-
|
Cơ sở vật lý: T5
|
|
529
|
01
|
|
|
21.500
|
|
-
|
Cơ sở vật lý: T5: Điện học 2
|
David Halliday
|
424-433
|
10
|
Giáo dục
|
1998
|
21.500
|
|
-
|
Chìa khoá vàng vật lý
|
|
563565
|
03
|
ĐHQG
|
1997
|
21.000
|
|
-
|
dạy thế nào cho học sinh tự lực nắm kiến thức vật lý
|
A.V.Muraviep
|
112-123b
|
12
|
Giáo dục
|
1974
|
3.000
|
|
-
|
Dao động và sóng
|
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
|
157-176
|
20
|
|
1996
|
14.500
|
|
-
|
Dụng cụ quang học
|
Ngô Quốc Quỳnh
|
516
|
|
KH&KT
|
1978
|
15.000
|
|
-
|
Galilea Galilei
|
Kì Bân
|
581-582
|
02
|
Giáo dục
|
2002
|
7.000
|
|
-
|
General Catalogue of Physices
|
|
528
|
01
|
Leybold
|
1996
|
23.000
|
|
-
|
General Catalogue of Physices Ex...
|
|
527
|
01
|
Leybold
|
1988
|
23.000
|
|
-
|
Giáo trình lý thuyết chất rắn
|
Nguyễn Văn Hùng
|
566-567
|
02
|
ĐHQG
|
1999
|
37.500
|
|
-
|
Giáo trình vật lý thiên văn
|
|
736-745
|
10
|
Giáo dục
|
2008
|
42.000
|
|
-
|
GT nhiệt động lực học và vật lý
|
Vũ Văn Khiết
|
574
|
01
|
ĐHQG HN
|
1996
|
27.000
|
|
-
|
Hướng dẫn chi tiết các bài thực hành lý
|
|
445-447
|
03
|
|
1995
|
|
|
-
|
Hướng dẫn giải các bài toán đàn hồi
|
V.G.Rêcatsơ
|
93-94
|
02
|
ĐH&THCN
|
1979
|
5.000
|
|
-
|
Hướng dẫn thí nghiệm vật lý ở cấp 2
|
Nguyễn Thượng CChung
|
95-106
|
12
|
Giáo dục
|
1978
|
3.000
|
|
-
|
Hướng dẫn xây dựng lắp ráp và vận hành...
|
|
444
|
01
|
|
1997
|
|
|
-
|
Isac Niuton
|
La Phạm ý
|
583-584
|
02
|
Giáo dục
|
2002
|
6.800
|
|
-
|
Khám phá thế giới vật lý
|
|
561-562
|
02
|
Thanh niên
|
2000
|
30.000
|
|
-
|
Khí động lực cơ bản
|
Trần Văn Trản
|
843-858
|
16
|
ĐHQG HN
|
2004
|
39.500
|
|
-
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Nguyễn Văn ánh
|
689-696
|
08
|
ĐHSP
|
2004
|
21.000
|
|
-
|
Lược sử thời gian
|
|
149-150
|
02
|
KH&KT
|
|
20.000
|
|
-
|
Lịch sử vật lý học
|
Đào Văn Phúc
|
293
|
01
|
Giáo dục
|
1986
|
18.600
|
|
-
|
Lịch sử vật lý học
|
Đào Văn Phúc
|
746-755
|
10
|
Giáo dục
|
2009
|
27.000
|
|
-
|
Lý thuyết dao động: T1
|
M.I.BaBaCôp
|
145
|
01
|
ĐH&THCN
|
1976
|
5.000
|
|
-
|
Lý thuyết dao động: T2
|
I.M.Ba.Ba.Côp
|
76a-78
|
03
|
ĐH&THCN
|
1978
|
5.000
|
|
-
|
Mời bạn làm quen với vật lý hiện đại
|
Hồ Kim Quang
|
874-888
|
15
|
ĐHQG HN
|
2002
|
55.000
|
|
-
|
Một số phương pháp chọn lọc...: T1
|
Vũ Thanh Khiết
|
571
|
01
|
ĐHQG HN
|
1997
|
20.000
|
|
-
|
Newtơn con người và các phát minh
|
Thế Trường
|
617-624
|
08
|
KH&KT
|
2005
|
22.000
|
|
-
|
Những bài tập hay về thí nghiệm vật lý
|
V.Langue
|
460-489
|
30
|
Giáo dục
|
1998
|
4.200
|
|
-
|
Những cơ sở của phương pháp dạy vật lý : T2
|
|
124-133
|
11
|
Giáo dục
|
1973
|
3.000
|
|
-
|
Những giáo trình chuyên đề vật lý: T1
|
Nguyễn Văn Hiệu
|
288
|
01
|
|
1997
|
10.000
|
|
-
|
Những giáo trình chuyên đề vật lý: T2
|
Nguyễn Văn Hiệu
|
289
|
01
|
|
1997
|
10.000
|
|
-
|
Những giáo trình chuyên đề vật lý: T4
|
Nguyễn Văn Hiệu
|
290
|
01
|
|
1997
|
10.000
|
|
-
|
Những mủi nhọn cơ bản trong vật lý hiện đại
|
Nguyễn Chung Tú
|
354-363
|
10
|
Giáo dục
|
1998
|
8.700
|
|
-
|
Nhiệt độ là gì
|
Vũ Thanh Khiết
|
10-14b
|
06
|
|
|
1.000
|
|
-
|
Nhiệt động lực học
|
Phạm Quý Tư
|
490-499
|
10
|
ĐHQG
|
1998
|
21.900
|
|
-
|
ứng dụng tin học trong dạy Lý
|
|
443
|
01
|
|
1998
|
|
|
-
|
Phân tích trắc quang
|
A.K.Bapko
|
15-18
|
04
|
Giáo dục
|
1975
|
5.000
|
|
-
|
Phân tích trắc quang phổ hấp thụ UV-VIS
|
Trần Tứ Hiếu
|
904-918
|
15
|
ĐHQG HN
|
2008
|
27.500
|
|
-
|
Phương pháp dạy bài tập vật lý
|
Phạm Hữu Tòng
|
514
|
01
|
Giáo dục
|
1989
|
10.000
|
|
-
|
Phương pháp giải bài tập vật lý: T2
|
X.E.CameNetxki
|
107-111
|
05
|
Giáo dục
|
1976
|
3.000
|
|
-
|
Phương pháp toán lý
|
Đỗ Đình Thanh
|
294-343
|
50
|
ĐHQGHN
|
1996
|
18.600
|
|
-
|
Phép tính Tenxơ
|
Đào Huy Bích
|
787-812
|
25
|
ĐHQG HN
|
2007
|
66.500
|
|
-
|
Plasma trạng thái thứ 4 của chất
|
Nguyễn Ngọc Đạt
|
559-560
|
02
|
NNB Trẻ
|
1999
|
20.000
|
|
-
|
Quang học
|
|
148
|
01
|
Giáo dục
|
1983
|
7.600
|
|
-
|
Quang học
|
Huỳnh Huệ
|
434
|
01
|
Giáo dục
|
1981
|
13.000
|
|
-
|
Quang học
|
Vũ Quang
|
435
|
01
|
Giáo dục
|
1983
|
12.000
|
|
-
|
Siêu dẫn hiện trượng đầy bí ẩn
|
Nguyễn Nhật Khanh
|
517-526
|
10
|
Giáo dục
|
1997
|
5.200
|
|
-
|
Sự tiến triển của vật lý học
|
Einstein (Albert)
|
609-616
|
08
|
KH&KT
|
2005
|
30.000
|
|
-
|
Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm Vật lý: T1
|
|
448-449
|
02
|
|
1998
|
|
|
-
|
Thư viện phần mềm ứng dụng trong vật lý
|
|
442
|
01
|
|
1997
|
|
|
-
|
Thông tin vệ tinh
|
Vũ Anh Phi
|
919-932
|
14
|
ĐHQG HN
|
2005
|
17.600
|
|
-
|
Thiên văn vật lý
|
|
588-592
|
05
|
Giáo dục
|
2003
|
55.000
|
|
-
|
Thiên văn vật lý
|
Wentzel. D.G
|
778-786
|
05
|
Giáo dục
|
2009
|
55.000
|
|
-
|
Thực hành lý sinh học
|
Nguyễn Thị Kim NNgân
|
697-704
|
08
|
ĐHSP
|
2007
|
8.000
|
|
-
|
Thực hành vật lý đại cương: T1
|
|
146
|
01
|
Giáo dục
|
1981
|
7.650
|
|
-
|
Thực hành vật lý đại cương: T2
|
|
147
|
01
|
Giáo dục
|
1981
|
7.650
|
|
-
|
Thuộc tính cơ bản của vật rắn
|
Nguyễn Trọng Giảng
|
593-600
|
08
|
KH&KT
|
2004
|
46.000
|
|
-
|
Thuỷ lực đại cương
|
Nguyễn Tài
|
721-735
|
15
|
Xây dựng
|
2008
|
70.000
|
|
-
|
Thí nghiệm phương pháp dạy vật lý
|
|
187-196
|
10
|
|
1995
|
4.000
|
|
-
|
Thí nghiệm phương pháp dạy vật lý
|
|
364-383
|
20
|
Giáo dục
|
1998
|
4.000
|
|
-
|
Truyện kể về các nhà bác học Vật lý
|
Đào Văn Phúc
|
344-353
|
10
|
Giáo dục
|
1997
|
15.800
|
|
-
|
Vật lý
|
|
575-576
|
02
|
Văn hoá-TT
|
2001
|
39.000
|
|
-
|
Vật lý đại cương các nguyên lí và ứng dụng
|
Trần Ngọc Hợi
|
774-777
|
04
|
Giáo dục
|
2009
|
120.000
|
|
-
|
Vật lý đại cương: Điện và từ
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
278-287
|
10
|
|
1997
|
15.000
|
|
-
|
Vật lý đại cương: T1
|
|
155
|
01
|
Giáo dục
|
1973
|
12.800
|
|
-
|
Vật lý đại cương: T2
|
|
156
|
01
|
Giáo dục
|
1996
|
3.000
|
|
-
|
Vật lý đại cương: T2
|
|
515
|
01
|
|
|
14.500
|
|
-
|
Vật lý đại cương: T3. Phần 1
|
Lương Duyên Bình
|
139-143
|
05
|
|
|
7.500
|
|
-
|
Vật lý đại chúng
|
D.Orir
|
01
|
01
|
KH&KT
|
1978
|
5.000
|
|
-
|
Vật lý điện tử
|
Nguyễn Minh Hiển
|
756-764
|
09
|
Giáo dục
|
2009
|
26.000
|
|
-
|
Vật lý học hiện đại dùng cho kỷ sư
|
Toto Oldenberg
|
19-22
|
04
|
KH&KT
|
1977
|
5.000
|
|
-
|
Vật lý hiện đại
|
Ronan Gautreau
|
292
|
01
|
Giáo dục
|
1996
|
25.00
|
|
-
|
Vật lý hiện đại
|
|
384-403
|
20
|
|
|
30.000
|
|
-
|
Vật lý kỹ thuật
|
|
765-773
|
09
|
Giáo dục
|
2009
|
22.500
|
|
-
|
Vật lý lý thuyết cơ học
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
511
|
01
|
ĐH&THCN
|
1979
|
13.500
|
|
-
|
Vật lý nguyên tử
|
Phan Văn Thích
|
30-48b
|
20
|
ĐH&THCN
|
1970
|
3.000
|
|
-
|
Vật lý phân tử
|
Đàm Trung Đồn
|
86-88
|
03
|
Giáo dục
|
1993
|
6.500
|
|
-
|
Vật lý phân tử
|
|
144
|
01
|
|
|
6.500
|
|
-
|
Vật lý thổ nhưỡng môi trường
|
Trần Công Tấu
|
828-842
|
15
|
ĐHQG HN
|
2008
|
38.500
|
|
-
|
Vật lý thống kê
|
Vũ Thanh Khiết
|
23-29
|
07
|
Giáo dục
|
1988
|
5.000
|
|
-
|
Vật lý thống kê
|
Vũ Thanh Khiết
|
570
|
01
|
ĐHQG HN
|
1997
|
17.200
|
|
-
|
Vật lý thống kê
|
Vũ Văn Hùng
|
633-640
|
08
|
ĐHSP
|
2006
|
31.000
|
|
-
|
Vật lý thống kê lượng tử
|
Nguyễn Hữu Mình
|
625-632
|
08
|
ĐHSP
|
2008
|
22.000
|
|
-
|
Vật lý trong thế giới sinh vật
|
I.M.Varicasơ
|
02-09
|
08
|
Giáo dục
|
1978
|
3.000
|
|
Tổng cộng: 141 đầu sách
|
928
bản sách
|
|