CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trưỜng đẠi học cần thơ Độc lập Tự do Hạnh phúc danh sách sinh viên nhận giấy chứng nhận tốt nghiệP



tải về 1.38 Mb.
trang2/12
Chuyển đổi dữ liệu17.07.2016
Kích1.38 Mb.
#1767
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12



4104325

4194

Tống Phước Tới

 20/12/1992

Trung bình

Kế toán






4104347

4195

Võ Thị Diệp

 29/06/1992

Giỏi

Kế toán






4104350

4196

Nguyễn Bá Dương

 13/12/1992

Trung bình

Kế toán






4104366

4197

Nguyễn Yến Linh

 19/10/1991

Khá

Kế toán






4104395

4198

Trần Thị Thủy Tiên

 27/05/1992

Khá

Kế toán






4104397

4199

Đàm Thị Thu Trang

 27/04/1992

Khá

Kế toán






4104411

4200

Trần Thị Kim Yến

 16/09/1992

Giỏi

Kế toán






4105837

4201

Nguyễn Thùy Vân

 08/11/1992

Giỏi

Kế toán






4107504

4202

Lê Thị Cẩm Giang

 08/12/1991

Khá

Kế toán






4108510

4203

Thạch Thị Kiều Thơm

 08/01/1989

Trung bình

Kế toán






4113975

4204

Lê Hoài An

 26/05/1993

Khá

Kế toán






4114025

4205

Trần Thảo Nghi

 06/04/1993

Giỏi

Kế toán






4114028

4206

Trần Thị Bích Ngọc

 22/04/1992

Khá

Kế toán






4114032

4207

Nguyễn Thị Mỹ Nhân

 1993

Giỏi

Kế toán






4114047

4208

Phạm Nguyệt Sương

 07/02/1993

Giỏi

Kế toán






4114049

4209

Phan Duy Thanh

 07/02/1993

Giỏi

Kế toán






4114073

4210

Phạm Minh Tuấn

 01/10/1993

Khá

Kế toán






4114079

4211

Kiều Quốc Vương

 04/06/1991

Giỏi

Kế toán






4114096

4212

Phan Thùy Duyên

 14/11/1993

Giỏi

Kế toán






4114101

4213

Lê Ngọc Hà

 14/08/1993

Giỏi

Kế toán






4114109

4214

Nguyễn Thị Ngọc Hiếu

 20/11/1992

Khá

Kế toán






4114152

4215

Trần Đăng Quang

 23/06/1993

Giỏi

Kế toán






4114169

4216

Nguyễn Thị Hồng Thúy

 25/05/1991

Khá

Kế toán






4114187

4217

Nguyễn Bích Vân

 15/10/1992

Khá

Kế toán






4115384

4218

Huỳnh Tiểu Diệp

 20/06/1993

Giỏi

Kế toán






4115444

4219

Hoàng Thị Diệu Thúy

 10/03/1992

Giỏi

Kế toán






4117471

4220

Võ Thị Diện

 22/01/1993

Giỏi

Kế toán






7096490

4221

Hoàng Thị Ngọc Mai

 01/11/1990

Khá

Kế toán






B110274

4222

Lưu Thị Thanh Chi

 06/07/1987

Khá

Kế toán






B110287

4223

Trần Hữu Nghị

 26/07/1984

Trung bình

Kế toán






B110295

4224

Nguyễn Đình Phan Thế

 30/05/1988

Khá

Kế toán






B110301

4225

Huỳnh Trần Huyền Trang

 30/08/1989

Khá

Kế toán






B110304

4226

Nguyễn Thị Tú Trinh

 27/04/1987

Khá

Kế toán






C1200218

4227

Trần Thu Chín

 1990

Khá

Kế toán






C1200219

4228

Nguyễn Thị Thu Cúc

 28/05/1991

Khá

Kế toán






C1200223

4229

Nguyễn Ngọc Dũng

 06/11/1989

Khá

Kế toán






C1200225

4230

Từ Thanh Điền

 09/09/1991

Khá

Kế toán






C1200227

4231

Nguyễn Thị Ngọc Hạnh

 01/11/1991

Giỏi

Kế toán






C1200228

4232

Phạm Thị Hằng

 19/09/1991

Khá

Kế toán






C1200236

4233

Kiều Thị Thu Lam

 03/12/1991

Giỏi

Kế toán






C1200238

4234

Phan Thị Loan

 1989

Khá

Kế toán






C1200239

4235

Lê Thị Kim Lý

 20/05/1991

Giỏi

Kế toán






C1200241

4236

Võ Thanh Mại

 01/02/1991

Khá

Kế toán






C1200243

4237

Trần Lê Yến Nga

 16/10/1991

Khá

Kế toán






C1200246

4238

Kha Tuyết Ngọc

 19/02/1990

Khá

Kế toán






C1200251

4239

Võ Trung Phục

 30/08/1988

Khá

Kế toán






C1200252

4240

Mai Trúc Phương

 02/09/1989

Khá

Kế toán






C1200254

4241

Lương Thị Hồng Quyên

 24/05/1991

Khá

Kế toán






C1200256

4242

Nguyễn Thanh Sang

 02/08/1991

Giỏi

Kế toán






C1200257

4243

Trần Thị Tấm

 22/10/1991

Khá

Kế toán






C1200258

4244

Huỳnh Quốc Thái

 01/01/1991

Giỏi

Kế toán






C1200260

4245

Nguyễn Thị Phương Thảo

 25/09/1988

Khá



tải về 1.38 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương