H. CỨU
| -
|
671.
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
X
|
-
|
672.
|
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn
|
X
|
-
|
673.
|
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn
|
X
|
-
|
674.
|
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn
|
X
|
-
|
675.
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
X
|
-
|
676.
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
X
|
-
|
677.
|
Cứu điều trị liệt thể hàn
|
X
|
-
|
678.
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
X
|
-
|
679.
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
X
|
-
|
680.
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
X
|
-
|
681.
|
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn
|
X
|
-
|
682.
|
Cứu điều trị bại não thể hàn
|
X
|
-
|
683.
|
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
X
|
-
|
684.
|
Cứu điều trị ù tai thể hàn
|
X
|
-
|
685.
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
|
X
|
-
|
686.
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
X
|
-
|
687.
|
Cứu điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý thể hàn
|
X
|
-
|
688.
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
X
|
-
|
689.
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
X
|
-
|
690.
|
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn
|
X
|
-
|
691.
|
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn
|
X
|
-
|
692.
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn
|
X
|
-
|
693.
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
X
|
-
|
694.
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
X
|
-
|
695.
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
X
|
-
|
696.
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
X
|
|
|
IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
-
|
705.
|
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn
|
X
|
-
|
706.
|
Kỹ thuật điều trị bằng vi sóng
|
X
|
-
|
707.
|
Điều trị bằng từ trường
|
X
|
-
|
708.
|
Siêu âm điều trị
|
X
|
-
|
709.
|
Điều trị bằng laser công suất thấp
|
X
|
-
|
710.
|
Điều trị bằng đắp paraphin
|
X
|
-
|
713.
|
Điều trị bằng bồn xoáy
|
X
|
-
|
714.
|
Kéo cột sống bằng máy
|
X
|
-
|
718.
|
Tập vận độngPHCN sau bỏng
|
X
|
-
|
720.
|
Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể
|
X
|
-
|
721.
|
Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi thể sau bỏng
|
X
|
-
|
723.
|
Điều trị sẹo bỏng bằng laser He- Ne
|
X
|
-
|
724.
|
Điều trị sẹo bỏng bằng laser YAC
|
X
|
-
|
725.
|
Điều trị sẹo bỏng bằng điện phân, điện xung kết hợp với thuốc
|
X
|
-
|
726.
|
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc
|
X
|
-
|
730.
|
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay
|
X
|
-
|
731.
|
Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm
|
X
|
-
|
732.
|
Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay
|
X
|
-
|
734.
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tay to sau chiếu xạ trong ung thư vú
|
X
|
-
|
736.
|
Vật lý trị liệu- PHCN người bệnh thay khớp gối hoàn toàn
|
X
|
-
|
737.
|
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh thay khớp hông toàn phần
|
X
|
-
|
738.
|
Đánh giá chung về sự phát triển của trẻ - ASQ
|
X
|
-
|
739.
|
Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ-giao tiếp
|
X
|
-
|
740.
|
Đánh giá kỹ năng vận động tinh-sinh hoạt hàng ngày
|
X
|
-
|
743.
|
Xoa bóp bằng máy
|
X
|
-
|
744.
|
Kéo giãn cột sống cổ bằng máy
|
X
|
-
|
745.
|
Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy
|
X
|
-
|
756.
|
Kỹ năng vận động tinh của bàn tay
|
X
|
-
|
757.
|
Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn/uống/vệ sinh/thay quần áo…)
|
X
|
-
|
759.
|
Kỹ năng phối hợp tay - mắt
|
X
|
-
|
760.
|
Kỹ năng kiểm soát tư thế
|
X
|
-
|
761.
|
Kỹ năng phối hợp các bộ phận cơ thể
|
X
|
-
|
762.
|
Kỹ năng điều hoà cảm giác
|
X
|
-
|
763.
|
Kỹ năng sử dụng xe lăn
|
X
|
-
|
766.
|
Hoạt động trị liệu theo nhóm 30 phút
|
X
|
-
|
769.
|
Hoạt động trị liệu
|
X
|
-
|
771.
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều
|
X
|
-
|
772.
|
Điều trị bằng điện phân thuốc
|
X
|
-
|
773.
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
X
|
-
|
774.
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
X
|
-
|
775.
|
Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại
|
X
|
-
|
776.
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
X
|
-
|
777.
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
X
|
-
|
778.
|
Dẫn lưu tư thế
|
X
|
-
|
779.
|
Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp
|
X
|
-
|
780.
|
Kỹ thuật kéo giãn
|
X
|
-
|
785.
|
Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường
|
X
|
-
|
786.
|
Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa
|
X
|
-
|
787.
|
Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm
|
X
|
-
|
788.
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não.
|
X
|
-
|
789.
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ
|
X
|
-
|
790.
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh
|
X
|
-
|
791.
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống
|
X
|
-
|
792.
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo
|
X
|
-
|
793.
|
Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN
|
X
|
-
|
794.
|
Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN
|
X
|
-
|
795.
|
Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậm phát triển trí tuệ
|
X
|
-
|
796.
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp
|
X
|
-
|
797.
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng
|
X
|
-
|
798.
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn
|
X
|
-
|
799.
|
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống thắt lưng
|
X
|
-
|
800.
|
Đánh giá kỹ năng Vận động thô
|
X
|
-
|
801.
|
Đánh giá trẻ Bại não
|
X
|
-
|
802.
|
Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ
|
X
|
-
|
803.
|
Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN
|
X
|
-
|
807.
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
|
X
|
-
|
808.
|
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)
|
X
|
-
|
809.
|
Chườm lạnh
|
X
|
-
|
811.
|
Tập vận động có trợ giúp
|
X
|
-
|
812.
|
Vỗ rung lồng ngực
|
X
|
-
|
813.
|
Xoa bóp
|
X
|
-
|
814.
|
Tập ho
|
X
|
-
|
815.
|
Tập thở
|
X
|
-
|
816.
|
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay
|
X
|
-
|
817.
|
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi
|
X
|
-
|
818.
|
Sử dụng xe lăn
|
X
|
-
|
819.
|
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm
|
X
|
-
|
820.
|
Tập vận động chủ động
|
X
|
-
|
821.
|
Tập vận động có kháng trở
|
X
|
-
|
822.
|
Tập vận động thụ động
|
X
|
-
|
823.
|
Đo tầm vận động khớp
|
X
|
-
|
824.
|
Đắp nóng
|
X
|
-
|
825.
|
Thử cơ bằng tay
|
X
|
-
|
827.
|
Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo
|
X
|
-
|
828.
|
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động
|
X
|
-
|
829.
|
Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sinh
|
X
|
-
|
830.
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt
|
X
|
-
|
831.
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay
|
X
|
-
|
832.
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa
|
X
|
-
|
833.
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ
|
X
|
-
|
834.
|
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả
|
X
|
-
|
835.
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối
|
X
|
-
|
836.
|
Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối
|
X
|
-
|
837.
|
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối
|
X
|
-
|
838.
|
Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai
|
X
|
-
|
839.
|
Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai
|
X
|
-
|
840.
|
Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn
|
X
|
-
|
841.
|
Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp
|
X
|
-
|
842.
|
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới
|
X
|
-
|
843.
|
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên
|
X
|
-
|
844.
|
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng
|
X
|
-
|
845.
|
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực
|
X
|
-
|
846.
|
Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não
|
X
|
-
|
848.
|
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi
|
X
|
-
|
849.
|
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi
|
X
|
-
|
850.
|
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay
|
X
|
-
|
851.
|
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
852.
|
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay
|
X
|
-
|
853.
|
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân
|
X
|
-
|
854.
|
Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày
|
X
|
-
|
855.
|
Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tuỷ sống
|
X
|
-
|
856.
|
Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi
|
X
|
-
|
857.
|
Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu
|
X
|
-
|
858.
|
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối
|
X
|
-
|
859.
|
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới gối
|
X
|
-
|
860.
|
Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi
|
X
|
-
|
861.
|
Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép
|
X
|
-
|
863.
|
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não
|
X
|
-
|
865.
|
Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp
|
X
|
-
|
866.
|
Vật lý trị liệu trong suy tim
|
X
|
-
|
867.
|
Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính
|
X
|
-
|
868.
|
Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi
|
X
|
-
|
869.
|
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim
|
X
|
-
|
870.
|
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển
|
X
|
-
|
871.
|
Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng
|
X
|
-
|
872.
|
Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới
|
X
|
-
|
873.
|
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng
|
X
|
-
|
874.
|
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da
|
X
|
-
|
875.
|
Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch
|
X
|
-
|
876.
|
Phục hồi chức năng thoái hoá khớp (cột sống cổ - lưng)
|
X
|
-
|
877.
|
Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp
|
X
|
-
|
878.
|
Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng
|
X
|
-
|
879.
|
Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa
|
X
|
-
|
880.
|
Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ
|
X
|
-
|
881.
|
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên
|
X
|
-
|
882.
|
Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi
|
X
|
-
|
883.
|
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson
|
X
|
-
|
884.
|
Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp
|
X
|
-
|
885.
|
Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay
|
X
|
-
|
886.
|
Xoa bóp lưng, chân
|
X
|
-
|
887.
|
Xoa bóp
|
X
|
-
|
888.
|
Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa
|
X
|
-
|
889.
|
Tập do cứng khớp
|
X
|
-
|
890.
|
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động
|
X
|
-
|
891.
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
X
|
-
|
892.
|
Tập vận động đoạn chi 30 phút
|
X
|
-
|
893.
|
Tập vận động đoạn chi 15 phút
|
X
|
-
|
894.
|
Tập vận động toàn thân 30 phút
|
X
|
-
|
895.
|
Tập vận động toàn thân 15 phút
|
X
|
-
|
896.
|
Tập vận động cột sống
|
X
|
-
|
897.
|
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..)
|
X
|
-
|
898.
|
Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ
|
X
|
-
|
899.
|
Tập cho trẻ dị tật tay/ chân
|
X
|
-
|
900.
|
Tập vận động tại giường
|
X
|
-
|
901.
|
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi
|
X
|
-
|
902.
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
X
|
-
|
903.
|
Tập với xe đạp tập
|
X
|
-
|
904.
|
Tập với xe lăn
|
X
|
-
|
905.
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
X
|
-
|
906.
|
Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh
|
X
|
|
|
|