TT
|
Tên bãi (theo thứ tự ưu tiên)
|
Địa danh
|
Tổng diện tích đất QH
(m2)
|
Dự kiến nhu cầu vốn (triệu đồng)
|
Tiến độ thực hiện
|
Dự kiến Nguồn vốn
|
1
|
Bãi số 2
|
Bản Phường xã Chiềng Ngần Thị xã Sơn La
|
3.925
|
2.160
|
2010
|
Vốn vay + Vốn khác
|
2
|
Bãi số 3
|
Bản Phường xã Chiềng Ngần Thị xã Sơn La
|
6.589
|
3.385
|
2010
|
Vốn vay + Vốn khác
|
3
|
Bản Noong Đúc
|
Bản Noong Đúc Phường Chiềng Sinh Thị xã Sơn La
|
4.180
|
2.250
|
2010
|
Vốn vay + Vốn khác
|
4
|
Bản Bó
|
Bản Bó Phường Chiềng An Thị xã Sơn La
|
1.640
|
1.836
|
2010
|
Vốn vay + Vốn khác
|
5
|
Bản Nà Hường
|
Bản Nà Hường xã Hát Lót huyện Mai Sơn
|
2.200
|
2.115
|
2010
|
Vốn vay + Vốn khác
|
6
|
Chiềng Mung
|
Trung tâm xã Chiềng Mung Huyện Mai Sơn
|
1.640
|
980
|
2010
|
Vốn vay + Vốn khác
|
7
|
Bãi số 03
|
Trung tâm xã Nậm Lạnh Huyện Sốp Cộp
|
1.100
|
685
|
2010
|
NSNN
|
8
|
Bãi số 04
|
Trung tâm xã Púng Bánh Huyện Sốp Cộp
|
1.100
|
669
|
2010
|
NSNN
|
9
|
Bãi số 4
|
Trung tâm xã Gia Phù huyện Phù Yên
|
1.640
|
1.573
|
2010
|
NSNN
|
10
|
Bãi số 4
|
Bản Chờ Lồng xã Yên Sơn - huyện Yên Châu
|
1.185
|
975
|
2010
|
Vốn vay + Vốn khác
|
11
|
Bản Bun
|
Bản Bun, Thị trấn Nông Trường, huyện Mộc Châu
|
3.325
|
2.952
|
2010
|
Vốn vay + Vốn khác
|
12
|
Tiểu Khu 40
|
Tiểu khu 40, Thị trấn Nông trường, huyện Mộc Châu
|
3.325
|
2.983
|
2010
|
Vốn vay + Vốn khác
|
13
|
Trạm 110
|
Tiểu khu Cơ Quan , thị trấn Nông trường, huyện Mộc Châu
|
3.325
|
2.970
|
2010
|
Vốn vay + Vốn khác
|
14
|
Xưởng Bột
|
Tiểu khu cấp III - Thị trấn Nông Trường , huyện Mộc Châu
|
2.200
|
2.023
|
2010
|
Vốn vay + Vốn khác
|
15
|
Bãi số 3
|
Trung tâm xã Chiềng Khoang huyện Quỳnh Nhai
|
1.640
|
1.812
|
2011
|
Vốn vay + Vốn khác
|
16
|
Bãi số 4
|
Khu du lịch Thị trấn mới huyện Quỳnh Nhai
|
2.200
|
2.141
|
2011
|
Vốn vay + Vốn khác
|
17
|
Bãi số 3
|
Trung tâm cụm xã Phổng Lái huyện Thuận Châu
|
1.125
|
999
|
2011
|
Vốn vay + Vốn khác
|
18
|
Bản Lay
|
Bản Lay Phường Chiềng Sinh Thị xã Sơn La
|
4.300
|
2.560
|
2011
|
Vốn vay + Vốn khác
|
19
|
Khu CN Mai Sơn
|
Khu công nghiệp Mai Sơn xã Mường Bon huyện Mai Sơn
|
2.580
|
1.405
|
2011
|
Vốn vay + Vốn khác
|
20
|
Bãi số 5
|
Trung tâm xã Mường Lầm huyện Sông Mã
|
1.640
|
1.760
|
2011
|
NSNN
|
21
|
Bãi số 5
|
Trung tâm xã Mường Giôn huyện Quỳnh Nhai
|
1.100
|
668
|
2012
|
Vốn vay + Vốn khác
|
22
|
Bãi số 5
|
Bản Phường xã Chiềng Ngần Thị xã Sơn La
|
8.749
|
4.511
|
2012
|
Vốn vay + Vốn khác
|
23
|
Bản Ái
|
Bản Ái Xã Chiềng Xôm Thị xã Sơn La
|
1.640
|
1.842
|
2012
|
Vốn vay + Vốn khác
|
24
|
Chiềng Chung
|
Trung tâm xã Chiềng Chung Huyện Mai Sơn
|
2.200
|
2.132
|
2012
|
Vốn vay + Vốn khác
|
25
|
Bãi số 6
|
Thị tứ Chiềng Khương huyện Sông Mã
|
2.100
|
776
|
2012
|
NSNN
|
26
|
Bản Hang Miếng
|
Bản Hang Miếng xã Quang Minh huyện Mộc Châu
|
1.640
|
1.034
|
2012
|
Vốn vay + Vốn khác
|
27
|
Liên Hoà
|
Trung tâm xã Liên Hoà huyện Mộc Châu
|
1.640
|
1.764
|
2012
|
Vốn vay + Vốn khác
|
28
|
Bãi số 4
|
Trung tâm cụm xã Noong Lay huyện Thuận Châu Km9+600 Tỉnh lộ 107
|
1.112
|
1.026
|
2013
|
Vốn vay + Vốn khác
|
29
|
Bản Cang
|
Bản Cang Xã Chiềng Sinh Thị xã Sơn La
|
3.000
|
1.672
|
2013
|
Vốn vay + Vốn khác
|
30
|
Bản Noong La
|
Bản Noong La Xã Chiềng Sinh Thị xã Sơn La
|
692
|
490
|
2013
|
Vốn vay + Vốn khác
|
31
|
Bản Sàng
|
Bản Sàng Xã Hua La Thị xã Sơn La
|
931
|
624
|
2013
|
Vốn vay + Vốn khác
|
32
|
Bản Cọ
|
Bản Cọ xã Chiềng An thị xã Sơn La
|
2.200
|
2.182
|
2013
|
Vốn vay + Vốn khác
|
33
|
Bãi số 4
|
Trung tâm xã Chiềng Sại huyện Mộc Châu
|
860
|
651
|
2014
|
Vốn vay + Vốn khác
|
34
|
Bãi số 5
|
Trung tâm xã Làng Chếu huyện Bắc Yên
|
1.640
|
1.375
|
2014
|
Vốn vay + Vốn khác
|
35
|
Nhà máy Chè
|
Nhà máy Chè Đen Thị trấn Nông trường huyện Mộc Châu
|
3.325
|
3.008
|
2014
|
Vốn vay + Vốn khác
|
36
|
Khu trung tâm du lịch sinh thái 1 Mộc Châu
|
Khu trung tâm du lịch sinh thái 1 xã Chiềng Đi huyện Mộc Châu
|
5.350
|
3.365
|
2014
|
Vốn vay + Vốn khác
|
37
|
Bản Ca Láp
|
Bản Ca Láp xã Chiềng Ngần Thị xã Sơn La
|
1.680
|
948
|
2015
|
Vốn vay + Vốn khác
|
38
|
Chiềng Mai
|
Trung tâm xã Chiềng Mai Huyện Mai Sơn
|
2.580
|
1.454
|
2015
|
Vốn vay + Vốn khác
|
39
|
Mường Chanh
|
Trung tâm xã Mường Chanh Huyện Mai Sơn
|
1.640
|
1.809
|
2015
|
Vốn vay + Vốn khác
|
40
|
Bãi số 6
|
Trung tâm xã Xím Vàng huyện Bắc Yên
|
1.640
|
981
|
2015
|
Vốn vay + Vốn khác
|
41
|
Bãi số 7
|
Trung tâm xã Mường Khoa huyện Bắc Yên
|
860
|
640
|
2015
|
Vốn vay + Vốn khác
|
42
|
Bãi số 1
|
Trung tâm Hành Chính huyện Mộc Châu
|
2.350
|
1.248
|
2015
|
Vốn vay + Vốn khác
|
43
|
Khu trung tâm du lịch sinh thái 2 Mộc Châu
|
Khu trung tâm du lịch sinh thái 2 Tiểu khu 64 - huyện Mộc Châu
|
3.325
|
3.246
|
2015
|
Vốn vay + Vốn khác
|
44
|
Bản Búa
|
Bản Búa xã Đông Sang huyện Mộc Châu
|
3.325
|
2.964
|
2015
|
Vốn vay + Vốn khác
|
45
|
Tiểu khu Hoa Ban
|
Tiểu khu Hoa Ban Thị trấn Nông Trường Mộc Châu
|
3.325
|
2.977
|
2015
|
Vốn vay + Vốn khác
|
46
|
Bản Phiêng Pát
|
Xã Chiềng Ngần Thị xã Sơn La
|
1.640
|
974
|
2016
|
Vốn vay + Vốn khác
|
47
|
Nà Ớt
|
Trung tâm xã Nà Ớt Huyện Mai Sơn
|
1.400
|
715
|
2016
|
Vốn vay + Vốn khác
|
48
|
Bãi số 01
|
Trung tâm Thị trấn Huyện Sốp Cộp (giáp Bệnh Viện)
|
2.845
|
1.409
|
2016
|
NSNN
|
49
|
Bãi số 2
|
Trung tâm hành chính huyện Mộc Châu
|
3.240
|
1.729
|
2016
|
Vốn vay + Vốn khác
|
50
|
Tiểu Khu 5
|
Tiểu khu 5 Thị trấn Mộc Châu
|
3.325
|
2.886
|
2016
|
Vốn vay + Vốn khác
|
51
|
Bản Híp
|
Xã Chiềng Ngần thị xã Sơn La
|
2.150
|
1.208
|
2018
|
Vốn vay + Vốn khác
|
52
|
Bãi số 6
|
Trung tâm Hành chính huyện Mộc Châu
|
1.978
|
1.067
|
2019
|
Vốn vay + Vốn khác
|
Tổng
|
126.341
|
91.610
|
|
|