CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do – Hạnh phúc HỒ SƠ MỜi thầu tên gói thầu: 03: Toàn bộ Phần xây lắp của dự án



tải về 1.32 Mb.
trang5/9
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích1.32 Mb.
#2065
1   2   3   4   5   6   7   8   9

115

Đào móng băng có chiều rộng<=3m Chiều sâu <=1m, Đất cấp III

1 m3

77,706

116

Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.90

1 m3

35,562

117

Bê tông sạn ngang lót móng M50

1 m3

21,803

118

Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 2x4M200

1 m3

6,478

119

Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật

1 m2

47,680

120

Bê tông cổ cột có tiết diện > 0.1 m2 vữa bê tông đá 1x2 M200

1 m3

2,002

121

Ván khuôn cổ cột vuông, chữ nhật

1 m2

36,160

122

Xây tường móng gạch bơlô (10x20x40) Dày <= 30 cm, vữa XM M75

1 m3

34,972

123

Bê tông xà, dầm, giằng móng Vữa bê tông đá 1x2 M200

1 m3

7,401

124

Ván khuôn xà dầm, giằng móng

1 m2

74,010

125

Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 Cao <=4m, vữa bê tông đá 1x2 M200

1 m3

10,720

126

Bê tông cột có tiết diện > 0.1 m2 Cao <= 16m, vữa bê tông đá 1x2 M200

1 m3

3,240

127

Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật

1 m2

244,352

128

Bê tông xà, dầm, giằng nhà Vữa bê tông đá 1x2 M200

1 m3

13,922

129

Ván khuôn xà dầm, giằng

1 m2

139,215

130

Gia công cốt thép cổng, tường rào Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<=4m

Tấn

3,177

131

Gia công cốt thép cổng, tường rào Đ/kính cốt thép d<=18 mm, cao<=4m

Tấn

0,669

132

Xây tường gạch bờlô (10x20x40) Dày <= 30 cm, vữa XM M75

1 m3

80,261

133

Xây ốp trụ gạch bờlô (10x20x40) Dày <= 30 cm, vữa XM M75

1 m3

9,494

134

Xây tường gạch bờlô (10x20x40) Dày <= 30 cm, vữa XM M75

1 m3

1,943

135

Trát trụ, cột và lam đứng cầu thang Dày 1.5 cm, Vữa XM M75

1 m2

235,120

136

Trát xà dầm Vữa XM M75

1 m2

101,430

137

Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75

1 m2

966,767

138

Ôp chân tường đá vỏ

1 m2

233,460

139

Ôp tường, trụ, cột gạch

1 m2

45,120

140

SXLD hàng rào chông sắt

m2

34,148

141

Sơn sắt thép các loại, 3 nước

1 m2

34,148

142

SX cổng chính thép đặc d25+panô thép+ thép ống nước d60

m2

27,600

143

Sản xuất cổng phụ thép đặc d25+panô+thép thép ống nước d60

m2

19,800

144

Lắp dựng cổng Vữa XM cát vàng M75:

m2

47,400

145

Sơn sắt thép các loại, 3 nước

1 m2

71,100

146

Bánh xe cổng

bộ

5,000

147

Ray cổng thép góc V63x63x6

m

23,550

148

Khoá cổng

 

3,000

149

Quét vôi ngoài nhà

1 m2

1.303,317

 

*\1- Sân BT+Cột cờ:

 

 

150

Bê tông nền sân Vữa bê tông đá 4x6M150

1 m3

109,300

151

Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường BT...

1 m2

15,000

152

Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè Gạch Terrazo, kích thước 30x30cm

1 m2

1.093,000

153

Đào móng bó vỉa Chiều sâu <=1m, Đất cấp III

1 m3

13,574

154

Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.90

1 m3

5,818

155

Bê tông đá dăm 4x6, VXM M75

1 m3

4,980

156

Xây tường bó vỉa 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75

1 m3

4,848

157

Xây tường 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75

1 m3

6,190

158

Lát đá Granit nền cột cờ

1 m2

33,640

159

Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa bê tông đá 1x2 M200

1 m3

0,045

160

Lắp đặt ống thép bằng PP hàn Đkính ống 76mm dài 8m

1 m

5,000

161

Lắp đặt ống thép bằng PP hàn Đkính ống 60mm dài 8m

1 m

2,000

162

Lắp đặt bulông chân cột

Cái

4,000

163

Lắp đặt trụ inóc D110

1 m

5,000

164

Lắp đặt trụ inóc D90

1 m

2,000

165

Lắp đặt trụ inóc D65

1 m

2,000

166

Bọc inoc chân cột

m2

0,480

167

Gia công lăp dựng bản mã đáy cột

Cột

1,000

168

Gia công lăp dựng bản ghép chân cột

Cột

1,000

169

Lắp dựng ròng rọc

Cái

1,000

170

Lắp dựng dây kéo

m

7,000

171

Lắp bi inoc ở đỉnh cột

Cái

1,000

172

Lắp đặt khoá cáp

Cái

4,000

173

Lắp bản mã giữa hai lớp cột

Cái

11,000

174

Lá cờ tổ quốc

Cái

1,000

 

*\1- Xây lắp BTH:

 

 

175

Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3(80%) Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III

1 m3

48,810

176

Đào bể tự hoại, Đất cấp III (20% sửa TC)

1 m3

12,203

177

Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.90

1 m3

11,240

178

Bê tông đá dăm 4x6, M75

1 m3

5,539

179

Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật

1 m2

4,504

180

Bê tông đáy Vữa bê tông đá 1x2 M150

1 m3

2,856

181

Xây tường BTH bơlô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75

1 m3

2,111

182

Xây tường BTH bơlô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75

1 m3

10,308

183

Trát tường trong lần 1, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75

1 m2

54,212

184

Trát tường trong lần 2, bề dày 1 cm Vữa XM M75

1 m2

54,212

185

Láng BTH dày 2 cm, Vữa M75

1 m2

17,625

186

Bê tông giằng, dầm móng Vữa bê tông đá 1x2 M200

1 m3

1,562

187

Ván khuôn xà dầm, giằng móng

1 m2

14,016

188

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200

1 m3

2,146

189

Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp

1 m2

11,608

190

Cốt thép tấm đan

1 tấn

0,267

191

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg

Cái

29,000

192

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg

Cái

1,000

193

Hố tự thấm

m3

0,125

 

*\2- Rãnh thoát nước:

 

 

194

Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3 Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III

1 m3

14,288

195

Đào kênh mương, rãnh thoát nước Rộng <=3m, sâu <=1m, Đất cấp III

1 m3

60,242

196

Đắp đất nền móng công trình Độ chặt yêu cầu K=0.90

1 m3

14,906

197

Bê tông đá dăm 4x6, M75

1 m3

9,675

198

Bê tông móng cống Vữa bê tông đá 1x2 M150

1 m3

3,900

199

Xây tường bơlô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75

1 m3

13,294

200

Trát tường trong lần 1, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75

1 m2

117,782

201

Trát tường trong lần 2, bề dày 1 cm Vữa XM M75

1 m2

117,780

202

Láng rãnh dày 2 cm, Vữa M75

1 m2

49,720

203

Bê tông giằng, dầm móng Vữa bê tông đá 1x2 M200

1 m3

0,720

204

Ván khuôn xà dầm, giằng móng

1 m2

9,600

205

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M200

1 m3

6,184

206

Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp

1 m2

33,008

207

Cốt thép tấm đan

1 tấn

0,483

208

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=250 Kg

Cái

9,000

209

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck<=100 Kg

Cái

118,000

210

LĐ ống BT ly tâm nối bằng PP xảm Đkính ống 600mm (không chịu lực)

1 m

16,000

 

*\1- Phần điện + chống sét :

 

 

211

Lắp đặt đèn lớp học CM4 đôi, lắp 2 bóng 36W

1 Bộ

135,000

212

Lắp đặt đèn chiếu sáng bảng đơn CM1*BA Loại hộp đèn 1 bóng

1 Bộ

30,000

213

Lắp đặt đèn ống dài 1.2m, lắp nổi Loại hộp đèn 1 bóng

1 Bộ

6,000

214

Lắp đặt đèn Led ốp trần KT 300x300

1 Bộ

43,000

215

Lắp đặt đèn Douwnlight D90, bóng compact 11w

1 Bộ

18,000

216

Lắp đặt quạt treo tường, D=450

1Bộ

15,000

217

Lắp đặt quạt trần 1.4m

Cái

60,000

218

Lắp đặt công tắc 16A-250VAC Loại công tắc 1 hạt

Cái

24,000

219

Lắp đặt công tắc 16A-250VAC Loại công tắc 3 hạt

Cái

2,000

220

Lắp đặt công tắc 16A-250VAC Loại công tắc 4 hạt

Cái

16,000

221

Lắp đặt công tắc 2 chiều 16A-250VAC

Cái

4,000

222

Lắp đặt ổ cắm 3 chấu Loại ổ cắm đôi

Cái

48,000

223

Lắp đặt ổ cắm 2 chấu Loại ổ cắm đơn

Cái

15,000

224

Lắp đặt dây đơn Loại dây 1x1.5mm

1m

3.088,000

225

Lắp đặt MCB 1 pha Cường độ dòng điện 16A

Cái

36,000

226

Lắp đặt dây đơn Loại dây 1x2.5mm

1m

1.512,000

227

Lắp đặt dây đơn Loại dây 1x4mm

1m

144,000

228

Lắp đặt dây đơn Loại dây 1x6mm

1m

144,000

229

Lắp đặt dây đơn Loại dây 1x8mm

1m

225,000

230

Lắp đặt dây đơn Loại dây 1x16mm

1m

45,000

231

Cáp điện 4 ruột đồng CVV/DSTA(4x16)mm2: 100=100.000

1m

60,000

232

LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn Đường kính ống 20mm

1 m

1.436,000

233

LĐ ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫo Đường kính ống 32mm

1 m

132,000

234

LĐ ống nhựa HDPE D40/50

1 m

60,000

235

Vỏ tủ điện KT 700x500x200

Cái

1,000

236

Lắp đặt MCCB 3 pha Cường độ dòng điện 63A

Cái

1,000

237

Lắp đặt MCCB 2 pha Cường độ dòng điện 63A

Cái

4,000

238

Tủ điện vỏ bọc bằng kim loại

Cái

2,000

239

Lắp đặt MCB 2 pha Cường độ dòng điện 40A

Cái

3,000

240

Lắp đặt MCB 2 pha Cường độ dòng điện 32A

Cái

3,000

241

Cầu chì 2A

Cái

3,000

242

Đèn báo pha

Cái

3,000

243

Lắp đặt đồng hồ Vol kế

Cái

1,000

244

Lắp đặt SWITCH chuyển mạch vôn V/S

Cái

1,000

245

Đào rảnh B<=3m,H<=1m, đất cấp III

1 m3

19,200

246

Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90

1 m3

14,400

247

Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90

1 m3

4,800

248

Lát gạch block 10x20x40cm Vữa xi măng lót M75

1 m2

12,000

 

*\2- Chống sét :

 

 

249

LĐ kim thu sét

Cái

1,000

250

Lắp đặt Cọc đở kim thu sét D60, cao 7m

1 m

7,000

251

Dây neo cáp, cột đở thép fi6

Bộ

1,000

252

Lắp đặt dây cáp thoát sét CXV 70mm2

1m

38,000

253

Đóng cọc thép góc D14.2, dài 4.8m

Cọc

18,000

254

Lắp đặt dây cáp đồng trần M70mm2

1m

110,000

255

Kẹp kiểm tra KZ

Bộ

1,000

256

Mối hàn hoá nhiệt

Mối

30,000

257

Điểm đo điện trở

Điểm

2,000

258

Đào rảnh B<=3m,H<=1m, đất cấp III

1 m3

35,200

259

Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90

1 m3

35,200

 

*\1- Nước sinh hoạt:

 

 

260

Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng Quy cách đồng hồ d40mm

Cái

1,000

261

Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng PP hàn Đkính ống 20x2.3mm dài 6m

1 m

44,000

262

Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng PP hàn Đkính ống 25x2.3mm dài 6m

1 m

72,000

263

Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng PP hàn Đkính ống 32x2.9mm dài 6m

1 m

24,000

264

Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng PP hàn Đkính ống 40x3.7mm dài 6m

1 m

62,000

265

Lắp đặt ống nhựa PPRnối bằng PP hàn Đkính ống 50x4.6mm dài 6m

1 m

165,000

266

Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng PP hàn Đkính ống 63x5.8mm dài 6m

1 m

8,000

267

Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn Đkính cút 20mm

Cái

72,000

268

Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn Đkính cút 20mm ren trong

Cái

48,000

269

Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn Đkính cút 25mm

Cái

48,000

270

Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn Đkính cút 32mm

Cái

24,000

271

Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn Đkính cút 40mm

Cái

12,000

272

Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn Đkính cút 50mm

Cái

10,000

273

Lắp đặt cút nhựa PPR nối = PP hàn Đkính cút 63mm

Cái

2,000

274

Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 63mm

Cái

1,000

275

Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 50mm

Cái

3,000

276

Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 50mm thu 40mm

Cái

2,000

277

Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 40mm

Cái

8,000

278

Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 40mm thu 32mm

Cái

4,000

279

Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 32mm

Cái

12,000

280

Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 32mm thu 25mm

Cái

6,000

281

Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 25mm

Cái

32,000

282

Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 25mm thu 20mm

Cái

36,000

283

Lắp đặt thông tư nhựa PPR nối = PP hàn Đkính 25mm

Cái

12,000

284

Lắp đặt tê nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 20mm

Cái

31,000

285

Lắp đặt tê nhựa nhựa PPR nối = PP hàn Đkính tê 20mm Ren trong

Cái

27,000

286

Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn Đkính côn 63mm thu 50mm

Cái

4,000

287

Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn Đkính côn 63mm thu 40mm

Cái

2,000

288

Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn Đkính côn 50mm thu 40mm

Cái

3,000

289

Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn Đkính côn 40mm thu 32mm

Cái

3,000

290

Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn Đkính côn 32mm thu 25mm

Cái

9,000

291

Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn Đkính côn 32mm thu 20mm

Cái

6,000

292

Lắp đặt côn nhựa PPR nối = PP hàn Đkính côn 25mm thu 20mm

Cái

38,000

293

Lắp đặt lục giác TTK Đkính 15/21mm

Cái

64,000

294

Lắp đặt van khoá PPR Đkính van 63mm

Cái

1,000

295

Lắp đặt van khoá PPR Đkính van 50mm

Cái

1,000

296

Lắp đặt van khoá PPR Đkính van 40mm

Cái

3,000

297

Lắp đặt van khoá PPR Đkính van 32mm

Cái

3,000

298

Lắp đặt van phao Đkính van 32mm

Cái

1,000

299

Lắp đặt van xả khí Đkính van 32mm

Cái

1,000

300

Lắp đặt van khoá PVC Đkính van 42mm

Cái

6,000

301

Lắp đặt van khoá PPR Đkính van 25mm

Cái

6,000

302

Lắp đặt van góc kép Đkính van 15mm

Cái

45,000

303

LĐ ống nhựa mbát nối = PP dán keo Đkính ống 42x2.1mm dài 6m

1 m

34,000

304

LĐ ống nhựa mbát nối = PP dán keo Đkính ống 76x4.5mm dài 6m

1 m

48,000

305

LĐ ống nhựa mbát nối = PP dán keo Đkính ống 114x5.0mm dài 6m

1 m

183,000

306

LĐ ống nhựa mbát nối = PP dán keo Đkính ống 140x6.7mm dài 6m

1 m

18,000

307

LĐ cút nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính cút 42mm

Cái

76,000

308

LĐ cút nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính cút 76mm

Cái

79,000

309

LĐ cút nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính cút 114mm

Cái

173,000

310

LĐ cút nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính cút 140mm

Cái

10,000

311

LĐ tê nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính tê 76mm

Cái

97,000

312

LĐ tê nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính tê 114mm

Cái

199,000

313

LĐ tê nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính tê 140mm

Cái

10,000

314

LĐ tê nhựa kiểm tra Đkính tê 140mm

Cái

3,000

315

LĐ tê nhựa kiểm tra Đkính tê 114mm

Cái

3,000

316

LĐ nút bịt ống Đkính 140mm

Cái

3,000

317

LĐ nút bịt ống Đkính 114mm

Cái

3,000

318

LĐ xi phông ống nhánh PVC D114

Cái

2,000

319

LĐ côn nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính côn 76mm

Cái

26,000

320

LĐ côn nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính côn 114mm

Cái

21,000

321

LĐ côn nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính côn 140mm

Cái

2,000

322

LĐ ống nhựa mbát nối = PP dán keo Đkính ống 90x5.4mm dài 6m

1 m

320,000

323

LĐ ống nhựa mbát nối = PP dán keo Đkính ống 160x6.2mm dài 6m

1 m

84,000

324

LĐ cút nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính cút 90mm

Cái

71,000

325

LĐ cút nhựa mbát nối=PP dán keo Đkính cút160mm

Cái

28,000

326

Rọ chắn rác inóc D90

Cái

28,000

327

Lắp đặt chậu rửa Lavabô+phụ kiện

1 Bộ

12,000

328

Lắp gương soi

Cái

12,000

329

Lắp vòi rửa Lavabo D15/21 vòi lạnh

Cái

12,000

330

Lắp đặt chậu xí bệt+phụ kiện

1 Bộ

18,000

331

Lắp vòi xịt xí bệt

Cái

18,000

332

Lắp phễu thu d100mm

Cái

24,000

333

Lắp đặt chậu tiểu treo

1 Bộ

9,000

334

Lắp đặt chậu tiểu nữ

1 Bộ

6,000

335

Lắp vòi tiểu nữ

Cái

6,000

336

Lắp đặt bể chứa nước bằng inox Dung tích bể 2m3

Bể

1,000

337

Lắp đặt van phao điện

Cái

1,000

 

*\1- Cấp thoát nước chữa cháy:

 

 

338

LĐ ống thép tráng kẽm nối = PP MS Đkính ống 65/76mm dài 8m

1 m

12,000

339

LĐ tê thép tr.kẽm nối = PP MS Đkính tê 65mm thu 50mm

Cái

6,000

340

LĐ gai nhôm, Đkính 50mm

Cái

6,000

341

LĐ lục giác gang, Đkính 50mm

Cái

6,000

342

LĐ tê thép tr.kẽm nối = PP MS Đkính tê 50mm

Cái

6,000

343

LĐ cút thép tr.kẽm nối = PP MS Đkính cút 65mm

Cái

2,000

344

LĐ cút thép tr.kẽm nối = PP MS Đkính cút 50mm

Cái

6,000

345

Lắp đặt van xả khí Đkính van 50mm

Cái

2,000

346

Lắp đặt van khóa Đkính van 50mm

Cái

3,000

347

Lắp đặt van khoá Đkính van 65mm

Cái

1,000

348

Đầu nối ren trong D50

cái

6,000

349

Đầu nối ren ngoài D50

cái

6,000

350

Đầu nối ren trong D65

cái

2,000

351

Đầu nối ren ngoài D65

cái

2,000

352

Tủ chữa cháy 500x625x220 sơn đỏ

Cái

3,000

353

Roăng các loại

cái

18,000

354

Thép buộc vòi

kg

2,000

355

Bình khí CO2

Bình

9,000

356

Bình bột chửa cháy

Bình

9,000

357

Rắc co gang D50

Cái

6,000

358

Nội quy+tiểu lệnh chửa cháy

Cái

3,000

359

Vòi ống vải chửa cháy D50

m

60,000

360

Vòi ống vải chửa cháy D65

m

20,000

361

Lắp đặt lăng chửa cháy D13

cái

3,000

362

Lắp đặt lăng chửa cháy D16

cái

1,000

363

Lắp đặt họng cứu hỏa D50

Cái

3,000

364

Lắp đặt họng cứu hỏa D65

Cái

1,000

365

Bách treo thép

cái

36,000

366

ốc vít nở

Cái

12,000

367

Hộp chữa cháy ngoài nhà

Cái

1,000

368

Lắp đặt van khoá Đkính van 34mm

Cái

4,000

369

Lắp đặt van khoá Đkính van 76mm

Cái

3,000



Каталог: UploadFiles -> DauThau
DauThau -> HỒ SƠ MỜi thầu xây lắp gói thầu số 07: Toàn bộ phần chi phí xây lắp công trình
DauThau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do- hạnh phúc
UploadFiles -> THÔng báo về nội dung Hội nghị liên tịch chuẩn bị Kỳ họp thứ 2 Hội đồng nhân dân huyện khóa VI, sáu tháng đầu năm 2016
DauThau -> Ban đẦu tư VÀ XÂy dựng hồ SƠ MỜi thầu xây lắP
DauThau -> Độc lập – Tự do – Hạnh phúc HỒ SƠ MỜi thầu gói thầu xây lắp quy mô nhỏ
DauThau -> HỒ SƠ MỜi thầu công trìNH: kiên cố HÓa kênh mưƠng htx1, htx2 XÃ thủy thanh
DauThau -> HỒ SƠ MỜi sơ tuyển tên gói thầu số 1: Thiết bị mn trong nhà. Tên dự toán : thiết bị phục vụ DẠy học mầm non
DauThau -> Ban đẦu tư VÀ XÂy dựng hồ SƠ MỜi thầu xây lắP

tải về 1.32 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương