STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Xe hiệu Anthái
|
|
|
Anthái - tải ben 2,5 tấn
|
125
|
|
An thái- tải ben 1,8 tấn
|
116
|
|
An Thái Coneco - 4950TD1- tự đổ 4,5 tấn
|
230
|
|
An Thái Coneco - 4950KM1- tự đổ 4,5 tấn
|
230
|
|
An Thái Coneco AC7000TD1/KX (xe cứu hộ)
|
650
|
2
|
Xe hiệu Balloonca
|
|
|
Xe tải Balloonca - loại 1.25A, trọng tải 1,25 tấn
|
62
|
|
Xe tải thùng Balloonca 2.2A, trọng tải 2,2 tấn
|
150
|
|
Xe tải thùng Balloonca -3.0, trọng tải 3 tấn
|
114
|
3
|
Xe hiệu Changhe
|
|
|
CHANGHE CH 1012L- tải 570Kg
|
90
|
|
CHANGHE, Ôtô tải 950Kg
|
105
|
|
CHANGHE CH6321D- khách 8 chỗ
|
155
|
4
|
Xe hiệu ChongQing
|
|
|
Xe ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 103KW, 2 ngồi
|
320
|
|
Xe ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 88 KW, 2 ngồi
|
305
|
5
|
Xe hiệu Chuan Mu
|
|
|
Xe tải tự đổ Chuan Mu, số loại CXJ3047ZP1, trọng tải 2,305 Kg
|
100
|
6
|
Xe hiệu Comtranco
|
|
|
Xe Comtranco 34 chỗ có điều hoà
|
585
|
|
Xe Comtranco 45 - 50 chỗ không điều hoà
|
535
|
|
Xe Comtranco MBA -220RN, 50 chỗ có điều hoà
|
712
|
7
|
Xe hiệu Damco
|
|
|
Xe Damco-C12TL, tải thùng 1200 Kg
|
137
|
|
Xe Damco, tải thùng 1380 kg
|
140
|
8
|
Xe hiệu Damsan
|
|
|
Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D1
|
154
|
|
Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2
|
175
|
|
Xe tải Damsan - DS1.85T1
|
126
|
|
Xe tải tự đổ Damsan - DS1.85D1
|
129
|
|
Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D3
|
159
|
|
Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2A
|
190
|
9
|
Xe hiệu Fairy
|
|
|
Xe tải thùng Fairy - BJ1043V, tải trọng 1,5 tấn
|
100
|
|
Xe tải tự đổ Fairy - BJ3042D
|
128
|
|
Xe bán tải Fairy - 4JB1.BT5
|
176
|
|
Xe bán tải Fairy - SF491QE.BT5
|
160
|
|
Xe hiệu Fairy -4JB1.C7,
|
208
|
|
Xe hiệu Fairy -SF491QE.C7
|
190
|
10
|
Xe hiệu Forland
|
|
|
Forland - loại BJ1022V3JA3-2, trọng tải 985Kg
|
73
|
|
Forland - loại BJ1043V8JB5-1, trọng tải 1490Kg
|
110
|
|
Forland - BJ1036V3JB3, động cơ loại N485QA, 990Kg
|
97
|
|
Forland - BJ3032D8JB5, động cơ loại N485QA, 990Kg
|
103
|
11
|
Xe hiệu Honor
|
|
|
Honor - 950TD - tự đổ 950Kg
|
140
|
|
Honor - 950TL - tải thùng 950Kg
|
120
|
|
Honor - 1480TL, tải thùng 1.480 Kg
|
130
|
|
Honor - 1840TL - tải thùng 1.840 Kg
|
145
|
|
Honor - 2TD1-tự đổ 2 tấn
|
200
|
|
Honor - 3TD1-tự đổ 3 tấn
|
228
|
|
Honor - 3TD2-tự đổ 3 tấn
|
250
|
12
|
Xe hiệu JPM
|
|
|
Xe tải tự đổ JPM - loại TO.97 , trọng tải 970Kg
|
70
|
|
Xe tải tự đổ JPM - B1.45, trọng tải 1,45 tấn
|
110
|
|
Xe tải tự đổ JPM - loại B2.5 , trọng tải 2,5 tấn
|
92
|
|
Xe tải tự đổ JPM -loại B4, trọng tải 4 tấn
|
103
|
|
Xe tải tự đổ JPM - B4.00A, trọng tải 4 tấn
|
180
|
|
Xe tải tự đổ JPM -loại B4.58A, trọng tải 4,58 tấn
|
210
|
13
|
Xe hiệu Lifan
|
|
|
- Xe tải ben Lifan - LF3070G1 4102QBZ tải trọng 2980 Kg
|
138
|
|
- Xe tải ben Lifan - LF3070G1-2 YC4F115-20 tải trọng 2980 Kg
|
143
|
|
- Xe Lifan 520 -LF7130A
|
113
|
|
- Xe Lifan 520- LF7160
|
132
|
14
|
Xe hiệu QinJL
|
|
|
Xe tải ben QinJL - loại QJ 4525D, trọng tải 2 tấn
|
139
|
|
Xe tải ben QinJL - loại QJ 7540PD, trọng tải 4 tấn
|
189
|
15
|
Xe hiệu Qing Qi
|
|
|
Ôtô tải Qing Qi - ZB1022BDA
|
90
|
|
Xe tải tự đổ Qing Qi -ZB3031WDB, trọng tải 1,8 tấn
|
120
|
|
Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 BDA -F,
|
100
|
|
trọng tải từ 700 đến 800 Kg
|
|
|
Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 , trọng tải 950Kg
|
87
|
|
Xe tải Qing Qi, loại MEKO ZB 1044 JDD -F, trọng tải 1500Kg
|
117
|
|
Xe tải QingQi -HT 2000, 4x4, trọng tải 2 tấn
|
155
|
16
|
Xe hiệu SCI
|
|
|
Xe tải SCI -A
|
123
|
|
Xe tải SCI-A2
|
120
|
|
Xe sát xi tải SCI-B
|
120
|
|
Xe sát xi tải SCI-B2
|
117
|
17
|
Xe hiệu Songhong
|
|
|
SongHong SH 1250- tải 1,25 tấn
|
106
|
|
SongHong -SH1480- trọng tải 1,48 tấn
|
137
|
|
SongHong - loại SH1950A, SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn
|
125
|
|
SongHong SH 2000 - tải ben 2 tấn
|
126
|
|
SongHong loại SH3450, tải tự đổ 3,45 tấn
|
160
|
|
SongHong - loại SH4000, tải tự đổ 4 tấn
|
169
|
18
|
Xe Shenye
|
|
|
Xe Shenye -ZJZ5260ccYDPG7AZ -14.120Kg
|
620
|
|
Xe Shenye -ZJZ3220DPG4AZ -11.000Kg
|
550
|
|
Xe Shenye -ZJZ1220GW1J/TRC-MB -11.000Kg
|
575
|
|
Xe Shenye -ZJZ5150 DPG5AD/TRC-MB -7.700Kg
|
385
|
19
|
Xe Songhuajiang
|
|
|
Xe Songhuajiang - HFJ1011G
|
96
|
20
|
Xe hiệu Tanda
|
|
|
Xe Tanda 24-2
|
400
|
|
Xe Tanda 29 chỗ
|
650
|
|
Xe Tanda 45 chỗ
|
800
|
|
Xe Tanda 35 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)
|
380
|
|
Xe Tanda 51 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)
|
430
|
21
|
Xe Hiệu Samco
|
|
|
Xe hiệu Samco dùng để chở xe ôtô 4tấn
|
540
|
|
Xe hiệu Samco - BG6, 34 chỗ
|
650
|
|
Xe hiệu Samco - BG7, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng
|
615
|
|
Xe hiệu Samco - BGA, 29 chỗ
|
785
|
|
Xe Samco 34 chỗ (đóng từ Isuzu NQR 71R)
|
650
|
|
Xe Samco -BE3, 46 chỗ
|
1 500
|
|
Xe Samco -BE5, 46 chỗ
|
1 800
|
|
Xe hiệu Samco - BL2, 46 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng
|
1 200
|
|
Xe hiệu Samco - BG4i, 50 chỗ
|
1 500
|
|
Xe hiệu Samco - BT1, 46 chỗ
|
1 200
|
22
|
Xe hiệu Thành Công
|
|
|
Xe Thành Công - 4100QB, tự đổ 2,5 tấn - 1 cầu
|
173
|
|
Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,2 tấn - 1 cầu
|
197
|
|
Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,5 tấn - 2 cầu
|
223
|
|
Xe Thành Công - YC4108Q, tự đổ 4,5 tấn
|
235
|
|
Xe Thành Công - 4105ZQ, tự đổ 4,5 tấn - 1 cầu
|
215
|
23
|
Xe hiệu Trường Giang
|
|
|
Xe TrườngGiang DFM-TL900A tải trọng 900Kg
|
160
|
|
Xe Trường Giang -DFM2.35T, tự đổ 2,35 tấn
|
265
|
|
Xe Trường Giang -TD2.5T, tự đổ 2,5 tấn
|
110
|
|
Xe Trường Giang -TD4.5T, tự đổ 4,5 tấn
|
200
|
|
Xe Trường Giang -DFM EQ3.8T-KM, tải thùng 3,25 tấn
|
257
|
|
Xe Trường Giang -DFM EQ 5T TMB, tự đổ 4,9 tấn
|
293
|
|
Xe Trường Giang -DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn
|
338
|
|
Xe Trường Giang -DFM EQ7TA-TMB tải thùng 6,885 tấn
|
323
|
|
Xe Trường Giang -DFM EQ8T-TMB tải thùng 7,5 tấn
|
420
|
|
Xe Trường Giang -DFM 3.45TD, tự đổ 3,45 tấn
|
308
|
|
Xe Trường Giang -DFM 4.95T, tự đổ 4,95 tấn
|
310
|
|
Xe Trường Giang -DFM TD4.98TB; xe tự đổ 4,98 tấn
|
370
|
|
Xe Trường Giang -DFM 4.99T, tự đổ 4,99 tấn
|
400
|
|
Xe Trường Giang -DFM-TD7.5TA, tự đổ 7,5 tấn
|
415
|
|
Xe Trường Giang -DFM-TD7T, tải ben 6,98 tấn
|
345
|
|
Xe Trường Giang -DFM-TD7TA, tự đổ 6,95 tấn
|
380
|
|
Xe Trường Giang -DFM-TD7TA 4x4, tải ben 6,5 tấn
|
430
|
|
Xe Trường Giang -DEM-TD4.95T, tải ben 4,95 tấn
|
320
|
|
Xe Trường Giang -DEM-TD4.98T4x4, tải ben 4,98 tấn
|
365
|
|
Xe Trường Giang -DEM-TD5T4x4, tải ben 5 tấn
|
341
|
|
Xe Trường Giang -DFM T3,45 T/KM 3,13, tự đổ 3,13 tấn
|
230
|
24
|
Xe hiệu Traenco
|
|
|
Xe tải Traenco - loại VK 90TK, trọng tải 900 Kg
|
77
|
|
Xe tải Traenco - loại VK 110 TM, trọng tải 1,1 tấn
|
77
|
|
Xe tải tự đổ Traenco - loại NGC1.8TD, trọng tải 1,8 tấn
|
72
|
|
Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D1.95D, trọng tải 1,95 tấn
|
124
|
|
Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D3.45D, trọng tải 3,45 tấn
|
139
|
25
|
Xe hiệu Uaz
|
|
|
Xe Uaz 315 122
|
166
|
|
Xe Uaz 315 142
|
188
|
|
Xe Uaz 31512
|
190
|
|
Xe Uaz 31514
|
210
|
26
|
Xe hiệu Yuejin
|
|
|
Xe Yuejin - NJ3038BEDJ, trọng tải 1,2 tấn
|
113
|
|
Xe Yuejin - NJ3038BEDJ1, tải tự đổ 1,2 tấn
|
115
|
|
Xe Yuejin - NJ1031BEDJ1, trọng tải 1240Kg
|
110
|
|
Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 3 tấn
|
150
|
|
Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 5 tấn
|
225
|
|
Xe Yuejin - NJ1063DAVN, trọng tải 5 tấn
|
215
|
|
Xe Yuejin - TM2.35DA
|
123
|
27
|
VIỆT TRUNG
|
|
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 7500 Kg (một cầu)
|
412
|
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6590 Kg (hai cầu)
|
432
|
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6350 Kg (hai cầu)
|
442
|
|
Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (Cầu thép)
|
380
|
|
Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (Cầu ngang)
|
365
|
|
Ôtô tải tự đổ DVM6.0 tải trọng 6000 Kg (hai cầu)
|
355
|
|
Ôtô tải tự đổ DVM4.95-T5A tải trọng 4950 Kg
|
380
|
|
Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (một cầu)
|
320
|
|
Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (hai cầu)
|
345
|
|
Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (một cầu)
|
245
|
|
Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (hai cầu)
|
290
|
|
Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20
|
368
|
|
Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20
|
372
|
|
Ôtô tải có mui DVM3.45TB tải trọng 3450 Kg
|
316
|
|
Ô tô tải có mui DVM8.0/TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1100-20
|
363
|
|
Ô tô tải có mui DVM8.0/TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1000-20
|
360
|
|
Ôtô tải có mui DVM5.0/TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20
|
307
|
|
Ôtô tải có mui DVM5.0/TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20
|
304
|
|
Xe tải tự đổ VT 4025 DII-2350Kg
|
175
|
|
Xe tải tự đổ JL4025D-2350Kg
|
190
|
|
Xe tải tự đổ VT2810DII -980 Kg
|
135
|
|
Xe tải Việt Trung DFM 6.0 tải trọng 6000 Kg (4x4)
|
350
|
|
Xe tải có mui Việt Trung DVM5.0/TB tải trọng 4950 Kg
|
320
|
|
Xe tải Việt Trung DVM4.85 tải trọng 4900 Kg
|
323
|
28
|
Các hiệu khác
|
|
|
SHAC tải trọng 15,2 tấn (Trung Quốc)
|
900
|
|
TLBT tải trọng 15,4 tấn (Trung Quốc)
|
1 025
|
|
DAMSEL tải trọng 500 Kg (ôtô Đức Phương)
|
60
|
|
FAIRY (ôtô Đức Phương)
|
60
|
|
Xe Musso 602EL
|
400
|
|
Xe tải Daiduong BJV8JB6
|
125
|
|
Xe tải tự đổ Đông Phong -MEKO HT 4400. 4x4
|
226
|
|
Xe DADI loại BDD 1022SE, pick-up cabin kép
|
225
|
|
Xe Hyundai HD72-Fusin/TL
|
505
|
|
Xe Pronto DX
|
395
|
|
Xe Premio
|
277
|
|
Xe tải JIEFANG - loại CA1010A2, trọng tải 700Kg
|
60
|
|
Xe Shazhou -hiệu MD4015- 490Q(DI), 1500Kg
|
110
|
|
Xe tải tự đổ Hào Quang TĐ3TD, trọng tải 3 tấn
|
175
|
|
Xe tải Forcia -HN888TĐ2 - trọng tải 818Kg
|
120
|
|
Xe Passio
|
220
|
|
Xe Soyat - NHQ6520E3,
|
178
|
|
Xe Dongou-ZQK6700N1,động cơ CY4105Q, 29 chỗ
|
308
|
|
Xe Mudan - 35 chỗ
|
500
|
|
Xe Yuchai 43 chỗ (đóng trên chassi Trung Quốc)
|
365
|
|
Xe khách SaigonBus - 46 chỗ ngồi
|
520
|
|
Xe khách SaigonBus loại 51TA, 51TB - 51 chỗ ngồi
|
950
|
|
Xe chuyên dùng chở tiền Gre; số tự động;wall cc5020 XXYL
|
200
|
|
Xe Soueast -DN6441E, 8 chỗ
|
330
|
|
Xe V-5500TL- 5500Kg
|
283
|
|
Xe KESDA - tự đổ 0,86 tấn
|
108
|
|
Xe CNHTC-ZZ1201H60C5W/CL-MB- 8, 4 tấn
|
590
|
|
Xe Hyundai Country D414-D4DC 29 chỗ
|
925
|
|
PHUTHOBUS 34 chỗ
|
160
|
|
Sơmi rơmooc Việt Phương TP04
|
260
|
|
KAMAZ 65115-726-15 tải trọng 12,73 tấn
|
960
|
29
|
Các xe do Vnam cải tạo lại trên chassis (cũ) các nước
|
295
|
|
Loại xe chở khách trên 15 chỗ
|
200
|
|
Loại xe chở khách từ 15 chỗ trở xuống
|
100
|
|
Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Nhật
|
60
|
|
Loại Ôtô tải nhỏ lắp máy Trung Quốc
|
40
|