XI. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
A. TAI
|
|
-
|
2097.
|
Phẫu thuật chỉnh hình lại hốc mổ tiệt căn xương chũm
|
X
|
-
|
2098.
|
Tạo hình ống tai ngoài phần xương
|
X
|
-
|
2100.
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
X
|
-
|
2101.
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
X
|
-
|
2102.
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
X
|
-
|
2103.
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
X
|
-
|
2104.
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
X
|
-
|
2105.
|
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm
|
X
|
-
|
2107.
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
X
|
-
|
2108.
|
Đặt ống thông khí hòm tai
|
X
|
-
|
2109.
|
Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệ thống truyền âm, gỡ xơ
|
X
|
-
|
2112.
|
Chỉnh hình tai giữa
|
X
|
-
|
2113.
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
X
|
-
|
2114.
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
X
|
-
|
2115.
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
X
|
-
|
2116.
|
Thông vòi nhĩ
|
X
|
-
|
2117.
|
Lấy dị vật tai
|
X
|
-
|
2118.
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
|
X
|
-
|
2119.
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
X
|
-
|
2120.
|
Làm thuốc tai
|
X
|
-
|
2121.
|
Chích rạch màng nhĩ
|
X
|
-
|
2122.
|
Đặt ống thông khí tại giữa
|
X
|
-
|
2123.
|
Phẫu thuật đặt ống thông khí
|
X
|
-
|
2124.
|
Phẫu thuật tăng cường màng nhĩ - đặt ống thông khí
|
X
|
-
|
2125.
|
Lấy dáy tai (nút biểu bì)
|
X
|
|
|
B. MŨI XOANG
|
|
-
|
2135.
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
|
X
|
-
|
2136.
|
Phẫu thuật rò vùng sống mũi
|
X
|
-
|
2139.
|
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi
|
X
|
-
|
2140.
|
Khoan thăm dò xoang trán
|
X
|
-
|
2141.
|
Phẫu thuật nạo sàng hàm
|
X
|
-
|
2142.
|
Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng
|
X
|
-
|
2143.
|
Đốt cuốn mũi bằng coblator
|
X
|
-
|
2144.
|
Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator
|
X
|
-
|
2145.
|
Phẫu thuật vách ngăn mũi
|
X
|
-
|
2146.
|
Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí
|
X
|
-
|
2147.
|
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
X
|
-
|
2148.
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
X
|
-
|
2149.
|
Nhét bấc mũi sau
|
X
|
-
|
2150.
|
Nhét bấc mũi trước
|
X
|
-
|
2151.
|
Đốt cuốn mũi
|
X
|
-
|
2152.
|
Bẻ cuốn dưới
|
X
|
-
|
2153.
|
Chọc rửa xoang hàm
|
X
|
-
|
2154.
|
Làm Proetz
|
X
|
-
|
2155.
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
|
X
|
|
|
C. HỌNG – THANH QUẢN
|
|
-
|
2171.
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương
|
X
|
-
|
2175.
|
Chích áp xe thành sau họng
|
X
|
-
|
2176.
|
áp lạnh Amidan
|
X
|
-
|
2177.
|
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi
|
X
|
-
|
2178.
|
Lấy dị vật hạ họng
|
X
|
-
|
2179.
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
|
X
|
-
|
2180.
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
X
|
-
|
2181.
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
X
|
-
|
2182.
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
X
|
-
|
2183.
|
Đốt lạnh họng hạt
|
X
|
-
|
2184.
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
X
|
-
|
2186.
|
Bơm thuốc thanh quản
|
X
|
-
|
2187.
|
Rửa vòm họng
|
X
|
-
|
2188.
|
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở
|
X
|
-
|
2189.
|
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp
|
X
|
-
|
2190.
|
Lấy dị vật họng miệng
|
X
|
-
|
2191.
|
Khí dung mũi họng
|
X
|
|
|
D. CỔ - MẶT
|
|
-
|
2205.
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản
|
X
|
-
|
2207.
|
Phẫu thuật chấn thương xoang trán
|
X
|
-
|
2208.
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
|
X
|
-
|
2209.
|
Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản
|
X
|
-
|
2212.
|
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi
|
X
|
-
|
2213.
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm
|
X
|
-
|
2214.
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước
|
X
|
-
|
2238.
|
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng
|
X
|
-
|
2239.
|
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)
|
X
|
-
|
2240.
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê
|
X
|
-
|
2241.
|
Cắt Amidan bằng coblator
|
X
|
-
|
2242.
|
Nạo VA bằng coblator
|
X
|
-
|
2243.
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
X
|
-
|
2245.
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
X
|
|
|
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH
|
|
-
|
2246.
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
X
|
-
|
2247.
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
X
|
-
|
2248.
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
X
|
-
|
2249.
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
X
|
-
|
2251.
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
X
|
-
|
2252.
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
X
|
-
|
2253.
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
X
|
-
|
2254.
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
X
|
-
|
2257.
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
X
|
-
|
2258.
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
X
|
-
|
2259.
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
X
|
-
|
2260.
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
X
|
-
|
2261.
|
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ
|
X
|
-
|
2262.
|
Lấy dị vật âm đạo
|
X
|
-
|
2263.
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
X
|
-
|
2264.
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
X
|
|
|
XIII. NỘI KHOA
|
|
|
|
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP
|
|
-
|
2321.
|
Sốc điện điều trị rung nhĩ
|
X
|
-
|
2324.
|
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất
|
X
|
-
|
2325.
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
X
|
-
|
2327.
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính
|
X
|
-
|
2329.
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
2330.
|
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi
|
X
|
-
|
2331.
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe
|
X
|
-
|
2332.
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
2333.
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
|
|
|