STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
A- THACO KIA MORNING
|
1
|
Xe Kia -Morning LX; số sàn; (BAH42F8) - 5 chỗ
|
266
|
2
|
Xe Kia -Morning EX; số sàn; (BAH42F8) - 5 chỗ
|
278
|
3
|
Xe Kia -Morning SX; số tự động; (BAH43F8) - 5 chỗ
|
294
|
B- THACO KIA CARENS
|
1
|
CARENS máy xăng, số sàn; (FGFC42)
|
450
|
2
|
CARENS máy xăng, số sàn; (FGKA42)
|
494
|
3
|
CARENS máy xăng, số tự động; (FGKA43)
|
514
|
4
|
Xe Kia Carnival (FLBGV6B)
|
478
|
C- ÔTÔ TẢI
|
1
|
K2700 tải trọng 1 tấn
|
320
|
2
|
Kia K2700II tải trọng 1.25 tấn
|
204
|
3
|
Kia K2700II/THACO-TMB-C tải trọng 1 tấn (có mui phủ)
|
215
|
4
|
Kia K2700II/THACO-TK-C tải trọng (thùng kín)
|
220
|
5
|
Kia K3000S tải trọng 1,4 tấn
|
233
|
6
|
K3000S/THACO-TMB-C tải trọng 1,2 tấn (có mui phủ)
|
245
|
7
|
Kia K3000S/THACO-MBB-C tải trọng 1,2 tấn (có mui phủ)
|
245
|
8
|
Kia K3000S/THACO-TK-C tải trọng 1,1 tấn (thùng kín)
|
249
|
9
|
THACO TOWNER750 tải trọng 750 Kg
|
115
|
10
|
THACO TOWNER750-MBB tải trọng 650 Kg (có mui)
|
123
|
11
|
THACO TOWNER750-TK tải trọng 650 Kg(thùng kín)
|
129
|
12
|
TOWNER750-TB tải trọng 560 Kg (tự đổ)
|
130
|
13
|
THACO FC099L tải trọng 990 Kg
|
156
|
14
|
THACO FC099-MBB tải trọng 900 Kg (có mui phủ)
|
167
|
15
|
THACO FC099-MBM tải trọng 900 Kg (có mui)
|
169
|
16
|
THACO FC099L-TK tải trọng 830 Kg (thùng kín)
|
174
|
17
|
THACO FC125 tải trọng 1,25 tấn
|
176
|
18
|
THACO FC125-MBB tải trọng 1,15 tấn (có mui)
|
188
|
19
|
THACO FC125-MBM tải trọng 1,15 tấn (có mui)
|
189
|
20
|
THACO FC125-TK tải trọng 1 tấn (thùng kín)
|
194
|
21
|
THACO FC150 tải trọng 1,5 tấn
|
186
|
22
|
THACO FC150-MBB tải trọng 1,35 tấn (có mui phủ)
|
200
|
23
|
THACO FC150-MBM tải trọng 1,35 tấn (có mui phủ)
|
199
|
24
|
THACO FC150-TK tải trọng 1,25 tấn (thùng kín)
|
206
|
25
|
THACO FC200 tải trọng 2 tấn
|
212
|
26
|
FC200-MBB tải trọng 1,85 tấn (có mui phủ)
|
228
|
27
|
FC200-MBM tải trọng 1,85 tấn (có mui phủ)
|
227
|
28
|
THACO FC200-TK tải trọng 1,7 tấn (thùng kín)
|
233
|
29
|
THACO FC250 tải trọng 2,5 tấn
|
220
|
30
|
THACO FC250-MBB tải trọng 2,35 tấn (có mui)
|
237
|
31
|
THACO FC250-MBM tải trọng 2,3 tấn (có mui)
|
236
|
32
|
THACO FC250- TK tải trọng 2,2 tấn (thùng kín)
|
243
|
33
|
THACO FC345 tải trọng 3,45 tấn
|
253
|
34
|
THACO FC345-MBB tải trọng 3,2 tấn (có mui phủ)
|
271
|
35
|
THACO FC345-MBM tải trọng 3,2 tấn (có mui phủ)
|
273
|
36
|
THACO FC345-TK tải trọng 3,1 tấn (thùng kín)
|
277
|
37
|
THACO FC350 tải trọng 3,5 tấn
|
269
|
38
|
THACO FC350-MBB tải trọng 3,1 tấn (có mui phủ)
|
290
|
39
|
THACO FC350-MBM tải trọng 3 tấn (có mui)
|
302
|
40
|
THACO FC350-TK tải trọng 2,74 tấn (thùng kín)
|
296
|
41
|
THACO FC450 tải trọng 4,5 tấn
|
269
|
42
|
THACO FC500 tải trọng 5 tấn
|
308
|
43
|
THACO FC500-MBB tải trọng 4,6 tấn (có mui)
|
341
|
44
|
THACO FC500-TK tải trọng 4,5 tấn (thùng kín)
|
335
|
45
|
THACO FC700 tải trọng 7 tấn
|
347
|
46
|
THACO FC700-MBB tải trọng 6,5 tấn (có mui)
|
379
|
61
|
THACO OLLIN 150 tải trọng 1,5 tấn
|
204
|
62
|
THACO OLLIN150-MBB tải trọng 1,2 tấn (có mui)
|
218
|
63
|
THACO OLLIN150-MBM tải trọng 1,2 tấn (có mui)
|
218
|
64
|
THACO OLLIN150-TK tải trọng 1,15 tấn (thùng kín)
|
224
|
65
|
THACO OLLIN198 tải trọng 1,98 tấn
|
238
|
66
|
THACO OLLIN198-MBB tải trọng 1,83 tấn (có mui)
|
252
|
67
|
THACO OLLIN198-MBM tải trọng 1,78 tấn (có mui)
|
257
|
68
|
THACO OLLIN198-TK tải trọng 1,73 tấn (thùng kín)
|
260
|
69
|
THACO OLLIN250 tải trọng 2,5 tấn
|
243
|
70
|
THACO OLLIN250-MBB tải trọng 2,35 tấn (có mui)
|
258
|
71
|
THACO OLLIN250-MBM tải trọng 2,35 tấn (có mui)
|
262
|
72
|
THACO OLLIN250-TK tải trọng 2,25 tấn (thùng kín)
|
265
|
73
|
THACO OLLIN345 tải trọng 3,45 tấn
|
307
|
74
|
THACO OLLIN345-MBB tải trọng 3,25 tấn (có mui)
|
325
|
75
|
THACO OLLIN345-MBM tải trọng 3,25 tấn (có mui)
|
326
|
76
|
THACO OLLIN345-TK tải trọng 3,2 tấn (thùng kín)
|
332
|
77
|
THACO OLLIN450 tải trọng 4,5 tấn
|
312
|
78
|
THACO OLLIN450-MBB tải trọng 4,1 tấn (có mui)
|
335
|
79
|
THACO OLLIN450-TK tải trọng 4,3 tấn (thùng kín)
|
336
|
80
|
THACO OLLIN700 tải trọng 7 tấn
|
368
|
81
|
THACO OLLIN700-MBB tải trọng 6,5 tấn (có mui phủ)
|
402
|
82
|
THACO AUMARK198 tải trọng 1,98 tấn
|
300
|
83
|
THACO AUMARK198-MBB tải trọng 1,85 tấn (có mui)
|
315
|
84
|
THACO AUMARK198-MBM tải trọng 1,85 tấn (có mui)
|
319
|
85
|
THACO AUMARK198-TK tải trọng 1,8 tấn (thùng kín)
|
323
|
86
|
THACO AUMARK250 tải trọng 2,5 tấn
|
303
|
87
|
THACO AUMARK250-MBB tải trọng 2,3 tấn (có mui)
|
318
|
88
|
THACO AUMARK250-MBM tải trọng 2,3 tấn (có mui)
|
322
|
89
|
THACO AUMARK250-TK tải trọng 2,2 tấn (thùng kín)
|
326
|
D- ÔTÔ TẢI TỰ ĐỔ
|
1
|
THACO FD099 tải trọng 990 Kg
|
166
|
2
|
THACO FD125 tải trọng 1,25 tấn
|
201
|
3
|
THACO FD200 tải trọng 2 tấn
|
235
|
4
|
THACO FD200B-hai cầu tải trọng 2 tấn
|
263
|
5
|
THACO FD345 tải trọng 3,45 tấn
|
292
|
6
|
THACO FD35A-hai cầu tải trọng 3,45 tấn
|
327
|
7
|
THACO FD450 tải trọng 4,5 tấn
|
305
|
8
|
THACO FD499 tải trọng 4,99 tấn
|
330
|
9
|
THACO FD499-hai cầu tải trọng 4,99 tấn
|
384
|
10
|
THACO FD600 tải trọng 6 tấn
|
330
|
11
|
THACO FD600A tải trọng 6 tấn
|
337
|
12
|
THACO FD600-hai cầu, tải trọng 6 tấn
|
384
|
13
|
THACO FD600B-hai cầu, tải trọng 6 tấn
|
391
|
14
|
THACO FD800 tải trọng 8 tấn
|
456
|
15
|
THACO AUMAN820-MBB tải trọng 8,2 tấn (có mui)
|
544
|
E- ÔTÔ TẢI HẠNG NẶNG
|
1
|
FOTON BJ5243VMCGP tải trọng 14,8 tấn
|
592
|
2
|
FOTON BJ1311VNPKJ tải trọng 17,5 tấn
|
998
|
3
|
THACO AUMAND1300 tải trọng 13 tấn (tự đổ)
|
957
|
4
|
Ô tô đầu kéo 27,6 tấn FOTON BJ4141SJFJA-2
|
468
|
5
|
Ô tô đầu kéo 35,625 tấn FOTON BJ4183SMFJB-2
|
653
|
6
|
Ô tô đầu kéo 38,925 tấn FOTON BJ4253SMFJB-S3
|
780
|
F- THACO HYUNDAI TẢI
|
1
|
Hyundai HD65/THACO tải trọng 2,5 tấn
|
429
|
2
|
Hyundai HD65/THACO-MBB tải trọng 2,4 tấn (có mui)
|
458
|
3
|
Hyundai HD65/THACO-TK tải trọng 2,4 tấn (thùng kín)
|
460
|
4
|
Hyundai HD72/THACO tải trọng 3,5 tấn
|
464
|
5
|
Hyundai HD72/THACO-MBB tải trọng 3,4 tấn (có mui)
|
495
|
6
|
Hyundai HD72/THACO-TK tải trọng 3,4 tấn (thùng kín)
|
496
|
7
|
Hyundai HD120/THACO tải trọng 5,5 tấn
|
744
|
8
|
Hyundai HD120/THACO-MBB tải trọng 5 tấn (có mui)
|
781
|
9
|
Hyundai HD120/THACO-L tải trọng 5,5 tấn
|
764
|
10
|
Hyundai HD120/THACO-L-MBB
|
807
|
11
|
Hyundai H100 Porter 1.25-2/TB (có mui)
|
305
|
12
|
Hyundai H100 Porter 1.25-2/TM (có mui)
|
290
|
13
|
Kia K3000 SP tải trọng 2 tấn
|
194
|
14
|
Kia K3600SP tải trọng 3 tấn
|
258
|
15
|
Hyundai -Porter 1,25 tấn
|
195
|
16
|
Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn
|
325
|
17
|
Hyundai HD70DUMP TRUCK tải trọng 3 tấn (tự đổ)
|
315
|
18
|
Hyundai -Mighty HD72, trọng tải 3,5 tấn
|
362
|
19
|
Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD170
|
1 179
|
20
|
Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD250
|
1 489
|
21
|
Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD320
|
1 669
|
22
|
Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD700
|
1 309
|
23
|
Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD1000
|
1 489
|
G-Ô TÔ KHÁCH
|
1
|
Ô tô khách 35 chỗ THACO KB80SLI
|
806
|
2
|
Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SLI
|
907
|
3
|
Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SEI
|
1 008
|
4
|
Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SL
|
1 093
|
5
|
Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SEII
|
1 193
|
6
|
Ôtô khách có giường nằm THACO KB120SH
|
2 518
|
7
|
Ô tô khách 29 chỗ THACO HYUNDAI COUNTRY CRDi
|
774
|
8
|
Ô tô khách THACO Hyundai COUNTRY CITY
|
738
|
9
|
Ô tô khách 47 chỗ Hyundai UNIVERSE LX
|
2 598
|
10
|
Ô tô khách 47 chỗ HUNDAI UNIVERSE NB
|
2 938
|
11
|
Xe Kia AM 928 -46 chỗ
|
1 015
|
H-THACO FONTON
|
1
|
Foton - BJ1043V8JB5-2-THACO/TK-C, tải thùng 1,2 tấn
|
183
|
2
|
Foton - BJ1043V8JB5-2-THACO/TMB, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn
|
150
|
3
|
Foton - BJ1043V8JB5-2-THACO/MBB-C, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn
|
180
|
4
|
Foton -BJ1043V8JB5-2/THACO -TMB-C, trọng tải 1,35 tấn
|
178
|
5
|
Foton - BJ1046V8JB6, tải thùng - 1,49 tấn
|
80
|
6
|
Foton - BJ1043 V8JB5-2, tải thùng - 1,5 tấn
|
167
|
7
|
Fonton (hoặc FOTON) tải thùng - 1,5 tấn
|
120
|
8
|
Foton - BJ1043V8JE6-F/THACO -MBB -C, trọng tải 1,7 tấn
|
211
|
9
|
Foton - BJ1043V8JE6-F/THACO -TK -C, trọng tải 1,7 tấn
|
212
|
10
|
Foton -BJ1043V8JE6-F/THACO -TMB-C, trọng tải 1,85 tấn
|
208
|
11
|
Foton -BJ1043 V8JE6-F, tải thùng - 2 tấn
|
195
|
12
|
Fonton (hoặc FOTON) tải thùng - 2 tấn
|
140
|
13
|
Fonton -BJ1043 V8JE6-F/Thaco/TMB, tải thùng có mui phủ
|
180
|
14
|
Foton -BJ1043 V8JE6-F/Thaco/TK, tải thùng kín
|
183
|
15
|
Foton -FC3300-TK-C, tải thùng kín 2,3 tấn
|
189
|
16
|
Foton - FC3300-TMB-C, tải thùng có mui phủ 2,4 tấn
|
187
|
17
|
Foton -FC3900-TK-C, tải thùng kín 2,8 tấn
|
200
|
18
|
Foton - FC3900-TMB-C, tải thùng có mui phủ 2,85 tấn
|
197
|
19
|
Foton - loại BJ1063VCJFA, trọng tải 3,45 tấn
|
177
|
20
|
Fonton ben 2 tấn
|
138
|
21
|
Fonton ben 4,5 tấn
|
187
|
22
|
Foton HT 1250T
|
95
|
23
|
Foton HT 1490T
|
110
|
24
|
Foton HT 1950TĐ, HT1950TĐ1
|
120
|
25
|
Foton BJ1168 VLPEG/TMB/ 8 tấn, tải thùng có mui phủ
|
500
|
26
|
Foton -BJ5243VMCGP/THACO -TMB-C, trọng tải 9 tấn
|
639
|
27
|
Foton -BJ5243VMCGP - 14,8 tấn
|
555
|
28
|
Foton -BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, trọng tải 15 tấn
|
1 026
|
29
|
Foton BJ1311VNPKJ - trọng tải 17,5 tấn
|
940
|
30
|
Foton - BJ4183SMFJB -2, trọng tải 27,6 tấn
|
469
|
31
|
Foton - BJ4183SMFJB -2 -đầu kéo 35,625 tấn
|
645
|
32
|
Foton -BJ4253SMFJB -S3 - đầu kéo 38.925 tấn
|
750
|
33
|
Foton BJ141SJFJA -2
|
500
|