Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
101
|
Nguyễn Doãn Trung
|
1995
|
X8
|
Vũ Trung
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
102
|
Nguyễn Văn Chung
|
1969
|
X2
|
Vũ Trung
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
103
|
Vũ Thị Như Mai
|
1996
|
X5
|
Đình Phùng
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
104
|
Vũ Đình Thông
|
1991
|
X5
|
Vũ Ninh
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
105
|
Nguyễn Duy Học
|
1973
|
X4
|
Thanh Tân
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
106
|
Vũ Đăng Tỉnh
|
1975
|
Phú Cốc
|
Nam Bình
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 72073vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
107
|
Hà Quang Huy
|
1973
|
Xóm 2
|
An Bồi
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 80917 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
350.000
|
|
108
|
Bùi Văn Chiến
|
1987
|
An Đông
|
An Bồi
|
Kiến Xương
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17L1 - 4708 vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Không mang giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
750.000
|
|
109
|
Phạm Đắc Trung
|
1997
|
Cam Mỹ
|
An Ấp
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B3-01012 để xe ở lòng đường đô thị trái quy định; không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển; không có Giấy phép lái xe; không mang theo Giấy đăng ký xe.
|
1.340.000đ
|
|
110
|
Nguyễn Khả Nam
|
1993
|
Cao Mộc
|
Đồng Tiến
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17F9-9617 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
111
|
Nguyễn Hoài Thu
|
1987
|
Vọng Lỗ
|
An Vũ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17M5-5584 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
112
|
Nguyễn Mạnh Tuân
|
1981
|
Lai Ổn
|
An Quý
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô biển số 17C-01052 trong xe có trang bị dây an toàn mà không thắt dây an toàn khi xe đang chạy.
|
150.000đ
|
|
113
|
Mai Đức Thắng
|
1971
|
Xuân La
|
Quỳnh Xá
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô biển số 16L-8074 lắp bánh lốp không đúng kích cỡ.
|
900.000đ
|
|
114
|
Vũ Thị Thương
|
1990
|
Tài Giá
|
Quỳnh Hưng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-19975 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
90.000đ
|
|
115
|
Nguyễn Thị Thương
|
1990
|
Đông Trụ
|
Quỳnh Minh
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-07784 không đi bên phải theo chiều đi của mình; không có giấy phép lái xe; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
1.450.000đ
|
Tạm giữ phương tiện.
|
116
|
Nguyễn Thị Minh Thoan
|
1993
|
Hùng Lộc
|
Quỳnh Mỹ
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-07784 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
117
|
Nguyễn Duy Hưng
|
1961
|
Tổ 6
|
Thị trấn
Quỳnh Côi
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17M-9215 không có giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới còn hiệu lực.
|
100.000đ
|
|
118
|
Vũ Đình Huỳnh
|
1991
|
Nam Đài
|
Quỳnh Bảo
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô biển số 17C-04115 đèn báo hãm không có tác dụng.
|
350.000đ
|
|
119
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
1995
|
Tổ 6
|
Thị trấn
Quỳnh Côi
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-07383 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
120
|
Bùi Đức Anh
|
1999
|
Mỹ Giá
|
Quỳnh Hưng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-08684 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; người tử đủ 16 tuổi đến dưới 18 thổi điều khiển xe mô tô có dung tích xilanh từ 50 cm3 trở lên; không mang theo Giấy đăng ký xe.
|
700.000đ
|
Tạm giũ phương tiện.
|
121
|
Đoàn Anh Thuyên
|
2000
|
Hải An
|
Quỳnh Nguyên
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-08684 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
Cảnh cáo
|
|
122
|
Đào Xuân Thành
|
1994
|
An Hiệp
|
Quỳnh Thọ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 29S3-6053 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở theo 02 người trên xe; không mang theo Giấy đăng ký xe; không có giấy phép lái xe.
|
1.650.000đ
|
Tạm giữ phương tiện.
|
123
|
Nguyễn Đăng Hùng
|
1995
|
Minh Đức
|
Quỳnh Thọ
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 29S3-6053 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
124
|
Phạm Quang Đạt
|
1997
|
Minh Đức
|
Quỳnh Thọ
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 29S3-6053 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
125
|
Nguyễn Thị Thúy
|
1993
|
Tân Thái
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5- 11893 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển; không mang theo giấy phép lái xe; không mang theo giấy đăng ký xe; không mang theo giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới còn hiệu lực.
|
390.000đ
|
|
126
|
Vũ Tiến Cường
|
1995
|
Tài Giá
|
Quỳnh Hưng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-07383 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
127
|
Phạm Thị Tuyết
|
1995
|
Xóm 6
|
Đồng Tiến
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B5-15547 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
128
|
Phạm Ngọc Dư
|
1960
|
Khu 3
|
Tt Quỳnh Côi
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17K3-2528 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
129
|
Nguyễn Văn Thiệp
|
1989
|
Thôn Đông
|
An Cầu
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B5-09852 vi phạm không đội mũ bảo hiểm
|
150 000 đ
|
|
130
|
Đào Văn Đàn
|
1982
|
Xóm 9
|
An Vinh
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô con BKS : 17A-03188 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
131
|
Nguyễn Đức Phấn
|
1978
|
Xóm 7
|
Quỳnh Trang
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô con BKS : 29A-06567 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
132
|
Bùi Văn Huy
|
1977
|
Xóm 8
|
Quỳnh Hội
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô con BKS : 17A-04718 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
133
|
Nguyễn Ngọc Thấu
|
1964
|
Xóm 5
|
Quỳnh Sơn
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô con BKS : 14A-06217 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
134
|
Nguyễn Thanh Huy
|
1982
|
Đồng Bằng
|
An Mỹ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1 - 03393 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có gương chiếu hậu
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
500.000
|
|
135
|
Nguyễn Đức Tài
|
1986
|
Chí Thiện
|
Mỹ Lộc
|
Thái Thuỵ
|
Điều khiển xe ô tô BKS 17C - 05935 vi phạm:
- Đỗ xe không sát lề đường bên phải theo chiều đi
|
700.000
|
|
136
|
Trần Quang Chính
|
1996
|
Đồng Nhân
|
Thái Thành
|
Thái Thuỵ
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B6 - 2230 vi phạm:
- Không có giấy phép lái xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
1.100.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
137
|
Ngô Quang Tiến
|
1993
|
Thượng Phúc
|
Thụy Trường
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17H5-0785:
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
138
|
Nguyễn Văn Châu
|
1976
|
Bao Hàm
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17K2-8898:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
139
|
Nguyễn Lan Anh
|
1991
|
Trường Xuân
|
Thụy Trường
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B1-560.37:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
140
|
Đào Trọng Phiếm
|
1981
|
Xóm 3
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 29P1-9165:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
141
|
Bùi Trung Hiếu
|
1990
|
Nghĩa Hưng
|
Thái Tân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B1-661.85:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
142
|
Lê Thị Nguyên
|
1993
|
Trung An
|
Thụy Liên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6-157.67:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
143
|
Nghiêm Vũ Đạt
|
1995
|
Kỳ Nha
|
Thái Phúc
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô biển 17K-8346 đèn báo hãm không có tác dụng; để người ngồi trên buồng lái quá số lượng quy định.
|
700.000đ
|
|
144
|
Nguyễn Thị Hồng Phương
|
1994
|
Quang Lang
|
Thụy Hải
|
Thái thụy
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
145
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
1991
|
X8
|
Thụy Sơn
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
146
|
Lê Đăng Vương
|
1991
|
Tân Dũng
|
Thụy Tân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17H7-9504 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
147
|
Nguyễn Văn Thanh
|
1966
|
Xóm 1
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17H4-9583 kéo theo xe khác
|
300.000đ
|
|
148
|
Phạm Văn Dân
|
1965
|
An Bái
|
Thụy Quỳnh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17F9-4183 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ, Không có giấy chứng nhận bảo hiểm TNDS của chủ xe cơ giới
|
400.000đ
|
|
149
|
Đỗ Thị Nở
|
1965
|
Xóm 3
|
Thái Thành
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17K1-2672 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
150
|
Bùi Khắc Thái
|
1991
|
Phất Lộc Đông
|
Thái Giang
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô 17C-03540 Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe, không có đèn soi biển số xe
|
1.250.000đ
|
|
151
|
Lê Văn Uyên
|
1968
|
Mai Diêm
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 16M7-7503 khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi, Không có giấy phép lái xe, không mang theo đăng ký xe
|
1.400.000đ
|
|
152
|
Đinh Văn Thuấn
|
1979
|
Xóm 5
|
Thái Xuyên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17L1-3549 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ, Không có giấy phép lái xe
|
1.300.000đ
|
|
153
|
Phạm Văn Hợi
|
1959
|
Bình An
|
Thụy Xuân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17M6-1397 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
154
|
Đào Trọng Nam
|
1962
|
Trình Trại
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6- 22274 không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
155
|
Ngô Mạnh Khởi
|
1966
|
Khu 7
|
Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17M6-7300 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
156
|
Hoàng Thị Thủy
|
1963
|
Tu Trình
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 30F1- 4153 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
157
|
Nguyễn Thị Liệu
|
1987
|
Xóm 15
|
Thụy Liên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17H8- 6743 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
158
|
Đoàn Xuân Hinh
|
1951
|
Mai Diêm
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 51Y7- 1011 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
159
|
Lê Hữu Đan
|
1986
|
Bắc Tân
|
Thái Hòa
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô 16N- 7351 Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
900.000đ
|
|
160
|
Vũ Văn Hùng
|
1995
|
Xóm 5
|
Thụy Quỳnh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17H5- 8023 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ, không chấp hành hiệu lệnh của CSGT, Không có GPLX, Không mang đăng ký xe, không có bảo hiểm TNDS của chủ xe
|
1.800.000đ
|
|
161
|
Lê Tiến Tuệ
|
1971
|
Xóm 5
|
Thái Thuần
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6- 073.04 khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi
|
300.000đ
|
Tước GPLX 1 Tháng
|
162
|
Nguyễn Đức Kỷ
|
1993
|
An ninh
|
Thụy Bình
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6- 11289 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
163
|
Nguyễn Thị Vân
|
1989
|
An cúc đông
|
Thụy Việt
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6- 20309 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
164
|
Nguyễn Văn Mười
|
1974
|
Xóm 2
|
Thái Tân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô 17B-00247 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
700.000đ
|
|
165
|
Phạm Văn Trường
|
1975
|
Quỳnh Lý
|
Thụy Quỳnh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17F4- 8491 không đội mũ bảo hiểm, không mang đăng ký xe
|
250.000đ
|
|
166
|
Nguyễn Thị Thu Bình
|
1984
|
Tổ 5
|
Bồ Xuyên
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K5-8919 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
167
|
Trần Thị Thu Huyền
|
1983
|
Xóm 1
|
Vũ Lạc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M7-9578 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
168
|
Phạm Thanh Tùng
|
1991
|
Tổ 25
|
Đề Thám
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-02529 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
169
|
Phạm Tiến Duy
|
1991
|
Tống Thỏ Bắc
|
Đông Mỹ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô biển số 17C-06264 mở cửa xe không đảm bảo an toàn
|
350 000 đ
|
|
170
|
Nguyễn Thị Nhã
|
1966
|
Tổ 14
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K6-0333 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
171
|
Trần Trung Khôi
|
1973
|
Tổ 26B
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 53V8-9000 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
172
|
Phạm Thị Hằng
|
1993
|
Tổ 37
|
Trần Lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B*9-03567 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
173
|
Nguyễn Thị Kim Khay
|
1960
|
Vũ Lạc
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17H8-3844 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000đ
|
|
174
|
Nguyễn Thị Thảo
|
1981
|
Tổ 12
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M7-9099 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
175
|
Đỗ ThịLee
|
1980
|
Tổ 16
|
Tiền Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-13298 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
176
|
Đào Thị Thu Trang
|
1997
|
ThônKifm
|
Vũ Lạc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17H2-9130 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
177
|
Phan Thị Mai
|
1970
|
Tổ 38
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B7-15611 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
178
|
Nguyễn Tú Anh
|
1975
|
Tổ 1
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17F6-1828 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
Không mang ĐKX
Không mang GPLX
Không có gương chiếu hậu
|
590 000 đ
|
|
179
|
Vũ Thị Bích Hạnh
|
1984
|
Tô r5
|
Tiền Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M2-5435 vượt đèn đỏ
Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
450 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
180
|
Nguyễn Thu Thủy
|
1966
|
Tổ 40
|
Bồ Xuyên
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17L4-7046 vượt đèn đỏ
Không có GPLX
|
1 300 000 đ
|
|
181
|
Phạm Thị Thanh Loan
|
1980
|
Xóm 1
|
Vũ Chính
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 36C1-15066 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
182
|
Ngô Thị Hằng
|
1981
|
Nguyễn Trãi
|
Vũ Đông
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-16800 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
183
|
Nguyễn Thị Hằng
|
1978
|
Tổ 5
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17L4-0794 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
184
|
Đoàn Văn Hoản
|
1963
|
Thượng Cầm
|
Vũ Lạc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B2-10226 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
185
|
Nguyễn Thị Phương Thúy
|
1983
|
Tổ 22
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-05195 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
186
|
Bùi Thị Thanh
|
1962
|
Tổ 9
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B9-13646 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
187
|
Khiếu Xuân Thuấn
|
1973
|
Xóm 7
|
Đông Hòa
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B1-16974 vi phạm không đội mũ bảo hiểm
|
150 000 đ
|
|
188
|
Phạm Thị Dư
|
1962
|
Tổ 27
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B9-04695 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
189
|
Vũ Đình Xướng
|
1976
|
Tổ 36
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS : 17B3-04010 vi phạm khi đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi
|
300 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
190
|
Chu Công Dũng
|
1960
|
Tổ 7
|
Tiền Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô con BKS : 17A-04631 vi phạm khi đèn tín hiệu giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
191
|
Nguyễn Hồng Quân
|
1971
|
Tổ 15
|
Đề Thám
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS : 17C-00828 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
192
|
Phạm Văn Long
|
1975
|
Tổ 22
|
Bồ Xuyên
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô taỈ BKS : 17C-06369 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
193
|
Nguyễn Xuân Hùng
|
1974
|
Tổ 2
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô con BKS : 17A-02636 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
194
|
Nguyễn Văn Bằng
|
1988
|
Tống Thỏ Bắc
|
Đông Mỹ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B9-17175 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
195
|
Phạm Xuân Hải
|
1987
|
Vũ Trường
|
Vũ Chính
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17K-4506 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
2500 000 đ
|
|
196
|
Thiện Trung Kiên
|
1979
|
Tổ 40
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô 17M1-4890 không đội mũ bảo hiểm, không chấp hành hiệu lệnh của CSGT
|
400.000đ
|
|
197
|
Trương Thanh Toàn
|
1987
|
Tổ
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô BKS 17C - 02962 vi phạm:
- Đỗ xe không sát lề đường bên phải theo chiều đi
|
700.000
|
|
198
|
Nguyễn Văn Thuỳ
|
1983
|
|
Vũ Chính
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 12495 vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
100.000
|
|
199
|
Phạm Đình Sang
|
1981
|
Tiên Sơn
|
Vũ chính
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có gương chiếu hậu
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
340.000
|
|
200
|
Trần Văn Hưng
|
1984
|
Tổ 8
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô tải đèn soi biển số không có tác dụng
|
350.000
|
|
201
|
Trần Trung Dũng
|
1984
|
Tổ 35
|
Trần lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
202
|
Nguyễn Hữu Liệu
|
1960
|
Tổ 30
|
Trần lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
203
|
Đinh Chí Hiếu
|
1996
|
Tổ 30
|
Trần Hưng Đạo
|
Thành phố
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
204
|
Trần Quang Đạt
|
1995
|
Tổ 5
|
Đề Thám
|
Thành phố
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
205
|
Nguyễn Văn Duẩn
|
1978
|
X1
|
Phú Xuân
|
Thành phố
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
206
|
Phạm Văn Thắng
|
1994
|
X11
|
Đông Mỹ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
207
|
Phạm Thị Luyên
|
1982
|
Tống Thỏ Nam
|
Đông Mỹ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô 29V1-2527:
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
208
|
Vũ Văn Hợp
|
1985
|
Gia Lễ
|
Đông Mỹ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô 35C-005.90:
Đèn báo hãm không có tác dụng
|
350.000đ
|
|
209
|
Vũ Thị Nắng
|
1969
|
XÓm 1
|
Đông Cơ
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17L3-9240 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
210
|
Phạm Văn Công
|
1980
|
Hợp Phố
|
Nam Phú
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B1-62847 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
211
|
Nguyễn Ngọc Yến
|
1980
|
Hùng Thắng
|
Tt Tiền Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17f5-2047 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
212
|
Vũ Thị Chi
|
1964
|
Xóm 8
|
Đông Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17b8-13876 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
213
|
Nguyễn Hữu Ngạn
|
1977
|
Tân Lạc
|
Đông Hoàng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô con BKS : 17A-00053 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
214
|
Phạm Đức Giáp
|
1982
|
Xóm 8
|
Nam Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô con BKS : 29A-67013 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
215
|
Nguyễn Quang Sơn
|
1993
|
X1
|
Tây Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
216
|
Đặng Văn Phiên
|
1976
|
X1
|
Đông Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
217
|
Bùi Xuân Hòa
|
1964
|
X4
|
Nam Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
218
|
Bùi Văn Công
|
1990
|
Mỹ Đức
|
Đông Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô 35P1-28610 không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
219
|
Đoàn Trọng Lịch
|
1982
|
Hưng Long Băc
|
Đông Long
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô 17A-020.45 Đi không đúng làn đường quy định
|
1.000.000đ
|
Tước GPLX 1 Tháng
|
220
|
Nguyễn Thị Thuỷ
|
1989
|
Định Cư Đông
|
Đông Trà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17K - 0262 vi phạm:
- không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
1.440.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
221
|
Phạm Thị Huế
|
1975
|
Công Bồi Đông
|
Phương Công
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô BKS 17K2 - 0609 vi phạm:
- Không có giấy phép lái xe
|
1.000.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
222
|
Hà Văn Hưng
|
1988
|
Cát Già
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô đầu kéo BKS 29C - 54870 vi phạm:
- Đỗ xe tại nơi đường bộ giao nhau
|
700.000
|
|
223
|
Đỗ Thị Thu Phương
|
1999
|
Vĩnh Ninh
|
Tây Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1 - 84327 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô dung tích xi lanh từ 50 cm³ trở lên
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
675.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
224
|
Trần Văn Khoái
|
1983
|
Thôn Nam
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1 - 83438 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
1.350.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
225
|
Nguyễn Thị Mai
|
1993
|
Thôn Nghĩa
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17N2 - 3714 vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
1.650.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
226
|
Hoàng Văn Tùng
|
1990
|
Trà Lý
|
Đông Quý
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 29Z7 - 4401 vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
1.740.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
227
|
Đào Văn Xanh
|
1989
|
Xóm 3
|
Nam Thịnh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1 - 86444 vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
1.740.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
228
|
Nguyễn Thế Vũ
|
1998
|
Hoàng Môn
|
Nam Cường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17H7 - 7027 vi phạm:
- Ba người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở theo hai người trên xe
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô dung tích xi lanh từ 50 cm³ trở lên
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
975.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
229
|
Nguyễn Thanh Bình
|
1979
|
Trình Nhì
|
An Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
|
1.150.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
230
|
Nguyễn Hoàng Huấn
|
1997
|
Trình Trung Tây
|
An Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 60N4 - 3990 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
|
1.150.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
231
|
Phạm Văn Biên
|
1991
|
Viên Ngoại
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1 - 80992 vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
1.650.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
232
|
Tô Xuân Trường
|
1993
|
Trung Tiến
|
Tây An
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS17B9 - 06834 vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
1.650.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
233
|
Nguyễn Thị Xuân
|
1975
|
Xóm 9
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17K3 - 2901 vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
234
|
Hà Văn Đoàn
|
1974
|
Thôn Đông
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 08325 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có gương chiếu hậu
|
400.000
|
|
235
|
Lê Quang Linh
|
1989
|
Lũ Phong
|
Tây Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 03488 vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
236
|
Nguyễn Thị Duyên
|
1983
|
Nho Lâm
|
Đông Lâm
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 13028 vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
237
|
Nguyễn Thị Hương
|
1985
|
Hợp Thành
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1 - 89406 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
238
|
Vũ Thị Cải
|
1976
|
Xóm 2
|
Đông Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1 - 23353 vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
|
239
|
Nguyễn Thanh Hải
|
1988
|
Lũ Phong
|
Tây Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 14B4 - 00781 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có gương chiếu hậu
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
500.000
|
|
240
|
Vũ văn Phương
|
1995
|
An Phụ
|
Đông Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B1 - 09137 vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
|
241
|
Vũ Ngọc Sáng
|
1985
|
Lương Phú
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 36N6 - 7966 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
242
|
Phạm Đình Quý
|
1989
|
Thanh Đông
|
Đông Lâm
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 04488 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
243
|
Phú Ngọc Sơn
|
1974
|
Lộc Trung
|
Nam Hưng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô BKS 17C - 05124 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
450.000
|
|
244
|
Bùi Ngọc Sơn
|
1995
|
Thôn Nghĩa
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17M8 - 4704 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
245
|
Vũ Đình Mạnh
|
1985
|
Trà Lý
|
Đông Quý
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17M8 - 0516 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có gương chiếu hậu
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
500.000
|
|
246
|
Nguyễn Xuân Hưng
|
1977
|
Xóm 4
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô BKS 17C - 05124 vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
247
|
Trương Công Minh
|
1987
|
Tân Hưng
|
Nam Thắng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô BKS 30Z - 1475 vi phạm:
- Đỗ xe trên phần đường dành cho người đi bộ qua đường
|
400.000
|
|
248
|
Trần Thị Son
|
1992
|
Nội Lang Nam
|
Nam Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17M8 - 7650 vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
400.000
|
|
249
|
Bùi Giang Đông
|
1971
|
Thôn Đông
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17K1 - 6558 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
250
|
Hoàng Văn Dũng
|
1959
|
Khu 4
|
Thị trấn Tiền Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17K8 - 6847 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không mang giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
450.000
|
|
251
|
Trần Thanh Tùng
|
1980
|
|
Đông Hoàng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B8 - 04818 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
650.000
|
|
252
|
Tống Sỹ Thu
|
1980
|
Năng An
|
Vũ Hội
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô biển số 17a-00723 đi vào đường cấm
|
1 000 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
253
|
Trần Đức Anh
|
1994
|
Xóm 2
|
Tân Lập
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-19931 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
254
|
Nguyễn Thị Lanh
|
1973
|
Xóm 5
|
Vũ Vân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K3-2020 đi không đúng làn đường
|
300 000 đ
|
|
255
|
Lê Thị Chung
|
1985
|
Đại Đồng
|
Vũ Vinh
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B2-07481 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
256
|
Lê Minh Tuấn
|
1973
|
Nhân Hòa
|
Vũ Vinh
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-07013 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
257
|
Phạm Duy Hiền
|
1980
|
Long Hưng 2
|
Tt Vũ Thư
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô khách BKS : 17B-00724 vi phạm đi không đúng phần đường
|
1000 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
258
|
Phạm Trọng Khuyên
|
1970
|
X7
|
Dũng Nghĩa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải đèn tín hiệu không có tác dụng
|
350.000
|
|
259
|
Phạm Văn Mịch
|
1982
|
Minh Tân
|
TT Vũ Thư
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải đỗ xe gần đàu dốc
|
700.000
|
|
260
|
Nguyễn Văn Tiếp
|
1980
|
X2
|
Nguyễn Xá
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải đèn tín hiệu không có tác dụng
|
350.000
|
|
261
|
Lê Ngọc Quyền
|
1995
|
X3
|
Việt Hùng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
262
|
Trần thị Thu Hiền
|
1987
|
X4
|
Duy Nhất
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
263
|
Lại Văn Lịch
|
1973
|
X7
|
Phúc Thành
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
264
|
Nguyễn Xuân Trường
|
1982
|
X6
|
Phúc Thành
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
265
|
Nguyễn Văn Khánh
|
1996
|
Hưng Nhượng
|
Vũ Hội
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
266
|
Phạm Văn Viên
|
1977
|
X14
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải đỗ xe gần đầu dốc nơi có tầm nhìn bị che khuất
|
700.000
|
|
267
|
Nguyễn Thanh Tiến
|
1983
|
Minh Tân 2
|
TT Vũ Thư
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải đèn tín hiệu không có tác dụng
|
350.000
|
|
268
|
Nguyễn Văn Hưng
|
1960
|
Thôn Hội
|
Song Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe môt ô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20 km/h
|
750.000
|
|
269
|
Bùi Văn Diện
|
1981
|
Xóm 2
|
Việt Hùng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô 17K-6672 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
700.000đ
|
|