CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do – Hạnh phúc HỒ SƠ MỜi thầu tên gói thầu: 03: Toàn bộ Phần xây lắp của dự án



tải về 1.32 Mb.
trang4/9
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích1.32 Mb.
#2065
1   2   3   4   5   6   7   8   9

Phần thứ hai: YÊU CẦU VỀ XÂY LẮP

Chương IV: GIỚI THIỆU VỀ GÓI THẦU



1. Giới thiệu về dự án

a) Dự án:

- Tên dự án: Trường THCS Đặng Văn Ngữ (giai đoạn 1)

- Chủ đầu tư: UBND phường An Đông

- Nguồn vốn: Ngân sách cấp theo kế hoạch vốn

- Quyết định đầu tư và kế hoạch đấu thầu: Quyết định số 8343/QĐ-UBND ngày 31/10/2014 của UBND Thành phố Huế về việc phê duyệt Báo cáo Kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình Trường THCS Đặng Văn Ngữ (giai đoạn 1)

b) Địa điểm xây dựng:

- Vị trí: Khu đô thị mới An Cựu, phường An Đông, thành phố Huế

- Hiện trạng mặt bằng: các công trình nổi và ngầm hiện có: Không có

- Hạ tầng kỹ thuật hiện có cho địa điểm: Cấp nước, thoát nước, cấp điện, đường giao thông…



c) Quy mô xây dựng

Nhà 03 tầng 15 phòng học: diện tích xây dựng 662m2, tổng diện tích sàn 1.936m2. Kết cấu chịu lực chính của công trình sử dụng hệ khung BTCT. Móng dùng móng cọc BTCT mác 250#, cột, dầm, giằng, sê nô dùng BTCT mác 200#, móng tường xây bờ lô VXM mác 75#. Tường xây gạch block VXM mác 75#, tường ngoài dày 200, tường trong dày 150, tường ngăn khu vệ sinh dày 100, trát tường VXM mác 75#. Mái lợp tôn sóng vuông dày 4,5dem, xà gồ thép C50x100x2 có ke chống bão. Nền, sàn nhà lát gạch Granit 400x400, nền khu vệ sinh lát gạch Ceramic 300x300, tường vệ sinh ốp gạch Ceramic. Cửa gỗ nhóm II, kính trắng 5ly, khuôn cửa, nẹp cửa gỗ nhóm III. Toàn bộ công trình quét vôi 3 nước. Hệ thống kỹ thuật: điện, cấp thoát nước, bể tự hoại, chống sét... đảm bảo yêu cầu kỹ thuật và sử dụng.

Cổng, hàng rào: chiều dài 423,1m (tổng chiều dài tường rào 406,3m, cổng chính 10,8m, cổng phụ 6m). Cổng thiết kế theo kiểu hiện đại, không có mái ngói trên cổng. Tường rào xây bằng bờ lô VXM mác 75# kết hợp hoa sắt, chân tường ốp đá vỏ, quét vôi 3 nước.

Sân trường, cột cờ, cây xanh: diện tích 1.159m2, sân chào cờ lát gạch Terrazo 300x300 trên lớp BTSN mác 100# dày 100, hệ thống cây xanh, thảm cỏ, bồn hoa đảm bảo mật độ theo quy định.

Mương thoát nước ngoài nhà: 134m, mương xây bờ lô VXM mác 75# dày 100, tô trát bằng VXM mác 75# dày 20, nắp đan BTCT mác 200#.

Hệ thống cấp nước và thiết bị PCCC: Đảm bảo yêu cầu kỹ thuật và sử dụng.



2. Giới thiệu về gói thầu:

a) Phạm vi công việc của gói thầu: Toàn bộ phần xây lắp của dự án

b) Thời hạn hoàn thành: Không quá 360 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng

Chương V: BẢNG TIÊN LƯỢNG

Khối lượng mời thầu là khối lượng thành phẩm đã bao gồm các khối lượng phục vụ công tác thi công (công dọn dẹp mặt bằng và vệ sinh, khối lượng ván khuôn, vận chuyển vật liệu, giàn giáo...).

Trường hợp hồ sơ thiết kế công trình có thể hiện, nhưng không có trong tiên lượng mời thầu, mà khi lập Hồ sơ đề xuất Nhà thầu không phát hiện ra thì Nhà thầu phải thi công đúng bản vẽ thiết kế đã được phê duyệt, Chủ đầu tư sẽ không thanh toán cho Nhà thầu khối lượng này.

Trường hợp nhà thầu phát hiện tiên lượng chưa chính xác so với thiết kế thì nhà thầu thông báo cho bên mời thầu và lập một bảng dự toán dự thầu riêng cho phần khối lượng sai khác này để chủ đầu tư xem xét. Nhà thầu không được tính toán phần khối lượng sai khác này vào giá dự thầu.




TT

Tên công việc

Đơn

Khối lượng

 

*\1- Xây lắp móng:

 

 

1

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn cọc, cột, vữa BT đá dăm 1x2 M250# PC40, độ sụt 6-8

1 m3

158,271

2

Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn cọc, cột

1 m2

1.278,000

3

Nén ép trước cọc bê tông cốt thép Cọc 25x25cm, Lc>4m, Đất cấp I

1 m

2.556,000

4

Nối cọc bê tông cốt thép (vuông) Kích thước cọc 25x25cm

1 Mối

284,000

5

Phá dỡ kết cấu bê tông cột

1 m3

3,550

6

Cốt thép cột, cọc,cừ, xà dầm,giằng Đường kính cốt thép <=10mm

1 tấn

10,265

7

Cốt thép cột, cọc,cừ, xà dầm,giằng Đường kính cốt thép <=18mm

1 tấn

31,993

8

Cốt thép cột, cọc,cừ, xà dầm,giằng Đường kính cốt thép >18mm

1 tấn

0,256

9

Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3(80% đất) Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III

1 m3

95,568

10

Đào móng cột, hố kiểm tra rộng >1m Chiều sâu >1m, Đất cấp III(20% T.Công)

1 m3

23,892

11

Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3(80% đất) Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III

1 m3

103,741

12

Đào móng băng có chiều rộng<=3m Chiều sâu <=1m, Đất cấp III(20% TC)

1 m3

25,971

13

Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90

1 m3

119,620

14

Bê tông SN 4x6, VXM M100#

1 m3

20,047

15

Bê tông móng chiều rộng R<=250cm Vữa BT đá 2x4 M250# PC40, độ sụt 2-4

1 m3

55,048

16

Bê tông xà, dầm, giằng móng Vữa bê tông đá 1x2 M250#, PC40 độ sụt 6-8

1 m3

42,026

17

Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật

1 m2

189,588

18

Ván khuôn xà dầm, giằng

1 m2

315,723

19

Xây tường móng gạch bơlô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75

1 m3

37,089

20

Xây tường móng gạch bơlô 10x20x40 Dày <= 30 cm, vữa XM M75

1 m3

7,646

21

Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 (tận dụng đất đào)

1 m3

129,550

22

Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90

1 m3

62,109

23

Trát granitô bậc cấp Vữa xi măng M75

1 m2

56,625

24

Trát granitô, gờ chỉ, gờ lồi, đố tường Vữa xi măng M75

1 m

78,300

25

Bê tông SN 4x6, M100

1 m3

58,559

26

Trát tường ngoài móng, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75

1 m2

69,022

27

Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=10mm

Tấn

2,254

28

Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d<=18mm

Tấn

5,100

29

Gia công cốt thép móng Đường kính cốt thép d>18mm

Tấn

0,904

30

Ôp chân tường,viền tường,gạch trang trí

1 m2

45,702

 

*\2- Phần Thân nhà 3 tầng 15 phòng học:

 

 

31

Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 Cao <=4m,vữa BT đá 1x2 M200

1 m3

5,822

32

Bê tông cột có tiết diện > 0.1 m2 Cao <=4m,vữa BT đá 1x2 M200

1 m3

20,118

33

Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2 Cao <= 16m,vữa BT đá 1x2 M200

1 m3

24,882

34

Bê tông cột có tiết diện > 0.1 m2 Cao <= 16m,vữa BT đá 1x2 M200

1 m3

16,160

35

Ván khuôn kim loại cổ cột vuông, chữ nhật

1 m2

61,540

36

Ván khuôn kim loại tường,Cao <=16m cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng

1 m2

774,320

37

Trát trụ, cột Dày 1 cm, Vữa XM M75

1 m2

436,280

38

Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m

Tấn

2,040

39

Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d<=18 mm, cao<= 16m

Tấn

1,722

40

Gia công cốt thép cột, trụ Đ/kính cốt thép d>18 mm, cao<= 16m

Tấn

12,395

41

Bê tông xà, dầm, giằng Vữa BT đá 1x2 M200

1 m3

190,967

42

Ván khuôn kim loại tường, Cao <=16m cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng

1 m2

1.866,816

43

Trát xà dầm Vữa XM M75

1 m2

1.769,560

44

Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m

Tấn

5,342

45

Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d<=18 mm, cao<= 16m

Tấn

10,305

46

Gia công cốt thép xà, dầm, giằng Đ/kính cốt thép d>18 mm, cao<= 16m

Tấn

11,307

47

Bê tông sàn mái Vữa BTTP đổ=máy bơm đá 1x2 M200

1 m3

176,703

48

Ván khuôn kim loại sàn mái Cao <= 16m

1 m2

1.767,026

49

Trát trần Vữa XM M75

1 m2

1.702,630

50

Gia công cốt thép sàn mái Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m

Tấn

16,456

51

Gia công cốt thép sàn mái Đ/kính cốt thép d> 10 mm, cao<= 16m

Tấn

0,141

52

Bê tông cầu thang thường Vữa bê tông đá 1x2 M200

1 m3

5,973

53

Ván khuôn cầu thang thường + Cầu thang 1,2

1 m2

49,772

54

Trát cầu thang Dày 1.5 cm, Vữa XM M75

1 m2

49,772

55

Gia công cốt thép cầu thang Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m

Tấn

0,806

56

Gia công cốt thép cầu thang Đ/kính cốt thép d> 10 mm, cao<= 16m

Tấn

0,342

57

Bê tông lanh tô mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, VM200

1 m3

35,564

58

Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước

1 m2

576,847

59

Trát sê nô, mái hắt, lam ngang Vữa XM M75

1 m2

736,107

60

Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt... Đ/kính cốt thép d<=10 mm, cao<= 16m

Tấn

3,199

61

Xây tường ngoài gạch Block (20x20x40) Cao <= 4 m, vữa XM M75

1 m3

31,878

62

Xây tường ngoài gạch Block (20x20x40) Dày > 30 cm, cao<=4m vữa XM M75

1 m3

5,544

63

Xây tường Block đặc (90x145x250) Dày > 10cm, Cao <= 4 m, vữa XM M75

1 m3

36,108

64

Xây tường trong gạch Block (10x20x40) Cao <= 4m, vữa XM M75

1 m3

7,364

65

Xây tường gạch Block (10x20x40) Cao <= 4m, vữa XM M75

1 m3

3,576

66

Xây ốp trụ gạch Block (10x20x40) Cao <= 4m, vữa XM M75

1 m3

16,314

67

Xây ốp trụ gạch Block (10x20x40) Cao <= 16m, vữa XM M75

1 m3

27,335

68

Xây tường ngoài gạch Block (20x20x40) Cao <= 16m, vữa XM M75

1 m3

84,815

69

Xây tường ngoài gạch Block (20x20x40) Dày > 30 cm, cao<=16m vữa XM M75

1 m3

24,467

70

Xây tường gạch Block đặc (90x145x250) Dày > 10cm, Cao <=16m, vữa XM M75

1 m3

80,159

71

Xây tường trong gạch Block (20x20x40) Cao <= 16m, vữa XM M75

1 m3

36,530

72

Xây tường trong gạch Block (10x20x40) Cao <= 16m, vữa XM M75

1 m3

15,058

73

Xây tường LC gạch Block (10x20x40) Cao <= 16m, vữa XM M75

1 m3

10,784

74

Trát trụ, cột, mã cửa Dày 1.5 cm, Vữa XM M75

1 m2

425,290

75

Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75

1 m2

1.016,376

76

Trát tường trong, bề dày 1.5 cm Vữa XM M75

1 m2

2.528,502

77

Lát nền, sàn gạch Granit Gạch 40x40cm

1 m2

1.576,471

78

Lát nền, sàn gạch Ceramic chống trượt Gạch 30x30cm

1 m2

90,990

79

Ôp tường vệ sinh Gạch Ceramic 30x30cm

1 m2

376,530

80

Làm trần bằng thạch cao khung nổi

1 m2

64,400

81

Sản xuất xà gồ bằng thép C100x50x2

Tấn

2,544

82

Lắp dựng xà gồ thép C100x50x2

Tấn

2,544

83

Ke chống bảo

Cái

2.212,443

84

Sơn sắt thép các loại, 3 nước

1 m2

294,992

85

Lợp mái tôn màu dài bất kỳ 4.5dem

m2

687,184

86

Lắp dựng cửa đi vào khuôn cửa đi kính 5ly, gỗ N2

m2

137,550

87

Lắp dựng cửa sổ vào khuôn cửa sổ kính 5ly, gỗ N2

m2

142,965

88

SX Lắp dựng khuôn cửa gỗ N3, 65x130mm Vữa XM cát vàng M75

m

872,700

89

Nẹp cửa 10x40 N3

m

1.267,200

90

Lắp dựng VK 5ly, khung nhôm tĩnh điện

m2

15,360

91

Lắp dựng hoa sắt cửa Vữa XM cát vàng M75

m2

100,608

92

Sơn sắt thép các loại, 3 nước

1 m2

100,600

93

Sơn cửa kính, 3 nước

1 m2

561,030

94

Sơn khuôn cửa, 3 nước

1 m2

276,776

95

Khoa cửa

Cái

54,000

96

Lắp dựng lan can INOX Vữa XM cát vàng M75

m2

49,080

97

Gia công và đóng tay vịn cầu thang kích thước d10cm, gỗ N2

1 m

21,600

98

Đánh PU tay vịn cầu thang 3 nước

m2

9,703

99

Xây bậc cấp gạch Block (20x20x40) vữa XM M75

1 m3

8,181

100

Trát granitô bậc cấp Vữa xi măng M75

1 m2

53,310

101

Trát granitô, gờ chỉ, gờ lồi, đố tường Vữa xi măng M75

1 m

77,400

102

Lắp dựng vách kính 6.38ly

m2

25,487

103

Lát đá Granit mặt bệ các loại Bệ bếp, bệ bàn, bệ Lavabo...

1 m2

2,760

104

Đắp gờ chắn nước Vữa XM M75

1 m

233,700

105

Cắt gờ lõm

1 m

44,100

106

Chữ mika bảng tên

Chữ

28,000

107

Quét vôi trong nhà 1 nước trắng+2 màu

1 m2

7.648,141

108

Quét vôi ngoài nhà

1 m2

1.041,516

109

Lắp dựng dàn giáo thép ngoài Chiều cao <=16m

1 m2

1.773,944

110

Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1 cm, 2lần Vữa M75

1 m2

624,680

111

Quét Sika chống thấm mái sê nô, ô văng...

1 m2

312,340

112

Ngâm nước xi măng

1 m2

312,340

 

*\2- Cổng - Hàng rào: Đào móng cột, hố kiểm tra rộng <1m

 

 

113

Đào móng cột, hố kiểm tra rộng <1m Chiều sâu <=1m, Đất cấp III (T.Công)

1 m3

20,100

114

Đào móng cột, hố kiểm tra rộng >1m Chiều sâu <=1m, Đất cấp III (T.Công)

1 m3

8,410

Каталог: UploadFiles -> DauThau
DauThau -> HỒ SƠ MỜi thầu xây lắp gói thầu số 07: Toàn bộ phần chi phí xây lắp công trình
DauThau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do- hạnh phúc
UploadFiles -> THÔng báo về nội dung Hội nghị liên tịch chuẩn bị Kỳ họp thứ 2 Hội đồng nhân dân huyện khóa VI, sáu tháng đầu năm 2016
DauThau -> Ban đẦu tư VÀ XÂy dựng hồ SƠ MỜi thầu xây lắP
DauThau -> Độc lập – Tự do – Hạnh phúc HỒ SƠ MỜi thầu gói thầu xây lắp quy mô nhỏ
DauThau -> HỒ SƠ MỜi thầu công trìNH: kiên cố HÓa kênh mưƠng htx1, htx2 XÃ thủy thanh
DauThau -> HỒ SƠ MỜi sơ tuyển tên gói thầu số 1: Thiết bị mn trong nhà. Tên dự toán : thiết bị phục vụ DẠy học mầm non
DauThau -> Ban đẦu tư VÀ XÂy dựng hồ SƠ MỜi thầu xây lắP

tải về 1.32 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương