|
44
|
Lê Thị Diễm
|
1993
|
LĐTD
|
Thôn Đông
|
Đông Xá
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô 17B3-008.75:
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
45
|
Phạm Thị Thảo
|
1991
|
LĐTD
|
Kinh Hào
|
Đông Kinh
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô 17B3-082.75:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
46
|
Bùi Ngọc Tuyển
|
1992
|
LĐTD
|
Thanh Long
|
Đông Hoàng
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô 17B1-305.00:
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ.
Không mang ĐKX
Không có giấy CN bảo hiểm TNDS của chủ xe cơ giới còn hiệu lực
|
500.000đ
|
|
47
|
Nguyễn Chính Dân
|
1986
|
LĐTD
|
Hậu Thượng
|
Bạch Đằng
|
Đông Hưng
|
Đkhiển xe mô tô BKS 29X9-6028
-
Không đội mũ bảo hiểm
-
Không có BHTNDS
|
250.000đ
|
|
48
|
Đinh Thị Tươi
|
1990
|
LĐTD
|
Xóm 2
|
Lô Giang
|
Đông Hưng
|
Đkhiển xe mô tô BKS 7B1-449.69
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
49
|
Đặng Thị Huế
|
1984
|
LĐTD
|
Tổ 10
|
TT Đông Hưng
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biến số 14F9-4964 vượt đèn đỏ
Không mang ĐKX+ GPLX
|
500 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
50
|
Nguyễn Văn Vĩnh
|
1996
|
LĐTD
|
Hoành Từ
|
Đông Cường
|
Đông Hưng
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-68243
không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển; không có giấy phép lái xe; không mang theo giấy đăng ký xe; không có Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới .
|
1.290.000đ
|
Tạm giữ phương tiện.
|
51
|
Bùi Ngọc Hùng
|
1953
|
Cán bộ
|
Hà Nguyên
|
Thái Phương
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17F3-8577 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
52
|
Mai Khoa Toàn
|
1968
|
Lái xe
|
Chí Linh
|
Đông Đô
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe ô tô biển số 17C-026.17 Tự ý thay đổi khích thước thành thùng xe; đèn báo hãm không có tác dụng.
|
1.250.000đ
|
|
53
|
Trần Văn Đấu
|
1976
|
Lái xe
|
Ngã Tư
|
Minh Khai
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe ô tô đi không đúng phần đường
|
1000 000 d
|
Tước gplx 01 tháng
|
54
|
Nguyễn Ngọc Tuyến
|
1967
|
Lái xe
|
X1
|
Chi Lăng
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe ô tô tải đỗ xe nơi đường bộ giao nhau
|
700.000
|
|
55
|
Trần Văn Sỹ
|
1968
|
Lái xe
|
X1
|
Thái Phương
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe ô tô khách đỗ xe gần đầu dốc nơi có tầm nhìn bị che khuất
|
700.000
|
|
56
|
Nguyễn Quang Tiến
|
1990
|
LĐTD
|
Thôn Phan
|
Hòa Tiến
|
Hưng Hà
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17B4- 124.40
Không có gương chiếu hậu bên trái,
|
90.000đ
|
|
57
|
Bùi Xuân Quyền
|
1986
|
LĐTD
|
Hà Nguyên
|
Thái Phương
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17F5-8435
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
58
|
Bùi Thị Phương Uyên
|
1979
|
LĐTD
|
Tiên la
|
Đoan Hùng
|
Hưng hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17M4-4899
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
59
|
Nguyễn Thị Mây
|
1989
|
LĐTD
|
An Tảo
|
hưng nhân
|
Hưng hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-13001
-
không đội mũ bảo hiểm
-
Không có BHTNDS
|
25000đ
|
|
60
|
Phan Văn Thuấn
|
1979
|
LĐTD
|
An nhân
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B1-45470
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
61
|
Hoàng Thị Anh
|
1998
|
LĐTD
|
Trùng Đình
|
Văn Cẩm
|
Hưng hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17L3-7717
- Không đội mũ bảo hiểm \
- Từ đủ 16t đến dưới 18t đkhiển xe
|
575.000đ
|
|
62
|
Đặng Thái Dương
|
1998
|
LĐTD
|
Thanh Lãng
|
Minh Hòa
|
Hưng hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 51N2-2778
-
Xe không có gương chiếu hậu
-
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
-
Từ đủ 16t đến dưới 18t đkhiển xe
-
Không mang đký + BHTNDS
|
825.000đ
|
|
63
|
Đào Thị Dịu
|
1981
|
LĐTD
|
Tuy lai
|
Minh Khai
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 30M3-0495
- không đội mũ bảo hiểm \
- không có BHTNDS
|
250.000đ
|
|
64
|
Lê Trong Anh
|
1990
|
LĐTD
|
Duyên Nông
|
Điệp Nông
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-07007
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
65
|
Tạ Văn Chiều
|
1973
|
LĐTD
|
Quang Trung
|
Minh Tân
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 7N4-4824
-
K đội mũ bảo hiểm
-
Chở người ngồi sau không đôi mũ bảo hiểm
-
Không có gương chiếu hậu
-
Không có GPLX
|
1.390.000đ
|
Giữ xe 7 ngày
|
66
|
Đinh Văn Thuật
|
1971
|
LĐTD
|
Vân Đài
|
Chí Hòa
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17K8-4658
- Xe không gương chiếu hậu
|
90.000
|
|
67
|
Phạm Văn Đoạn
|
1998
|
LĐTD
|
Ân Đình
|
Thống Nhất
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-017.64
-
Không đội mũ bảo hiểm
-
Từ đủ 16t đến 18 t đkhiển xe
-
Không mang đký xe
-
Không có BHTNDS
|
675.000đ
|
|
68
|
Hoàng Văn Vàng
|
1972
|
LĐTD
|
Cộng Hòa
|
Minh Hòa
|
Hưng Hà
|
Giao xe mô tô BKS 17B4-017.64 cho người chưa đủ điều kiện đkhiển xe đkhiển
|
900.000đ
|
|
69
|
Nguyễn Thanh Chức
|
1972
|
LĐTD
|
Chàng
|
TT Hưng Hà
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17N4-6349
-
Không đội mũ bảo hiểm
-
Không có BHTNDS
|
250.000đ
|
|
70
|
Nguyễn Thành Đạt
|
1996
|
LĐTD
|
Cổ Trai
|
Hồng Minh
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-08275
-
không đội mũ bảo hiểm
-
chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
-
không có GPLX + BHTNDS
|
1.400.000đ
|
|
71
|
Vũ Trung Hiếu
|
1995
|
LĐTD
|
Cổ Trai
|
Hồng Minh
|
Hưng Hà
|
Ngồi sau xe mô tô 17B4-08275 không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
72
|
Trần Thị Hà
|
1976
|
LĐTD
|
Cổ Trai
|
Hồng Minh
|
Hưng Hà
|
Giao xe mô tô 17B4-08275 cho người không đủ đkiện đkhiển xe đkhiển
|
900.000đ
|
|
73
|
Vũ Thị Xuân
|
1989
|
LĐTD
|
Phương La
|
Thái Phương
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-12653
-
không đội mũ bảo hiểm
-
không có GPLX
|
1.150.000đ
|
|
74
|
NGuyên xThij Đức
|
1983
|
LĐTD
|
Đồng Thái
|
Cộng Hòa
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-23054
- chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
75
|
Nguyễn Văn Tính
|
1964
|
LĐTD
|
Hòa
|
Hòa Tiên
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17L1-4139
- không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
76
|
TRần Tiến Lượng
|
1974
|
LĐTD
|
Nam Tiến
|
Hồng An
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 98K-9949
- Dừng xe không sát mép đường bên phải theo chiều đi
|
350.000đ
|
|
77
|
Trần Binh Thanh
|
1975
|
LĐTD
|
Thanh La
|
Minh Khai
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô 17A – 024.39
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
700.000đ
|
|
78
|
Trần Thị Hòe
|
1992
|
LĐTD
|
Hiến Nạp
|
Minh Khai
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 7B4-240.11
-
Không gương chiếu hậu
-
Không có GPLX
-
Không mang đăng ký
-
Không mang BHTNDS
|
1.290.000đ
|
|
79
|
PHạm Văn Hiệp
|
1977
|
LĐTD
|
Hiến nạp
|
Minh Khai
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B1-07385
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
80
|
Trương Thị Hải
|
1981
|
LĐTD
|
An Nhân
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô 17B4-07079
- chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
81
|
Nguyễn Xuân Định
|
1980
|
LĐTD
|
Quyến
|
Hòa Tiến
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-186.43
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
82
|
Nguyên Tuấn Anh
|
1995
|
LĐTD
|
Phan
|
Hòa Tiến
|
Hưng Hà
|
Giao xe mô tô BKS 17B4-186.43 cho người không có GPLX đkhiển
|
900.000đ
|
|
83
|
Nguyễn Trường Tuệ
|
1978
|
LĐTD
|
Phan
|
Hòa Tiến
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS ChuyểnK3-3375
- hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
500.000đ
|
|
84
|
Nguyễn thị Thơ
|
1982
|
LĐTD
|
Sòi
|
Phúc Khánh
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17L1-7989
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
85
|
Vũ Hải Vinh
|
1983
|
LĐTD
|
Phụng Công
|
Minh Tân
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B1-41818
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
86
|
Nguyễn Xuân Đảo
|
1970
|
LĐTD
|
An Đình
|
Thống nhất
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-14414
- Không đôin mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
87
|
Nguyễn Văn Báu
|
1976
|
LĐTD
|
Bản
|
Phúc Khánh
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-18410
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
88
|
Trần Hữu Tuấn
|
1988
|
LĐTD
|
Việt Thắng
|
Hồng An
|
Hưng Hà
|
Đkhiển xe ô tô BKS 89K-6123
- Giấy chứng nhận kiểm định ATKT và BVMT hết hạn
|
2.500.000đ
|
|
89
|