E. CƠ XƯƠNG KHỚP
| -
|
340.
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
|
X
|
-
|
342.
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
|
X
|
-
|
343.
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
344.
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
345.
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
349.
|
Hút dịch khớp gối
|
X
|
-
|
350.
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
351.
|
Hút dịch khớp háng
|
X
|
-
|
352.
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
353.
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
X
|
-
|
354.
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
355.
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
X
|
-
|
356.
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
357.
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
X
|
-
|
358.
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
359.
|
Hút dịch khớp vai
|
X
|
-
|
360.
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
361.
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
X
|
-
|
362.
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
363.
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
|
X
|
-
|
364.
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
375.
|
Sinh thiết tuyến nứớc bọt
|
X
|
-
|
391.
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
X
|
-
|
392.
|
Tiêm khớp đòn- cùng vai
|
X
|
-
|
396.
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)
|
X
|
-
|
397.
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
X
|
-
|
398.
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối
|
X
|
-
|
399.
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
X
|
-
|
400.
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
|
X
|
-
|
401.
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
X
|
-
|
402.
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
X
|
-
|
403.
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)
|
X
|
-
|
404.
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
|
X
|
-
|
405.
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)
|
X
|
-
|
406.
|
Tiêm gân gót
|
X
|
-
|
407.
|
Tiêm cân gan chân
|
X
|
-
|
411.
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
412.
|
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
413.
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
414.
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
415.
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
416.
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
417.
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
418.
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
419.
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
420.
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
421.
|
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
422.
|
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
424.
|
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
425.
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
426.
|
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
427.
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
428.
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|
-
|
429.
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
X
|