Đ3
|
|
| -
|
Lịch sử vật lý học
|
Đào Văn Phúc
|
9
|
27,000
|
530.09
|
2802
|
Đ3
|
|
| -
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Nguyeễn Văn Ánh
|
8
|
21,000
|
621.402
|
2803
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ học và lý thuyết tương đối
|
Nguyễn Hữu Mình
|
9
|
42,000
|
530
|
2804
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực hành lí sinh học
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
8
|
8,000
|
570.71
|
2805
|
Đ3
|
|
| -
|
Động cơ đốt trong
|
Hoàng Minh Tác
|
8
|
28,000
|
621.43
|
2806
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ học lượng tử: T1
|
Phạm Quý Tư
|
3
|
|
530.12
|
2807
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ học lượng tử: T2
|
Phạm Quý Tư
|
4
|
|
530.12
|
2808
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập cơ học lượng tử
|
Vũ Văn Hùng
|
9
|
37,000
|
530.12076
|
2809
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập cơ học ứng dụng: T1
|
Nguyễn Thành Mậu
|
7
|
36,000
|
620.10076
|
2810
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập cơ học ứng dụng: T2
|
Nguyễn Thành Mậu
|
8
|
26,000
|
620.10076
|
2811
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ học ứng dụng: T2
|
Đoàn Xuân Huệ
|
7
|
25,000
|
620.1
|
2812
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ học ứng dụng: T1
|
Đoàn Xuân Huệ
|
7
|
25,000
|
620.1
|
2813
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật lý điện tử
|
Nguyễn Minh Hiển
|
9
|
26,000
|
537
|
2814
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật lý thống kê lượng tử
|
Nguyễn Hữu Mình
|
8
|
22,000
|
539
|
2815
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật lý thống kê
|
Vũ Văn Hùng
|
9
|
31,000
|
530
|
2816
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật lý thống kê
|
Vũ Thanh Khiết
|
1
|
17,200
|
530
|
2817
|
Đ3
|
|
| -
|
Sử dụng máy vi tính trong dạy học Vật lý
|
Lê Công Triêm
|
5
|
14,500
|
530.078
|
2818
|
Đ3
|
|
| -
|
Sự tiến triển của vật lý học
|
Albert Einstein
|
8
|
30,000
|
530
|
2819
|
Đ3
|
|
| -
|
Cuộc đời và sự nghiệp của các nhà vật lý nổi
tiếng thế giới: T2
|
Nguyễn Quang Học
|
4
|
|
530.092
|
2820
|
Đ3
|
|
| -
|
Cuộc đời và sự nghiệp của các nhà vật lý nổi
tiếng thế giới: T1
|
Nguyễn Quang Học
|
4
|
|
530.092
|
2821
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ học môi trường liên tục
|
George E. Mase
|
10
|
19,400
|
531
|
2887
|
Đ3
|
|
| -
|
Các phương pháp vật lý ứng dụng trong hóa
học
|
Nguyễn Đình Triệu
|
2
|
35,000
|
540
|
2888
|
Đ3
|
|
| -
|
Áp dụng dạy và học tích cực trong môn Vật
lý
|
Trần Bá Hoành
|
1
|
|
530.071
|
2889
|
Đ3
|
|
| -
|
Plasma trạng thái thứ tư của trái đất
|
Nguyễn Ngọc Đạt
|
1
|
20,000
|
530.4
|
2890
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật lý đại cương các nguyên lý và ứng dụng
: T1
|
Trần Ngọc Hợi
|
3
|
120,000
|
530
|
2891
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài giảng về cấu trúc vật chất
|
Đào Nguyên Hoài Ân
|
9
|
6,800
|
530.071
|
2892
|
Đ3
|
|
| -
|
Siêu dẫn hiện tượng đầy bí ẩn
|
Nguyễn Nhật Khanh
|
10
|
5,200
|
537.6
|
2893
|
Đ3
|
|
| -
|
Các bài thực tập vật lý hạt nhân đại cương
|
Nguyễn Triệu Tú
|
15
|
20,000
|
539.7
|
2894
|
Đ3
|
|
| -
|
Newton con người và các phát minh
|
Thế Trường
|
8
|
22,000
|
530.092
|
2895
|
Đ3
|
|
| -
|
Khám phá thế giới vật lý
|
|
1
|
30,000
|
530
|
2896
|
Đ3
|
|
| -
|
Albert Einstein và sự tiến triển của vật lý học
hiện đại
|
Đặng Mộng Lân
|
8
|
46,000
|
539.092
|
2897
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật lý hiện đại
|
Ronald Gautreau
|
16
|
30,000
|
539.076
|
2898
|
Đ3
|
|
| -
|
Dạy thế nào cho học sinh tự lực nắm kiến
thức vật lý
|
A.V Mura-Vi-ep
|
2
|
|
530.071
|
2899
|
Đ3
|
|
| -
|
Mặt trời
|
Lê Duy
|
3
|
10,000
|
523.7
|
2900
|
Đ3
|
|
| -
|
Nhiệt độ là gì?
|
Vũ Thanh Khiết
|
1
|
10,000
|
536
|
2901
|
Đ3
|
|
| -
|
Phương pháp dạy bài tập Vật lý
|
Phạm Hữu Tóng
|
1
|
10,000
|
530.071
|
2902
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình thiên văn
|
Phạm Viết Trinh
|
1
|
20,000
|
520.71
|
2903
|
Đ3
|
|
| -
|
Điện động lực học
|
Nguyễn Phúc Thuần
|
1
|
|
537.6
|
2904
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình lý thuyết chất rắn
|
Nguyễn Văn Hùng
|
1
|
37,500
|
531.071
|
2905
|
Đ3
|
|
| -
|
Những cơ sở của phương pháp giảng dạy vật
lý: T2
|
L.I Reeznicôp
|
1
|
20,000
|
530.071
|
2906
|
Đ3
|
|
| -
|
100 bài toán điện
|
Hồ Văn Nhãn
|
1
|
9,000
|
537
|
2907
|
Đ3
|
|
| -
|
Vật lý lý thuyết cơ học
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
1
|
15,000
|
530
|
2908
|
Đ3
|
|
| -
|
Lý thuyết ổn định và ứng dụng
|
Nguyễn Đình Phư
|
3
|
22,000
|
510
|
2909
|
Đ3
|
|
| -
|
Phương trình đạo hàm riêng: Phần 1
|
Nguyễn Mạnh Hung
|
9
|
29,000
|
515
|
2910
|
Đ3
|
|
| -
|
Phương trình vi phân đạo hàm riêng
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
9
|
36,000
|
515
|
2911
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập toán học phổ thông Anh-Việt song
ngữ: T2
|
Xuân Giao
|
10
|
|
510.76
|
2912
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập toán học phổ thông Anh-Việt song
ngữ: T1
|
Xuân Giao
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |