Phạm Văn Kiên
1995
|
X4
|
Thụy Dương
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
| -
|
Đào Ngọc Triệu
|
1995
|
Trình Trại
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17F2-9914: Kéo theo xe khác
|
300.000đ
|
|
-
|
Vũ Thị Nhâm
|
1962
|
Xóm 4
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B1-62232: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Quang Công
|
1984
|
Quang Lang
|
Thụy Hải
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17M6-5659: Không đội MBH
|
150.000đ
|
|
-
|
Lê Duy Bảy
|
1968
|
Tam Đồng
|
Thụy Hải
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17N6-2658: Đội MBH cài quai không đúng quy cách
|
150.000đ
|
|
-
|
Bùi Anh Ninh
|
1989
|
Cam Đoài
|
Thụy Liên
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-12645: Không đội MBH, chở người ngồi sau không đội MBH
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hiền
|
1983
|
Thôn 1
|
Thụy Lương
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17M6-7490: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Lê Hữu Trung
|
1984
|
Thôn 2
|
Thụy Lương
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B9-13315 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Lê Công Đạt
|
1981
|
Thôn 2
|
Thụy Lương
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 29B1-52282: Không đội MBH
|
150.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Sỹ Anh
|
1991
|
Thôn 4
|
Thụy Lương
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B1-68515: Không đội MBH, không có GPLX, không mang đăng ký xe
|
1.250.000đ
|
|
-
|
Phan Văn Cảng
|
1994
|
An Bái
|
Thụy Quỳnh
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17C-05002: Biển số bị che lấp, chở hàng vượt trên 10% chiều dài xe
|
1.800.000đ
|
Tước GPLX 1 tháng
|
-
|
Phan Văn Tuy
|
1988
|
Xóm 2
|
Thụy Quỳnh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:36B1-42344 vi phạm chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Nguyễn Thị Dệt
|
1991
|
Hạ Đồng
|
Thụy Sơn
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17H3-1967: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ, không có BHTNDS
|
400.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thường
|
1976
|
Vô Hối
|
Thụy Thanh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1-624.73:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Đặng Văn Nhiệm
|
1971
|
Vô Hối Đông
|
Thụy Thanh
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 34C-02890: Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bả vệ môi trường hết hạn
|
2.500.000đ
|
Tước GPLX 1 tháng
|
-
|
Đinh Thị Minh Trang
|
1992
|
Nam Ô Trình
|
Thụy Trình
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-08431: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Đỗ Đức Thảo
|
1991
|
Lỗ Trường
|
Thụy Trường
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-17427: Không đội MBH, xe không có gương chiếu hậu
|
240.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Ngọc Đoàn
|
1980
|
Thượng Phúc
|
Thụy Trường
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B1-60470: Không đội MBH, không có GPLX
|
1.150.000đ
|
|
-
|
Vũ Đình Thanh
|
1990
|
Hoành Sơn
|
Thụy Văn
|
Thái Thụy
|
ĐK xe ô tô BKS 17C-03979: Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe, Chở hàng rời không che phủ bạt
|
2.900.000đ
|
|
-
|
Phạm Xuân Đôi
|
1950
|
Ancúc Tây
|
Thụy Việt
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-20249: Không đội MBH
|
150.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
1980
|
An Bình
|
Thụy Xuân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1-691.82:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
1986
|
Vạn Xuân
|
Thụy Xuân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B6-18728 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Hồ Trọng Đạt
|
1997
|
Xóm 10
|
Thụy Xuân
|
Thái Thụy
|
Ngồi trên xe mô tô không đội MBH
|
150.000đ
|
|
-
|
Đào Văn Cường
|
1997
|
Xóm 9
|
Thụy Xuân
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 16F1-0214: Không đội MBH, chở người ngồi sau không đội MBH, không chấp hành hiệu lệnh của CSGT, không có GPLX, không mang ĐK xe, xe không có gương chiếu hậu…
|
1.890.000đ
|
|
-
|
Hoàng Thị Phương
|
1996
|
Khu 3
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17L4-6992: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ, không có GPLX
|
1.300.000đ
|
|
-
|
Vũ Đăng Gắng
|
1953
|
Khu 5
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 74K2-3239: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Tạ Kim Khoa
|
1985
|
Sn 27
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17N1-0101 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Vũ Đức Hậu
|
1986
|
Tổ 12
|
.Kỳ Bá
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B3 – 016.82 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu,không chấp hành hiệu lệnh CSGT.
|
390.000
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Nguyễn Thị Loan
|
1968
|
Tổ 30
|
Đề Thám
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17N2-1305 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Hà Đức Quang
|
1986
|
Xóm 12
|
Đông Hoà
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô BKS 17C - 03199 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn
|
200.000
|
|
-
|
Phạm Thị Yến
|
1964
|
Tổ 3
|
Hoàng Diệu
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17L3-6879 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Bùi Văn Thắng
|
1977
|
Tổ 9
|
Hoàng Diệu
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17M6-8325 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Phạm Đình Hiền
|
1965
|
X4
|
Hoàng Diệu
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô tải đèn báo hãm không có tác dụng
|
350.000
|
|
-
|
Nguyễn Trung Thành
|
1979
|
Tổ 1
|
Kỳ Bá
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ái
|
1973
|
Tổ 24
|
Kỳ Bá
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-91577 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Phạm Thị Dinh
|
1987
|
Tổ 32
|
Kỳ Bá
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Xuân Hương
|
1984
|
Tổ 37b
|
Kỳ Bá
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17H8-1269 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Hoàng Trọng Việt
|
1983
|
Tổ 5
|
Kỳ Bá
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B9 – 168.32 vi phạm: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ.
|
300.000
|
|
-
|
Nguyễn Minh Hải
|
1983
|
Tổ 9
|
Lê Hồng Phong
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B9-11368 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Lại Thanh Bình
|
1956
|
Tổ 10
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố
|
* Đkhiển xe mô tô 17N3 - 5591 vi phạm
- Xe Không Gương chiếu hậu
|
90.000đ
|
|
-
|
Nhâm Thị Lý
|
1963
|
Tổ 26
|
Phú Khánh
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Vũ Thị Huệ
|
1971
|
Tổ 2
|
Phú Xuân
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-14234 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
1993
|
X5
|
Phú Xuân
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Bùi Thị Liễu
|
1980
|
Xóm 3
|
Phú Xuân
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17N1-1100 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Trương Thị Vân Anh
|
1990
|
Tổ 17
|
Quang Trung
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17N1 - 0648 vi phạm : Đi không đúng phần đường quy định.
|
300.000
|
|
-
|
Vũ Thế Anh
|
1980
|
Tổ 29
|
Quang Trung
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M1-6585 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Tạ Xuân Hưng
|
1973
|
Tổ 35
|
Quang Trung
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Vũ Thị Bích Ngọc
|
1964
|
Tổ 40
|
Quang Trung
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M7-7779 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Quách Đình Hợp
|
1974
|
Tổ 49
|
Quang Trung
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 29V2-2927 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Hoàng Thị Nguyên
|
1969
|
Tổ 7
|
Quang Trung
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17H5-1739 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Vũ Xuân Hương
|
1962
|
Tổ 15
|
Tiền Phong
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Phạm Thị Trung Anh
|
1993
|
Tổ 8
|
Tiền Phong
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-12938 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Phùng Thị Oanh
|
1985
|
Tổ 10
|
Trần Lãm
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 97B1-02564 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Phạm Thị Hiền
|
1977
|
Tổ 28
|
Trần Lãm
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Phạm Ngọc Tuyên
|
1969
|
Tổ 4
|
Trần Lãm
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Trần Thị Nhuân
|
1987
|
Tổ 7
|
Trần Lãm
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 18B1-22582 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Đăng Tiệp
|
1982
|
Xóm 2
|
Vũ Chính
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-13891 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Phạm Thanh Hải
|
1953
|
Tổ 1
|
Vũ Chính
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS 29Y8-7719:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Hoàng Văn Biển
|
1986
|
Nguyễn Huệ
|
Vũ Đông
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Đặng Văn Khảm
|
1982
|
Xóm 1
|
Vũ Đông
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:30L9-0810 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Trần Văn Thế
|
1970
|
Xóm 4
|
Vũ Đông
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K9-9306 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Đào Văn Kế
|
1978
|
Xóm 5
|
Vũ Đông
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B1-91948 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Phạm Đình Kiêm
|
1984
|
Tân Lạc
|
Vũ Lạc
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô tải đèn tín hiệu không có tác dụng
|
350.000
|
|
-
|
Đỗ Ngọc Anh
|
1986
|
X1
|
Vũ Lạc
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Tạ Thị Lý
|
1981
|
Xóm 1
|
Vũ Lạc
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-91934 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Đỗ Thị Hồng
|
1971
|
X5
|
Vũ Phúc
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Phạm Thị Nguyệt
|
1959
|
Xóm 5
|
Vũ Phúc
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17F9-8614 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Phạm Thị Hoà
|
1995
|
Trình Trung Đông
|
An Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1 - 01975 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
-
|
Phạm Trọng Hiếu
|
1972
|
Trung Tây
|
An Ninh
|
Tiền Hải
|
ĐK xe mô tô BKS 17B8-13855: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Đỗ Văn Đoan
|
1992
|
An Nhân Hưng
|
Bắc Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 10276 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
-
|
Vũ Văn Phương
|
1983
|
Nội Lang Bắc
|
Bắc Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17K4 - 1631 vi phạm : Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ.
|
300.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Lộc
|
1976
|
Bạch Long
|
Đông Hoàng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô BKS 17K - 0510 vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phái trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phái trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
-
|
Vũ Thanh Nghị
|
1951
|
X4
|
Đông Long
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Vũ Thị Dung
|
1995
|
Đông Châu
|
Đông Minh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17K6 -4989 vi phạm:
- Không có giấy phép lái xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
1.190.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
-
|
Đoàn Đức Phát
|
1971
|
Thanh Lâm
|
Đông Minh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 10259 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
400.000
|
|
-
|
Trần Thị Cậy
|
1987
|
Vân Hải
|
Đông Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1- 84440 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Đoàn Thị Kim Sim
|
1973
|
Xóm 2
|
Đông Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M8-4139 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Ngô Xuân Cương
|
1968
|
Hải Nhuận
|
Đông Quý
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K1-1207 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
Không mang ĐKX+ GPLX
|
500 000 đ
|
|
-
|
Hoàng Thu Thuỷ
|
1987
|
Hải Nhuận
|
Đông Quý
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17L8 - 9387 vi phạm
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có gương chiếu hậu
|
250.000
|
|
-
|
Bùi Văn Thăng
|
1983
|
Trà Lý
|
Đông Quý
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tôBKS 17B1 - 42359 vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
|
-
|
Trần Đức Hạo
|
1993
|
Xóm 3
|
Đông Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B8- 02168 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Đặng Văn Đoạt
|
1963
|
Kênh Xuyên
|
Đông Xuyên
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B8-03938 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Đặng Ngọc Thành
|
1988
|
Kênh Xuyên
|
Đông Xuyên
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17M1 - 4064 vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
500.000
|
|
-
|
Đoàn Thị Trang
|
1995
|
Quý Đức
|
Đông Xuyên
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1 - 83632 vi phạm:
- Không có giấy phép lái xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
1.190.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
-
|
Đào Văn Trường
|
1977
|
Thủ Chính
|
Nam Chính
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 25637 vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Trần Văn Tiệp
|
1978
|
Thủ Chính
|
Nam Chính
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 23569 vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Trần Văn Phúc
|
1995
|
Đông Quách
|
Nam Hà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17H6 - 6743 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
-
|
Trần Long Duy
|
1996
|
Nội Lang Nam
|
Nam Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17H6 - 4736 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
1.440.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
-
|
Phạm Văn Bình
|
1975
|
Phương Viên
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K8-1811 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Ngô Văn Thùy
|
1973
|
Viên Ngoại
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17K1- 8619 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu,đi không đúng phần đường quy định.
|
390.000
|
|
-
|
Đỗ Văn Mười
|
1990
|
X1
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô tải đèn báo hãm không có tác dụng
|
350.000
|
|
-
|
Đào Văn Thắng
|
1987
|
Xóm 1
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17K3-5083 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Trần Văn Đoàn
|
1965
|
Lộc Ninh
|
Nam Hưng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1 - 16822 vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Bùi Văn Trung
|
1989
|
Lộc Trung
|
Nam Hưng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17L8 -1359 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
-
|
Phạm Văn Đạt
|
1994
|
Xóm 2
|
Nam Hưng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô BKS 17C - 01563 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn
|
200.000
|
|
-
|
Trần Xuân Tuyển
|
1971
|
X2
|
Nam Phú
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô tải đèn báo hãm không có tác dụng
|
350.000
|
|
-
|
Phan Văn Đoàn
|
1979
|
Xóm 5
|
Nam Phú
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1- 82398 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Trần Văn Thành
|
1994
|
Xóm 4
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
. Điều khiển xe mô tô BKS: 17B4 – 109.37 vi pham: Xe không có gương chiếu hậu,không có giấy bảo hiểm TNDS
|
190.000
|
|
-
|
Đào Văn Quang
|
1968
|
Xóm 8
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17L8 - 4233 vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Bùi Thị Mỳ
|
1980
|
Ái Quốc
|
Nam Thanh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B8-11528 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn Huỳnh
|
1984
|
Đông Cường
|
Nam Thanh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 01635 vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Bùi Văn Tường
|
1962
|
Đông Cường
|
Nam Thanh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17K5 2007 vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Vũ Xuân Điển
|
1960
|
X8
|
Nam Thanh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Tạ Văn Vững
|
1965
|
Xóm 3
|
Nam Thanh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17M8 - 0460 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
-
|
Nguyễn Hoài Thu
|
1997
|
Xóm 4
|
Nam Thanh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17F6 -3569 vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
|
-
|
Trần Thiện Chiến
|
1990
|
X4
|
Nam Thịnh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Trần Văn Hải
|
1969
|
Xóm 3
|
Nam Thịnh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17H8 - 4657 vi phạm:
- Không có gương chiếu hậu
|
100.000
|
|
-
|
Đinh Văn Tú
|
1996
|
Vĩnh Trà
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17H6 -4216 vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
|
-
|
Đỗ Văn Độ
|
1979
|
Xóm 7
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 40155 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
400.000
|
|
-
|
Đặng Thanh Toàn
|
1986
|
Công Bồi Tây
|
Phương Công
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 04116 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
-
|
Vũ Văn Thuận
|
1990
|
Thôn Bắc
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17L8 - 1255 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có gương chiếu hậu
|
400.000
|
|
-
|
Lê Hồng Tuấn
|
1971
|
Thôn Đông
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-84493 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Yến
|
1982
|
Thôn Nam
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 -07806 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Lý
|
1993
|
Thôn Nghĩa
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B1 – 821.51 vi phạm: Khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi,không có giấy phép lái xe,không chấp hành hiệu lệnh cảnh sát giao thông.
|
1.600.000
|
Giữ xe 07 ngày
|
-
|
Hoàng Văn Nguyên
|
1994
|
Thôn Thượng
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B6 - 04606 vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
-
|
Phạm Đăng Ngọc
|
1992
|
X7
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Hoàng Thanh Sơn
|
1995
|
X7
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
Không có GPLX
Không Mang Theo đăng ký xe
|
1.850.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
-
|
Nguyễn Văn Hà
|
1979
|
Đại Hữu
|
Tây Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17M8 - 1569 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hiền
|
1984
|
Xóm 3
|
Tây Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1- 82358 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Vẻ
|
1971
|
Xóm 5
|
Tây Sơn
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-84890 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000đ
|
|
-
|
Trần Thị Hoa
|
1958
|
Xóm 6
|
Tây Sơn
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 30H8-7845 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000đ
|
|
-
|
Phạm Văn An
|
1986
|
Đông Cao 1
|
Tây Tiến
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-86608 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Phạm Thị Mai
|
1994
|
Bắc Trạch
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1 - 78079 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
-
|
Nguyễn Huyền Trang
|
1994
|
Quân Bắc Đoài
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1 - 86061 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hồng
|
1993
|
Xóm 3
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 03971 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
-
|
Phạm Quang Lộc
|
1991
|
Toàn Thắng
|
Bách Thuận
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Trịnh Văn Khởi
|
1990
|
X10
|
Bách Thuận
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thẩn
|
1994
|
X6
|
Bách Thuận
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Đỗ Quý Quyền
|
1991
|
Dũng Nhuệ
|
Duy Nhất
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Hiền
|
1981
|
Xóm 9
|
Hòa Bình
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô không tuân thủ các quy định về nhường đường tại nơi giao nhau
Không có giấy phép lái xe
|
1.070.000đ
|
|
-
|
Trần Thanh Tùng
|
1990
|
Hồng Xuân
|
Hồng Lý
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô đi không đúng phần đường quy định
|
300.000đ
|
|
-
|
Trần Thị Lan
|
1989
|
Mỹ Vinh
|
Hồng Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B2-05624 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Phạm Văn Đức
|
1986
|
Khê Kiều
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô không đội mũ bảo hiểm dành cho người đi mô tô, xe máy
Không có gương chiếu hậu
Không mang GPLX
Không mang giấy đăng ký xe
Không có giấy chứng nhận bảo hiểm TNDS
|
540.000đ
|
|
-
|
Hoàng Văn Thiều
|
1975
|
X18
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Xuân Tuyền
|
1992
|
X9
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Trần Văn Đang
|
1992
|
X2
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Trần Thị Dung
|
1985
|
Bùi Xá
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
Không có giấy chứng nhận bảo hiểm TNDS
|
400.000đ
|
|
-
|
Đỗ Văn Thiệu
|
1992
|
Lại Xá
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô đi không đúng phần đường quy định gây tai nạn giao thông
Không có giấy phép lại xe
|
1.300.000đ
|
|
-
|
Phạm Văn Nam
|
1993
|
Xóm 5
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô con BKS:16H-7208 vi phạm điều khiển xe ô tô trên đường mà trong hơi thở có nồng độ cồn ở mức 0,082mg/l khí thở
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng, Tạm giữ phương tiện 7 ngày
|
-
|
Nguyễn Văn Thanh
|
1969
|
X10
|
Minh Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Bùi Thị Kim Ngoan
|
1980
|
Đội 7
|
Nguyên Xá
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B2-18786 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Trần Ngọc Huy
|
1987
|
An Phúc
|
Song An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô không giữ khoảng cách an toàn để xảy ra va chạm với xe chạy liền trước gây TNGT
Gây TNGT không giữ nguyên hiện trường
|
5.150.000đ
|
Tước GPLX 02 tháng
|
-
|
Trần Thị Trang Nhung
|
1993
|
Thôn Văn
|
Song Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Phan Duy Thêm
|
1988
|
X4
|
Tam Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Trần Khắc Chuyên
|
1986
|
X3
|
Tam Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Trần Đức Tiến
|
1995
|
Đại Hội
|
Tân Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
Không có giấy chứng nhận bảo hiểm TNDS
|
400.000đ
|
|
-
|
Trịnh Thị Mây
|
1991
|
Bổng Điền Bắc
|
Tân Lập
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Trần Sách Phong
|
1989
|
Bổng Điền Bắc
|
Tân Lập
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hồng Thắm
|
1980
|
Lang Trung
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô sử dụng giấy phép lái xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp
|
1.000.000đ
|
Tịch thu GPLX không do cơ quan có thẩm quyền cấp
|
-
|
Phạm Thị Oanh
|
1980
|
Xóm 3
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B2-12736 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Phạm Đức Khải
|
1991
|
Xóm 6
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17H4-2323 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Đàm Xuân Bách
|
1988
|
Nguyễn Trãi
|
Tt Vũ Thư
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Trần Nam Trung
|
1973
|
Đại An
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Lê Ngọc Thuận
|
1991
|
Phù Sa
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
900.000
|
|
-
|
Trần Văn Vương
|
1983
|
Quyết Tiến
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải đèn báo hãm không có tác dụng
|
350.000
|
|
-
|
Phạm Thị Liên
|
1971
|
X1
|
Việt Hùng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Hoàng Bá Tuấn
|
1976
|
X1
|
Việt Hùng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải đỗ xe gần đầu dốc
|
700.000
|
|
-
|
Đỗ Thị Hồng
|
1976
|
Việt Cường
|
Việt Thuận
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B2-08264 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Xuân Phú
|
1984
|
X3
|
Việt Thuận
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải chở hàng vượt quá trọng tải trên 100%
|
7.500.000
|
Tước GPLX 03 tháng
|
-
|
Trần Văn Phải
|
1966
|
X6
|
Việt Thuận
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Phạm Minh Khôi
|
1980
|
Thôn 2
|
Vũ Đoài
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17N2 - 1117 vi phạm: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
-
|
Trần Văn Luyện
|
1965
|
Quốc Tiến
|
Vũ Tiến
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải đèn tín hiệu không có tác dụng
|
350.000
|
|
-
|
Phạm Văn Nhật
|
1983
|
Song Thủy
|
Vũ Tiến
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải đỗ xe gần đầu dốc
|
700.000
|
|
-
|
Phạm Văn Trà
|
1979
|
Xóm 6
|
Vũ Vân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô BKS:30X4-5236 vi phạm chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Vũ Thịn Thắm
|
1986
|
Phương Tân 1
|
Xuân Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|