Nguyễn Văn Điển
1958
|
An Ninh
|
Thụy Bình
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17F4-3742:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
| -
|
Hoàng Kim Chi
|
1989
|
Xóm 7
|
Thụy Bình
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17M8-2944 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Vũ Hồng Xiêm
|
1985
|
An Dân Đông
|
Thụy Dân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B1-661.02:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Trần Minh Đạt
|
1977
|
Xóm 3
|
Thụy Dân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 52T8-7528 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Bùi Quang Bách
|
1979
|
Thôn Đoài
|
Thụy Dương
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-68888 : Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Hương
|
1990
|
Thôn Đông
|
Thụy Dương
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6-161.26:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thơm
|
1995
|
Vạn Đồn
|
Thụy Hồng
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B1-67861 : Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Bùi Sỹ Công
|
1989
|
Xóm 6
|
Thụy Hồng
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B1-67061: Không đội MBH, chở người ngồi sau không đội MBH, không chấp hành hiệu lênh của CSGT
|
600.000đ
|
Tước GPLX 1 tháng
|
-
|
Phạm Quang Tấy
|
1963
|
Cam Đoài
|
Thụy Liên
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17AA-60026: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thủy
|
1990
|
Thôn 2
|
Thụy Lương
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17N6-4101:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Trần Hữu Tinh
|
1975
|
Xóm 4
|
Thụy Lương
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 33M5-2570: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Đào Ngọc Hải
|
1963
|
Kha Lý
|
Thụy Quỳnh
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 34L-8518: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Hữu Vĩnh
|
1960
|
Tây An
|
Thuy Tân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Mai Công Quang
|
1974
|
Tân Cường
|
Thụy Tân
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-05573:
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Văn May
|
1960
|
Xóm 4
|
Thụy Thanh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K5-0584 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Nguyễn Thị Phương
|
1976
|
Thôn Bắc
|
Thụy Trình
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 14H3-9342: : Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Vũ Bá Ngả
|
1973
|
Thôn Đông
|
Thụy Trình
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B1-63832 : Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Lê Thị Hải
|
1990
|
Thôn Đông
|
Thụy Trình
|
Thái Thụy
|
Ngồi trên xe mô tô không đội MBH
|
150.000đ
|
|
-
|
Đồng Thị Tươi
|
1985
|
Chỉ Bồ
|
Thụy Trường
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17M6-3275: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Như Khôi
|
1977
|
Xóm 10
|
Thụy Trường
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 16F7-1526: Không đi bên phải theo chiều đi của mình,không có GPLX
|
1.300.000đ
|
|
-
|
Hà Văn Tiến
|
1986
|
Xóm 11
|
Thụy Xuân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B6-11935 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Lê Thị Hồng Duyên
|
1999
|
Khu 2
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Ngồi trên xe mô tô BKS 17B6-17848 không đội MBH
|
150.000đ
|
|
-
|
Bùi Ngọc Trường
|
1965
|
Khu 4
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
ĐK xe mô tô BKS 17B6-19756: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ,không có GPLX
|
1.300.000đ
|
|
-
|
Bùi Sỹ Nghĩa
|
1963
|
Khu 6
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
ĐK xe ô tô BKS 17C-04859:: Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
700.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Kim Tuân
|
1987
|
Khu 8
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 30F8-0015:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
Không có GPLX
Không mang ĐKX
Không có giấy CN bảo hiểm TNDS của chủ xe cơ giới còn hiệu lực
|
2.040.000đ
|
|
-
|
Dương Tiến Dũng
|
1987
|
Khu 9
|
Tt Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6-039.59:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Đoàn Đức Thành
|
1980
|
Tổ 38
|
Bồ Xuyên
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Đỗ Trung Kiên
|
1974
|
Tổ 52
|
Bồ Xuyên
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17F2 - 8374 vi phạm : Khi tín hiệu đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ nhưng không dừng lại trước vạch dừng mà vẫn tiếp tục đi,không có giấy bảo hiểm TNDS.
|
300.000
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Hoàng Thế Hùng
|
1983
|
Tổ 54
|
Bồ Xuyên
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B2-00278 vi phạm chạy quá tốc độ quy định trên 20km/h
|
2500 000 đ
|
Tước gplx 01 tháng
|
-
|
Phạm Sỹ Liên
|
1972
|
Tổ 15
|
Đề Thám
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17F1-4555 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Bùi Xuân Chiến
|
1982
|
Tổ 5
|
Đề Thám
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:29C-14350 vi phạm không có đèn báo hãm
|
350 000 đ
|
|
-
|
Bùi Viết Bản
|
976
|
Tổ 6
|
Đề Thám
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 16H8-1412 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Bùi Văn Tâm
|
1968
|
Nam Hiệp Trung
|
Đông Hòa
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
1975
|
X19
|
Đông Hòa
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Nguyễn Văn Nghiêm
|
1990
|
Xóm 2
|
Đông Hòa
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-06994 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Nguyễn Thị Mến
|
1970
|
An Lễ
|
Đông Mỹ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17N3-3369 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
-
|
Phạm Quốc Tuấn
|
1979
|
Tổ 26
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô khách BKS:17B-01290 vi không đóng cửa lên xuống khi xe đang chạy
|
650 000 đ
|
|
-
|
Đào Thị Núi
|
1958
|
Tổ 12
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M1-1353 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
-
|
Bùi Thị Hồng Vân
|
1961
|
Tổ 25
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B8-04170 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000đ
|
|
-
|
Vũ Đình Quân
|
1967
|
Tổ 32
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17N1-3187 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Bùi Ngọc Ánh
|
1977
|
Tổ 4
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô BKS 17K - 3034 vi phạm:
- Đỗ xe không sát lề đường bên phải theo chiều đi
|
700.000
|
|
-
|
Bùi Quốc Khánh
|
1969
|
Tổ 4
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Bùi Trung Kiên
|
1996
|
Tổ 4
|
Hoàng Diệu
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Đào Thị Lan Anh
|
1969
|
Tổ 14
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô 17B1-114.87:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
-
|
Nguyễn Tiến Lợi
|
1987
|
Tổ 14
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-12145 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
-
|
Cao Văn Hà
|
1960
|
Tổ 16
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
-
|
Vũ Minh Hùng
|
1990
|
Tổ 2
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17K-4021 vi phạm đồng hồ báo tốc độ của xe không có tác dụng
|
350 000 đ
|
|
-
|
Trần Ngọc Đào
|
1981
|
Tổ 2
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17C-03210 vi phạm đèn báo hãm không có tác dụng
|
350 000 đ
|
|
-
|
Vũ Thị Hòa
|
|