-
|
Bùi Ba Duy
|
1990
|
Lê Xá
|
Quỳnh Hải
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Minh
|
1986
|
Quảng Bá
|
Quỳnh Hải
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy.
|
150.000đ
|
|
-
|
Hoàng Văn Chiến
|
1984
|
Quảng Bá
|
Quỳnh Hải
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy.
|
150.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Quang Tuấn
|
1993
|
An Lộng 2
|
Quỳnh Hoàng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
-
|
Phạm Thị Thùy
|
1993
|
An Lộng 2
|
Quỳnh Hoàng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Viết Vinh
|
1993
|
An Lộng 3
|
Quỳnh Hoàng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô đi không đúng phần đường quy định.
|
1.000.000
|
Tước GPLX 1 tháng.
|
-
|
Nguyễn Văn Đại
|
1993
|
Liên Hiệp
|
Quỳnh Hoàng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Dịu
|
1993
|
Liên Hiệp
|
Quỳnh Hoàng
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy.
|
150.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Tiến Cường
|
1993
|
Đông Xá
|
Quỳnh Hội
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
-
|
Trần Đăng Nam
|
1995
|
Đông Xá
|
Quỳnh Hội
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy.
|
150.000đ
|
|
-
|
Trần Văn Khiêm
|
1975
|
Đồn Xá
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy.
|
150.000đ
|
|
-
|
Phạm Thị Hường
|
1997
|
La Vân 2
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy.
|
150.000đ
|
|
-
|
Vũ Đình Đức
|
1992
|
Phúc Bồi
|
Quỳnh Hưng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn Hãnh
|
1979
|
Tân Dân
|
Quỳnh Hưng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ôtô đèn báo hãm không có tác dụng; tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe.
|
1.250.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Duy Tài
|
1992
|
Địa Linh
|
Quỳnh Minh
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy.
|
150.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
1974
|
Địa Linh
|
Quỳnh Minh
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn Sơn
|
1991
|
Đông Trụ
|
Quỳnh Minh
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
1995
|
Mỹ Hà
|
Quỳnh Mỹ
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy.
|
150.000đ
|
|
-
|
Vũ Văn Tuyền
|
1985
|
Thôn Hia
|
Quỳnh Ngọc
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B1-15768 vi phạm chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Đoàn Văn Hiệu
|
1992
|
Hải An
|
Quỳnh Nguyên
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không có giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới còn hiệu lực.
|
250.000đ
|
|
-
|
Hoàng Đình Mạnh
|
1992
|
Xóm 2
|
Quỳnh Nguyên
|
Quỳnh Phụ
|
* Giao xe cho người không đủ điều kiện dkpt
|
675.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị Búp
|
1980
|
Xóm 5
|
Quỳnh Nguyên
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-54958 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
1994
|
A Mễ
|
Quỳnh Trang
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”. Chở theo 02 người trên xe; không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển; không có Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới còn hiệu lực.
|
490.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Trọng Quang
|
1993
|
Tổ 2
|
Tt An Bài
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không có Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới còn hiệu lực.
|
250.000đ
|
|
-
|
Vũ Văn Hiệp
|
1991
|
Tổ 8
|
Tt An Bài
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
-
|
Tạ Đức Chức
|
1959
|
Cổ Lũng
|
Mỹ Lộc
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17H7-5472: Khi tín hiệu đèn giao thông chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng trước vạch mà vẫn tiếp tục đi
|
300.000đ
|
Tước GPLX 1 tháng
|
-
|
Nguyễn Văn Đài
|
1996
|
Tân Minh
|
Mỹ Lộc
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-20073: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Lưu Đức Quân
|
1993
|
Xóm 3
|
Thái An
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B6-13930 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Vũ Đức Thuận
|
1981
|
Đội 3
|
Thái Đô
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Tạ Tuấn Anh
|
1987
|
Đông Hải
|
Thái Đô
|
Thái Thụy
|
ĐK xe ô tô 29Z-4923: Chở hàng để nước thải rơi vãi gây mất ATGT và VSMT
|
2.000.000đ
|
|
-
|
Tạ Thanh Sơn
|
1989
|
Xóm 8
|
Thái Đô
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS 24B1-085.98:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Hoàng Văn Thính
|
1979
|
Bắc Thịnh
|
Thái Hà
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô BKS 17C-012.56:
Không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
|
150.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn Cường
|
1996
|
Nam Cường
|
Thái Hà
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17b9-05837: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Đỗ Văn Cảnh
|
1993
|
Xóm 9
|
Thái Học
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B6- 20858 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
-
|
Lưu Quý Dương
|
1977
|
Thôn Tông
|
Thái Hưng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 29X9-9368 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Lê Hữu Tuấn
|
1970
|
Vũ Thành Đoài
|
Thái Hưng
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17M6-2246: Khi tín hiệu đèn giao thông chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng trước vạch mà vẫn tiếp tục đi
|
300.000đ
|
|
-
|
Vũ Đắc Tâm
|
1968
|
Hà My
|
Thái Nguyên
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17N6-1880: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Vũ Đức Vường
|
1957
|
Hà Bích
|
Thái Nguyên
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17F7-1484: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Phạm Văn Dân
|
1981
|
Cầu Sắt
|
Thái Phúc
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17N6-7953: Không đội MBH, không mang đăng ký xe, không mang GPLX
|
350.000đ
|
|
-
|
Phạm Thị Hiếu
|
1981
|
Nha Xuyên
|
Thái Phúc
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 18Z1-8651 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Phạm Văn Tường
|
1988
|
Nghĩa Phong
|
Thái Thành
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17K-6192: Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường hết hạn
|
2.500.000đ
|
Tước GPLX 1 tháng
|
-
|
Phạm Văn Trường
|
1996
|
X10
|
Thái Thọ
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Đỗ Quang Hải
|
1972
|
Bạch Đằng
|
Thái Thượng
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17N7-1122: Không đội MBH, không mang GPLX
|
250.000đ
|
|
-
|
Bùi Đình Viết
|
1975
|
Bạch Đằng
|
Thái Thượng
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17K2-3408: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Phạm Văn Hùng
|
1986
|
Xóm 1
|
Thái Thủy
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS 89F1-178.65:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Giang Thị Bình
|
1981
|
Lục Bắc
|
Thái Xuyên
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17N6-2550: Không đội MBH, không mang GPLX, không mang ĐK xe
|
350.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Minh Họa
|
1954
|
An Cố Nam
|
Thụy An
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 34F8-7542: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Duyên
|
1991
|
Diêm Tỉnh
|
Thụy Dũng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B6-06732 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
|