2. Niệu quản
| -
|
323.
|
Nối niệu quản - đài thận
|
X
|
-
|
324.
|
Cắt nối niệu quản
|
X
|
-
|
325.
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
X
|
-
|
326.
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
X
|
-
|
327.
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
X
|
-
|
328.
|
Đặt bộ phận giả niệu quản qua da
|
X
|
-
|
329.
|
Nong niệu quản
|
X
|
-
|
330.
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
X
|
-
|
331.
|
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản
|
X
|
-
|
333.
|
Cắm lại niệu quản – bàng quang
|
X
|
-
|
334.
|
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong
|
X
|
-
|
335.
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
|
X
|
|
|
3. Bàng quang
|
|
-
|
342.
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
X
|
-
|
343.
|
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần
|
X
|
-
|
344.
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
X
|
-
|
345.
|
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
|
X
|
-
|
346.
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
X
|
-
|
347.
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
X
|
-
|
348.
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
X
|
-
|
349.
|
Cắt cổ bàng quang
|
X
|
-
|
350.
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
X
|
-
|
351.
|
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức
|
X
|
-
|
352.
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
X
|
-
|
353.
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất
|
X
|
-
|
354.
|
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang
|
X
|
-
|
355.
|
Lấy sỏi bàng quang
|
X
|
-
|
356.
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
X
|
-
|
357.
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
X
|
-
|
359.
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
X
|
|
|
4. Niệu đạo
|
|
-
|
367.
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
X
|
-
|
368.
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
X
|
-
|
369.
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
X
|
-
|
370.
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
|
X
|
-
|
371.
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
X
|
-
|
372.
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
X
|
-
|
373.
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
|
X
|
-
|
374.
|
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2
|
X
|
-
|
375.
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
|
X
|
-
|
376.
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
|
X
|
-
|
378.
|
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
|
X
|
|
|
5. Sinh dục
|
|
-
|
386.
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
X
|
-
|
387.
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh
|
X
|
-
|
388.
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng
|
X
|
-
|
389.
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì
|
X
|
-
|
390.
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì
|
X
|
-
|
391.
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật
|
X
|
-
|
392.
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu
|
X
|
-
|
393.
|
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT
|
X
|
-
|
394.
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
|
X
|
-
|
395.
|
Cắt tinh mạc
|
X
|
-
|
396.
|
Cắt mào tinh
|
X
|
-
|
397.
|
Cắt thể Morgani xoắn
|
X
|
-
|
398.
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
X
|
-
|
399.
|
Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt: sức nóng hoặc lạnh
|
X
|
-
|
400.
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
X
|
-
|
401.
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
X
|
-
|
402.
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
|
X
|
-
|
403.
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
|
X
|
-
|
404.
|
Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
|
X
|
-
|
405.
|
Nong niệu đạo
|
X
|
-
|
406.
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
X
|
-
|
407.
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
X
|
-
|
408.
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
X
|
-
|
409.
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
|
X
|
-
|
410.
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
X
|
-
|
411.
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
X
|
-
|
412.
|
Mở rộng lỗ sáo
|
X
|
-
|
413.
|
Đặt tinh hoàn nhân tạo
|
X
|
|
|
D. TIÊU HÓA
|
|
|
|
1. Thực quản
|
|
-
|
414.
|
Mở ngực thăm dò
|
X
|
-
|
415.
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
X
|
-
|
416.
|
Mở thông dạ dày
|
X
|
-
|
418.
|
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất
|
X
|
-
|
419.
|
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản
|
X
|
-
|
450.
|
Các phẫu thuật thực quản khác
|
X
|
|
|
2. Dạ dày
|
|
-
|
451.
|
Mở bụng thăm dò
|
X
|
-
|
452.
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
X
|
-
|
453.
|
Nối vị tràng
|
X
|
-
|
454.
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
X
|
-
|
455.
|
Cắt đoạn dạ dày
|
X
|
-
|
456.
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
X
|
-
|
457.
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
X
|
-
|
459.
|
Nạo vét hạch D1
|
X
|
-
|
460.
|
Nạo vét hạch D2
|
X
|
-
|
463.
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
X
|
-
|
464.
|
Phẫu thuật Newmann
|
X
|
-
|
465.
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
X
|
-
|
466.
|
Cắt thần kinh X toàn bộ
|
X
|
-
|
467.
|
Cắt thần kinh X chọn lọc
|
X
|
-
|
468.
|
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
X
|
-
|
469.
|
Mở cơ môn vị
|
X
|
-
|
470.
|
Tạo hình môn vị
|
X
|
-
|
471.
|
Mở dạ dày xử lý tổn thương
|
X
|
-
|
472.
|
Các phẫu thuật dạ dày khác
|
X
|
|
|
3. Tá tràng
|
|
-
|
473.
|
Cắt u tá tràng
|
X
|
-
|
475.
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng
|
X
|
-
|
476.
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
X
|
-
|
478.
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
X
|
|
|
4. Ruột non- Mạc treo
|
|
-
|
479.
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
X
|
-
|
480.
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
X
|
-
|
481.
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
X
|
-
|
482.
|
Tháo xoắn ruột non
|
X
|
-
|
483.
|
Tháo lồng ruột non
|
X
|
-
|
484.
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
X
|
-
|
485.
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
X
|
-
|
486.
|
Cắt ruột non hình chêm
|
X
|
-
|
487.
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
|
X
|
-
|
488.
|
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
X
|
-
|
489.
|
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
|
X
|
-
|
490.
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
X
|
-
|
491.
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
X
|
-
|
492.
|
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
X
|
-
|
493.
|
Đóng mở thông ruột non
|
X
|
-
|
494.
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
|
X
|
-
|
495.
|
Nối tắt ruột non - ruột non
|
X
|
-
|
496.
|
Cắt mạc nối lớn
|
X
|
-
|
497.
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
X
|
-
|
498.
|
Cắt u mạc treo ruột
|
X
|
-
|
505.
|
Các phẫu thuật tá tràng khác
|
X
|
|
|
|