17. Nắn- Bó bột
| -
|
992.
|
Bột Corset Minerve,Cravate
|
X
|
-
|
994.
|
Nắn, bó bột cột sống
|
X
|
-
|
995.
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
X
|
-
|
996.
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
X
|
-
|
997.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
998.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
999.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
1000.
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
X
|
-
|
1001.
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
X
|
-
|
1002.
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
X
|
-
|
1003.
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
X
|
-
|
1004.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay
|
X
|
-
|
1005.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay
|
X
|
-
|
1006.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay
|
X
|
-
|
1007.
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
X
|
-
|
1008.
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
X
|
-
|
1009.
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
X
|
-
|
1010.
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
X
|
-
|
1011.
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
X
|
-
|
1012.
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
X
|
-
|
1013.
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
X
|
-
|
1014.
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
X
|
-
|
1015.
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
X
|
-
|
1016.
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
1017.
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
X
|
-
|
1018.
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
X
|
-
|
1019.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
X
|
-
|
1020.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
X
|
-
|
1021.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
X
|
-
|
1022.
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
X
|
-
|
1023.
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
X
|
-
|
1024.
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
X
|
-
|
1025.
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
X
|
-
|
1026.
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
X
|
-
|
1027.
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
X
|
-
|
1028.
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
X
|
-
|
1029.
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
X
|
-
|
1030.
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
X
|
-
|
1031.
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
X
|
-
|
1032.
|
Nẹp bột các loại, không nắn
|
X
|
|
|
H. CỘT SỐNG
|
|
|
|
1. Cột sống cổ
|
|
-
|
1046.
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)
|
X
|
-
|
1047.
|
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước
|
X
|
-
|
1048.
|
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước
|
X
|
-
|
1050.
|
Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ
|
X
|
-
|
1051.
|
Phẫu thuật nang Tarlov
|
X
|
|
|
2. Cột sống ngực
|
|
-
|
1053.
|
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực
|
X
|
-
|
1063.
|
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau
|
X
|
-
|
1064.
|
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên
|
X
|
|
|
3. Cột sống thắt lưng
|
|
-
|
1066.
|
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)
|
X
|
-
|
1068.
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống
|
X
|
-
|
1074.
|
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)
|
X
|
-
|
1075.
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)
|
X
|
-
|
1076.
|
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng
|
X
|
-
|
1077.
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
X
|
-
|
1078.
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung
|
X
|
-
|
1080.
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng
|
X
|
|
|
4. Các phẫu thuật ít xâm lấn
|
|
-
|
1086.
|
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống
|
X
|
|
|
I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
|
|
-
|
1094.
|
Phẫu thuật vết thương tủy sống
|
X
|
-
|
1095.
|
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống
|
X
|
-
|
1096.
|
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống
|
X
|
-
|
1097.
|
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tuỷ sống
|
X
|
-
|
1098.
|
Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống.
|
X
|
-
|
1099.
|
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng
|
X
|
-
|
1100.
|
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng
|
X
|
-
|
1101.
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
X
|
-
|
1102.
|
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ
|
X
|
-
|
1103.
|
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc
|
X
|
-
|
1109.
|
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống
|
X
|
-
|
1110.
|
Phẫu thuật nang màng nhện tủy
|
X
|
-
|
1111.
|
Phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri
|
X
|