Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
| -
|
Nguyễn Đình Ngọc
|
1992
|
Xóm 1
|
Thái Hưng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Phạm Thị Nguyên
|
1995
|
Thanh Lương
|
Thái Nguyên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ, không có GPLX
|
1.300.000đ
|
|
-
|
Đàm Văn Hiện
|
1974
|
Xóm 1
|
Thái Nguyên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Tạ Xuân Trình
|
1950
|
Kỳ Nha
|
Thái Phúc
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn Hạ
|
1987
|
Phúc Tiến
|
Thái Phúc
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô đèn báo hãm không có tác dụng; không thắt dây an toàn khi xe đang chạy trong xe có trang bị dây an toàn.
|
500.000đ
|
|
-
|
Đặng Văn Tần
|
1952
|
Nghĩa Phong
|
Thái Thành
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Quang Duy
|
1985
|
Tuân Nghĩa
|
Thái Thành
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Phạm Tuấn Anh
|
1985
|
Thôn Đông
|
Thái Thịnh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không thắt dây an toàn
|
200.000
|
|
-
|
Hoàng Cao Thế
|
1984
|
Đoái Thịnh
|
Thái Thịnh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Đỗ Văn Đào
|
1959
|
Xóm 8
|
Thái Thịnh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Vũ Văn Hải
|
1959
|
Xóm 2
|
Thái Thọ
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô không mang Giấy phép lái xe
|
300.000đ
|
|
-
|
Ngô mạnh Hùng
|
1972
|
Xóm 8
|
Thái Thọ
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Xuân Khải
|
1977
|
Bắc Cường
|
Thái Thượng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Cao Thị Vân
|
1977
|
Bắc Đồng
|
Thái Thủy
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Đỗ Thị Thía
|
1991
|
Xóm 5
|
Thái Xuyên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Vũ Đức Tâm
|
1992
|
Thôn Miếu
|
Thụy Chính
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h.
Không có GPLX.
Không có giấy CN bảo hiểm TNDS của chủ xe cơ giới.
|
1.850.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
-
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
1988
|
An Dân Trên
|
Thụy Dân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Bùi Nguyên Viện
|
1968
|
Thôn Đoài
|
Thụy Dương
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Đinh Công Tông
|
1985
|
Thôn Đông
|
Thụy Dương
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Hoàng Hữu Dương
|
1969
|
Hóa Tài
|
Thụy Duyên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Viết Đức
|
1994
|
Lễ Cử
|
Thụy Duyên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Tô Văn Hoan
|
1992
|
Bạo Hàm
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Cao Khánh
|
1995
|
Xóm 3
|
Thụy Lương
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ từ 10km/h đến 20km/h.
Không mang ĐKX.
Không mang theo GPLX.
|
950.000đ
|
|
-
|
Lê Đình Tài
|
1979
|
Thôn Hệ
|
Thụy Ninh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Phan Tiến Bộ
|
1964
|
Xóm 8
|
Thụy Ninh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Bùi Quang Luân
|
1992
|
Đông Hồ
|
Thụy Phong
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Bùi Văn Bản
|
1945
|
Đông Hồ
|
Thụy Phong
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Trần Đình Thượng
|
1984
|
Đồng Hòa
|
Thụy Phong
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Phạm Thị Hồng
|
1988
|
Phong Lâm
|
Thụy Phong
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển; không có giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.
|
190.000đ
|
|
-
|
Phạm Văn Nhưng
|
1988
|
Phong Lãm
|
Thụy Phong
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1995
|
Xóm 6
|
Thụy Quỳnh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
-
|
Bùi Văn Vũ
|
1993
|
Xóm 3
|
Thụy Sơn
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Mai Ngọc Thịnh
|
1989
|
Xóm 2
|
Thụy Tân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Bùi Thị Vươn
|
1957
|
Vô Hối
|
Thụy Thanh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô bảo hiểm trách nhiệm dân sự hết hạn
|
100 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Ngọc Sử
|
1975
|
Vô Hối
|
Thụy Thanh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Duy Giám
|
1972
|
Xóm 1
|
Thụy Thanh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Trần Đức Đông
|
1961
|
Xóm 7
|
Thụy Thanh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Đỗ Ngọc Tuấn
|
1972
|
Thôn Nam
|
Thụy Trình
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Vũ Đình Văn
|
1977
|
Xóm 2
|
Thụy Trình
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn Cảm
|
1959
|
Xóm 5
|
Thụy Trình
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Cao Khánh
|
1995
|
Xóm 3
|
Thụy Trường
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Trần Minh Phương
|
1968
|
An Định
|
Thụy Văn
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Không đội mũ bảo hiểm.
|
150.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Sóng
|
1974
|
Hoành Sơn
|
Thụy Văn
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Hữu Ái
|
1958
|
Hoành Sơn
|
Thụy Văn
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tron
|
1974
|
Xóm 1
|
Thụy Việt
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Viết Hào
|
1992
|
Vạn Xuân Nam
|
Thụy Xuân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Đàm Thị Thanh Xuân
|
1970
|
Khu 9
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Tạ Đình Minh
|
1992
|
Khu 9
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
-
|
Vũ Thị Phương
|
1981
|
Khu 4
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Hữu Sang
|
1989
|
Khu 6
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Lương Thanh Kiềm
|
1950
|
Khu 9
|
TT Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Duyên
|
1972
|
Khu 1
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô không mang Giấy phép lái xe
|
100.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thái Hưng
|
1973
|
Tổ 10
|
Bồ Xuyên
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Trịnh Hoài Thanh
|
1986
|
Tổ 26
|
Bồ Xuyên
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Bùi Xuân Chiến
|
1982
|
Tổ 15
|
Đề Thám
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
700.000đ
|
|
-
|
Trịnh Thị Thúy Loan
|
1982
|
Tổ 30
|
Đề Thám
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Phạm Thị Thảo
|
1970
|
Xóm 5
|
Đông Hòa
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Dương Văn Quyết
|
1991
|
Xóm 8
|
Đông Hòa
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Vũ Thị Liễu
|
1978
|
Gia Lễ
|
Đông Mỹ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Lê Thị Hồng
|
1984
|
Xóm 7
|
Đông Mỹ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Bùi Quang Thịnh
|
1990
|
Xóm 1
|
Đông Mỹ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn Tảo
|
1967
|
Xóm 12
|
Đông Thọ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Đồng Thị An Hường
|
1975
|
Tổ 14
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Đỗ Văn Thiếu
|
1951
|
Tổ 19
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
5000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Phạm Thị Hòa
|
1988
|
Tổ 23
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Đỗ Mạnh Sơn
|
1966
|
Tổ 28
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Vũ Minh Mão
|
1963
|
Tổ 39
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Trần Thị Liên Hoàn
|
1959
|
Tổ 4
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Phạm thị hạnh
|
1970
|
Tổ 16
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1985
|
Tổ 48
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô:
Không đội mũ bảo hiểm.
|
150.000đ
|
|
-
|
Vũ Huy Thông
|
1982
|
Tổ 13
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phái trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phái trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
-
|
Hoàng Thị Hương
|
1978
|
Tổ 10
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ.
|
300.000đ
|
|
-
|
Vũ Hải Long
|
1988
|
Tổ 16
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Phạm Ngọc Thanh
|
1956
|
Tổ 5
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Liên
|
1969
|
Tổ 9
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Hoàng Văn Hà
|
1987
|
Tổ7
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ.
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Quý Bình
|
1984
|
Tổ 4
|
Phú Khánh
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Bùi Thị Nguyên
|
1989
|
Tổ 9
|
Phú Khánh
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Nguyễn Văn Sản
|
1971
|
Nghĩa Chính
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 05km/h đến dưới 10km/h
|
700.000đ
|
|
-
|
Đỗ Thị Oanh
|
1973
|
Phú Lạc
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô đi ngược chiều đường
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Hà Thanh Thuận
|
1982
|
Vĩnh Gia
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Trần Tiến Dũng
|
1982
|
Nghĩa Chính
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
1985
|
Tổ 38
|
Quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Mạnh Hiếu
|
1980
|
Tổ 21
|
Quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Nguyễn Hoàng Giang
|
1987
|
Trần Phú, tổ 17
|
Quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Ngô Minh Thúy
|
1992
|
Tổ 9
|
Tiền Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Nguyễn Thị Bưởi
|
1969
|
Tổ 16
|
Trần Lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000đ
|
|
-
|
Phan Văn Tặng
|
1970
|
Tổ 35
|
Trần Lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thoan
|
1984
|
Tổ 5
|
Trần Lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Phạm Thị Thanh Thủy
|
1979
|
Tổ 1
|
Vũ Chính
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô không gương chiếu hậu
Sử dụng GPLX không do cơ quan có thẩm quyền cấp
|
1 190 000 đ
|
|
-
|
Vũ Thế Vịnh
|
1981
|
Vũ Trường
|
Vũ Chính
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2.500.000đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Nguyễn Thị Mai
|
1997
|
Xóm 11
|
Vũ Chính
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Trần Văn Tuyển
|
1993
|
Xóm 4
|
Vũ Đông
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Đặng Văn Hiệp
|
1986
|
Xóm 6
|
Vũ Đông
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Ngô Văn Tùng
|
1985
|
Trình Nhất
|
An Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Bùi Thị Vân
|
1992
|
Nam Trạch
|
Bắc Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không mang giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
450.000
|
|
-
|
Phạm Văn Đức
|
1985
|
Lương Điền
|
Đông Cơ
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phái trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phái trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Chương
|
1994
|
Xóm 4
|
Đông Cơ
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Lê Văn Đoàn
|
1990
|
Xóm 9
|
Đông Hoàng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
-
|
Trần Thị Kim Cúc
|
1978
|
Đông Hoàng
|
Đông Hoàng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Lê Văn Tâm
|
1960
|
Xóm 1
|
Đông Minh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Trần Đình Văn
|
1969
|
Văn Hải
|
Đông Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phái trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phái trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
-
|
Vũ Ngọc Bằng
|
1991
|
Trà Lý
|
Đông Quý
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phái trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phái trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
-
|
Vũ Thị Hoa
|
1981
|
Nội Thành
|
Đông Quý
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17H8-5940 vi phạm: Đi không đúng phần đường quy định
|
300.000
|
|
-
|
Trịnh Minh Điệp
|
1964
|
Xóm 5
|
Đông Quý
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Trần Văn Thiện
|
1990
|
Phụ Thành
|
Đông Trà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không thắt dây an toàn
|
200.000
|
|
-
|
Vũ Thương
|
1976
|
Đông Quách
|
Nam Hà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô vi phạm:
- Không thắt dây an toàn
|
200.000
|
|
-
|
Vũ Thuỳ Dung
|
1989
|
Xóm 4
|
Nam Hà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiển
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
350.000
|
|
-
|
Bùi Thị Qúy
|
1969
|
Xóm 4
|
Nam Hải
|
Tiền Hải
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Phạm Thị Thoả
|
1987
|
Tam Bảo
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có gương chiếu hậu
|
1.500.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
-
|
Phạm Quang Hưng
|
1997
|
Rưỡng Trực
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có giấy phép lái xe
|
1.000.0000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
-
|
Đàm Văn Trọng
|
1990
|
Độc Lập
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiển
- Không có gương chiếu hậu
|
250.000
|
|
-
|
Đinh Văn Vinh
|
1992
|
Hải Ngoại
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiển
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
|
-
|
Đỗ Văn Hải
|
1975
|
Hợp Thành
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
400.000
|
|
-
|
Nguyễn Thị Phương Loan
|
1996
|
Côn Bồi Đông
|
Phương Công
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiển
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
|
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
-
|
Đỗ Văn Hướng
|
1984
|
Công Bồi Tây
|
Phương Công
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiển
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
|
-
|
Phạm Văn Dương
|
1977
|
Cổ Rồng
|
Phương Công
|
Tiền hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 60T9-3978 vi phạm: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
-
|
Phạm Văn Đông
|
1990
|
Công Bồi Đông
|
Phương Công
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô tự ý lắp đèn chiếu sáng phía sau xe
|
900.000đ
|
Tước GPLX 1 Tháng
|
-
|
Đặng Văn Hoàn
|
1986
|
Phương Trạch Tây
|
Phương Công
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
400.000
|
|
-
|
Phạm Văn Hoàng
|
1992
|
Xóm 4
|
Tây Tiến
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiển
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
450.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
1991
|
SN 244
|
Tt Tiền Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô không đội mũ bảo hiểm, không có gương chiếu hậu, không có GPLX, Không mang theo đăng ký xe
|
1.340.000đ
|
|
-
|
Đặng Văn Huy
|
1990
|
Xóm 2
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiển
|
150.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Uyên
|
1964
|
Bắc Trạch
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Không có giấy phép lái xe
|
1.200.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
-
|
Đặng Ngọc Toàn
|
1972
|
Xóm 2
|
Vũ Lăng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Trịnh Văn Hoan
|
1985
|
Bình Minh
|
Bách Thuận
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Trần Thị Hiếu
|
1982
|
Thượng Xuân
|
Bách Thuận
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô khi đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Đặng Văn Mạnh
|
1998
|
Tiền Phong
|
Bách Thuận
|
Vũ Thư
|
Không có GPLX. Không mang đăng ký xe và bảo hiểm TNDS
|
600.000đ
|
|
-
|
Vũ Thị Hường
|
1983
|
Đồng Đại 2
|
Đồng Thanh
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô khi đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Đỗ Thị Giang
|
1984
|
Trà Động
|
Dũng Nghĩa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Trần Thị Thơ
|
1985
|
Xóm 2
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn Phương
|
1964
|
Giáo Nghị
|
Song An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy trên 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Nguyễn Thanh Hiền
|
1983
|
Kiều Thần
|
Song An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Trần thị Chuyên
|
1987
|
Vô Ngại
|
Tam Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô đi không đúng phần đường quy định
|
300.000đ
|
|
-
|
Phạm Thị Nhung
|
1979
|
Xóm 4
|
Tam Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Đoàn Thị Hoa
|
1984
|
Bổng Điền Nam
|
Tân Lập
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Vũ Duy Ngật
|
1964
|
Bổng Điều Nam
|
Tân Lập
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô:
Chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2.500.000đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Trần Thị Luyến
|
1975
|
Tân Đệ
|
Tân Lập
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô khi đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Tô Thị Lanh
|
1992
|
Ô Mễ
|
Tân Phong
|
Vũ Thư
|
Đi ngược chiều đường của đường một chiều. Đội mũ bảo hiểm không cài quai đúng qui cách
|
450.000đ
|
|
-
|
Đồng Đức Chinh
|
1984
|
Ô Mễ 2
|
Tân Phong
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe ô tô tải đỗ xe không đúng quy định
|
700.000
|
|
-
|
Hoàng Thị Van
|
1979
|
Bồn Thôn
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn Minh
|
1995
|
Lang Trung
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiển
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
740.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Mừng
|
1985
|
Xóm 1
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Nguyễn Văn Ánh
|
1985
|
Xóm 2
|
Trung An
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe ô tô khách không đóng cửa lên xuống khi xe đang chạy
|
650.000
|
|
-
|
Phạm Văn Hiền
|
1985
|
Hùng Tiến
|
Tt Vũ Thư
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô đỗ xe trên phần đường giành cho người đi bộ.
|
350.000đ
|
|
-
|
Phạm Thị Hằng
|
1982
|
Đại An
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô khi đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Lê Tiến Đạt
|
2000
|
Đông An
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Không có GPLX. Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ, Không có gương chiếu hậu
|
Cảnh cáo
|
Tạm giữ phương tiện 07 ngày
|
-
|
Phạm Thị Huyền
|
1977
|
Đông An
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện tham gia giao thông
|
900.000đ
|
|
-
|
Cao Quốc Hưng
|
1982
|
Phú Lễ
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Đỗ Thị Khuyên
|
1990
|
Xóm 4
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô khi đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Phạm Văn Thường
|
1993
|
Mỹ lộc 1
|
Việt Hùng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô chở quá tải trên 100%
|
750 000 đ
|
Tước gplx 03 tháng
|
-
|
Phan Văn Nguyên
|
1987
|
Xóm 6
|
Vũ Đoài
|
Vũ Thư
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Mai Công Vũ
|
1983
|
Bình An
|
Vũ Hội
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Trần Thị Tân
|
1991
|
Đồng Tiến
|
Vũ Tiến
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Đào Xuân Tiệp
|
1982
|
Quang Trung
|
Vũ Vân
|
Vũ Thư
|
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000d
|
|
-
|
Phạm Văn Khải
|
1979
|
Thôn Hương
|
Xuân Hòa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải đỗ xe không đúng quy định
|
700.000
|
|