuật ngữ
|
Hoàng Chất
|
10
|
220,000
|
520.3
|
3080
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển sinh học Anh-Việt và Việt-Anh =
English-Vietnames and Vietnames-English
dictionary of biology: Khoảng 50.000 thuật
ngữ
|
Lê Mạnh Chiến
|
4
|
195,000
|
570.3
|
3103
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển Sinh học Anh-Việt = English-
Vietnames biology dictionary: Khoảng
40.000 thuật ngữ
|
|
1
|
|
570.3
|
3113
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh-Việt=English-Vietnamese dictionary of science and technique
|
Trương Văn
|
2
|
127,000
|
603
|
3065
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển khoa học và công nghệ Đức-Anh-Việt
|
Nguyễn Văn Điền
|
10
|
450,000
|
603
|
3078
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển kho học và công nghệ Việt-Anh =
Vietnamese-English dictionary of science
and techology: Khoảng 6.000 mục từ
|
Mai Anh
|
10
|
110,000
|
603
|
3089
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển y học Anh-Pháp-Nga-Latinh-Nhật-
Việt
|
I.A Xôcôlôp
|
11
|
340,000
|
610.3
|
3088
|
Đ3
|
|
|
-
|
Danh từ kỹ thuật Anh-Việt=English-Vietnames teachmical terms: Kiến trúc xây dựng, điện tử viễn thông, cơ giới-máy dụng cụ
|
Nghiêm Thế Gi
|
1
|
18,000
|
620.003
|
3077
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển điện và điện tử Anh-Viêt
|
Nghiêm Duy
|
2
|
|
621.303
|
3070
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây
dựng -Anh-Việt=English-Vietnamese dictionary of architectural and building technology with explanations
|
Đoàn Đình Kiến
|
2
|
|
624.03
|
3110
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển Nông, lâm, ngư nghiệp Anh-Việt=
English-Vietnames dictionary of agriculture,
forestry
|
Cung Kim Tiến
|
13
|
95,000
|
630.3
|
3050
|
Đ3
|
|
|
-
|
Vietnam forest frees
|
|
2
|
228,000
|
634.9
|
3083
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh-Pháp
-Việt=English prench Vietnamese dictionary
of office & secretariat
|
Đỗ Thu Hà
|
5
|
30,000
|
651.3
|
3106
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển quản trị kinh doanh Anh-Pháp-Việt: Hơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ...
|
Trần Văn Chánh
|
2
|
|
658.003
|
3067
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển công nghệ Hóa học Anh-Việt = English-Vietnamses and Vietnamese-English dictionary of chemical technology
|
Cung Kim Tiến
|
4
|
100,000
|
660.03
|
3053
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển diệt may Anh-Việt=English-
Vietnames textile & garment dictionary:Khoảng 40.000 thuật ngữ
|
|
5
|
|
677.003
|
3052
|
Đ3
|
|
|
-
|
Từ điển Vật lý và công nghệ cao Anh-Việt và Việt-Anh=English-Vietnames anh Vietnames-English dictionary of physics and high technology: Khoảng 12.000 từ
|
Vũ Đình Cự
|
10
|
120,000
|
530.03
|
3112
|
Đ3
|
|
|
-
|
Xác suất-thống kê
|
Đào Hữu Hồ
|
26
|
15,000
|
519.5071
|
|