X
-
|
4045.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2
|
X
|
-
|
4046.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3
|
X
|
-
|
4047.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương
|
X
|
-
|
4048.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng
|
X
|
-
|
4049.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
4050.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
|
X
|
-
|
4051.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
X
|
-
|
4052.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi
|
X
|
-
|
4053.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
|
X
|
-
|
4054.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
|
X
|
-
|
4055.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob
|
X
|
-
|
4056.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
X
|
-
|
4057.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
X
|
-
|
4058.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
X
|
-
|
4059.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị
|
X
|
-
|
4060.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản
|
X
|
-
|
4061.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình
|
X
|
-
|
4062.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo
|
X
|
-
|
4063.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
|
X
|
-
|
4064.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
|
X
|
-
|
4065.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
|
X
|
-
|
4066.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
|
X
|
-
|
4067.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
|
X
|
-
|
4068.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
|
X
|
-
|
4069.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
|
X
|
-
|
4071.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
|
X
|
-
|
4072.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
|
X
|
-
|
4073.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
X
|
-
|
4074.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
|
X
|
-
|
4075.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc động mạch chi trên)
|
X
|
-
|
4076.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên)
|
X
|
-
|
4077.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới)
|
X
|
-
|
4078.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa
|
X
|
-
|
4079.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I
|
X
|
-
|
4080.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II
|
X
|
-
|
4081.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III
|
X
|
-
|
4082.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV
|
X
|
-
|
4083.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA
|
X
|
-
|
4084.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB
|
X
|
-
|
4085.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V
|
X
|
-
|
4086.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V
|
X
|
-
|
4087.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI
|
X
|
-
|
4088.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII
|
X
|
-
|
4089.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII
|
X
|
-
|
4090.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII
|
X
|
-
|
4091.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII
|
X
|
-
|
4092.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI
|
X
|
-
|
4093.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình
|
X
|
-
|
4094.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phải
|
X
|
-
|
4095.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau
|
X
|
-
|
4096.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước
|
X
|
-
|
4097.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải
|
X
|
-
|
4098.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái
|
X
|
-
|
4099.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.
|
X
|
-
|
4100.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan trái
|
X
|
-
|
4101.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm
|
X
|
-
|
4102.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật
|
X
|
-
|
4103.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU
|
X
|
-
|
4104.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm
|
X
|
-
|
4105.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee)
|
X
|
-
|
4106.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip)
|
X
|
-
|
4107.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow)
|
X
|
-
|
4108.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi
|
X
|
-
|
4109.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy
|
X
|
-
|
4110.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần
|
X
|
-
|
4111.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ
|
X
|
-
|
4112.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lách
|
X
|
-
|
4113.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint)
|
X
|
-
|
4114.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee)
|
X
|
-
|
4115.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử
|
X
|
-
|
4116.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị tràn dịch màng ngoài tim)
|
X
|
-
|
4117.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
|
X
|
-
|
4118.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng
|
X
|
-
|
4119.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa
|
X
|
-
|
4120.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật
|
X
|
-
|
4121.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang lách
|
X
|
-
|
4122.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
|
X
|
-
|
4123.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng
|
X
|
-
|
4125.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất
|
X
|
-
|
4126.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy
|
X
|
-
|
4127.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận
|
X
|
-
|
4128.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
|
X
|
-
|
4129.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp
|
X
|
-
|
4130.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nối phình động mạch chủ bụng
|
X
|
-
|
4131.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình (cắt kiểu hình chêm)
|
X
|
-
|
4132.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái
|
X
|
-
|
4133.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng
|
X
|
-
|
4134.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
X
|
-
|
4135.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
X
|
-
|
4136.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy)
|
X
|
-
|
4137.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần
|
X
|
-
|
4138.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
|
X
|
-
|
4139.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận dư số
|
|
-
|
4140.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc
|
X
|
-
|
4141.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X
|
X
|
-
|
4142.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc
|
X
|
-
|
4143.
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách
|