Gây tê phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình
X
| -
|
3851.
|
Gây tê phẫu thuật làm thẳng dương vật
|
X
|
-
|
3852.
|
Gây tê phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc
|
X
|
-
|
3853.
|
Gây tê phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
X
|
-
|
3854.
|
Gây tê phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng)
|
X
|
-
|
3855.
|
Gây tê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
X
|
-
|
3856.
|
Gây tê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc
|
X
|
-
|
3857.
|
Gây tê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ
|
X
|
-
|
3858.
|
Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR)
|
X
|
-
|
3859.
|
Gây tê phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc xạ
|
X
|
-
|
3860.
|
Gây tê phẫu thuật laser mở bao sau đục
|
X
|
-
|
3861.
|
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay
|
X
|
-
|
3862.
|
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ điện cực trong não bằng đường qua da
|
X
|
-
|
3863.
|
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy
|
X
|
-
|
3864.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow
|
X
|
-
|
3865.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim
|
X
|
-
|
3866.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương
|
X
|
-
|
3867.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường
|
x
|
-
|
3868.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh
|
X
|
-
|
3870.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
|
X
|
-
|
3871.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP
|
X
|
-
|
3872.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi
|
X
|
-
|
3873.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus
|
X
|
-
|
3874.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non
|
X
|
-
|
3875.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược
|
X
|
-
|
3876.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu
|
X
|
-
|
3877.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu
|
X
|
-
|
3878.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu
|
X
|
-
|
3879.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng
|
X
|
-
|
3880.
|
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium
|
X
|
-
|
3881.
|
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương
|
X
|
-
|
3882.
|
Gây tê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi
|
X
|
-
|
3883.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo
|
X
|
-
|
3884.
|
Gây tê phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não
|
X
|
-
|
3885.
|
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu
|
X
|
-
|
3886.
|
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt
|
X
|
-
|
3887.
|
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm
|
X
|
-
|
3888.
|
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi
|
X
|
-
|
3889.
|
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng
|
X
|
-
|
3890.
|
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ
|
X
|
-
|
3891.
|
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực
|
X
|
-
|
3892.
|
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng
|
X
|
-
|
3893.
|
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc
|
X
|
-
|
3894.
|
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng
|
X
|
-
|
3895.
|
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
X
|
-
|
3896.
|
Gây tê phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)
|
X
|
-
|
3897.
|
Gây tê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn
|
X
|
-
|
3898.
|
Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
|
X
|
-
|
3899.
|
Gây tê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên
|
X
|
-
|
3900.
|
Gây tê phẫu thuật lấy hạch cuống gan
|
X
|
-
|
3901.
|
Gây tê phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa
|
X
|
-
|
3902.
|
Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
X
|
-
|
3903.
|
Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan
|
X
|
-
|
3904.
|
Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính
|
X
|
-
|
3905.
|
Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên
|
X
|
-
|
3906.
|
Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não
|
X
|
-
|
3907.
|
Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN
|
X
|
-
|
3908.
|
Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất
|
X
|
-
|
3909.
|
Gây tê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi
|
X
|
-
|
3910.
|
Gây tê phẫu thuật lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)
|
X
|
-
|
3911.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
X
|
-
|
3912.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
X
|
-
|
3913.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
X
|
-
|
3914.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng
|
X
|
-
|
3915.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
X
|
-
|
3916.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
X
|
-
|
3917.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận
|
X
|
-
|
3918.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
X
|
-
|
3919.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
X
|
-
|
3920.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
X
|
-
|
3921.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
X
|
-
|
3922.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
X
|
-
|
3923.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
|
X
|
-
|
3924.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
|
X
|
-
|
3925.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm
|
X
|
-
|
3926.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
X
|
-
|
3927.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận
|
X
|
-
|
3928.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang
|
X
|
-
|
3929.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi thận
|
X
|
-
|
3930.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng
|
X
|
-
|
3931.
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng
|
X
|
-
|
3932.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất
|
X
|
-
|
3933.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
X
|
-
|
3934.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL
|
X
|
-
|
3935.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất
|
X
|
-
|
3936.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất
|
X
|
-
|
3937.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng
|
X
|
-
|
3938.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)
|
X
|
-
|
3939.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu
|
X
|
-
|
3940.
|
Gây tê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
|
X
|
-
|
3941.
|
Gây tê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
|
X
|
-
|
3942.
|
Gây tê phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú tại tụy
|
X
|
-
|
3943.
|
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
X
|
-
|
3944.
|
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
X
|
-
|
3945.
|
Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
X
|
-
|
3946.
|
Gây tê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng
|
X
|
-
|