|
|
trang | 5/9 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.07.2016 | Kích | 1.32 Mb. | | #2065 |
| |
115
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m Chiều sâu <=1m, Đất cấp III
|
1 m3
|
77,706
|
116
|
Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.90
|
1 m3
|
35,562
|
117
|
Bê tông sạn ngang lót móng M50
|
1 m3
|
21,803
|
118
|
Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200
|
1 m3
|
6,478
|
119
|
Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
47,680
|
120
|
Bê tông cổ cột có tiết diện > 0.1 m2 vữa bê tông đá 1x2 M200
|
1 m3
|
2,002
|
121
|
Ván khuôn cổ cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
36,160
|
122
|
Xây tường móng gạch bơlô (10x20x40) Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
1 m3
|
34,972
|
123
|
Bê tông xà, dầm, giằng móng Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
1 m3
|
7,401
|
124
|
Ván khuôn xà dầm, giằng móng
|
1 m2
|
74,010
|
125
|
Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 Cao <=4m, vữa bê tông đá 1x2 M200
|
1 m3
|
10,720
|
126
|
Bê tông cột có tiết diện > 0.1 m2 Cao <= 16m, vữa bê tông đá 1x2 M200
|
1 m3
|
3,240
|
127
|
Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
244,352
|
128
|
Bê tông xà, dầm, giằng nhà Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
1 m3
|
13,922
|
129
|
Ván khuôn xà dầm, giằng
|
1 m2
|
139,215
|
130
|
Gia công cốt thép cổng, tường rào Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<=4m
|
Tấn
|
3,177
|
131
|
Gia công cốt thép cổng, tường rào Đ/kính cốt thép d<=18 mm, cao<=4m
|
Tấn
|
0,669
|
132
|
Xây tường gạch bờlô (10x20x40) Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
1 m3
|
80,261
|
133
|
Xây ốp trụ gạch bờlô (10x20x40) Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
1 m3
|
9,494
|
134
|
Xây tường gạch bờlô (10x20x40) Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
1 m3
|
1,943
|
135
|
Trát trụ, cột và lam đứng cầu thang Dày 1.5 cm, Vữa XM M75
|
1 m2
|
235,120
|
136
|
Trát xà dầm Vữa XM M75
|
1 m2
|
101,430
|
137
|
Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75
|
1 m2
|
966,767
|
138
|
Ôp chân tường đá vỏ
|
1 m2
|
233,460
|
139
|
Ôp tường, trụ, cột gạch
|
1 m2
|
45,120
|
140
|
SXLD hàng rào chông sắt
|
m2
|
34,148
|
141
|
Sơn sắt thép các loại, 3 nước
|
1 m2
|
34,148
|
142
|
SX cổng chính thép đặc d25+panô thép+ thép ống nước d60
|
m2
|
27,600
|
143
|
Sản xuất cổng phụ thép đặc d25+panô+thép thép ống nước d60
|
m2
|
19,800
|
144
|
Lắp dựng cổng Vữa XM cát vàng M75:
|
m2
|
47,400
|
145
|
Sơn sắt thép các loại, 3 nước
|
1 m2
|
71,100
|
146
|
Bánh xe cổng
|
bộ
|
5,000
|
147
|
Ray cổng thép góc V63x63x6
|
m
|
23,550
|
148
|
Khoá cổng
|
|
3,000
|
149
|
Quét vôi ngoài nhà
|
1 m2
|
1.303,317
|
|
*\1- Sân BT+Cột cờ:
|
|
|
150
|
Bê tông nền sân Vữa bê tông đá 4x6M150
|
1 m3
|
109,300
|
151
|
Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường BT...
|
1 m2
|
15,000
|
152
|
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè Gạch Terrazo, kích thước 30x30cm
|
1 m2
|
1.093,000
|
153
|
Đào móng bó vỉa Chiều sâu <=1m, Đất cấp III
|
1 m3
|
13,574
|
154
|
Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.90
|
1 m3
|
5,818
|
155
|
Bê tông đá dăm 4x6, VXM M75
|
1 m3
|
4,980
|
156
|
Xây tường bó vỉa 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
1 m3
|
4,848
|
157
|
Xây tường 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
1 m3
|
6,190
|
158
|
Lát đá Granit nền cột cờ
|
1 m2
|
33,640
|
159
|
Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
1 m3
|
0,045
|
160
|
Lắp đặt ống thép bằng PP hàn Đkính ống 76mm dài 8m
|
1 m
|
5,000
|
161
|
Lắp đặt ống thép bằng PP hàn Đkính ống 60mm dài 8m
|
1 m
|
2,000
|
162
|
Lắp đặt bulông chân cột
|
Cái
|
4,000
|
163
|
Lắp đặt trụ inóc D110
|
1 m
|
5,000
|
164
|
Lắp đặt trụ inóc D90
|
1 m
|
2,000
|
165
|
Lắp đặt trụ inóc D65
|
1 m
|
2,000
|
166
|
Bọc inoc chân cột
|
m2
|
0,480
|
167
|
Gia công lăp dựng bản mã đáy cột
|
Cột
|
1,000
|
168
|
Gia công lăp dựng bản ghép chân cột
|
Cột
|
1,000
|
169
|
Lắp dựng ròng rọc
|
Cái
|
1,000
|
170
|
Lắp dựng dây kéo
|
m
|
7,000
|
171
|
Lắp bi inoc ở đỉnh cột
|
Cái
|
1,000
|
172
|
Lắp đặt khoá cáp
|
Cái
|
4,000
|
173
|
Lắp bản mã giữa hai lớp cột
|
Cái
|
11,000
|
174
|
Lá cờ tổ quốc
|
Cái
|
1,000
|
|
*\1- Xây lắp BTH:
|
|
|
175
|
Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3(80%) Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III
|
1 m3
|
48,810
|
176
|
Đào bể tự hoại, Đất cấp III (20% sửa TC)
|
1 m3
|
12,203
|
177
|
Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.90
|
1 m3
|
11,240
|
178
|
Bê tông đá dăm 4x6, M75
|
1 m3
|
5,539
|
179
|
Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
4,504
|
180
|
Bê tông đáy Vữa bê tông đá 1x2 M150
|
1 m3
|
2,856
|
181
|
Xây tường BTH bơlô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
1 m3
|
2,111
|
182
|
Xây tường BTH bơlô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
1 m3
|
10,308
|
183
|
Trát tường trong lần 1, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75
|
1 m2
|
54,212
|
184
|
Trát tường trong lần 2, bề dày 1 cm Vữa XM M75
|
1 m2
|
54,212
|
185
|
Láng BTH dày 2 cm, Vữa M75
|
1 m2
|
17,625
|
186
|
Bê tông giằng, dầm móng Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
1 m3
|
1,562
|
187
|
Ván khuôn xà dầm, giằng móng
|
1 m2
|
14,016
|
188
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200
|
1 m3
|
2,146
|
189
|
Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp
|
1 m2
|
11,608
|
190
|
Cốt thép tấm đan
|
1 tấn
|
0,267
|
191
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg
|
Cái
|
29,000
|
192
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg
|
Cái
|
1,000
|
193
|
Hố tự thấm
|
m3
|
0,125
|
|
*\2- Rãnh thoát nước:
|
|
|
194
|
Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III
|
1 m3
|
14,288
|
195
|
Đào kênh mương, rãnh thoát nước Rộng <=3m, sâu <=1m, Đất cấp III
|
1 m3
|
60,242
|
196
|
Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.90
|
1 m3
|
14,906
|
197
|
Bê tông đá dăm 4x6, M75
|
1 m3
|
9,675
|
198
|
Bê tông móng cống Vữa bê tông đá 1x2 M150
|
1 m3
|
3,900
|
199
|
Xây tường bơlô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
1 m3
|
13,294
|
200
|
Trát tường trong lần 1, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75
|
1 m2
|
117,782
|
201
|
Trát tường trong lần 2, bề dày 1 cm Vữa XM M75
|
1 m2
|
117,780
|
202
|
Láng rãnh dày 2 cm, Vữa M75
|
1 m2
|
49,720
|
203
|
Bê tông giằng, dầm móng Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
1 m3
|
0,720
|
204
|
Ván khuôn xà dầm, giằng móng
|
1 m2
|
9,600
|
205
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200
|
1 m3
|
6,184
|
206
|
Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp
|
1 m2
|
33,008
|
207
|
Cốt thép tấm đan
|
1 tấn
|
0,483
|
208
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg
|
Cái
|
9,000
|
209
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg
|
Cái
|
118,000
|
210
|
LĐ ống BT ly tâm nối bằng PP xảm Đkính ống 600mm (không chịu lực)
|
1 m
|
16,000
|
|
*\1- Phần điện + chống sét :
|
|
|
211
|
Lắp đặt đèn lớp học CM4 đôi, lắp 2 bóng 36W
|
1 Bộ
|
135,000
|
212
|
Lắp đặt đèn chiếu sáng bảng đơn CM1*BA Loại hộp đèn 1 bóng
|
1 Bộ
|
30,000
|
213
|
Lắp đặt đèn ống dài 1.2m, lắp nổi Loại hộp đèn 1 bóng
|
1 Bộ
|
6,000
|
214
|
Lắp đặt đèn Led ốp trần KT 300x300
|
1 Bộ
|
43,000
|
215
|
Lắp đặt đèn Douwnlight D90, bóng compact 11w
|
1 Bộ
|
18,000
|
216
|
Lắp đặt quạt treo tường, D=450
|
1Bộ
|
15,000
|
217
|
Lắp đặt quạt trần 1.4m
|
Cái
|
60,000
|
218
|
Lắp đặt công tắc 16A-250VAC Loại công tắc 1 hạt
|
Cái
|
24,000
|
219
|
Lắp đặt công tắc 16A-250VAC Loại công tắc 3 hạt
|
Cái
|
2,000
|
220
|
Lắp đặt công tắc 16A-250VAC Loại công tắc 4 hạt
|
Cái
|
16,000
|
221
|
Lắp đặt công tắc 2 chiều 16A-250VAC
|
Cái
|
4,000
|
222
|
Lắp đặt ổ cắm 3 chấu Loại ổ cắm đôi
|
Cái
|
48,000
|
223
|
Lắp đặt ổ cắm 2 chấu Loại ổ cắm đơn
|
Cái
|
15,000
|
224
|
Lắp đặt dây đơn Loại dây 1x1.5mm
|
1m
|
3.088,000
|
225
|
Lắp đặt MCB 1 pha Cường độ dòng điện 16A
|
Cái
|
36,000
|
226
|
Lắp đặt dây đơn Loại dây 1x2.5mm
|
1m
|
1.512,000
|
227
|
Lắp đặt dây đơn Loại dây 1x4mm
|
1m
|
144,000
|
228
|
Lắp đặt dây đơn Loại dây 1x6mm
|
1m
|
144,000
|
229
|
Lắp đặt dây đơn Loại dây 1x8mm
|
1m
|
225,000
|
230
|
Lắp đặt dây đơn Loại dây 1x16mm
|
1m
|
45,000
|
231
|
Cáp điện 4 ruột đồng CVV/DSTA(4x16)mm2: 100=100.000
|
1m
|
60,000
|
232
|
LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn Đường kính ống 20mm
|
1 m
|
1.436,000
|
233
|
LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫo Đường kính ống 32mm
|
1 m
|
132,000
|
234
|
LĐ ống nhựa HDPE D40/50
|
1 m
|
60,000
|
235
|
Vỏ tủ điện KT 700x500x200
|
Cái
|
1,000
|
236
|
Lắp đặt MCCB 3 pha Cường độ dòng điện 63A
|
Cái
|
1,000
|
237
|
Lắp đặt MCCB 2 pha Cường độ dòng điện 63A
|
Cái
|
4,000
|
238
|
Tủ điện vỏ bọc bằng kim loại
|
Cái
|
2,000
|
239
|
Lắp đặt MCB 2 pha Cường độ dòng điện 40A
|
Cái
|
3,000
|
240
|
Lắp đặt MCB 2 pha Cường độ dòng điện 32A
|
Cái
|
3,000
|
241
|
Cầu chì 2A
|
Cái
|
3,000
|
242
|
Đèn báo pha
|
Cái
|
3,000
|
243
|
Lắp đặt đồng hồ Vol kế
|
Cái
|
1,000
|
244
|
Lắp đặt SWITCH chuyển mạch vôn V/S
|
Cái
|
1,000
|
245
|
Đào rảnh B<=3m,H<=1m, đất cấp III
|
1 m3
|
19,200
|
246
|
Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90
|
1 m3
|
14,400
|
247
|
Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90
|
1 m3
|
4,800
|
248
|
Lát gạch block 10x20x40cm Vữa xi măng lót M75
|
1 m2
|
12,000
|
|
*\2- Chống sét :
|
|
|
249
|
LĐ kim thu sét
|
Cái
|
1,000
|
250
|
Lắp đặt Cọc đở kim thu sét D60, cao 7m
|
1 m
|
7,000
|
251
|
Dây neo cáp, cột đở thép fi6
|
Bộ
|
1,000
|
252
|
Lắp đặt dây cáp thoát sét CXV 70mm2
|
1m
|
38,000
|
253
|
Đóng cọc thép góc D14.2, dài 4.8m
|
Cọc
|
18,000
|
254
|
Lắp đặt dây cáp đồng trần M70mm2
|
1m
|
110,000
|
255
|
Kẹp kiểm tra KZ
|
Bộ
|
1,000
|
256
|
Mối hàn hoá nhiệt
|
Mối
|
30,000
|
257
|
Điểm đo điện trở
|
Điểm
|
2,000
|
258
|
Đào rảnh B<=3m,H<=1m, đất cấp III
|
1 m3
|
35,200
|
259
|
Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90
|
1 m3
|
35,200
|
|
*\1- Nước sinh hoạt:
|
|
|
260
|
Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng Quy cách đồng hồ d40mm
|
Cái
|
1,000
|
261
|
Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng PP hàn Đkính ống 20x2.3mm dài 6m
|
1 m
|
44,000
|
262
|
Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng PP hàn Đkính ống 25x2.3mm dài 6m
|
1 m
|
72,000
|
263
|
Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng PP hàn Đkính ống 32x2.9mm dài 6m
|
1 m
|
24,000
|
264
|
Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng PP hàn Đkính ống 40x3.7mm dài 6m
|
1 m
|
62,000
|
265
|
Lắp đặt ống nhựa PPRnối bằng PP hàn Đkính ống 50x4.6mm dài 6m
|
1 m
|
165,000
|
266
|
Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng PP hàn Đkính ống 63x5.8mm dài 6m
|
1 m
|
8,000
|
267
|
Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn Đkính cút 20mm
|
Cái
|
72,000
|
268
|
Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn Đkính cút 20mm ren trong
|
Cái
|
48,000
|
269
|
Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn Đkính cút 25mm
|
Cái
|
48,000
|
270
|
Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn Đkính cút 32mm
|
Cái
|
24,000
|
271
|
Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn Đkính cút 40mm
|
Cái
|
12,000
|
272
|
Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn Đkính cút 50mm
|
Cái
|
10,000
|
273
|
Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn Đkính cút 63mm
|
Cái
|
2,000
|
274
|
Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 63mm
|
Cái
|
1,000
|
275
|
Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 50mm
|
Cái
|
3,000
|
276
|
Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 50mm thu 40mm
|
Cái
|
2,000
|
277
|
Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 40mm
|
Cái
|
8,000
|
278
|
Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 40mm thu 32mm
|
Cái
|
4,000
|
279
|
Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 32mm
|
Cái
|
12,000
|
280
|
Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 32mm thu 25mm
|
Cái
|
6,000
|
281
|
Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 25mm
|
Cái
|
32,000
|
282
|
Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 25mm thu 20mm
|
Cái
|
36,000
|
283
|
Lắp đặt thông tư nhựa PPR nối = PP hàn Đkính 25mm
|
Cái
|
12,000
|
284
|
Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 20mm
|
Cái
|
31,000
|
285
|
Lắp đặt tê nhựa nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 20mm Ren trong
|
Cái
|
27,000
|
286
|
Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn Đkính côn 63mm thu 50mm
|
Cái
|
4,000
|
287
|
Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn Đkính côn 63mm thu 40mm
|
Cái
|
2,000
|
288
|
Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn Đkính côn 50mm thu 40mm
|
Cái
|
3,000
|
289
|
Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn Đkính côn 40mm thu 32mm
|
Cái
|
3,000
|
290
|
Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn Đkính côn 32mm thu 25mm
|
Cái
|
9,000
|
291
|
Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn Đkính côn 32mm thu 20mm
|
Cái
|
6,000
|
292
|
Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn Đkính côn 25mm thu 20mm
|
Cái
|
38,000
|
293
|
Lắp đặt lục giác TTK Đkính 15/21mm
|
Cái
|
64,000
|
294
|
Lắp đặt van khoá PPR Đkính van 63mm
|
Cái
|
1,000
|
295
|
Lắp đặt van khoá PPR Đkính van 50mm
|
Cái
|
1,000
|
296
|
Lắp đặt van khoá PPR Đkính van 40mm
|
Cái
|
3,000
|
297
|
Lắp đặt van khoá PPR Đkính van 32mm
|
Cái
|
3,000
|
298
|
Lắp đặt van phao Đkính van 32mm
|
Cái
|
1,000
|
299
|
Lắp đặt van xả khí Đkính van 32mm
|
Cái
|
1,000
|
300
|
Lắp đặt van khoá PVC Đkính van 42mm
|
Cái
|
6,000
|
301
|
Lắp đặt van khoá PPR Đkính van 25mm
|
Cái
|
6,000
|
302
|
Lắp đặt van góc kép Đkính van 15mm
|
Cái
|
45,000
|
303
|
LĐ ống nhựa mbát nối = PP dán keo Đkính ống 42x2.1mm dài 6m
|
1 m
|
34,000
|
304
|
LĐ ống nhựa mbát nối = PP dán keo Đkính ống 76x4.5mm dài 6m
|
1 m
|
48,000
|
305
|
LĐ ống nhựa mbát nối = PP dán keo Đkính ống 114x5.0mm dài 6m
|
1 m
|
183,000
|
306
|
LĐ ống nhựa mbát nối = PP dán keo Đkính ống 140x6.7mm dài 6m
|
1 m
|
18,000
|
307
|
LĐ cút nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính cút 42mm
|
Cái
|
76,000
|
308
|
LĐ cút nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính cút 76mm
|
Cái
|
79,000
|
309
|
LĐ cút nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính cút 114mm
|
Cái
|
173,000
|
310
|
LĐ cút nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính cút 140mm
|
Cái
|
10,000
|
311
|
LĐ tê nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính tê 76mm
|
Cái
|
97,000
|
312
|
LĐ tê nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính tê 114mm
|
Cái
|
199,000
|
313
|
LĐ tê nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính tê 140mm
|
Cái
|
10,000
|
314
|
LĐ tê nhựa kiểm tra Đkính tê 140mm
|
Cái
|
3,000
|
315
|
LĐ tê nhựa kiểm tra Đkính tê 114mm
|
Cái
|
3,000
|
316
|
LĐ nút bịt ống Đkính 140mm
|
Cái
|
3,000
|
317
|
LĐ nút bịt ống Đkính 114mm
|
Cái
|
3,000
|
318
|
LĐ xi phông ống nhánh PVC D114
|
Cái
|
2,000
|
319
|
LĐ côn nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính côn 76mm
|
Cái
|
26,000
|
320
|
LĐ côn nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính côn 114mm
|
Cái
|
21,000
|
321
|
LĐ côn nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính côn 140mm
|
Cái
|
2,000
|
322
|
LĐ ống nhựa mbát nối = PP dán keo Đkính ống 90x5.4mm dài 6m
|
1 m
|
320,000
|
323
|
LĐ ống nhựa mbát nối = PP dán keo Đkính ống 160x6.2mm dài 6m
|
1 m
|
84,000
|
324
|
LĐ cút nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính cút 90mm
|
Cái
|
71,000
|
325
|
LĐ cút nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính cút160mm
|
Cái
|
28,000
|
326
|
Rọ chắn rác inóc D90
|
Cái
|
28,000
|
327
|
Lắp đặt chậu rửa Lavabô+phụ kiện
|
1 Bộ
|
12,000
|
328
|
Lắp gương soi
|
Cái
|
12,000
|
329
|
Lắp vòi rửa Lavabo D15/21 vòi lạnh
|
Cái
|
12,000
|
330
|
Lắp đặt chậu xí bệt+phụ kiện
|
1 Bộ
|
18,000
|
331
|
Lắp vòi xịt xí bệt
|
Cái
|
18,000
|
332
|
Lắp phễu thu d100mm
|
Cái
|
24,000
|
333
|
Lắp đặt chậu tiểu treo
|
1 Bộ
|
9,000
|
334
|
Lắp đặt chậu tiểu nữ
|
1 Bộ
|
6,000
|
335
|
Lắp vòi tiểu nữ
|
Cái
|
6,000
|
336
|
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox Dung tích bể 2m3
|
Bể
|
1,000
|
337
|
Lắp đặt van phao điện
|
Cái
|
1,000
|
|
*\1- Cấp thoát nước chữa cháy:
|
|
|
338
|
LĐ ống thép tráng kẽm nối = PP MS Đkính ống 65/76mm dài 8m
|
1 m
|
12,000
|
339
|
LĐ tê thép tr.kẽm nối = PP MS Đkính tê 65mm thu 50mm
|
Cái
|
6,000
|
340
|
LĐ gai nhôm, Đkính 50mm
|
Cái
|
6,000
|
341
|
LĐ lục giác gang, Đkính 50mm
|
Cái
|
6,000
|
342
|
LĐ tê thép tr.kẽm nối = PP MS Đkính tê 50mm
|
Cái
|
6,000
|
343
|
LĐ cút thép tr.kẽm nối = PP MS Đkính cút 65mm
|
Cái
|
2,000
|
344
|
LĐ cút thép tr.kẽm nối = PP MS Đkính cút 50mm
|
Cái
|
6,000
|
345
|
Lắp đặt van xả khí Đkính van 50mm
|
Cái
|
2,000
|
346
|
Lắp đặt van khóa Đkính van 50mm
|
Cái
|
3,000
|
347
|
Lắp đặt van khoá Đkính van 65mm
|
Cái
|
1,000
|
348
|
Đầu nối ren trong D50
|
cái
|
6,000
|
349
|
Đầu nối ren ngoài D50
|
cái
|
6,000
|
350
|
Đầu nối ren trong D65
|
cái
|
2,000
|
351
|
Đầu nối ren ngoài D65
|
cái
|
2,000
|
352
|
Tủ chữa cháy 500x625x220 sơn đỏ
|
Cái
|
3,000
|
353
|
Roăng các loại
|
cái
|
18,000
|
354
|
Thép buộc vòi
|
kg
|
2,000
|
355
|
Bình khí CO2
|
Bình
|
9,000
|
356
|
Bình bột chửa cháy
|
Bình
|
9,000
|
357
|
Rắc co gang D50
|
Cái
|
6,000
|
358
|
Nội quy+tiểu lệnh chửa cháy
|
Cái
|
3,000
|
359
|
Vòi ống vải chửa cháy D50
|
m
|
60,000
|
360
|
Vòi ống vải chửa cháy D65
|
m
|
20,000
|
361
|
Lắp đặt lăng chửa cháy D13
|
cái
|
3,000
|
362
|
Lắp đặt lăng chửa cháy D16
|
cái
|
1,000
|
363
|
Lắp đặt họng cứu hỏa D50
|
Cái
|
3,000
|
364
|
Lắp đặt họng cứu hỏa D65
|
Cái
|
1,000
|
365
|
Bách treo thép
|
cái
|
36,000
|
366
|
ốc vít nở
|
Cái
|
12,000
|
367
|
Hộp chữa cháy ngoài nhà
|
Cái
|
1,000
|
368
|
Lắp đặt van khoá Đkính van 34mm
|
Cái
|
4,000
|
369
|
Lắp đặt van khoá Đkính van 76mm
|
Cái
|
3,000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|