Đ. TAI – MŨI – HỌNG
| -
|
2558.
|
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ
|
X
|
-
|
2559.
|
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ
|
X
|
-
|
2578.
|
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
X
|
-
|
2579.
|
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ
|
X
|
-
|
2581.
|
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
X
|
-
|
2582.
|
Cắt u lưỡi qua đường miệng
|
X
|
-
|
2583.
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên
|
X
|
-
|
2584.
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên
|
X
|
-
|
2587.
|
Cắt u amidan qua đường miệng
|
X
|
-
|
2588.
|
Cắt u nang cằm ức
|
X
|
-
|
2589.
|
Cắt u bạch mạch vùng cổ
|
X
|
-
|
2590.
|
Cắt u máu vùng cổ
|
X
|
-
|
2591.
|
Cắt u biểu bì vùng cổ
|
X
|
-
|
2592.
|
Cắt u nhái sàn miệng
|
X
|
-
|
2593.
|
Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
X
|
-
|
2594.
|
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm
|
X
|
-
|
2595.
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đường miệng
|
X
|
-
|
2609.
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
|
X
|
-
|
2613.
|
Cắt polyp ống tai
|
X
|
-
|
2614.
|
Cắt polyp mũi
|
X
|
|
|
E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI
|
|
-
|
2619.
|
Cắt một phổi do ung thư
|
X
|
-
|
2620.
|
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư
|
X
|
-
|
2621.
|
Cắt phổi không điển hình do ung thư
|
X
|
-
|
2622.
|
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại
|
X
|
-
|
2623.
|
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản
|
X
|
-
|
2624.
|
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật
|
X
|
-
|
2625.
|
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất
|
X
|
-
|
2626.
|
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực
|
X
|
-
|
2627.
|
Cắt phổi và cắt màng phổi
|
X
|
-
|
2628.
|
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
|
X
|
-
|
2629.
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm
|
X
|
-
|
2630.
|
Cắt u màng tim
|
X
|
-
|
2631.
|
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư
|
X
|
-
|
2632.
|
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
X
|
-
|
2633.
|
Phẫu thuật cắt kén màng tim
|
X
|
-
|
2634.
|
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản
|
X
|
-
|
2635.
|
Phẫu thuật bóc kén màng phổi
|
X
|
-
|
2636.
|
Phẫu thuật cắt kén khí phổi
|
X
|
-
|
2637.
|
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi
|
X
|
-
|
2638.
|
Phẫu thuật vét hạch nách
|
X
|
-
|
2639.
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
X
|
-
|
2640.
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm
|
X
|
-
|
2641.
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực
|
X
|
-
|
2642.
|
Cắt một phần cơ hoành
|
X
|
-
|
2643.
|
Cắt u xương sườn 1 xương
|
X
|
-
|
2644.
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm
|
X
|
|
|
G. TIÊU HÓA – BỤNG
|
|
-
|
2660.
|
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư
|
X
|
-
|
2661.
|
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
X
|
-
|
2662.
|
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
2663.
|
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
|
X
|
-
|
2664.
|
Cắt một nửa đại tràng phải, trái
|
X
|
-
|
2665.
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới
|
X
|
-
|
2666.
|
Cắt u sau phúc mạc
|
X
|
-
|
2667.
|
Cắt u mạc treo có cắt ruột
|
X
|
-
|
2668.
|
Cắt u mạc treo không cắt ruột
|
X
|
-
|
2669.
|
Cắt u thượng thận
|
X
|
-
|
2670.
|
Cắt đoạn ruột non do u
|
X
|
-
|
2671.
|
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u
|
X
|
-
|
2672.
|
Cắt u nang mạc nối lớn
|
X
|
-
|
2675.
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
|
X
|
|
|
H. GAN – MẬT – TỤY
|
|
-
|
2676.
|
Cắt gan phải do ung thư
|
X
|
-
|
2677.
|
Cắt gan trái do ung thư
|
X
|
-
|
2685.
|
Cắt chỏm nang gan
|
X
|
-
|
2686.
|
Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư
|
X
|
-
|
2687.
|
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư
|
X
|
-
|
2688.
|
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư
|
X
|
-
|
2692.
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
|
X
|
-
|
2693.
|
Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật
|
X
|
-
|
2694.
|
Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng
|
X
|
-
|
2695.
|
Cắt phân thuỳ gan
|
X
|
-
|
2696.
|
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách
|
X
|
-
|
2697.
|
Cắt bỏ khối u tá tuỵ
|
X
|
-
|
2698.
|
Cắt thân và đuôi tuỵ
|
X
|
-
|
2699.
|
Cắt lách do u, ung thư,
|
X
|
|
|
I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
|
|
-
|
2709.
|
Cắt một phần bàng quang
|
X
|
-
|
2710.
|
Cắt u tinh hoàn có sinh thiết trong mổ
|
X
|
-
|
2711.
|
Cắt u phần mềm bìu
|
X
|
-
|
2712.
|
Cắt u thận lành
|
X
|
-
|
2713.
|
Cắt ung thư thận
|
X
|
-
|
2715.
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
X
|
-
|
2716.
|
Cắt u bàng quang đường trên
|
X
|
-
|
2717.
|
Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang
|
X
|
-
|
2718.
|
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch
|
X
|
-
|
2719.
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
X
|
-
|
2720.
|
Cắt u lành dương vật
|
X
|
|
|
K. PHỤ KHOA
|
|
-
|
2725.
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
X
|
-
|
2726.
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
X
|
-
|
2727.
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn
|
X
|
-
|
2728.
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
X
|
-
|
2729.
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
X
|
-
|
2730.
|
Cắt u nang buồng trứng
|
X
|
-
|
2731.
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
X
|
-
|
2732.
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
X
|
-
|
2733.
|
Cắt u thành âm đạo
|
X
|
-
|
2734.
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
X
|
-
|
2735.
|
Cắt u vú lành tính
|
X
|
-
|
2736.
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
X
|
|
|
|